[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

1. Trong phòng và trị bệnh trên thủy sản, việc sử dụng vôi (CaO) để xử lý đáy ao có tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
B. Khử trùng, diệt mầm bệnh và cải thiện pH đáy ao.
C. Cung cấp khoáng chất cho tôm/cá.
D. Kích thích sự phát triển của tảo.

2. Để phòng bệnh gan tụy trên tôm bằng biện pháp dinh dưỡng, cần tập trung bổ sung những loại axit amin nào vào thức ăn?

A. Glycine và Proline.
B. Methionine và Lysine.
C. Alanine và Serine.
D. Valine và Leucine.

3. Bệnh tôm chết chậm (Chronic Mortality Syndrome), thường kéo dài và khó xác định nguyên nhân chính xác, có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ do một loại virus duy nhất gây ra.
B. Sự suy giảm hệ miễn dịch do stress, dinh dưỡng kém hoặc nhiễm mầm bệnh mãn tính.
C. Chỉ do thiếu oxy trong nước.
D. Do ô nhiễm kim loại nặng trong nước.

4. Trong quá trình nuôi tôm sú, bệnh Myxosporean (bệnh sưng mang) là một bệnh ký sinh trùng, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

A. Sử dụng thuốc diệt vi khuẩn.
B. Kiểm soát nguồn nước cấp, giữ môi trường ao nuôi sạch sẽ và không thả tôm quá dày.
C. Bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn.
D. Thay nước thường xuyên.

5. Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm, đặc trưng bởi sự suy giảm nghiêm trọng chức năng gan tụy và tỷ lệ chết cao, chủ yếu do loại vi khuẩn nào sản sinh ra độc tố?

A. Aeromonas hydrophila.
B. Vibrio parahaemolyticus (có plasmid mang gen độc tố PirA/PirB).
C. Edwardsiella tarda.
D. Streptococcus agalactiae.

6. Bệnh phân trắng trên tôm là một hội chứng phức tạp, thường liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và sự hiện diện của các tác nhân như vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng, vậy biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để xử lý ban đầu?

A. Sử dụng men vi sinh có lợi để tái lập cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
B. Bổ sung vitamin C và các khoáng chất cần thiết vào thức ăn.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt tất cả vi khuẩn.
D. Giảm lượng thức ăn và tăng cường sục khí.

7. Để phòng ngừa bệnh đốm đen (Black Spot Disease) trên cá, thường do ký sinh trùng Dactylogyrus spp. gây ra, biện pháp quản lý môi trường ao nuôi hiệu quả nhất là gì?

A. Thay nước định kỳ và sử dụng thuốc diệt nấm.
B. Giữ đáy ao sạch sẽ, loại bỏ chất thải hữu cơ và tránh thả nuôi quá dày.
C. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt ký sinh trùng.
D. Tăng cường vitamin và khoáng chất trong thức ăn.

8. Biện pháp xử lý khi phát hiện bệnh đốm trắng (WSSV) bùng phát trên diện rộng trong ao nuôi tôm là gì?

A. Tiếp tục cho ăn và tăng cường sục khí.
B. Ngừng cho ăn, xử lý bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh và thu hoạch khẩn cấp (nếu có thể).
C. Chỉ thay nước toàn bộ ao.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh phòng ngừa.

9. Bệnh đỏ thân trên cá lóc, thường do vi khuẩn Aeromonas spp. hoặc Edwardsiella tarda, có biểu hiện nào sau đây?

A. Cá bơi lờ đờ, mang cá trắng bệch.
B. Thân cá xuất hiện các đốm đỏ hoặc các mảng đỏ lan rộng, đôi khi kèm theo xuất huyết.
C. Vảy cá bong tróc, lộ ra các đốm đen.
D. Cá nổi đầu và thở gấp.

10. Trong nuôi cá basa, bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae gây ra thường tấn công hệ thần kinh và biểu hiện như thế nào?

A. Cá bơi lờ đờ, bỏ ăn, xuất hiện các đốm trắng trên thân.
B. Cá bơi theo vòng tròn, mất thăng bằng, có biểu hiện thần kinh như co giật.
C. Mang cá chuyển sang màu nâu.
D. Cá nổi đầu liên tục.

11. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm, một loại virus có khả năng gây chết hàng loạt, là gì?

A. Sử dụng kháng sinh liều cao để tiêu diệt virus.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn giống và nước cấp, áp dụng quy trình sản xuất sạch.
C. Tăng cường sục khí và thay nước liên tục.
D. Sử dụng thuốc tím để khử trùng ao nuôi.

