[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

1. Công nghệ lên men trong chế biến thức ăn thủy sản thường sử dụng loại vi sinh vật nào để tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

A. Virus
B. Nấm men và vi khuẩn
C. Ký sinh trùng
D. Tảo đơn bào

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus spp.) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thức ăn
B. Sản xuất axit lactic, làm giảm pH và ức chế vi khuẩn gây hại
C. Tăng cường hàm lượng chất xơ
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy protein nhanh chóng

3. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải chất béo (lipid) trong thức ăn thủy sản, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng?

A. Amylase
B. Protease
C. Cellulase
D. Lipase

4. Chất kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi các vi sinh vật có lợi (ví dụ: bacteriocin) có vai trò gì trong bảo quản thức ăn thủy sản?

A. Tăng cường hương vị
B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng thức ăn
C. Cải thiện cấu trúc vật lý của thức ăn
D. Thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo

5. Chiết xuất từ thực vật nào thường được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên và có hoạt tính kháng khuẩn, kháng oxy hóa trong thức ăn thủy sản?

A. Chiết xuất từ lá cây bạc hà
B. Chiết xuất từ vỏ cam
C. Chiết xuất từ cây hương thảo (rosemary)
D. Chiết xuất từ thân cây mía

6. Việc sử dụng enzyme xylanase trong thức ăn thủy sản có lợi ích gì?

A. Phân giải protein thành axit amin
B. Giúp tiêu hóa các polysaccharide không tiêu hóa được (như xylan) trong nguyên liệu thực vật
C. Tăng cường khả năng giữ nước của thức ăn
D. Kích thích sự phát triển của tảo

7. Việc bổ sung probiotics vào thức ăn thủy sản có thể đóng góp vào sức khỏe đường ruột của thủy sản bằng cách nào?

A. Cung cấp các chất kích thích tăng trưởng không có lợi
B. Cạnh tranh với mầm bệnh và sản xuất các hợp chất có lợi cho niêm mạc ruột
C. Làm suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ của ruột
D. Tăng cường tiêu hóa protein một cách không kiểm soát

8. Công nghệ sinh học có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần chức năng (functional ingredients) cho thức ăn thủy sản, ví dụ nào sau đây là đúng?

A. Sản xuất kháng sinh tổng hợp
B. Sản xuất peptide có hoạt tính miễn dịch hoặc kháng khuẩn
C. Tăng cường hàm lượng cholesterol
D. Tách chiết các kim loại nặng

9. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, enzyme nào thường được sử dụng để phân giải protein thành các peptide và axit amin có lợi, giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu?

A. Amylase
B. Protease
C. Lipase
D. Cellulase

10. Trong các loại enzyme sử dụng trong thức ăn thủy sản, enzyme nào chủ yếu giúp phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn?

A. Lipase
B. Protease
C. Amylase
D. Chitinase

11. Việc sử dụng enzyme β-glucanase trong thức ăn thủy sản mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường khả năng tiêu hóa lipid
B. Giúp thủy sản chống lại tác nhân gây bệnh và cải thiện hệ miễn dịch
C. Phân giải protein thành peptit
D. Thúc đẩy quá trình tổng hợp vitamin C

12. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng bằng cách nào?

A. Tăng cường quá trình oxy hóa chất béo
B. Giảm hoạt động của enzyme nội tại và vi sinh vật gây hư hỏng
C. Tăng độ ẩm để vi sinh vật phát triển nhanh hơn
D. Loại bỏ hoàn toàn vitamin

13. Một trong những ứng dụng của enzyme phytase trong thức ăn thủy sản là gì?

A. Phân giải lipid thành axit béo tự do
B. Giúp thủy sản hấp thu photpho từ phytate, giảm ô nhiễm môi trường
C. Tăng cường màu sắc đỏ cho tôm
D. Thúc đẩy quá trình đông máu

14. Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng hàm lượng carbohydrate
B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại và cải thiện chất lượng thức ăn
C. Tăng cường độ ẩm để giữ cho thức ăn mềm hơn
D. Tạo màu sắc hấp dẫn hơn cho thức ăn

15. Việc sử dụng các hợp chất có nguồn gốc sinh học như các axit hữu cơ (ví dụ: axit formic, axit propionic) trong bảo quản thức ăn thủy sản có tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường hương vị ngọt
B. Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn
C. Cung cấp thêm vitamin
D. Làm tăng độ nhớt của thức ăn

16. Việc sử dụng enzyme phytase trong thức ăn thủy sản có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng khoáng chất photpho bằng cách nào?

A. Tăng cường sự gắn kết của photpho vào protein
B. Giải phóng photpho từ phytate để thủy sản hấp thu
C. Ức chế sự hấp thu photpho từ nguồn khoáng khác
D. Biến đổi photpho thành dạng không thể hấp thu

17. Chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, đặc biệt là sử dụng enzyme, có thể giúp giảm chi phí sản xuất thông qua cơ chế nào?

