[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 13 Tự động hoá quá trình sản xuất dưới tác dụng của cách mạng công nghiệp lần thứ 4
1. Khái niệm tự động hóa thích ứng (adaptive automation) trong CMCN 4.0 có nghĩa là gì?
A. Khả năng hệ thống tự động hóa thay đổi cấu hình hoặc quy trình hoạt động dựa trên phản hồi từ môi trường hoặc dữ liệu thay đổi.
B. Tự động hóa chỉ hoạt động trong một môi trường cố định.
C. Tự động hóa với tốc độ chậm.
D. Tự động hóa không cần sự can thiệp của con người.
2. Theo phân tích phổ biến, sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing) trong bối cảnh CMCN 4.0 có nghĩa là gì?
A. Khả năng nhanh chóng điều chỉnh dây chuyền sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng về sản phẩm và số lượng nhỏ.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
C. Sản xuất theo các quy trình cố định, ít thay đổi.
D. Sử dụng hoàn toàn nguyên liệu tái chế.
3. Theo các mô hình tự động hóa mới, vai trò của công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến (RFID) trong quản lý chuỗi cung ứng sản xuất cơ khí là gì?
A. Theo dõi và quản lý vật tư, bán thành phẩm, thành phẩm một cách tự động và chính xác.
B. Điều khiển hoạt động của robot.
C. Phân tích dữ liệu sản xuất.
D. Chỉ dùng để thanh toán.
4. Trong hệ thống tự động hóa sản xuất cơ khí hiện đại, vai trò của hệ thống quản lý sản xuất (Manufacturing Execution System - MES) là gì?
A. Giám sát và điều khiển trực tiếp các hoạt động trên sàn nhà máy, theo dõi tiến độ, chất lượng và quản lý tài nguyên.
B. Hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.
C. Quản lý các mối quan hệ với khách hàng.
D. Chỉ thu thập dữ liệu từ máy móc.
5. Mục tiêu chính của việc áp dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong bảo trì dự đoán (predictive maintenance) của máy móc cơ khí là gì?
A. Dự đoán thời điểm có khả năng xảy ra hỏng hóc để thực hiện bảo trì trước khi sự cố xảy ra.
B. Sửa chữa máy móc ngay khi chúng bị hỏng.
C. Chỉ theo dõi tình trạng hoạt động của máy.
D. Giảm chi phí mua sắm phụ tùng thay thế.
6. Trong lĩnh vực cơ khí, CMCN 4.0 đã thay đổi phương thức quản lý chất lượng sản phẩm như thế nào?
A. Chuyển từ kiểm tra cuối tuyến sang kiểm soát chất lượng liên tục, dựa trên dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
B. Chỉ tập trung vào kiểm tra thủ công.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Giảm bớt các tiêu chuẩn chất lượng.
7. Khái niệm bản sao số (digital twin) trong tự động hóa sản xuất của CMCN 4.0 ám chỉ điều gì?
A. Một mô hình ảo của sản phẩm, quy trình hoặc hệ thống vật lý, được cập nhật theo thời gian thực.
B. Bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
C. Sản phẩm mẫu được trưng bày.
D. Hồ sơ ghi lại các lỗi đã xảy ra.
8. Tác động của CMCN 4.0 đến chuỗi cung ứng trong ngành cơ khí chủ yếu tập trung vào:
A. Tăng cường tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và tối ưu hóa logistic.
B. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
C. Chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
9. Trong quy trình sản xuất cơ khí, vai trò của phân tích dữ liệu hành vi người dùng (user behavior analytics) dưới CMCN 4.0 là gì?
A. Cải thiện trải nghiệm người dùng với sản phẩm và tối ưu hóa các tính năng dựa trên phản hồi.
B. Phân tích lỗi của máy móc.
C. Giám sát an ninh mạng.
D. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.
10. Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong tự động hóa sản xuất hiện đại là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết để tối ưu hóa quy trình, dự đoán sự cố và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin lịch sử sản xuất.
C. Là yếu tố không cần thiết cho các hệ thống tự động hóa.
D. Dùng để thay thế hoàn toàn vai trò của kỹ sư.
11. Theo các báo cáo về CMCN 4.0, khái niệm cá nhân hóa hàng loạt (mass customization) trong sản xuất cơ khí đề cập đến:
A. Khả năng sản xuất hàng hóa theo yêu cầu cá nhân của từng khách hàng với chi phí gần như sản xuất hàng loạt.
B. Chỉ sản xuất các sản phẩm có màu sắc khác nhau.
C. Sản xuất các sản phẩm giống hệt nhau.
D. Tập trung vào các sản phẩm có giá trị cao.
12. Công nghệ in 3D (sản xuất bồi đắp) đóng góp như thế nào vào tự động hóa quá trình sản xuất cơ khí dưới tác động của CMCN 4.0?
A. Cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp, tùy chỉnh nhanh chóng và giảm thiểu lãng phí vật liệu.
B. Chỉ dùng để tạo mẫu thử nghiệm.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp gia công truyền thống.
D. Yêu cầu công nhân có trình độ rất cao để vận hành.
13. Công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra nhà máy thông minh (smart factory) dưới tác động của CMCN 4.0?
