[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

1. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng là Vành đai Mặt trời (Sun Belt) với nền kinh tế phát triển năng động, thu hút dân cư và đầu tư?

A. Miền Đông Bắc.
B. Miền Trung Tây.
C. Miền Tây Nam và một phần miền Trung.
D. Miền Tây Bắc.

2. Vùng Trung Tây Hoa Kỳ (Midwest) nổi tiếng với ngành kinh tế nào là chủ đạo?

A. Công nghiệp du lịch và giải trí.
B. Nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.
D. Công nghiệp dịch vụ tài chính.

3. Thị trường tài chính Hoa Kỳ, đặc biệt là phố Wall, có vai trò gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

A. Chỉ đóng vai trò nội địa, không ảnh hưởng quốc tế.
B. Là trung tâm tài chính lớn nhất thế giới, ảnh hưởng sâu rộng đến các thị trường khác.
C. Tập trung chủ yếu vào cho vay tiêu dùng cá nhân.
D. Chỉ đóng vai trò huy động vốn cho các dự án công cộng.

4. Trong cơ cấu nông nghiệp Hoa Kỳ, loại hình sản xuất nào chiếm ưu thế và có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

A. Nông nghiệp hàng hóa quy mô nhỏ, tự cung tự cấp.
B. Nông nghiệp thâm canh, chuyên canh với năng suất cao.
C. Nông nghiệp quảng canh, dựa vào diện tích rộng.
D. Nông nghiệp kết hợp chăn nuôi gia súc lớn.

5. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp dầu khí phát triển mạnh mẽ?

A. Miền Đông Bắc.
B. Miền Tây.
C. Miền Nam (đặc biệt là Texas và Vịnh Mexico).
D. Miền Trung Tây.

6. Hoa Kỳ dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng công nghệ cao nào sau đây?

A. Ô tô và các sản phẩm từ thép.
B. Máy bay, thiết bị điện tử và phần mềm máy tính.
C. Sản phẩm dệt may và giày dép.
D. Hàng tiêu dùng nhanh và thực phẩm chế biến.

7. Đâu là ngành dịch vụ có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Hoa Kỳ?

A. Ngành dịch vụ vận tải.
B. Ngành dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
C. Ngành dịch vụ giáo dục đại học.
D. Ngành dịch vụ bán lẻ.

8. Hoa Kỳ có những chính sách nào nhằm thúc đẩy phát triển và ứng dụng công nghệ mới?

A. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tăng cường đầu tư vào R&D, hỗ trợ khởi nghiệp và bảo hộ sở hữu trí tuệ.
C. Chỉ tập trung vào công nghệ truyền thống.
D. Chỉ dựa vào nguồn vốn nước ngoài cho R&D.

9. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, ngành nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, tạo ra giá trị lớn nhất và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nền kinh tế quốc gia?

A. Ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Ngành nông nghiệp với sản xuất lương thực quy mô lớn.
C. Ngành dịch vụ, bao gồm tài chính, công nghệ, y tế và giáo dục.
D. Ngành công nghiệp chế tạo, tập trung vào sản xuất hàng hóa tiêu dùng.

10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn của Hoa Kỳ?

A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
B. Hệ thống giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng.
C. Nguồn lao động phổ thông.
D. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.

11. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các hoạt động kinh tế khác?

A. Ngành dịch vụ du lịch.
B. Ngành dịch vụ truyền thông.
C. Ngành dịch vụ logistics và vận tải.
D. Ngành dịch vụ giải trí.

12. Đặc điểm nào của dân cư Hoa Kỳ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế?

A. Tỷ lệ sinh cao và dân số trẻ.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, mang lại nhiều ý tưởng sáng tạo.
D. Tỷ lệ di cư thấp.

13. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có thế mạnh vượt trội, thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn lớn có tầm ảnh hưởng toàn cầu?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.

14. Đâu là ngành công nghiệp dịch vụ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế và xã hội của Hoa Kỳ hiện nay?

A. Ngành dịch vụ giải trí và thể thao.
B. Ngành dịch vụ tài chính, bảo hiểm và bất động sản.
C. Ngành dịch vụ du lịch và lữ hành.
D. Ngành dịch vụ tư vấn và pháp lý.

