[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

1. Tại sao các khớp nối trên thanh lái lại sử dụng khớp các đăng (universal joint) thay vì khớp nối đơn giản?

A. Để cho phép truyền chuyển động quay giữa hai trục có góc lệch nhau.
B. Để giảm ma sát trong quá trình hoạt động.
C. Để tăng cường độ cứng vững cho hệ thống.
D. Để tạo ra chuyển động quay đều hơn.

2. Chuyển động tịnh tiến của thanh răng trong cơ cấu lái được truyền tới đâu để điều khiển hướng bánh xe?

A. Các đòn kéo và trục lái của bánh xe.
B. Hệ thống treo của xe.
C. Trục khuỷu động cơ.
D. Bàn đạp ga.

3. Trong cơ cấu lái bánh răng - thanh răng, bộ phận nào tiếp nhận chuyển động quay từ trục lái?

A. Bánh răng nhỏ (bánh răng chủ động).
B. Thanh răng (thanh răng bị động).
C. Vô lăng.
D. Hệ thống trợ lực lái.

4. Loại cơ cấu lái nào phổ biến nhất trên ô tô hiện nay nhờ tính đơn giản và hiệu quả?

A. Cơ cấu lái bánh răng - thanh răng.
B. Cơ cấu lái trục vít - con lăn.
C. Cơ cấu lái trục vít - ốc vít hình thang.
D. Cơ cấu lái hành trình.

5. Ưu điểm của trợ lực lái điện (EPS) so với trợ lực lái thủy lực là gì?

A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn, thân thiện với môi trường và có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo chế độ lái.
B. Chi phí sản xuất và bảo trì thấp hơn.
C. Phản ứng lái nhanh hơn ở mọi dải tốc độ.
D. Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt.

6. Cảm biến mô-men xoắn trong hệ thống trợ lực lái điện (EPS) có chức năng gì?

A. Đo lực xoắn mà người lái tác dụng lên vô lăng để tính toán mức độ trợ lực cần thiết.
B. Đo tốc độ quay của vô lăng.
C. Đo tốc độ của xe.
D. Đo góc quay của bánh xe.

7. Trong hệ thống lái, chức năng của trục lái là gì?

A. Truyền chuyển động từ vô lăng đến cơ cấu lái.
B. Làm giảm rung động từ mặt đường đến vô lăng.
C. Tăng cường lực lái cho người điều khiển.
D. Kết nối bánh xe với hệ thống treo.

8. Van phân phối trong hệ thống lái thủy lực có vai trò gì?

A. Điều chỉnh hướng và lưu lượng dầu thủy lực đến bộ phận chấp hành (thường là xi lanh trợ lực).
B. Tạo áp suất cho hệ thống dầu.
C. Làm mát dầu thủy lực.
D. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu.

9. Tại sao hệ thống trợ lực lái được trang bị trên hầu hết các xe ô tô hiện đại?

A. Giảm lực tác động lên vô lăng, giúp người lái điều khiển xe nhẹ nhàng và an toàn hơn.
B. Tăng tốc độ phản ứng của hệ thống lái.
C. Giảm thiểu độ rơ của vô lăng.
D. Tự động điều chỉnh góc lái theo tốc độ xe.

10. Loại trợ lực lái nào sử dụng năng lượng thủy lực để hỗ trợ người lái?

A. Trợ lực lái thủy lực (Hydraulic Power Steering - HPS).
B. Trợ lực lái điện (Electric Power Steering - EPS).
C. Trợ lực lái cơ khí.
D. Trợ lực lái điện tử.

11. Khi bánh xe bị đảo, nguyên nhân nào sau đây có thể liên quan trực tiếp đến hệ thống lái?

A. Độ rơ quá lớn tại cơ cấu lái hoặc các khớp nối của thanh lái.
B. Áp suất lốp không đều.
C. Lỗi cân bằng động bánh xe.
D. Hệ thống phanh bị bó cứng.

12. Khi người lái đánh lái sang trái, dầu thủy lực trong hệ thống trợ lực lái sẽ được dẫn tới đâu?

A. Khoang bên trái của xi lanh trợ lực, đẩy piston sang phải.
B. Khoang bên phải của xi lanh trợ lực, đẩy piston sang trái.
C. Bơm thủy lực.
D. Bình chứa dầu.

13. Hiện tượng rung giật khi đánh lái có thể xuất phát từ nguyên nhân nào trong hệ thống lái?

A. Các khớp nối trên trục lái bị mòn hoặc lỏng.
B. Thanh răng bị kẹt.
C. Bánh răng chủ động bị mòn.
D. Hệ thống trợ lực lái hoạt động quá tải.

14. Cơ cấu lái trục vít - ốc vít hình thang thường được sử dụng trên loại phương tiện nào?

A. Xe tải nặng và xe khách.
B. Xe máy.
C. Xe đạp.
D. Máy cắt cỏ.

15. Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống lái là quan trọng?

A. Để đảm bảo an toàn, độ chính xác và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
B. Để giảm thiểu tiếng ồn khi vận hành.
C. Để tăng hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
D. Để làm cho việc đánh lái dễ dàng hơn.

16. Khi bánh răng nhỏ quay, nó sẽ tác động lực làm cho bộ phận nào di chuyển?

A. Thanh răng.
B. Trục lái.
C. Vô lăng.
D. Hộp số.

17. Điểm khác biệt cơ bản giữa cơ cấu lái trục vít - ốc vít hình thang và cơ cấu lái bánh răng - thanh răng là gì?

A. Cơ cấu trục vít - ốc vít hình thang có khả năng tự hãm tốt hơn.
B. Cơ cấu bánh răng - thanh răng có cấu tạo phức tạp hơn.
C. Cơ cấu trục vít - ốc vít hình thang có khả năng phản ứng lái nhanh hơn.
D. Cơ cấu bánh răng - thanh răng chịu được tải trọng lớn hơn.

