[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 12: Biện pháp xử lý môi trường nuôi thuỷ sản
1. Việc kiểm soát độ kiềm trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng cường sự phát triển của tảo.
B. Ổn định pH, hỗ trợ quá trình lọc sinh học và sức khỏe của thủy sản.
C. Tăng cường oxy hòa tan.
D. Giảm các khí độc trong nước.
2. Khi phát hiện ao nuôi có hiện tượng nước đục bất thường, dấu hiệu của sự phát triển quá mức của vi khuẩn hoặc tảo độc, biện pháp xử lý ưu tiên là gì?
A. Tăng cường cho ăn để thủy sản có sức đề kháng.
B. Thay một phần nước ao và sử dụng chế phẩm sinh học.
C. Thả thêm mật độ giống cao hơn để tăng sự cạnh tranh.
D. Ngừng sục khí để giảm sự xáo trộn nước.
3. Trong nuôi thâm canh, việc thay nước định kỳ với tỷ lệ bao nhiêu phần trăm thường được áp dụng để duy trì chất lượng nước tốt?
A. 10-20% mỗi tuần.
B. 20-30% mỗi tuần.
C. 30-50% mỗi tuần.
D. 50-70% mỗi tuần.
4. Trong công nghệ nuôi tôm thẻ chân trắng thẻ chân trắng theo hướng công nghiệp, việc sử dụng men vi sinh xử lý đáy ao có tác dụng gì?
A. Tăng cường phát triển tảo lam.
B. Phân hủy mùn bã hữu cơ, giảm NH3, H2S và cải thiện màu nước.
C. Tăng cường oxy hóa trực tiếp.
D. Giảm mật độ vi khuẩn Vibrio.
5. Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn, việc xử lý nước thải hiệu quả tập trung vào yếu tố nào?
A. Tăng cường sục khí.
B. Loại bỏ amoniac, nitrit và chất hữu cơ.
C. Thay nước thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc diệt khuẩn định kỳ.
6. Khi xử lý ao nuôi bằng Chlorine (chất diệt khuẩn), điều quan trọng cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng liều lượng cao để diệt sạch mọi vi khuẩn.
B. Không cần chờ đợi sau khi xử lý trước khi thả giống.
C. Phải xử lý vào thời điểm có ánh sáng mạnh.
D. Cần trung hòa Chlorine dư thừa trước khi thả giống.
7. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích sử dụng thường xuyên để xử lý đáy ao nuôi thủy sản do có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể vi sinh vật có lợi?
A. Sục khí đáy ao.
B. Sử dụng chế phẩm sinh học.
C. Sử dụng thuốc tím (Kali pemanganat).
D. Quét vôi đáy ao.
8. Biện pháp nào sau đây được xem là phòng bệnh hơn chữa bệnh trong quản lý môi trường nuôi thủy sản?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh khi phát hiện bệnh.
B. Kiểm tra định kỳ các yếu tố môi trường và áp dụng các biện pháp phòng ngừa.
C. Thay nước toàn bộ ao khi có dấu hiệu bệnh.
D. Giảm mật độ thả giống.
9. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi thủy sản vào mùa hè là gì?
A. Sự chênh lệch nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các tầng nước.
C. Sự chênh lệch nồng độ dinh dưỡng.
D. Sự chênh lệch độ mặn.
10. Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, việc xử lý môi trường tập trung chủ yếu vào:
A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn và thuốc kháng sinh.
B. Duy trì cân bằng sinh thái, sử dụng chế phẩm sinh học và quản lý chặt chẽ.
C. Thay nước với tần suất cao.
D. Tăng cường oxy hóa nước.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng sục khí đáy ao nuôi thủy sản là gì?
A. Tăng cường phân hủy chất hữu cơ.
B. Cung cấp oxy cho tầng đáy, giảm tích tụ khí độc.
C. Đảo trộn nước để phân tán dinh dưỡng.
D. Loại bỏ các chất lơ lửng trong nước.
12. Khi ao nuôi có hiện tượng phân tầng nước rõ rệt, biện pháp nào là cần thiết để khắc phục?
A. Ngừng sục khí để nước yên tĩnh.
B. Tăng cường sục khí hoặc sử dụng quạt nước để đảo trộn nước.
C. Giảm mật độ nuôi.
D. Thêm hóa chất làm phân tán nước.
13. Tác động của việc sử dụng kháng sinh quá liều hoặc không đúng cách trong ao nuôi thủy sản là gì?
A. Làm tăng sức đề kháng cho thủy sản.
B. Tiêu diệt các vi sinh vật có lợi, gây mất cân bằng hệ sinh thái ao nuôi.
C. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn.
