[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 13: Vai trò của giống thủy sản
1. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, quyết định đến năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của vụ nuôi?
A. Hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
B. Chất lượng và đặc tính của giống thủy sản được sử dụng.
C. Quy trình cho ăn và quản lý thức ăn.
D. Biện pháp phòng và trị bệnh cho thủy sản.
2. Trong một chương trình chọn giống thủy sản, việc duy trì sự đa dạng di truyền là quan trọng để:
A. Làm chậm tốc độ tăng trưởng.
B. Giảm khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường mới.
C. Đảm bảo khả năng chống chịu với các loại bệnh khác nhau trong tương lai.
D. Tăng nhu cầu về thức ăn.
3. Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định chất lượng mang lại lợi ích gì cho người nuôi?
A. Đảm bảo tỷ lệ dị tật thấp và sức khỏe tốt.
B. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật nuôi hơn.
C. Giảm thời gian sinh trưởng, không cần chăm sóc đặc biệt.
D. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
4. Một trong những vai trò quan trọng của giống thủy sản chất lượng cao là:
A. Làm tăng ô nhiễm môi trường nước.
B. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi.
C. Yêu cầu kỹ thuật nuôi phức tạp hơn.
D. Tăng chi phí sản xuất ban đầu.
5. Yếu tố khả năng sử dụng thức ăn tổng hợp ở giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng trong nuôi thâm canh vì:
A. Giúp thủy sản kháng bệnh hiệu quả hơn.
B. Giảm chi phí thức ăn, tăng hiệu quả kinh tế.
C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng.
D. Cải thiện chất lượng thịt.
6. Nếu người nuôi thủy sản lựa chọn giống có tuổi thành thục sớm, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng kích thước tối đa của cá thể.
B. Giảm sản lượng sinh sản trong tương lai.
C. Giảm thời gian nuôi thương phẩm.
D. Tăng khả năng kháng bệnh.
7. Đặc điểm tỷ lệ thịt xẻ (fillet yield) cao ở giống thủy sản có ý nghĩa gì đối với chuỗi giá trị thủy sản?
A. Giúp thủy sản sinh trưởng nhanh hơn.
B. Tăng khả năng kháng bệnh.
C. Tăng giá trị thương phẩm, giảm lãng phí trong chế biến.
D. Cải thiện khả năng thích ứng với môi trường nước.
8. Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt lại quan trọng trong nuôi trồng?
A. Giảm chi phí đầu tư vào thuốc thú y thủy sản.
B. Tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
C. Cải thiện khả năng sử dụng thức ăn.
D. Nâng cao chất lượng thịt, làm cho thịt dai và ngọt hơn.
9. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng, bỏ qua yếu tố môi trường.
B. Tạo ra các giống có năng suất cao, kháng bệnh tốt và thích ứng tốt hơn.
C. Làm tăng chi phí sản xuất giống.
D. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp.
10. Câu hỏi sau đây kiểm tra kiến thức về yếu tố di truyền trong giống thủy sản: Giống thủy sản mang gen tăng trưởng nhanh sẽ có xu hướng gì?
A. Chỉ tăng trưởng nhanh ở giai đoạn đầu.
B. Đạt kích thước thương phẩm trong thời gian ngắn hơn.
C. Yêu cầu lượng thức ăn lớn hơn đáng kể.
D. Ít có khả năng sinh sản tự nhiên.
11. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến việc phát triển giống thủy sản có khả năng sinh sản nhân tạo dễ dàng?
A. Để tăng cường khả năng thích ứng với môi trường tự nhiên.
B. Để giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên, chủ động sản xuất giống.
C. Để cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn.
D. Để làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá thể.
12. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn của giống thủy sản. Giống có FCR thấp hơn thường thể hiện điều gì?
A. Sinh trưởng chậm hơn.
B. Cần nhiều thức ăn hơn để tăng một đơn vị khối lượng.
C. Sử dụng thức ăn hiệu quả hơn, ít lãng phí.
D. Dễ bị nhiễm bệnh hơn.
13. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, giống có khả năng kháng virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) được ưa chuộng vì lý do gì?
A. Tăng tỷ lệ sống của tôm bố mẹ.
B. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, đảm bảo sản lượng.