12. Bệnh đốm đỏ trên cá, do vi khuẩn Edwardsiella tarda gây ra, có triệu chứng đặc trưng nào?

A. Cá bơi lờ đờ, mang cá vàng nhạt.
B. Xuất hiện các đốm đỏ hoặc vết loét trên thân, bụng phình to, hậu môn sưng đỏ.
C. Vây cá bị ăn mòn.
D. Xuất hiện các đốm trắng nhỏ li ti trên da.

13. Bệnh mòn đuôi, mòn vây trên cá rô phi, thường do vi khuẩn Flexibacter columnaris gây ra, biểu hiện đặc trưng là gì?

A. Mang cá chuyển sang màu đỏ sẫm.
B. Vây và đuôi cá bị ăn mòn, rách, đôi khi có lớp màng trắng xám bao phủ.
C. Cá bơi lờ đờ, bỏ ăn.
D. Xuất hiện các đốm đen trên thân.

14. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh hoại tử cơ trên cá tra là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
B. Giảm mật độ thả nuôi và tránh sốc cho cá.
C. Sử dụng thuốc diệt nấm.
D. Tăng cường sục khí.

15. Để phòng trị bệnh ký sinh trùng đơn bào trên cá (như Trichodina spp.), biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng như Formalin hoặc thuốc tím (KMnO4) theo liều lượng thích hợp.
C. Tăng cường vitamin C.
D. Thay nước định kỳ.

16. Biện pháp xử lý nước hiệu quả để giảm thiểu mầm bệnh virus và vi khuẩn trong ao nuôi tôm là gì?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh liên tục.
B. Sử dụng các hóa chất diệt khuẩn như BKC (Benzalkonium Chloride) hoặc Chlorine theo liều lượng khuyến cáo.
C. Tăng cường sục khí để oxy hóa mầm bệnh.
D. Thay nước hoàn toàn cho ao.

17. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho cá diêu hồng, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn và ký sinh trùng, bao gồm việc gì?

A. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ với liều lượng cao.
B. Quản lý thức ăn, kiểm soát mật độ thả nuôi và duy trì chất lượng nước tốt.
C. Tăng cường sử dụng thuốc diệt nấm.
D. Thay nước toàn bộ ao nuôi mỗi ngày.

18. Trong nuôi cá tra, bệnh xuất huyết do vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây ra có biểu hiện điển hình là gì?

A. Xuất hiện các đốm trắng li ti trên da và vây.
B. Các vết loét, rỉ máu ở gốc vây, bụng, hậu môn và các đốm đỏ trên thân.
C. Mang cá chuyển sang màu vàng nhạt.
D. Cá bơi lờ đờ, bỏ ăn và xuất hiện các đốm đen trên thân.

19. Bệnh phát sáng trên tôm, thường do vi khuẩn Vibrio spp. gây ra, có thể được nhận biết qua dấu hiệu nào?

A. Tôm bơi lờ đờ, bỏ ăn, xuất hiện các đốm đen trên thân.
B. Tôm bị mềm vỏ, lột xác không thành công.
C. Tôm chết nhiều vào ban đêm, cơ thịt có ánh sáng xanh hoặc vàng nhạt.
D. Mang tôm chuyển sang màu vàng nhạt.

20. Bệnh mềm vỏ trên tôm là một hiện tượng sinh lý bất thường, thường xảy ra khi tôm lột xác không thành công, nguyên nhân chính có thể do thiếu hụt khoáng chất nào?

A. Sắt (Fe).
B. Canxi (Ca) và Photpho (P).
C. Kali (K).
D. Mangan (Mn).

21. Trong quy trình phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) có vai trò gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp các loại virus gây bệnh.
B. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, tiết enzyme phân giải chất độc và cải thiện tiêu hóa.
C. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
D. Tạo màu nước đẹp cho ao nuôi.

22. Bệnh vàng mang trên cá rô phi, thường do ký sinh trùng mang đơn bào Ichthyophthirius multifiliis gây ra, có thể được nhận biết qua dấu hiệu nào?

A. Cá bơi lờ đờ, bỏ ăn và xuất hiện các đốm trắng như hạt cám trên thân.
B. Mang cá chuyển sang màu vàng nhạt, cá thở nhanh và cọ xát vào thành bể.
C. Cá nổi đầu và bơi lờ đờ trên mặt nước.
D. Vảy cá bong tróc, lộ ra các đốm đỏ.

23. Bệnh hoại tử gan tụy trên cá chép, thường do vi khuẩn Aeromonas spp. gây ra, có thể được điều trị bằng cách nào?

A. Sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng.
B. Bổ sung vitamin C vào thức ăn.
C. Sử dụng kháng sinh đặc trị như Oxytetracycline hoặc Trimethoprim kết hợp Sulfadimidine.
D. Thay nước toàn bộ.

