1. Trong công tác giống, việc tạo ra các giống vật nuôi chuyên dụng cho từng mục đích sản xuất (thịt, trứng, sữa) là thể hiện của nguyên tắc nào?
A. Chọn lọc theo chỉ tiêu.
B. Chuyên hóa giống.
C. Chọn lọc cá thể.
D. Tạo giống mới.
2. Trong chọn lọc giống gà, nếu mục tiêu là tăng số lượng trứng đẻ, thì chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?
A. Trọng lượng trứng.
B. Tỷ lệ vỏ trứng.
C. Số lượng trứng đẻ trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Khả năng ấp nở.
3. Việc nhân giống vật nuôi bằng phương pháp nhân bản vô tính (cloning) có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn.
B. Tạo ra các cá thể con giống hệt về mặt di truyền với cá thể gốc.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật một cách tự nhiên.
4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ tiến bộ di truyền trong chọn lọc giống vật nuôi?
A. Chỉ số di truyền của tính trạng và thời gian thế hệ.
B. Chỉ số di truyền của tính trạng và số lượng cá thể được chọn lọc.
C. Thời gian thế hệ và số lượng cá thể được chọn lọc.
D. Chỉ số di truyền của tính trạng, thời gian thế hệ và số lượng cá thể được chọn lọc.
5. Mục tiêu chính của việc chọn lọc giống vật nuôi nhằm mục đích gì trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?
A. Giảm thiểu sự đa dạng di truyền của quần thể vật nuôi.
B. Tăng cường các đặc tính mong muốn và loại bỏ các đặc tính không mong muốn.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng thức ăn kém chất lượng.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng thịt mà bỏ qua các yếu tố khác.
6. Yếu tố nào sau đây là rào cản chính khi áp dụng các giống vật nuôi ngoại nhập có năng suất cao vào điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam?
A. Sự sẵn có của thị trường tiêu thụ.
B. Chi phí mua giống ban đầu.
C. Khả năng thích ứng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và dịch bệnh địa phương.
D. Trình độ kỹ thuật của người chăn nuôi.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp chọn lọc giống?
A. Chọn lọc cá thể dựa trên năng suất.
B. Lai tạo giữa hai giống để khai thác ưu thế lai.
C. Cải thiện điều kiện dinh dưỡng và chăm sóc vật nuôi.
D. Chọn lọc gia đình dựa trên phẩm chất của người thân.
8. Trong các giống bò sữa phổ biến, giống bò nào thường được biết đến với sản lượng sữa cao và chất lượng sữa tốt?
A. Bò cái Sind.
B. Bò cái Jersey.
C. Bò cái Brahman.
D. Bò cái Vàng Việt Nam.
9. Trong chăn nuôi lợn, giống lợn Móng Cái của Việt Nam nổi bật với đặc điểm nào?
A. Tăng trọng nhanh và tỷ lệ nạc cao.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt và thích nghi với điều kiện chăn nuôi truyền thống.
C. Sản lượng sữa lớn.
D. Khả năng thích nghi với khí hậu lạnh.
10. Trong chăn nuôi bò thịt, giống bò nào thường được ưa chuộng vì khả năng cho thịt có chất lượng cao, vân mỡ xen kẽ tốt?
A. Bò cái Sind.
B. Bò cái Brahman.
C. Bò cái Angus.
D. Bò cái Charolais.
11. Khi đánh giá khả năng sinh trưởng của vật nuôi, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành khối lượng cơ thể?
A. Tỷ lệ sống.
B. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR).
C. Tuổi thành thục sinh dục.
D. Tỷ lệ đực/cái.
12. Chọn lọc theo chỉ tiêu là phương pháp chọn lọc dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên ngoại hình của cá thể.