C. Cải thiện màu sắc vỏ tôm.
D. Tăng tốc độ lột xác.
14. Khả năng chống chịu với biến động môi trường (như nhiệt độ, oxy hòa tan) ở giống thủy sản được gọi là gì?
A. Tỷ lệ sống.
B. Khả năng sinh trưởng.
C. Khả năng chống chịu.
D. Hệ số chuyển hóa thức ăn.
15. Khi so sánh hai giống thủy sản A và B, giống A có hệ số chuyển hóa thức ăn thấp hơn và tốc độ tăng trưởng nhanh hơn giống B. Điều này cho thấy:
A. Giống B có hiệu quả kinh tế cao hơn.
B. Giống A có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn trong cùng một khoảng thời gian.
C. Giống B có khả năng kháng bệnh tốt hơn.
D. Giống A yêu cầu điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn.
16. Một giống cá có khả năng sinh sản nhân tạo dễ dàng và tỷ lệ ấp nở cao sẽ có vai trò gì trong ngành thủy sản?
A. Tăng cường khả năng tự vệ của cá thể.
B. Đảm bảo nguồn cung cấp giống ổn định cho sản xuất.
C. Giảm nhu cầu về thức ăn.
D. Cải thiện chất lượng thịt cá.
17. Đặc điểm thích nghi với điều kiện nuôi ao đất ở giống thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với các vùng nông thôn?
A. Yêu cầu hệ thống xử lý nước phức tạp.
B. Giúp người nuôi tận dụng hiệu quả ao đất truyền thống, giảm chi phí đầu tư.
C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng.
D. Cải thiện khả năng kháng bệnh.
18. Khi đánh giá một giống thủy sản nuôi thương phẩm, chỉ tiêu tỷ lệ sống (survival rate) thể hiện điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng của cá thể.
B. Khả năng chuyển hóa thức ăn.
C. Tỷ lệ phần trăm thủy sản sống sót qua một giai đoạn nuôi.
D. Chất lượng thịt thành phẩm.
19. Nếu một giống thủy sản có khả năng thích ứng tốt với nguồn nước có độ mặn thay đổi, điều này thể hiện đặc điểm gì?
A. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
B. Khả năng chống chịu với biến động môi trường (độ mặn).
C. Hiệu quả sử dụng thức ăn cao.
D. Khả năng kháng bệnh tốt hơn.
20. Mục tiêu tăng trưởng đồng đều ở giống thủy sản nuôi thương phẩm có ý nghĩa gì đối với người nuôi?
A. Giúp thủy sản kháng bệnh tốt hơn.
B. Tạo thuận lợi cho việc thu hoạch đồng loạt, giảm chi phí lao động.
C. Làm tăng hương vị của thịt.
D. Giảm yêu cầu về chất lượng nước.
21. Trong việc cải tiến giống thủy sản, mục tiêu tăng sản lượng trứng hoặc tăng tỷ lệ đẻ ở loài sinh sản hữu tính nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao chất lượng thịt.
B. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
C. Tăng cường khả năng sinh sản, đảm bảo nguồn giống cho sản xuất.
D. Giảm hệ số chuyển hóa thức ăn.
22. Đặc điểm sinh trưởng nhanh ở giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người nuôi?
A. Giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh trong ao nuôi.
B. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Rút ngắn thời gian nuôi, tăng vòng quay sản xuất và lợi nhuận.
D. Cải thiện hương vị và độ săn chắc của thịt thủy sản.
23. Sự khác biệt về ngoại hình giữa các giống thủy sản khác nhau chủ yếu phản ánh điều gì?
A. Sự khác biệt về giới tính.
B. Sự khác biệt về hệ số chuyển hóa thức ăn.
C. Sự khác biệt về đặc điểm di truyền và chọn lọc.
D. Sự khác biệt về nhu cầu dinh dưỡng.
24. Trong nuôi thâm canh, giống thủy sản có khả năng chịu đựng mật độ nuôi cao có ưu điểm gì?
A. Yêu cầu ít oxy hòa tan.
B. Giảm thiểu tác động của chất thải đến môi trường nước.
C. Tăng cường sức khỏe tổng thể của đàn thủy sản.
D. Cho phép tăng mật độ thả nuôi, tăng sản lượng trên một đơn vị diện tích.
25. Yếu tố nào từ giống thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cảm quan của sản phẩm cuối cùng (như màu sắc, mùi vị, độ săn chắc)?
A. Tốc độ tăng trưởng.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật.
C. Đặc điểm di truyền về cấu trúc cơ thịt và sinh hóa.
D. Hệ số chuyển hóa thức ăn.