D. Làm sạch nước ao hiệu quả.
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ từ thức ăn thừa trong ao nuôi?
A. Tăng cường lượng thức ăn cho thủy sản.
B. Cho ăn đúng liều lượng, phù hợp với giai đoạn sinh trưởng và sức khỏe của thủy sản.
C. Sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm cao.
D. Ngừng cho ăn trong những ngày mưa bão.
15. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi vào ban đêm hoặc những ngày trời âm u?
A. Giảm lượng thức ăn.
B. Tăng cường sục khí, quạt nước.
C. Sử dụng hóa chất oxy hóa.
D. Thắp sáng đèn ban đêm.
16. Việc sử dụng vôi nông nghiệp (Canxi cacbonat) trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
B. Giảm các khí độc như NH3, H2S và nâng pH.
C. Kích thích sự phát triển của các loại tảo có lợi.
D. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho tôm, cá.
17. Trong các biện pháp xử lý nước ao nuôi, việc sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ nấm men có lợi ích gì?
A. Tăng cường sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng với tảo và vi khuẩn gây hại, cải thiện chất lượng nước.
D. Tăng cường độc tố trong nước.
18. Khi xử lý ao nuôi bằng Zeolite, công dụng chính của nó là gì?
A. Cung cấp oxy cho nước.
B. Hấp thụ các ion kim loại nặng, amoniac và các chất độc hại.
C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Làm giảm độ đục của nước.
19. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây phù hợp để giảm thiểu tích tụ khí độc H2S dưới đáy ao?
A. Tăng cường sục khí bề mặt.
B. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy H2S và đảo trộn đáy ao.
C. Thay nước với tỷ lệ lớn.
D. Sử dụng thuốc tím.
20. Việc kiểm soát mật độ vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng là rất quan trọng, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc này?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ.
B. Quản lý tốt chất lượng nước, giảm thiểu chất hữu cơ và sử dụng chế phẩm sinh học.
C. Tăng cường sục khí để tạo môi trường yếm khí.
D. Thay nước toàn bộ ao.
21. Độ pH lý tưởng cho hầu hết các loài thủy sản nuôi phổ biến thường nằm trong khoảng nào?
A. 4.0 - 5.5
B. 5.5 - 6.5
C. 6.5 - 8.5
D. 8.5 - 10.0
22. Việc loại bỏ xác tảo tàn, chất thải hữu cơ lắng đọng dưới đáy ao nuôi có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường dinh dưỡng cho ao.
B. Giảm nguy cơ sinh khí độc và ô nhiễm đáy ao.
C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
D. Cải thiện màu nước ao.
23. Trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để kiểm soát sự phát triển của tảo và vi sinh vật gây hại trong ao nuôi?
A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
B. Thay nước thường xuyên với tần suất cao.
C. Quản lý dinh dưỡng đầu vào và sử dụng chế phẩm sinh học.
D. Sử dụng lưới che chắn ánh sáng mặt trời cường độ cao.
24. Sử dụng men vi sinh trong xử lý môi trường ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp trực tiếp vitamin và khoáng chất cho thủy sản.
B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và ổn định chất lượng nước.
C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn có hại trong ao.
D. Tăng cường khả năng bắt mồi của thủy sản.
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất trong xử lý môi trường ao nuôi?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
B. Áp dụng quy trình nuôi bền vững, sử dụng chế phẩm sinh học và quản lý thức ăn.
C. Thay nước với tỷ lệ lớn hàng ngày.
D. Tăng cường hóa chất diệt khuẩn.