[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

1. Loại hình khai thác nào thường gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái đáy biển?

A. Câu cá bằng câu đơn.
B. Khai thác bằng lưới kéo đáy (trawling).
C. Câu cá bằng mồi sống.
D. Khai thác bằng lồng bẫy.

2. Theo các quy định hiện hành về khai thác thủy sản, hành vi sử dụng chất nổ hoặc chất độc để đánh bắt thủy sản bị xem là gì?

A. Một phương pháp đánh bắt truyền thống hiệu quả.
B. Hành vi khai thác bất hợp pháp, gây hủy diệt môi trường.
C. Một biện pháp cần được khuyến khích trong trường hợp khẩn cấp.
D. Phương pháp đánh bắt có chọn lọc để bảo vệ loài quý hiếm.

3. Một trong những hệ quả tiêu cực của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing) là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học của các loài cá.
B. Giảm kích thước trung bình của các cá thể bị đánh bắt.
C. Mở rộng phạm vi sinh sống của các loài thủy sản.
D. Tăng cường khả năng phục hồi của quần thể cá.

4. Mục đích chính của việc áp dụng các biện pháp quản lý nghề cá là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho các công ty khai thác lớn.
B. Đảm bảo nguồn lợi thủy sản được duy trì và phát triển bền vững.
C. Giảm số lượng lao động trong ngành thủy sản.
D. Đơn giản hóa quy trình báo cáo của ngư dân.

5. Trong các công cụ quản lý, việc quy định kích thước mắt lưới của ngư cụ nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ thu lưới.
B. Giảm sức kéo của tàu đánh cá.
C. Ngăn chặn việc đánh bắt các cá thể non, chưa đủ trưởng thành.
D. Tăng lượng cá bị mắc vào lưới.

6. Việc tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng cách thả giống hoặc bảo vệ các bãi đẻ là một phần của chiến lược nào?

A. Khai thác theo mùa vụ.
B. Quản lý khai thác theo hướng bền vững.
C. Tối ưu hóa công nghệ đánh bắt.
D. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.

7. Yếu tố nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc xác định tính mùa vụ của một loài thủy sản?

A. Thời điểm sinh sản.
B. Thời điểm di cư.
C. Sự thay đổi của nhiệt độ nước biển.
D. Màu sắc của vỏ tàu thuyền.

8. Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích trong chiến lược khai thác bền vững?

A. Phân tích trữ lượng và tình trạng quần thể cá.
B. Áp dụng hạn ngạch khai thác cho từng loài.
C. Tăng cường khai thác các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Thiết lập các khu bảo tồn biển.

9. Biện pháp nào sau đây không phải là mục tiêu của việc quản lý khai thác thủy sản theo định hướng bền vững?

A. Ngăn chặn khai thác trái phép và không báo cáo.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển.
C. Tăng cường sản lượng khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Bảo tồn sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái thủy sản.

10. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc khai thác có trách nhiệm trong ngành thủy sản?

A. Sử dụng lưới mắt nhỏ để bắt được nhiều loại cá.
B. Đánh bắt quanh năm để đảm bảo thu nhập ổn định.
C. Tuân thủ các quy định về kích thước tối thiểu của cá được phép khai thác.
D. Thả lại những cá thể không đạt tiêu chuẩn thương mại.

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thách thức lớn nhất đối với việc khai thác thủy sản bền vững là gì?

A. Sự gia tăng nhanh chóng của các loài thủy sản mới.
B. Sự thay đổi về phân bố, mùa vụ và số lượng của các loài thủy sản.
C. Cơ sở hạ tầng cảng cá bị xuống cấp.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong ngành thủy sản.

12. Theo nguyên tắc quản lý khai thác, việc phân chia quyền khai thác cho các nhóm ngư dân khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhóm.
B. Đảm bảo công bằng, giảm xung đột và quản lý hiệu quả hơn.
C. Khuyến khích sử dụng công nghệ lạc hậu.
D. Tăng cường hoạt động khai thác trái phép.

13. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản theo Luật Thủy sản Việt Nam (cập nhật gần nhất)?

A. Khai thác cá ngừ bằng lưới vây.
B. Sử dụng xung điện để đánh bắt.
C. Khai thác tôm bằng lưới kéo đáy.
D. Thả cá con về biển.

14. Việc xác định sản lượng khai thác cho phép (Total Allowable Catch - TAC) dựa trên cơ sở khoa học nào là chủ yếu?

A. Nhu cầu tiêu thụ của thị trường nội địa.
B. Khả năng phục hồi sinh học và trữ lượng của loài.
C. Số lượng tàu thuyền đánh cá đã đăng ký.
D. Ước tính chi phí sản xuất của ngành thủy sản.

15. Trong khai thác thủy sản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của nguồn lợi?

A. Sử dụng công nghệ đánh bắt hiện đại nhất.
B. Tuân thủ các quy định về mùa vụ và kích thước tối thiểu.
C. Đa dạng hóa các loài thủy sản được khai thác.
D. Tối đa hóa sản lượng đánh bắt trong mỗi chuyến đi.

16. Trong quản lý khai thác thủy sản, khái niệm sức chịu tải của môi trường (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng tàu thuyền tối đa có thể hoạt động trong một ngư trường.
B. Mức độ ô nhiễm tối đa mà môi trường có thể chấp nhận.
C. Mức độ khai thác tối đa mà một quần thể thủy sản có thể chịu đựng mà không suy giảm.
D. Khả năng của môi trường để cung cấp thức ăn cho các loài ăn thịt.

17. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản có vai trò gì trong việc đảm bảo khai thác bền vững?

A. Chỉ cấp giấy phép khai thác.
B. Xây dựng và thực thi các quy định pháp luật về thủy sản.
C. Tổ chức các cuộc thi đánh bắt cá.
D. Tự động điều chỉnh sản lượng khai thác theo ý muốn.

18. Việc phát triển các chuỗi cung ứng thủy sản có truy xuất nguồn gốc giúp ích gì cho việc quản lý khai thác?

A. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát việc tuân thủ các quy định khai thác.
C. Khuyến khích sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
D. Tập trung vào một vài loài thủy sản chủ lực.

19. Quản lý nghề cá dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-based fisheries management) tập trung vào khía cạnh nào là chính?

A. Chỉ quản lý một loài thủy sản duy nhất.
B. Quản lý tổng thể các thành phần và chức năng của hệ sinh thái.
C. Ưu tiên khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
D. Tập trung vào việc tăng năng suất của các tàu đánh cá.

20. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

A. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp ra biển.
B. Sử dụng lưới kéo đáy có mắt lưới lớn để bắt nhiều cá.
C. Kiểm soát ô nhiễm môi trường nước tại các khu vực nuôi trồng và khai thác.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật gần nguồn nước.

21. Việc dán nhãn sinh thái (eco-labeling) cho sản phẩm thủy sản có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

A. Cho biết sản phẩm được sản xuất bằng phương pháp rẻ nhất.
B. Cung cấp thông tin về việc sản phẩm được khai thác hoặc nuôi trồng theo các tiêu chuẩn bền vững.
C. Chứng minh sản phẩm có nguồn gốc từ nước ngoài.
D. Xác nhận sản phẩm có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất.

22. Việc bảo tồn các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô và rừng ngập mặn có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

A. Làm giảm số lượng các loài thủy sản.
B. Cung cấp nơi trú ẩn, sinh sản và thức ăn cho nhiều loài thủy sản.
C. Tạo điều kiện cho các loài xâm hại phát triển.
D. Tăng cường ô nhiễm môi trường nước.

23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tỷ lệ khai thác nhầm (bycatch) các loài không mong muốn?

A. Sử dụng lưới có mắt lưới nhỏ hơn.
B. Áp dụng công nghệ lưới có khả năng loại bỏ động vật biển có vú (TED).
C. Tăng cường tốc độ kéo lưới.
D. Đánh bắt vào ban đêm.

24. Việc theo dõi và giám sát các hoạt động khai thác thủy sản đóng vai trò gì trong quản lý nguồn lợi?

A. Chỉ để thu thập dữ liệu cho mục đích thống kê.
B. Giúp phát hiện và xử lý các hành vi khai thác bất hợp pháp.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngư dân.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản sau khai thác.

25. Ngư trường có ý nghĩa gì trong hoạt động khai thác thủy sản?

A. Là nơi tập trung các nhà máy chế biến thủy sản.
B. Là khu vực tập trung nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế.
C. Là nơi neo đậu tàu thuyền khi thời tiết xấu.
D. Là nơi tiến hành các hoạt động nghiên cứu khoa học về biển.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình khai thác nào thường gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái đáy biển?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Theo các quy định hiện hành về khai thác thủy sản, hành vi sử dụng chất nổ hoặc chất độc để đánh bắt thủy sản bị xem là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Một trong những hệ quả tiêu cực của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing) là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Mục đích chính của việc áp dụng các biện pháp quản lý nghề cá là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các công cụ quản lý, việc quy định kích thước mắt lưới của ngư cụ nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Việc tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng cách thả giống hoặc bảo vệ các bãi đẻ là một phần của chiến lược nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc xác định tính mùa vụ của một loài thủy sản?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích trong chiến lược khai thác bền vững?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây không phải là mục tiêu của việc quản lý khai thác thủy sản theo định hướng bền vững?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc khai thác có trách nhiệm trong ngành thủy sản?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thách thức lớn nhất đối với việc khai thác thủy sản bền vững là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Theo nguyên tắc quản lý khai thác, việc phân chia quyền khai thác cho các nhóm ngư dân khác nhau nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong khai thác thủy sản theo Luật Thủy sản Việt Nam (cập nhật gần nhất)?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Việc xác định sản lượng khai thác cho phép (Total Allowable Catch - TAC) dựa trên cơ sở khoa học nào là chủ yếu?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Trong khai thác thủy sản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của nguồn lợi?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quản lý khai thác thủy sản, khái niệm sức chịu tải của môi trường (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản có vai trò gì trong việc đảm bảo khai thác bền vững?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Việc phát triển các chuỗi cung ứng thủy sản có truy xuất nguồn gốc giúp ích gì cho việc quản lý khai thác?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Quản lý nghề cá dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-based fisheries management) tập trung vào khía cạnh nào là chính?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Việc dán nhãn sinh thái (eco-labeling) cho sản phẩm thủy sản có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Việc bảo tồn các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô và rừng ngập mặn có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tỷ lệ khai thác nhầm (bycatch) các loài không mong muốn?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Việc theo dõi và giám sát các hoạt động khai thác thủy sản đóng vai trò gì trong quản lý nguồn lợi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 27: Khai thác nguồn lợi thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Ngư trường có ý nghĩa gì trong hoạt động khai thác thủy sản?