A. Internet of Things (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Máy tính và phần mềm CAD/CAM.
C. Robot công nghiệp thế hệ cũ.
D. Các hệ thống điều khiển lập trình PLC.
14. Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn trong việc triển khai tự động hóa sản xuất theo CMCN 4.0 tại các doanh nghiệp cơ khí truyền thống?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp.
B. Sự sẵn có của công nghệ tự động hóa.
C. Nhu cầu thị trường thấp.
D. Sự dễ dàng trong việc đào tạo lại nhân viên.
15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thông minh trong các hệ thống tự động hóa sản xuất theo CMCN 4.0?
A. Khả năng tự học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu phân tích.
B. Hoạt động theo các lệnh lập trình sẵn, không thay đổi.
C. Yêu cầu sự giám sát liên tục của con người.
D. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
16. Theo quan điểm của các chuyên gia, việc tích hợp hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) với các hệ thống tự động hóa sản xuất có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra sự liên kết liền mạch giữa hoạt động sản xuất và các chức năng kinh doanh khác của doanh nghiệp.
B. Chỉ quản lý kho hàng.
C. Là hệ thống thay thế cho máy tính điều khiển.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
17. Công nghệ thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong quá trình sản xuất cơ khí hiện đại?
A. Hỗ trợ kỹ thuật viên trong việc lắp ráp, sửa chữa bằng cách hiển thị hướng dẫn ảo trực quan.
B. Thay thế hoàn toàn các bản vẽ kỹ thuật giấy.
C. Dùng để thiết kế các bộ phận máy móc mới.
D. Giám sát hiệu suất làm việc của công nhân.
18. Vai trò của điện toán đám mây (Cloud Computing) trong tự động hóa sản xuất hiện đại là gì?
A. Cung cấp hạ tầng để lưu trữ, xử lý dữ liệu lớn và triển khai các ứng dụng phân tích, điều khiển từ xa.
B. Chỉ dùng để sao lưu dữ liệu sản xuất.
C. Là nơi duy nhất lưu trữ bản vẽ kỹ thuật.
D. Thay thế hoàn toàn các máy chủ tại chỗ.
19. Theo các xu hướng mới, khái niệm sản xuất theo yêu cầu (on-demand manufacturing) được hỗ trợ mạnh mẽ bởi công nghệ nào trong CMCN 4.0?
A. In 3D và các hệ thống sản xuất linh hoạt.
B. Máy công cụ vạn năng.
C. Dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng thủ công.
20. Theo các chuyên gia, tác động lớn nhất của CMCN 4.0 đến lực lượng lao động trong ngành cơ khí là gì?
A. Yêu cầu người lao động có kỹ năng mới về công nghệ số, phân tích dữ liệu và vận hành hệ thống thông minh.
B. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng của người lao động.
C. Chỉ cần những người vận hành máy móc cơ bản.
D. Tạo ra sự suy giảm việc làm trên diện rộng.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ chủ chốt của CMCN 4.0 trong lĩnh vực tự động hóa sản xuất?
A. Công nghệ in 3D (Sản xuất bồi đắp).
B. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
C. Máy công cụ CNC thế hệ trước 1990.
D. Hệ thống điện toán đám mây (Cloud Computing).
22. Trong tự động hóa sản xuất cơ khí, robot cộng tác (cobots) được thiết kế để làm gì?
A. Làm việc an toàn và hiệu quả bên cạnh con người trong các nhiệm vụ chung.
B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.
C. Thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm, độc hại mà con người không thể làm.
D. Chỉ thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, đơn giản.
23. Trong bối cảnh CMCN 4.0, kết nối vạn vật (Internet of Everything - IoE) mở rộng khái niệm IoT như thế nào trong sản xuất cơ khí?
A. Không chỉ kết nối máy móc, mà còn kết nối con người, quy trình và dữ liệu để tạo ra hệ sinh thái sản xuất thông minh.
B. Chỉ kết nối các thiết bị điện tử.
C. Giới hạn kết nối trong phạm vi nhà máy.
D. Tập trung vào việc kết nối các nhà cung cấp.
24. Trong tự động hóa sản xuất theo CMCN 4.0, hệ thống giám sát và điều khiển từ xa dựa trên nền tảng công nghệ nào?
A. Internet of Things (IoT) và mạng truyền thông.
B. Hệ thống máy tính cá nhân.
C. Băng từ ghi dữ liệu.
D. Bảng điều khiển thủ công.
25. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 (CMCN 4.0) tác động đến tự động hóa quá trình sản xuất như thế nào trong lĩnh vực cơ khí?
A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các hệ thống tự động hóa thông minh, kết nối và dựa trên dữ liệu.
B. Giảm thiểu vai trò của người lao động, thay thế hoàn toàn bằng máy móc.
C. Chủ yếu tập trung vào việc cải tiến các máy móc cơ khí truyền thống.
D. Hạn chế việc ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất.