[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 5: Kĩ thuật trồng và chăm sóc rừng
1. Khi cây rừng bị nhiễm bệnh, việc phát hiện sớm các triệu chứng như biến đổi màu sắc lá, xuất hiện đốm lạ hay lá rụng bất thường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Đánh giá mức độ thẩm mỹ của cây
B. Dự báo năng suất gỗ trong tương lai
C. Cho phép can thiệp kịp thời, ngăn chặn sự lây lan và thiệt hại
D. Xác định loại đất phù hợp cho cây
2. Việc xới đất xung quanh gốc cây rừng mới trồng định kỳ giúp cải thiện điều kiện sinh trưởng của cây như thế nào?
A. Tăng cường khả năng thoát nước của đất
B. Giảm thiểu sự bốc hơi nước trên bề mặt đất
C. Tăng cường oxy cho rễ cây và phá vỡ lớp đất bị nén chặt
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất
3. Tác dụng chính của việc tỉa thưa trong rừng trồng là gì, đặc biệt đối với các cây sinh trưởng yếu hoặc bị che lấp?
A. Giảm thiểu nguy cơ bị sâu bệnh tấn công trên diện rộng
B. Tăng cường khả năng chống chịu với gió bão
C. Cải thiện điều kiện ánh sáng và dinh dưỡng cho các cây sinh trưởng tốt
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ thực vật dưới tán rừng
4. Trong quá trình chăm sóc rừng, việc làm cỏ quanh gốc cây con có ý nghĩa quan trọng nhất là gì để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cây?
A. Tăng cường vẻ đẹp cảnh quan của rừng
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh dinh dưỡng và nước với cây con
C. Thúc đẩy sự phát triển của rêu, địa y trên gốc cây
D. Tạo lối đi thuận tiện cho việc kiểm lâm
5. Khi đánh giá sức khỏe của cây rừng, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng quang hợp và trao đổi chất của lá cây, là yếu tố quan trọng trong việc xác định tình trạng sinh trưởng và phát triển của cây?
A. Tỷ lệ nảy mầm của hạt
B. Độ dày của vỏ cây
C. Diện tích lá trên một đơn vị sinh khối
D. Tốc độ sinh trưởng chiều cao thân cây
6. Trong kỹ thuật trồng rừng, mật độ trồng cây ban đầu có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của rừng về sau?
A. Mật độ quá cao dẫn đến cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng gay gắt, cây chậm lớn
B. Mật độ quá thấp làm tăng nguy cơ cháy rừng
C. Mật độ trồng không ảnh hưởng đến sự phát triển của rừng
D. Chỉ mật độ trồng rất thấp mới cho chất lượng gỗ tốt
7. Loại phân bón nào thường được ưu tiên sử dụng để bón lót cho cây rừng mới trồng nhằm cung cấp dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho giai đoạn đầu phát triển?
A. Phân kali clorua
B. Phân đạm urê
C. Phân lân super và phân hữu cơ
D. Phân vi lượng
8. Biện pháp phòng trừ cỏ dại trong vườn ươm cây rừng, đặc biệt là đối với các loại cỏ có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng cao, nên ưu tiên thực hiện bằng phương pháp nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn sinh thái?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học với nồng độ cao
B. Phủ luống bằng vật liệu hữu cơ hoặc màng phủ nông nghiệp
C. Chỉ dựa vào việc tưới nước thường xuyên để làm loãng cỏ
D. Trồng xen canh các loại cây che phủ có khả năng kháng cỏ
9. Khi chăm sóc rừng trồng, tỉa cành vô hiệu (cành chết, khô) có vai trò quan trọng nhất là gì trong việc nâng cao chất lượng gỗ và sức khỏe cây?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của tán lá
B. Ngăn ngừa sự lây lan của sâu bệnh và nấm
C. Tạo dáng thẩm mỹ cho cây rừng
D. Thúc đẩy quá trình ra hoa, kết quả sớm hơn
10. Việc luân canh hoặc xen canh các loại cây trồng trong hệ thống nông lâm kết hợp có lợi ích quan trọng nhất là gì đối với sức khỏe của đất và sự bền vững của hệ sinh thái?
A. Tăng cường sản lượng của một loại cây duy nhất
B. Giảm thiểu dịch bệnh và sâu hại, cải thiện cấu trúc đất
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào phân bón hóa học
11. Trong kỹ thuật trồng rừng bằng phương pháp dặm, mục đích chính của việc này là gì để đảm bảo mật độ trồng ban đầu?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học
B. Thay thế những cây bị chết hoặc sinh trưởng kém
C. Thúc đẩy sự ra hoa sớm
D. Cải thiện khả năng chống chịu sâu bệnh
12. Việc kiểm tra và phòng trừ các loại côn trùng gây hại cho cây rừng, ví dụ như mối, mọt, sâu đục thân, cần được thực hiện định kỳ và dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc?
