[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản
1. Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản hiện nay tập trung vào yếu tố nào là chủ đạo?
A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
B. Sử dụng hóa chất và kháng sinh với liều lượng cao để tăng năng suất.
C. Quản lý và bảo tồn nguồn lợi, giảm thiểu tác động môi trường, đảm bảo chuỗi cung ứng có trách nhiệm.
D. Chỉ tập trung vào phát triển các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao bất kể nguồn gốc.
2. Theo xu hướng phát triển, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào loại hình nuôi trồng nào để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro?
A. Nuôi thâm canh với mật độ cao, không quan tâm đến môi trường.
B. Nuôi quảng canh truyền thống trên diện rộng.
C. Nuôi theo hướng công nghệ cao, tuần hoàn, tuần hoàn nước, áp dụng các tiêu chuẩn bền vững và an toàn sinh học.
D. Chỉ nuôi các loài thủy sản ngoại lai có tốc độ tăng trưởng nhanh.
3. Một trong những triển vọng quan trọng của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?
A. Giảm thiểu các tiêu chuẩn chất lượng để cạnh tranh về giá.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước có quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm.
C. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng thủy sản truyền thống, ít giá trị gia tăng.
D. Phát triển các sản phẩm thủy sản có giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường khó tính.
4. Thực trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở Việt Nam đang gây ra hệ lụy gì?
A. Làm tăng sản lượng đánh bắt.
B. Giảm thu nhập của ngư dân, ảnh hưởng đến sinh kế và buộc phải chuyển đổi sang các hình thức khai thác khác.
C. Tăng cường sự đa dạng của các loài thủy sản.
D. Không ảnh hưởng đến ngành thủy sản.
5. Để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính, các sản phẩm thủy sản của Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào?
A. Giá thành rẻ.
B. Chất lượng ổn định, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc rõ ràng và chứng nhận bền vững.
C. Mẫu mã sản phẩm đơn giản.
D. Sử dụng nhiều phụ gia thực phẩm.
6. Việc áp dụng các chứng nhận quốc tế về thủy sản bền vững (ví dụ: ASC, MSC) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam?
A. Tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh.
B. Thuận lợi hơn trong việc tiếp cận các thị trường cao cấp và nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Chỉ phục vụ cho thị trường nội địa.
D. Bắt buộc phải giảm quy mô sản xuất.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của thủy sản đối với môi trường?
A. Các loài thủy sản là một phần của chuỗi thức ăn, duy trì cân bằng sinh thái.
B. Các hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản không đúng quy cách có thể gây ô nhiễm và suy thoái môi trường nước.
C. Thủy sản giúp làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường nước.
D. Sự đa dạng sinh học dưới nước phụ thuộc vào sức khỏe của các quần thể thủy sản.
8. Theo phân tích phổ biến về vai trò của thủy sản trong nền kinh tế Việt Nam, nhóm ngành nào sau đây có đóng góp quan trọng nhất vào kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm?
A. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
B. Ngành khai thác thủy sản biển xa bờ.
C. Ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản đông lạnh, đóng hộp.
D. Ngành thủy sản nội địa phục vụ tiêu dùng trong nước.
9. Để nâng cao khả năng cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
B. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao chất lượng, truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu.
C. Chỉ tập trung vào một vài thị trường truyền thống.
D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
10. Yếu tố nào sau đây là một trong những tiềm năng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam?
A. Nguồn nhân lực dồi dào nhưng thiếu kỹ năng chuyên môn.
B. Lợi thế về bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và nguồn lợi đa dạng.
C. Sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
11. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường từ các sản phẩm biến đổi gen.
B. Cải thiện sức khỏe, khả năng kháng bệnh và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi thủy sản.
C. Giảm nhu cầu về nước sạch trong nuôi trồng.
D. Chỉ phù hợp với ngành nông nghiệp trồng trọt.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một triển vọng quan trọng của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai?
A. Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng và chế biến.
B. Phát triển các sản phẩm thủy sản mới từ các loài bản địa.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm.
D. Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm.
13. Vai trò của thủy sản trong việc cung cấp dưỡng chất cho con người bao gồm:
A. Chỉ cung cấp chất béo.
B. Cung cấp protein chất lượng cao, vitamin (như A, D, B12) và khoáng chất (như iốt, selen, kẽm, sắt).
C. Chỉ cung cấp carbohydrate.
D. Cung cấp chủ yếu chất xơ.
14. Thủy sản có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học?
A. Thủy sản chỉ là nguồn thực phẩm, không liên quan đến môi trường.
B. Các hệ sinh thái thủy sinh khỏe mạnh là cơ sở cho sự phát triển bền vững của ngành.
C. Khai thác thủy sản không gây ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
D. Cần loại bỏ các loài thủy sản không có giá trị kinh tế để bảo vệ môi trường.
15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế gì về thủy sản để phát triển?
A. Cạnh tranh bằng giá rẻ mà không chú trọng chất lượng.
B. Nguồn lao động dồi dào để sản xuất các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp.
C. Nguồn nguyên liệu phong phú, đa dạng các loài có giá trị kinh tế cao và khả năng thích ứng với các thị trường khác nhau.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
16. Một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường EU là gì?
A. Quy định về giá cả.
B. Các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc.
C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
D. Chi phí vận chuyển cao.
17. Triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam trong việc khai thác thị trường nội địa là gì?
A. Thị trường nội địa không có tiềm năng.
B. Tiềm năng lớn do dân số đông, thu nhập tăng và nhu cầu tiêu thụ thủy sản chất lượng cao ngày càng tăng.
C. Chỉ tập trung vào các sản phẩm thủy sản đông lạnh.
D. Cần giảm sản lượng tiêu thụ nội địa để tăng xuất khẩu.
18. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam nhằm hỗ trợ phát triển ngành thủy sản bền vững?
A. Khuyến khích khai thác cạn kiệt nguồn lợi thủy sản.
B. Đầu tư vào các công nghệ ô nhiễm.
C. Hỗ trợ vay vốn cho các hoạt động nuôi trồng, chế biến tiên tiến và bảo tồn nguồn lợi.
D. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế.
19. Theo các chuyên gia, việc đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng có ý nghĩa gì đối với ngành?
A. Làm giảm khả năng ứng phó với dịch bệnh và biến đổi khí hậu.
B. Tăng cường sự ổn định của hệ thống sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường mới.
D. Tăng chi phí đầu tư và giảm hiệu quả kinh tế.
20. Vai trò của thủy sản trong việc góp phần vào thu nhập quốc dân (GDP) của Việt Nam thể hiện qua:
A. Chỉ đóng góp vào ngành dịch vụ.
B. Giá trị sản xuất, chế biến và xuất khẩu các mặt hàng thủy sản.
C. Chỉ đóng góp vào ngành công nghiệp nhẹ.
D. Tạo ra các sản phẩm nông nghiệp thay thế.
21. Vai trò của thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?
A. Cung cấp nguồn đạm động vật chính cho bữa ăn hàng ngày của người dân.
B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ để nhập khẩu lương thực khác.
C. Phát triển các giống cây trồng có năng suất cao.
D. Đảm bảo nguồn nước sạch cho nông nghiệp.
22. Vai trò của thủy sản trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế biển là gì?
A. Chỉ khai thác tài nguyên biển mà không quan tâm đến bảo vệ.
B. Là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp vào GDP, tạo việc làm và thu nhập cho cộng đồng ven biển.
C. Tập trung vào khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
D. Gây ô nhiễm môi trường biển.
23. Thủy sản có vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống của người dân vùng ven biển thông qua:
A. Tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ khai thác và nuôi trồng.
B. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
C. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản khô.
24. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?
A. Sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên toàn cầu.
B. Sự thay đổi về nhiệt độ, mực nước biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
C. Sự cạnh tranh từ các nước có ngành thủy sản phát triển.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ nuôi trồng.
25. Ngành thủy sản đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, không quan tâm đến thị trường nội địa.
B. Tạo nguồn thu ngoại tệ, giải quyết việc làm, đảm bảo an ninh lương thực và góp phần xóa đói giảm nghèo.
C. Là ngành có tác động tiêu cực đến môi trường, cần hạn chế phát triển.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít doanh nghiệp lớn.