A. Tăng lượng nguyên liệu cần thiết
B. Cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên liệu và giảm lượng thải
C. Phải sử dụng thiết bị đắt tiền và phức tạp
D. Tăng cường sử dụng chất phụ gia hóa học

18. Trong công nghệ sinh học, bioconversion trong chế biến thức ăn thủy sản có nghĩa là gì?

A. Sử dụng hóa chất để chuyển hóa nguyên liệu
B. Sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để chuyển đổi nguyên liệu thành các sản phẩm có giá trị hơn
C. Áp dụng nhiệt độ cao để làm chín nguyên liệu
D. Tách chiết các thành phần dinh dưỡng bằng dung môi hữu cơ

19. Trong các enzyme được sử dụng trong thức ăn thủy sản, enzyme nào có khả năng phân giải chitin, một thành phần cấu tạo nên vỏ tôm, cua?

A. Lipase
B. Protease
C. Chitinase
D. Amylase

20. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, công nghệ lên men có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu bằng cách nào?

A. Tổng hợp các vitamin B
B. Phân giải các hợp chất kháng dinh dưỡng
C. Giảm hàm lượng protein
D. Tăng cường độ ẩm

21. Việc sử dụng enzyme protease trong thức ăn thủy sản có tác dụng cải thiện khả năng hấp thu protein bằng cách nào?

A. Biến đổi protein thành dạng khó tiêu hóa
B. Phân giải protein thành các peptide và axit amin nhỏ hơn, dễ hấp thu
C. Tăng cường độ nhớt của protein
D. Ngăn chặn sự tương tác của protein với các chất dinh dưỡng khác

22. Công nghệ nano trong chế biến thức ăn thủy sản có tiềm năng gì trong việc cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng?

A. Làm giảm diện tích tiếp xúc của dinh dưỡng
B. Tăng kích thước của các hạt dinh dưỡng
C. Tăng diện tích bề mặt riêng và khả năng hòa tan của dinh dưỡng
D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình tiêu hóa

23. Enzyme amylase được sử dụng trong thức ăn thủy sản có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

A. Chiết xuất từ gan động vật
B. Sản xuất từ vi khuẩn, nấm mốc hoặc thực vật
C. Tổng hợp hóa học hoàn toàn
D. Chiết xuất từ động vật không xương sống

24. Đâu là một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản so với các phương pháp truyền thống?

A. Yêu cầu nhiệt độ xử lý rất cao
B. Hoạt động ở điều kiện ôn hòa, bảo toàn dinh dưỡng và ít gây ô nhiễm
C. Chỉ có thể áp dụng cho nguyên liệu có nguồn gốc động vật
D. Làm giảm đáng kể hàm lượng protein

25. Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp giảm sự hình thành các sản phẩm oxy hóa không mong muốn bằng cách nào?

A. Tăng cường lượng oxy trong môi trường bảo quản
B. Bổ sung các chất chống oxy hóa tự nhiên hoặc enzyme chống oxy hóa
C. Tăng nhiệt độ bảo quản
D. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ lên men trong chế biến thức ăn thủy sản thường sử dụng loại vi sinh vật nào để tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus spp.) có thể mang lại lợi ích gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải chất béo (lipid) trong thức ăn thủy sản, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Chất kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi các vi sinh vật có lợi (ví dụ: bacteriocin) có vai trò gì trong bảo quản thức ăn thủy sản?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Chiết xuất từ thực vật nào thường được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên và có hoạt tính kháng khuẩn, kháng oxy hóa trong thức ăn thủy sản?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng enzyme xylanase trong thức ăn thủy sản có lợi ích gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Việc bổ sung probiotics vào thức ăn thủy sản có thể đóng góp vào sức khỏe đường ruột của thủy sản bằng cách nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ sinh học có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần chức năng (functional ingredients) cho thức ăn thủy sản, ví dụ nào sau đây là đúng?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, enzyme nào thường được sử dụng để phân giải protein thành các peptide và axit amin có lợi, giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các loại enzyme sử dụng trong thức ăn thủy sản, enzyme nào chủ yếu giúp phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng enzyme β-glucanase trong thức ăn thủy sản mang lại lợi ích gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng bằng cách nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Một trong những ứng dụng của enzyme phytase trong thức ăn thủy sản là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng các hợp chất có nguồn gốc sinh học như các axit hữu cơ (ví dụ: axit formic, axit propionic) trong bảo quản thức ăn thủy sản có tác dụng chính là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng enzyme phytase trong thức ăn thủy sản có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng khoáng chất photpho bằng cách nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học, đặc biệt là sử dụng enzyme, có thể giúp giảm chi phí sản xuất thông qua cơ chế nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong công nghệ sinh học, bioconversion trong chế biến thức ăn thủy sản có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các enzyme được sử dụng trong thức ăn thủy sản, enzyme nào có khả năng phân giải chitin, một thành phần cấu tạo nên vỏ tôm, cua?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, công nghệ lên men có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu bằng cách nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng enzyme protease trong thức ăn thủy sản có tác dụng cải thiện khả năng hấp thu protein bằng cách nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ nano trong chế biến thức ăn thủy sản có tiềm năng gì trong việc cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Enzyme amylase được sử dụng trong thức ăn thủy sản có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ enzyme trong chế biến thức ăn thủy sản so với các phương pháp truyền thống?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản có thể giúp giảm sự hình thành các sản phẩm oxy hóa không mong muốn bằng cách nào?