[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 4: Quy luật sinh trướng và phát triển của cây rừng
1. Sự phát triển của các mầm ngủ (dormant buds) ở thân và gốc cây rừng có ý nghĩa gì trong việc phục hồi sau tổn thương?
A. Chỉ dùng để ra hoa
B. Giúp cây phát triển nhanh hơn trong điều kiện thuận lợi
C. Cho phép cây tái sinh chồi mới từ các phần bị tổn thương
D. Là nơi dự trữ năng lượng
2. Sự thay đổi về hình thái của cây rừng (ví dụ: thân cây mập hơn, cành lá sum suê hơn) khi trưởng thành so với giai đoạn non trẻ phản ánh điều gì?
A. Sự giảm sút về khả năng quang hợp
B. Sự chuyển đổi ưu tiên sinh trưởng từ chiều cao sang đường kính và tích lũy sinh khối
C. Sự suy yếu của hệ rễ
D. Sự thích nghi với điều kiện khô hạn
3. Ảnh hưởng của việc chặt tỉa thưa (thinning) trong rừng trồng đến quy luật sinh trưởng là gì?
A. Làm chậm quá trình sinh trưởng do giảm mật độ cây
B. Tăng cường sự cạnh tranh ánh sáng giữa các cây còn lại
C. Giảm cạnh tranh về ánh sáng, nước và dinh dưỡng cho các cây giữ lại
D. Không ảnh hưởng đến quy luật sinh trưởng
4. Theo quy luật sinh trưởng, yếu tố nào quyết định giới hạn sinh trưởng tối đa về chiều cao của một loài cây rừng?
A. Khả năng hấp thụ nước của rễ
B. Nhiệt độ trung bình hàng năm
C. Các yếu tố di truyền và sinh lý nội tại của loài
D. Độ dày của tầng đất mặt
5. Giai đoạn nào trong vòng đời của cây rừng thường là chậm nhất về tốc độ tăng trưởng chiều cao?
A. Giai đoạn cây con
B. Giai đoạn vươn tán
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn cây non mới nảy mầm
6. Tại sao việc duy trì độ che phủ của tán rừng lại quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái rừng?
A. Để tăng tốc độ phân hủy vật chất hữu cơ
B. Để giảm thiểu sự bốc hơi nước và điều hòa khí hậu
C. Để tạo điều kiện cho các loài động vật ăn cỏ phát triển
D. Để kích thích sự phát triển của nấm hoại sinh
7. Trong chu kỳ sinh trưởng của cây rừng, giai đoạn nào được xem là quan trọng nhất cho việc tích lũy sinh khối và cấu trúc cơ bản của cây?
A. Giai đoạn non trẻ (seedling stage)
B. Giai đoạn vươn cao (pole stage)
C. Giai đoạn trưởng thành sinh dục (reproductive maturity stage)
D. Giai đoạn cây con (seedling and sapling stage)
8. Đường cong sinh trưởng điển hình của cây rừng thường có dạng chữ S. Giai đoạn nào trên đường cong này thể hiện sự sinh trưởng chậm lại do các yếu tố hạn chế môi trường hoặc sự già cỗi?
A. Giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân
B. Giai đoạn bắt đầu tăng trưởng
C. Giai đoạn cân bằng hoặc suy thoái
D. Giai đoạn tăng trưởng tuyến tính
9. Trong các giai đoạn sinh trưởng của cây rừng, giai đoạn nào thường chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ nhất về chiều cao và đường kính thân?
A. Giai đoạn cây con mới nảy mầm
B. Giai đoạn cây non
C. Giai đoạn vươn tán (pole stage)
D. Giai đoạn già cỗi
10. Hiện tượng tán phụ (understory) trong rừng nhiệt đới ẩm thường bao gồm các loài cây có đặc điểm gì để thích nghi với điều kiện ánh sáng yếu?
A. Lá có diện tích lớn, màu sắc sẫm
B. Thân cây mọc thẳng, ít cành
C. Khả năng sinh sản vô tính cao
D. Bộ rễ ăn nông
11. Hiện tượng sinh trưởng thứ cấp (secondary growth) ở cây rừng, biểu hiện qua việc tăng đường kính thân, chủ yếu là do hoạt động của loại mô nào?
A. Mô mềm
B. Mô dẫn
C. Tầng sinh mạch (cambium)
D. Mô che chở
12. Sự thay đổi về tỷ lệ giữa diện tích lá và diện tích rễ (LA/RA ratio) trong quá trình sinh trưởng của cây rừng phản ánh điều gì?
