[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

1. Khái niệm ô tô (automobile) xuất phát từ đâu và ý nghĩa cơ bản của nó là gì?

A. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp auto (tự) và tiếng Latin mobilis (di chuyển), có nghĩa là tự di chuyển.
B. Xuất phát từ tiếng Pháp voiture (xe) và tiếng Anh motor (động cơ), có nghĩa là xe có động cơ.
C. Xuất phát từ tiếng Đức wagen (xe) và tiếng Ý motore (máy), có nghĩa là xe máy.
D. Xuất phát từ tiếng Anh car (xe) và tiếng Nhật jidōsha (xe tự động), có nghĩa là xe tự động chạy.

2. Hệ thống nào trên ô tô cung cấp năng lượng điện để khởi động động cơ và duy trì hoạt động của các thiết bị điện khi động cơ chưa hoạt động?

A. Hệ thống đánh lửa.
B. Hệ thống nạp nhiên liệu.
C. Hệ thống điện.
D. Hệ thống bôi trơn.

3. Tại sao hệ thống treo lại quan trọng đối với ô tô hiện đại?

A. Nó giúp tăng công suất động cơ.
B. Nó đảm bảo sự ổn định, êm ái khi vận hành và tăng tính bám đường.
C. Nó chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu.
D. Nó giúp xe khởi động dễ dàng hơn.

4. Trong lịch sử phát triển của ô tô, phát minh nào được xem là bước đột phá quan trọng, đánh dấu sự ra đời của chiếc ô tô thực sự?

A. Động cơ đốt trong chạy bằng xăng của Nikolaus Otto.
B. Xe ba bánh có động cơ của Karl Benz (Benz Patent-Motorwagen).
C. Động cơ hơi nước của James Watt.
D. Hệ thống lái bánh trước của Henry Ford.

5. Vai trò của hệ thống làm mát trong động cơ ô tô là gì?

A. Tăng cường công suất động cơ bằng cách làm nóng nhiên liệu.
B. Ngăn chặn quá nhiệt, đảm bảo nhiệt độ hoạt động tối ưu cho động cơ.
C. Làm sạch khí thải trước khi thoát ra ngoài.
D. Cung cấp dầu bôi trơn cho các bộ phận chuyển động.

6. Tại sao hệ thống điều khiển động cơ điện tử (ECU) lại quan trọng đối với ô tô hiện đại?

A. Nó chỉ có chức năng trang trí nội thất.
B. Nó điều phối hoạt động của nhiều hệ thống như phun nhiên liệu, đánh lửa, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
C. Nó chịu trách nhiệm chính cho việc làm mát động cơ.
D. Nó chỉ điều khiển hoạt động của hệ thống âm thanh.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu của một chiếc ô tô?

A. Màu sắc của xe.
B. Thiết kế khí động học, hiệu suất động cơ và trọng lượng xe.
C. Loại lốp xe được lắp đặt.
D. Hệ thống âm thanh trên xe.

8. Khi nói về khí thải của ô tô, tác động tiêu cực chính mà nó gây ra cho môi trường là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
B. Gây ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính và mưa axit.
C. Làm sạch bầu khí quyển.
D. Giảm tiếng ồn đô thị.

9. Hệ thống nào trên ô tô có chức năng tạo ra lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường để làm giảm tốc độ hoặc dừng xe?

A. Hệ thống lái.
B. Hệ thống treo.
C. Hệ thống truyền lực.
D. Hệ thống phanh.

10. Trong các công nghệ an toàn chủ động trên ô tô, hệ thống nào giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu va chạm bằng cách cảnh báo hoặc tự động can thiệp?

A. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
B. Hệ thống túi khí.
C. Hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS).
D. Dây đai an toàn.