24. Bệnh do vi khuẩn Lactococcus garvieae gây ra trên cá rô phi có thể dẫn đến tình trạng nào?

A. Cá bơi lờ đờ, xuất hiện các đốm đen trên thân.
B. Cá bị nổi đầu, bỏ ăn và có biểu hiện xuất huyết ở mắt.
C. Vây và đuôi cá bị ăn mòn.
D. Mang cá chuyển sang màu vàng nhạt.

25. Trong các tác nhân gây bệnh thủy sản phổ biến, loại nào thường được xem là nguyên nhân chính gây ra các bệnh đường ruột và hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng, với khả năng lây nhiễm cao qua thức ăn và môi trường nước?

A. Vi khuẩn Vibrio spp.
B. Virus gây bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome Virus - WSSV).
C. Ký sinh trùng ngoài da như Ichthyophthirius multifiliis.
D. Nấm Achlya spp.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phòng và trị bệnh trên thủy sản, việc sử dụng vôi (CaO) để xử lý đáy ao có tác dụng chính là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

2. Để phòng bệnh gan tụy trên tôm bằng biện pháp dinh dưỡng, cần tập trung bổ sung những loại axit amin nào vào thức ăn?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

3. Bệnh tôm chết chậm (Chronic Mortality Syndrome), thường kéo dài và khó xác định nguyên nhân chính xác, có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình nuôi tôm sú, bệnh Myxosporean (bệnh sưng mang) là một bệnh ký sinh trùng, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

5. Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm, đặc trưng bởi sự suy giảm nghiêm trọng chức năng gan tụy và tỷ lệ chết cao, chủ yếu do loại vi khuẩn nào sản sinh ra độc tố?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

6. Bệnh phân trắng trên tôm là một hội chứng phức tạp, thường liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và sự hiện diện của các tác nhân như vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng, vậy biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để xử lý ban đầu?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

7. Để phòng ngừa bệnh đốm đen (Black Spot Disease) trên cá, thường do ký sinh trùng Dactylogyrus spp. gây ra, biện pháp quản lý môi trường ao nuôi hiệu quả nhất là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp xử lý khi phát hiện bệnh đốm trắng (WSSV) bùng phát trên diện rộng trong ao nuôi tôm là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

9. Bệnh đỏ thân trên cá lóc, thường do vi khuẩn Aeromonas spp. hoặc Edwardsiella tarda, có biểu hiện nào sau đây?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

10. Trong nuôi cá basa, bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae gây ra thường tấn công hệ thần kinh và biểu hiện như thế nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm, một loại virus có khả năng gây chết hàng loạt, là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

12. Bệnh đốm đỏ trên cá, do vi khuẩn Edwardsiella tarda gây ra, có triệu chứng đặc trưng nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

13. Bệnh mòn đuôi, mòn vây trên cá rô phi, thường do vi khuẩn Flexibacter columnaris gây ra, biểu hiện đặc trưng là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh hoại tử cơ trên cá tra là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

15. Để phòng trị bệnh ký sinh trùng đơn bào trên cá (như Trichodina spp.), biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp xử lý nước hiệu quả để giảm thiểu mầm bệnh virus và vi khuẩn trong ao nuôi tôm là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho cá diêu hồng, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn và ký sinh trùng, bao gồm việc gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

18. Trong nuôi cá tra, bệnh xuất huyết do vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây ra có biểu hiện điển hình là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

19. Bệnh phát sáng trên tôm, thường do vi khuẩn Vibrio spp. gây ra, có thể được nhận biết qua dấu hiệu nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

20. Bệnh mềm vỏ trên tôm là một hiện tượng sinh lý bất thường, thường xảy ra khi tôm lột xác không thành công, nguyên nhân chính có thể do thiếu hụt khoáng chất nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quy trình phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) có vai trò gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

22. Bệnh vàng mang trên cá rô phi, thường do ký sinh trùng mang đơn bào Ichthyophthirius multifiliis gây ra, có thể được nhận biết qua dấu hiệu nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

23. Bệnh hoại tử gan tụy trên cá chép, thường do vi khuẩn Aeromonas spp. gây ra, có thể được điều trị bằng cách nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

24. Bệnh do vi khuẩn Lactococcus garvieae gây ra trên cá rô phi có thể dẫn đến tình trạng nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các tác nhân gây bệnh thủy sản phổ biến, loại nào thường được xem là nguyên nhân chính gây ra các bệnh đường ruột và hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng, với khả năng lây nhiễm cao qua thức ăn và môi trường nước?