A. Cây đang chuyển từ sinh sản sang sinh trưởng
B. Sự cân bằng giữa khả năng hấp thụ ánh sáng và khả năng hấp thụ nước/dinh dưỡng
C. Cây đang bị thiếu nước
D. Cây đang tích lũy carbohydrate
13. Sự cạnh tranh ánh sáng giữa các cây rừng trong một quần thể có xu hướng dẫn đến hiện tượng gì?
A. Cây phát triển đồng đều về kích thước
B. Cây có xu hướng vươn cao nhanh để chiếm lĩnh tán
C. Cây phát triển bộ rễ mạnh mẽ hơn
D. Cây rụng lá sớm
14. Tại sao cây rừng thường có xu hướng phát triển thân thẳng đứng và tán lá mở rộng?
A. Để tăng cường khả năng chống chịu gió bão
B. Để tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng mặt trời
C. Để giảm thiểu sự cạnh tranh nước
D. Để dễ dàng cho việc thu hoạch gỗ
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình đóng mở khí khổng, ảnh hưởng đến trao đổi khí và thoát hơi nước của cây rừng?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Độ ẩm không khí và nồng độ CO2
C. Nhiệt độ môi trường
D. Tất cả các yếu tố trên
16. Trong điều kiện ánh sáng hạn chế dưới tán rừng già, những loài cây nào thường có xu hướng phát triển chậm hơn và có tầng sinh trưởng thấp hơn?
A. Các loài ưa sáng mạnh
B. Các loài ưa bóng
C. Các loài ưa ẩm
D. Các loài có khả năng chịu hạn
17. Sự phát triển của rễ cây rừng có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình sinh trưởng tổng thể?
A. Chỉ có chức năng neo giữ cây
B. Chủ yếu hấp thụ CO2 từ đất
C. Hấp thụ nước và dinh dưỡng, neo giữ cây và có thể dự trữ chất hữu cơ
D. Tạo ra oxy cho đất
18. Hiện tượng vượt tán (canopy closure) ở rừng trồng có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của cây?
A. Tăng cường cạnh tranh ánh sáng giữa các cây
B. Giảm thiểu sự bốc hơi nước
C. Tạo ra môi trường vi khí hậu ổn định và giảm cỏ dại
D. Tăng cường oxy hóa đất
19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cây rừng trong giai đoạn đầu sau khi nảy mầm?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng mặt trời và dinh dưỡng đất
C. Nhiệt độ môi trường xung quanh
D. Sự cạnh tranh của vi sinh vật đất
20. Hiện tượng phân chia sinh trưởng (growth allocation) ở cây rừng đề cập đến việc cây phân bổ nguồn lực cho các bộ phận khác nhau. Bộ phận nào thường nhận được tỷ lệ lớn nhất trong giai đoạn cây đang phát triển mạnh về chiều cao?
A. Rễ
B. Lá
C. Thân và cành
D. Hoa và quả
21. Sự phát triển của các chồi bên (lateral buds) dọc theo thân cây rừng có vai trò gì?
A. Chỉ có chức năng tạo hoa và quả
B. Cung cấp dinh dưỡng cho rễ
C. Tạo ra cành lá, tăng diện tích quang hợp và hình thành cấu trúc tán
D. Giúp cây leo lên các cây khác
22. Yếu tố nào không trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây rừng theo quy luật sinh trưởng?
A. Lượng mưa
B. Chế độ chiếu sáng
C. Thành phần hóa học của đất
D. Hoạt động của con người không liên quan trực tiếp đến khai thác
23. Hiện tượng sống sót của cá thể khỏe nhất (survival of the fittest) trong rừng có thể được quan sát rõ nhất qua khía cạnh nào của quy luật sinh trưởng?
A. Tất cả các cây đều phát triển với tốc độ như nhau
B. Những cây có khả năng cạnh tranh tốt hơn sẽ sinh trưởng mạnh hơn và loại bỏ các cá thể yếu hơn
C. Cây có bộ rễ sâu sẽ luôn sống sót
D. Cây có lá to sẽ phát triển nhanh nhất
24. Hiện tượng lá vàng ở cuối mùa sinh trưởng của một số loài cây rừng lá rộng thường là dấu hiệu của điều gì?
A. Cây bị thiếu nước trầm trọng
B. Quá trình lão hóa và tái hấp thu dinh dưỡng trước khi rụng lá
C. Cây bị tấn công bởi sâu bệnh gây hại
D. Cây đang chuẩn bị ra hoa
25. Yếu tố nào có thể gây ra hiện tượng chết ngọn (dieback) ở các cây rừng non trong điều kiện khô hạn kéo dài?
A. Thiếu ánh sáng
B. Cạnh tranh dinh dưỡng quá mức
C. Thiếu nước nghiêm trọng làm giảm khả năng vận chuyển dinh dưỡng
D. Nhiệt độ quá cao