[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thủy sản phó biến ở Việt Nam
1. Khi nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ Biofloc, vai trò chính của các chế phẩm vi sinh bổ sung là gì?
A. Cung cấp trực tiếp protein cho tôm
B. Tạo ra các hạt floc chứa vi sinh vật có lợi, protein và các chất dinh dưỡng khác để tôm ăn
C. Giảm độ mặn của nước
D. Tăng cường khả năng lột xác của tôm
2. Trong nuôi cá tra, việc ương cá giống trong ao ương có lớp bùn đáy dày có ưu điểm gì?
A. Giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn tự nhiên
B. Tạo môi trường ổn định, giàu vi sinh vật có lợi cho cá
C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
D. Ngăn chặn sự phát triển của các loài địch hại
3. Trong nuôi tôm công nghiệp, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí mạnh mẽ trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng vào ban đêm chủ yếu để giải quyết vấn đề gì?
A. Giảm nhiệt độ nước
B. Tăng cường oxy hòa tan do hô hấp của tảo và tôm
C. Đảo trộn thức ăn
D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm để đạt năng suất cao và hạn chế dịch bệnh?
A. Mật độ thả giống
B. Chất lượng nước
C. Loại thức ăn
D. Kỹ thuật bắt tôm
5. Trong công nghệ nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng men tiêu hóa (enzyme) trong thức ăn có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường màu sắc của vỏ tôm
B. Giúp tôm hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn tốt hơn
C. Kích thích sự thèm ăn của tôm
D. Chống lại các tác nhân gây bệnh
6. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc thay nước định kỳ với tỷ lệ nhất định nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Giảm mật độ tảo
B. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho tôm
C. Loại bỏ các chất độc hại, chất thải tích tụ và duy trì cân bằng môi trường
D. Tăng cường oxy hòa tan
7. Trong nuôi cá tra, giai đoạn nào của cá đòi hỏi sự chú ý đặc biệt về dinh dưỡng và quản lý để đảm bảo tỷ lệ sống cao và tốc độ tăng trưởng ban đầu tốt?
A. Cá hậu bị
B. Cá bột và cá hương
C. Cá thương phẩm
D. Cá trưởng thành
8. Loài cá nước ngọt nào sau đây được nuôi phổ biến ở các vùng nước ngọt Việt Nam, có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại hình môi trường nuôi và được tiêu thụ rộng rãi?
A. Cá tra
B. Cá basa
C. Cá lóc
D. Cá rô phi
9. Loài cá nước ngọt nào sau đây được nuôi phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long, chủ yếu trên các cánh đồng lúa xen canh hoặc ao, mương vườn?
A. Cá basa
B. Cá lóc
C. Cá tra
D. Cá rô phi
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích trong nuôi tôm sú theo hướng bền vững và giảm thiểu tác động môi trường?
A. Sử dụng vi sinh vật cải tạo nước
B. Quản lý chặt chẽ lượng thức ăn thừa
C. Thả giống với mật độ cao vượt quá sức chịu tải của ao
D. Kiểm soát định kỳ các yếu tố môi trường nước
11. Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi trong các ao nước lợ, có vỏ cứng và được ưa chuộng trên thị trường quốc tế nhờ giá trị dinh dưỡng cao?
A. Cá tra
B. Cá rô phi
C. Tôm sú
D. Cá basa
12. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, giai đoạn nào thường có nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng (WSSV) cao nhất?
A. Giai đoạn 10-15 ngày tuổi
B. Giai đoạn 20-30 ngày tuổi
C. Giai đoạn 30-60 ngày tuổi
D. Giai đoạn 60-90 ngày tuổi
13. Trong công nghệ nuôi cá basa, việc sử dụng thức ăn viên nổi có ưu điểm gì so với thức ăn viên chìm?
A. Giảm thiểu ô nhiễm đáy ao
B. Giúp quan sát dễ dàng lượng thức ăn tiêu thụ và hành vi ăn của cá
C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng
D. Kích thích cá tìm kiếm thức ăn dưới đáy ao
14. Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi phổ biến trong các hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) ở Việt Nam nhờ khả năng thích nghi tốt và tốc độ tăng trưởng nhanh?
A. Cá lóc
B. Cá basa
C. Tôm thẻ chân trắng
D. Cá diêu hồng
15. Loài thủy sản nước lợ nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và được nuôi phổ biến ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, thường được chế biến thành philê xuất khẩu?
A. Tôm sú
B. Cá basa
C. Tôm thẻ chân trắng
D. Cá rô phi
16. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng enzyme protease trong thức ăn giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng cường khả năng kháng bệnh
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa protein
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước
D. Tăng tốc độ tăng trưởng của vỏ tôm
17. Trong công nghệ nuôi cá tra thâm canh, việc sục khí liên tục trong ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường màu nước
B. Bổ sung oxy hòa tan cho cá
C. Giảm bớt khí độc
D. Kích thích cá ăn mạnh hơn
18. Loài thủy sản nước lợ nào thường được nuôi theo mô hình quảng canh cải tiến, tận dụng nguồn nước tự nhiên và ít sử dụng thức ăn công nghiệp?
A. Tôm thẻ chân trắng
B. Cá basa
C. Tôm sú
D. Cá tra
19. Trong nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam, loài nào sau đây được xem là đối tượng nuôi phổ biến và có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là ở các tỉnh ven biển miền Trung?
A. Cá tra
B. Tôm sú
C. Cá rô phi
D. Tôm thẻ chân trắng
20. Trong công nghệ nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để phòng ngừa bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND/EMS)?
A. Mật độ thả giống
B. Hàm lượng BOD trong nước
C. Sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh
D. Nhiệt độ nước
21. Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi trong các ao đất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, có tập tính ăn đáy và đóng cọc trong ao?
A. Tôm thẻ chân trắng
B. Cá lóc
C. Tôm sú
D. Cá tra
22. Loài thủy sản nước lợ nào sau đây thường được nuôi theo mô hình kết hợp với các loài thủy sản khác (nuôi ghép) để tận dụng thức ăn thừa và cải thiện chất lượng nước?
A. Cá tra
B. Tôm thẻ chân trắng
C. Cá rô phi
D. Tôm sú
23. Việc sử dụng chế phẩm sinh học (vi sinh) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tăng màu sắc của vỏ tôm
B. Phân hủy chất thải hữu cơ và khí độc, cải thiện chất lượng nước
C. Kích thích sự lột xác của tôm
D. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho tôm
24. Loài cá nước ngọt nào sau đây có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước có hàm lượng oxy thấp hơn so với các loài cá khác?
A. Cá diêu hồng
B. Cá rô phi
C. Cá tra
D. Cá basa
25. Đặc điểm nào của cá tra khiến nó trở thành đối tượng nuôi có tiềm năng xuất khẩu lớn ở Việt Nam?
A. Thịt trắng, ít xương, dễ chế biến
B. Khả năng sinh sản tự nhiên cao
C. Cần ít oxy hòa tan để sống
D. Chỉ ăn thức ăn tự nhiên trong ao