11. Sự khác biệt cơ bản giữa động cơ xăng và động cơ diesel ở điểm nào?

A. Động cơ xăng dùng bugi để đánh lửa, động cơ diesel dùng nhiên liệu sinh học.
B. Động cơ xăng dùng bugi để đánh lửa, động cơ diesel dùng tia lửa điện từ áp suất cao.
C. Động cơ xăng dùng bugi để đánh lửa, động cơ diesel đánh lửa bằng nhiệt độ nén của không khí.
D. Động cơ xăng dùng nhiên liệu diesel, động cơ diesel dùng xăng.

12. Phân loại ô tô theo mục đích sử dụng, đâu là loại xe được thiết kế chủ yếu để chở hành khách và có khoang chứa hàng riêng biệt?

A. Xe tải.
B. Xe buýt.
C. Xe con (Sedan, SUV, Hatchback).
D. Xe đầu kéo.

13. Bộ phận nào của ô tô chịu trách nhiệm điều khiển hướng di chuyển của xe theo ý muốn của người lái?

A. Hệ thống nhiên liệu.
B. Hệ thống lái.
C. Hệ thống làm mát.
D. Hệ thống chiếu sáng.

14. Đâu là bộ phận chính có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu thành dạng cơ năng để làm quay trục khuỷu của ô tô?

A. Hệ thống truyền lực.
B. Hệ thống đánh lửa.
C. Động cơ đốt trong.
D. Hệ thống lái.

15. Trong hệ thống lái, bộ phận nào giúp người lái tăng lực để quay vô lăng dễ dàng hơn, đặc biệt khi đỗ xe hoặc di chuyển ở tốc độ thấp?

A. Trục lái.
B. Bánh răng lái.
C. Hệ thống trợ lực lái.
D. Thanh cân bằng.

16. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trên ô tô là gì?

A. Tăng cường hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
B. Giảm ma sát, mài mòn giữa các chi tiết và làm mát.
C. Cung cấp năng lượng điện cho hệ thống điện.
D. Điều khiển hướng lái của xe.

17. Hộp số tự động có ưu điểm gì so với hộp số sàn trong việc vận hành ô tô?

A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn và chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Cung cấp trải nghiệm lái thể thao hơn và kiểm soát tốt hơn.
C. Giúp người lái vận hành xe dễ dàng hơn, giảm bớt thao tác côn và sang số.
D. Có khả năng chịu tải nặng tốt hơn và bền bỉ hơn.

18. Hệ thống nào có nhiệm vụ làm sạch không khí trước khi đưa vào buồng đốt của động cơ?

A. Hệ thống xả.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống nạp khí (lọc gió).
D. Hệ thống nhiên liệu.

19. Trong các loại động cơ đốt trong, động cơ nào hoạt động theo chu kỳ 4 kỳ (nạp, nén, nổ, xả)?

A. Động cơ hai kỳ.
B. Động cơ Stirling.
C. Động cơ đốt trong theo chu kỳ Otto (xăng) và Diesel.
D. Động cơ phản lực.

20. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng điện từ máy phát điện thành năng lượng cơ học để quay bánh xe trong xe ô tô điện?

A. Động cơ đốt trong.
B. Máy phát điện.
C. Động cơ điện.
D. Ắc quy.

21. Trong các loại nhiên liệu sử dụng cho ô tô, loại nào phổ biến nhất cho động cơ đốt trong hiện nay?

A. Khí gas tự nhiên (CNG).
B. Xăng và Diesel.
C. Ethanol.
D. Hydrogen.

22. Khi xe ô tô di chuyển trên đường trơn trượt, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo xe không bị mất lái?