18. Ưu điểm chính của cơ cấu lái bánh răng - thanh răng là gì?

A. Cấu tạo đơn giản, ít chi tiết, phản ứng lái nhanh và chính xác.
B. Có khả năng tự hãm tốt, giảm mỏi cho người lái.
C. Cho phép điều chỉnh góc lái lớn với lực nhỏ.
D. Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trên xe.

19. Trong hệ thống lái thủy lực, bơm trợ lực lái được dẫn động bằng gì?

A. Dây đai từ trục khuỷu động cơ.
B. Động cơ điện riêng.
C. Hệ thống truyền động của xe.
D. Áp suất khí nén.

20. Trong hệ thống lái, cơ cấu lái là bộ phận có chức năng gì?

A. Chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến hoặc quay của các cơ cấu khác.
B. Giảm rung động từ mặt đường truyền lên vô lăng.
C. Tăng lực tác động lên bánh xe để dễ đánh lái hơn.
D. Đảm bảo bánh xe luôn thẳng khi không tác động lực lên vô lăng.

21. Trong hệ thống lái, bộ phận nào chịu trách nhiệm trực tiếp kết nối thanh lái với đòn quay của bánh xe để thay đổi hướng?

A. Đầu rotuyn lái.
B. Thanh răng.
C. Cơ cấu lái.
D. Trục lái chính.

22. Hệ thống trợ lực lái điện (EPS) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Sử dụng động cơ điện để tạo lực hỗ trợ, điều khiển bằng cảm biến và bộ điều khiển điện tử.
B. Sử dụng năng lượng từ động cơ để bơm dầu thủy lực.
C. Sử dụng lực từ người lái để làm quay bánh răng.
D. Sử dụng khí nén để tạo lực hỗ trợ.

23. Khi xe chạy với tốc độ cao, hệ thống lái cần đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Độ ổn định và chính xác khi điều khiển, tránh bị ảnh hưởng bởi các tác động từ mặt đường.
B. Lực đánh lái nhẹ nhàng nhất có thể.
C. Khả năng quay vòng nhanh nhất.
D. Giảm thiểu tối đa độ rơ của vô lăng.

24. Hệ thống lái có thể được phân loại theo cách thức hoạt động của cơ cấu lái. Cách phân loại nào sau đây là phổ biến?

A. Theo cơ cấu lái chính (bánh răng - thanh răng, trục vít - ốc vít).
B. Theo loại trợ lực lái (thủy lực, điện, cơ khí).
C. Theo số lượng bánh xe có thể điều khiển hướng.
D. Theo vật liệu chế tạo các bộ phận.

25. Bộ phận nào trong hệ thống lái có nhiệm vụ giảm thiểu độ rơ (lỏng) của vô lăng?

A. Khớp các đăng trục lái.
B. Thanh răng.
C. Bánh răng chủ động.
D. Hệ thống treo.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao các khớp nối trên thanh lái lại sử dụng khớp các đăng (universal joint) thay vì khớp nối đơn giản?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

2. Chuyển động tịnh tiến của thanh răng trong cơ cấu lái được truyền tới đâu để điều khiển hướng bánh xe?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

3. Trong cơ cấu lái bánh răng - thanh răng, bộ phận nào tiếp nhận chuyển động quay từ trục lái?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

4. Loại cơ cấu lái nào phổ biến nhất trên ô tô hiện nay nhờ tính đơn giản và hiệu quả?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

5. Ưu điểm của trợ lực lái điện (EPS) so với trợ lực lái thủy lực là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

6. Cảm biến mô-men xoắn trong hệ thống trợ lực lái điện (EPS) có chức năng gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hệ thống lái, chức năng của trục lái là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

8. Van phân phối trong hệ thống lái thủy lực có vai trò gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao hệ thống trợ lực lái được trang bị trên hầu hết các xe ô tô hiện đại?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

10. Loại trợ lực lái nào sử dụng năng lượng thủy lực để hỗ trợ người lái?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

11. Khi bánh xe bị đảo, nguyên nhân nào sau đây có thể liên quan trực tiếp đến hệ thống lái?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

12. Khi người lái đánh lái sang trái, dầu thủy lực trong hệ thống trợ lực lái sẽ được dẫn tới đâu?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

13. Hiện tượng rung giật khi đánh lái có thể xuất phát từ nguyên nhân nào trong hệ thống lái?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

14. Cơ cấu lái trục vít - ốc vít hình thang thường được sử dụng trên loại phương tiện nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống lái là quan trọng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bánh răng nhỏ quay, nó sẽ tác động lực làm cho bộ phận nào di chuyển?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

17. Điểm khác biệt cơ bản giữa cơ cấu lái trục vít - ốc vít hình thang và cơ cấu lái bánh răng - thanh răng là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

18. Ưu điểm chính của cơ cấu lái bánh răng - thanh răng là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

19. Trong hệ thống lái thủy lực, bơm trợ lực lái được dẫn động bằng gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

20. Trong hệ thống lái, cơ cấu lái là bộ phận có chức năng gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

21. Trong hệ thống lái, bộ phận nào chịu trách nhiệm trực tiếp kết nối thanh lái với đòn quay của bánh xe để thay đổi hướng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống trợ lực lái điện (EPS) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xe chạy với tốc độ cao, hệ thống lái cần đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ thống lái có thể được phân loại theo cách thức hoạt động của cơ cấu lái. Cách phân loại nào sau đây là phổ biến?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 24 Hệ thống lái

Tags: Bộ đề 1

25. Bộ phận nào trong hệ thống lái có nhiệm vụ giảm thiểu độ rơ (lỏng) của vô lăng?

Xem kết quả