A. Chỉ sử dụng một loại thuốc trừ sâu duy nhất
B. Phun thuốc trừ sâu theo lịch cố định, không cần kiểm tra
C. Áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), kết hợp nhiều biện pháp
D. Chỉ xử lý khi cây đã bị hại nặng
13. Khi tiến hành tỉa cành tạo tán cho cây rừng, mục tiêu chính của việc này là gì để tối ưu hóa năng suất và chất lượng gỗ về sau?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của toàn bộ tán lá
B. Tạo ra thân cây thẳng, ít mắt gỗ và có đường kính lớn
C. Giảm thiểu chiều cao cây để dễ thu hoạch
D. Thúc đẩy sự phân cành mạnh mẽ ở các tầng trên
14. Trong quá trình làm đất để trồng rừng, việc cày sâu và bừa kỹ nhằm mục đích chính là gì để tạo điều kiện tốt nhất cho cây con phát triển?
A. Tăng cường độ ẩm bề mặt đất
B. Loại bỏ hoàn toàn cỏ dại
C. Tạo lớp đất tơi xốp, thoáng khí, thuận lợi cho rễ phát triển
D. Giảm thiểu sự xói mòn đất do mưa
15. Loại ánh sáng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình quang hợp của cây rừng, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng?
A. Ánh sáng hồng ngoại
B. Ánh sáng tử ngoại
C. Ánh sáng nhìn thấy (đặc biệt là ánh sáng xanh và đỏ)
D. Ánh sáng trắng hoàn toàn
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn giống cây trồng rừng phù hợp với điều kiện địa phương, đảm bảo tỷ lệ sống cao và sinh trưởng tốt?
A. Màu sắc của hoa cây
B. Khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và sâu bệnh của địa phương
C. Tốc độ sinh trưởng ban đầu rất nhanh
D. Mùi hương của lá cây
17. Việc sử dụng cây tiên phong (pioneer species) trong các dự án phục hồi rừng có vai trò chính là gì để hỗ trợ sự phát triển của các loài cây khác sau này?
A. Cung cấp gỗ chất lượng cao ngay lập tức
B. Cải tạo đất, tạo bóng râm và cung cấp chất hữu cơ
C. Thu hút các loài động vật ăn cỏ
D. Ngăn chặn sự phát triển của mọi loại thực vật khác
18. Khi đánh giá hiệu quả của việc bón phân, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ hấp thụ và chuyển hóa dinh dưỡng của cây thành sinh khối, là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng suất?
A. Tỷ lệ nảy mầm của hạt giống
B. Độ pH của đất
C. Hiệu suất sử dụng dinh dưỡng (Nutrient Use Efficiency - NUE)
D. Tốc độ phát tán của hạt phấn
19. Loại đất nào thường được đánh giá là phù hợp nhất cho việc trồng rừng, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của bộ rễ và khả năng cung cấp dinh dưỡng?
A. Đất cát khô cằn, nghèo dinh dưỡng
B. Đất sét nặng, giữ nước quá mức
C. Đất thịt pha cát hoặc đất phù sa, có độ tơi xốp, thoát nước tốt và giàu mùn
D. Đất than bùn ngập úng liên tục
20. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ cây rừng con khỏi tác động của gia súc phá hoại trong giai đoạn đầu sau khi trồng?
A. Tưới nước thường xuyên cho cây
B. Bón phân đạm bổ sung
C. Xây dựng hàng rào bảo vệ hoặc sử dụng ống bọc bảo vệ gốc
D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ
21. Khi chăm sóc rừng, việc bón phân bổ sung cho cây có tác dụng quan trọng nhất là gì để duy trì tốc độ sinh trưởng ổn định?
A. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh
B. Bù đắp lượng dinh dưỡng bị mất đi do khai thác hoặc rửa trôi
C. Thúc đẩy quá trình ra hoa sớm
D. Cải thiện cấu trúc vật lý của đất
22. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc chống xói mòn đất và giữ ẩm cho đất ở các khu vực rừng trồng mới, đặc biệt là trên sườn dốc?
A. Cày bừa đất thường xuyên
B. Trồng các loại cây che phủ đất hoặc làm băng cản lửa
C. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao
D. Tạo các rãnh thoát nước sâu trên bề mặt
23. Trong quá trình chăm sóc rừng, việc loại bỏ các cây bị bệnh nặng hoặc chết hẳn khỏi quần thể rừng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tạo không gian cho cây khác mọc hoang dã
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh hoặc côn trùng gây hại sang các cây khỏe mạnh
C. Tăng cường khả năng chống chịu gió bão
D. Giảm thiểu cạnh tranh ánh sáng
24. Trong quá trình chăm sóc rừng, việc vun gốc tạo mô đất cao quanh gốc cây có lợi ích chính là gì, đặc biệt ở những vùng có điều kiện thoát nước kém?
A. Tăng cường sự hấp thụ nước
B. Tạo điều kiện cho rễ cây phát triển sâu hơn
C. Cải thiện khả năng thoát nước cho vùng rễ
D. Giảm thiểu tác động của gió mạnh
25. Trong kỹ thuật làm đất theo đường đồng mức, mục đích chính của việc này là gì để bảo vệ đất và nguồn nước?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho máy móc hoạt động
B. Tăng cường ánh sáng cho cây trồng
C. Giảm tốc độ dòng chảy của nước mưa, hạn chế xói mòn và rửa trôi
D. Thuận tiện cho việc thu hoạch lâm sản