B. Dựa trên năng suất của gia đình.
C. Dựa trên một hoặc nhiều chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật đã được xác định trước.
D. Dựa trên khả năng chống chịu bệnh tật.
13. Phương pháp lai kinh tế (hybrid vigor) thường được áp dụng rộng rãi trong chăn nuôi loại vật nuôi nào?
A. Chủ yếu cho các giống vật nuôi có thời gian thế hệ dài như bò, ngựa.
B. Chủ yếu cho các giống vật nuôi có thời gian thế hệ ngắn như lợn, gà, vịt.
C. Áp dụng đồng đều cho tất cả các loại vật nuôi.
D. Chỉ áp dụng cho các giống vật nuôi hoang dã.
14. Trong chăn nuôi gia cầm, giống gà hướng thịt thường có đặc điểm nổi bật nào so với giống gà hướng trứng?
A. Tốc độ đẻ trứng nhanh và sản lượng trứng cao.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh, tỷ lệ chuyển hóa thức ăn cao và tích lũy cơ bắp tốt.
C. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.
D. Khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết nóng.
15. Việc lai tạo giữa hai giống vật nuôi khác nhau nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo ra giống mới có các đặc tính kém hơn cả hai giống bố mẹ.
B. Khai thác ưu thế lai, tạo ra con lai có năng suất, sức sống cao hơn trung bình của bố mẹ.
C. Giảm thiểu sự đa dạng di truyền.
D. Tăng cường khả năng sinh sản một cách ngẫu nhiên.
16. Đặc điểm nào sau đây của giống vật nuôi thể hiện khả năng sinh sản tốt?
A. Tỷ lệ sống sót cao của con non.
B. Thời gian mang thai ngắn.
C. Khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả.
D. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
17. Phương pháp chọn lọc nào tập trung vào việc lựa chọn những cá thể tốt nhất từ thế hệ trước để làm giống cho thế hệ sau?
A. Chọn lọc quần thể.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Chọn lọc gia đình.
D. Chọn lọc theo chỉ tiêu.
18. Trong công tác chọn giống vật nuôi, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá khả năng thích ứng của giống với điều kiện môi trường và phương thức chăn nuôi cụ thể?
A. Khả năng sinh trưởng nhanh và cho năng suất cao.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả và cho chất lượng sản phẩm tốt.
D. Khả năng sinh sản tốt và cho con khỏe mạnh.
19. Việc nhập nội giống vật nuôi mới có mục đích chính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các giống vật nuôi bản địa.
B. Bổ sung và cải thiện các đặc tính di truyền của giống nội.
C. Giảm quy mô sản xuất chăn nuôi.
D. Tăng cường tính đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên.
20. Chọn lọc gia đình là phương pháp dựa trên việc đánh giá dựa trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa vào năng suất của cá thể được chọn.
B. Dựa vào năng suất trung bình của cả gia đình (cha, mẹ, anh chị em ruột).
C. Dựa vào năng suất của các cá thể cùng lứa.
D. Dựa vào khả năng chống chịu bệnh tật của cá thể.
21. Đặc điểm nào sau đây là không mong muốn khi chọn giống lợn hướng nạc?
A. Tỷ lệ nạc cao.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Lớp mỡ lưng dày.
D. Khả năng chuyển hóa thức ăn tốt.
22. Mục tiêu của việc duy trì các giống vật nuôi bản địa là gì?
A. Giảm sự đa dạng di truyền của ngành chăn nuôi.
B. Bảo tồn nguồn gen quý, vốn thích nghi tốt với điều kiện địa phương.
C. Tăng cường nhập khẩu giống nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các giống vật nuôi có năng suất cao nhất.
23. Khi đánh giá một giống vật nuôi mới để đưa vào sản xuất, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài?
A. Sự phổ biến của giống đó trên thị trường quốc tế.
B. Khả năng sinh trưởng và năng suất cao trong điều kiện thử nghiệm.
C. Chi phí ban đầu để mua giống và chi phí duy trì, chăm sóc.
D. Khả năng chống chịu với các dịch bệnh phổ biến tại địa phương.
24. Để cải thiện năng suất sữa của đàn bò, phương pháp chọn lọc nào thường được áp dụng?
A. Chọn lọc theo ngoại hình.
B. Chọn lọc theo chỉ tiêu năng suất sữa của con cái.
C. Chọn lọc theo khả năng sinh trưởng.
D. Chọn lọc theo khả năng chống chịu thời tiết.
25. Giống cừu Merino nổi tiếng trên thế giới về đặc điểm nào?
A. Sản lượng sữa cao.
B. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Chất lượng lông (len) mịn và tốt.
D. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.