A. Hệ thống truyền lực.
B. Hệ thống treo và lốp xe.
C. Hệ thống chiếu sáng.
D. Hệ thống nhiên liệu.

23. Bộ phận nào có chức năng làm giảm tốc độ hoặc dừng hẳn chuyển động của ô tô bằng cách tạo ra lực ma sát?

A. Hệ thống lái.
B. Hệ thống truyền lực.
C. Hệ thống phanh.
D. Hệ thống nhiên liệu.

24. Cấu tạo cơ bản của một chiếc ô tô thường bao gồm những bộ phận chính nào?

A. Động cơ, khung gầm, thân xe, hệ thống lái, hệ thống treo.
B. Động cơ, hộp số, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống chiếu sáng.
C. Khung gầm, thân xe, hệ thống lái, hệ thống treo, hệ thống chiếu sáng.
D. Động cơ, hệ thống truyền lực, hệ thống lái, hệ thống treo, hệ thống phanh.

25. Hệ thống nào trên ô tô có chức năng truyền và biến đổi mômen xoắn từ động cơ đến các bánh xe, tùy thuộc vào điều kiện vận hành?

A. Hệ thống treo.
B. Hệ thống lái.
C. Hệ thống phanh.
D. Hệ thống truyền lực.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm ô tô (automobile) xuất phát từ đâu và ý nghĩa cơ bản của nó là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

2. Hệ thống nào trên ô tô cung cấp năng lượng điện để khởi động động cơ và duy trì hoạt động của các thiết bị điện khi động cơ chưa hoạt động?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao hệ thống treo lại quan trọng đối với ô tô hiện đại?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lịch sử phát triển của ô tô, phát minh nào được xem là bước đột phá quan trọng, đánh dấu sự ra đời của chiếc ô tô thực sự?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của hệ thống làm mát trong động cơ ô tô là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao hệ thống điều khiển động cơ điện tử (ECU) lại quan trọng đối với ô tô hiện đại?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu của một chiếc ô tô?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về khí thải của ô tô, tác động tiêu cực chính mà nó gây ra cho môi trường là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

9. Hệ thống nào trên ô tô có chức năng tạo ra lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường để làm giảm tốc độ hoặc dừng xe?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các công nghệ an toàn chủ động trên ô tô, hệ thống nào giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu va chạm bằng cách cảnh báo hoặc tự động can thiệp?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

11. Sự khác biệt cơ bản giữa động cơ xăng và động cơ diesel ở điểm nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

12. Phân loại ô tô theo mục đích sử dụng, đâu là loại xe được thiết kế chủ yếu để chở hành khách và có khoang chứa hàng riêng biệt?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

13. Bộ phận nào của ô tô chịu trách nhiệm điều khiển hướng di chuyển của xe theo ý muốn của người lái?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là bộ phận chính có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu thành dạng cơ năng để làm quay trục khuỷu của ô tô?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hệ thống lái, bộ phận nào giúp người lái tăng lực để quay vô lăng dễ dàng hơn, đặc biệt khi đỗ xe hoặc di chuyển ở tốc độ thấp?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trên ô tô là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

17. Hộp số tự động có ưu điểm gì so với hộp số sàn trong việc vận hành ô tô?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

18. Hệ thống nào có nhiệm vụ làm sạch không khí trước khi đưa vào buồng đốt của động cơ?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các loại động cơ đốt trong, động cơ nào hoạt động theo chu kỳ 4 kỳ (nạp, nén, nổ, xả)?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

20. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng điện từ máy phát điện thành năng lượng cơ học để quay bánh xe trong xe ô tô điện?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các loại nhiên liệu sử dụng cho ô tô, loại nào phổ biến nhất cho động cơ đốt trong hiện nay?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

22. Khi xe ô tô di chuyển trên đường trơn trượt, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo xe không bị mất lái?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

23. Bộ phận nào có chức năng làm giảm tốc độ hoặc dừng hẳn chuyển động của ô tô bằng cách tạo ra lực ma sát?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

24. Cấu tạo cơ bản của một chiếc ô tô thường bao gồm những bộ phận chính nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 21 Khái quát chung về ô tô

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ thống nào trên ô tô có chức năng truyền và biến đổi mômen xoắn từ động cơ đến các bánh xe, tùy thuộc vào điều kiện vận hành?

Xem kết quả