15. Chính sách thương mại của Hoa Kỳ thường ưu tiên điều gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

A. Hạn chế nhập khẩu mọi loại hàng hóa.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và kiểm soát nhập khẩu đối với các mặt hàng nhạy cảm.
C. Gỡ bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại.
D. Chỉ giao dịch với các quốc gia có thặng dư thương mại với Hoa Kỳ.

16. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm và lạm phát thấp.
C. Nợ công cao và bất bình đẳng thu nhập.
D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ.

17. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế?

A. Làm giảm sự phụ thuộc của các nước vào hàng hóa Hoa Kỳ.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế và gia tăng trao đổi thương mại.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, ít tham gia thương mại quốc tế.
D. Gây ra sự mất cân bằng thương mại nghiêm trọng cho các quốc gia khác.

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của lao động trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

A. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao thấp.
B. Lao động chủ yếu tập trung trong ngành nông nghiệp.
C. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng nghề nghiệp cao.
D. Lao động có xu hướng giảm về số lượng do già hóa dân số.

19. Ngành công nghiệp nào ở Hoa Kỳ có mức độ tự động hóa cao và sản xuất theo dây chuyền hiện đại?

A. Công nghiệp thủ công mỹ nghệ.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Công nghiệp ô tô và điện tử.
D. Công nghiệp sản xuất đồ dùng cá nhân.

20. Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong sản xuất và tiêu dùng nông sản trên thế giới?

A. Là nước nhập khẩu ròng nông sản.
B. Là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
C. Chủ yếu sản xuất nông sản cho thị trường nội địa.
D. Sản xuất nông sản với năng suất thấp và chất lượng không ổn định.

21. Nhân tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng hàng đầu của nền kinh tế Hoa Kỳ trên trường quốc tế?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
B. Quy mô dân số đông, cung cấp nguồn lao động dồi dào.
C. Trình độ khoa học - công nghệ tiên tiến và khả năng đổi mới sáng tạo.
D. Vị trí địa lý thuận lợi, tiếp giáp với nhiều quốc gia phát triển.

22. Hoa Kỳ được mệnh danh là công xưởng thế giới chủ yếu dựa vào ngành nào?

A. Ngành khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Ngành nông nghiệp sản xuất lương thực.
C. Ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất hàng hóa.
D. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.

23. Hoa Kỳ có chính sách đối ngoại kinh tế nào chủ yếu để duy trì vị thế cường quốc?

A. Chủ trương bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư quốc tế.
C. Tập trung vào viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
D. Chỉ giao thương với các nước đồng minh thân cận.

24. Sự tập trung của các công ty công nghệ cao ở một số khu vực tại Hoa Kỳ, ví dụ như Thung lũng Silicon, thể hiện rõ nét xu hướng nào?

A. Phân tán rời rạc của các ngành công nghiệp.
B. Chuyên môn hóa theo vùng lãnh thổ.
C. Tăng trưởng công nghiệp không đồng đều.
D. Sự suy giảm của ngành dịch vụ.

25. Vai trò của các cảng biển và hệ thống giao thông đường thủy nội địa đối với kinh tế Hoa Kỳ là gì?

A. Không có vai trò đáng kể trong thương mại quốc tế.
B. Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế, giảm chi phí logistics.
C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
D. Duy trì hoạt động du lịch ven biển.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

1. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng là Vành đai Mặt trời (Sun Belt) với nền kinh tế phát triển năng động, thu hút dân cư và đầu tư?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng Trung Tây Hoa Kỳ (Midwest) nổi tiếng với ngành kinh tế nào là chủ đạo?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

3. Thị trường tài chính Hoa Kỳ, đặc biệt là phố Wall, có vai trò gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

4. Trong cơ cấu nông nghiệp Hoa Kỳ, loại hình sản xuất nào chiếm ưu thế và có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

5. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp dầu khí phát triển mạnh mẽ?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

6. Hoa Kỳ dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng công nghệ cao nào sau đây?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ngành dịch vụ có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Hoa Kỳ?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

8. Hoa Kỳ có những chính sách nào nhằm thúc đẩy phát triển và ứng dụng công nghệ mới?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

9. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, ngành nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, tạo ra giá trị lớn nhất và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nền kinh tế quốc gia?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn của Hoa Kỳ?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các hoạt động kinh tế khác?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào của dân cư Hoa Kỳ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

13. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có thế mạnh vượt trội, thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn lớn có tầm ảnh hưởng toàn cầu?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là ngành công nghiệp dịch vụ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế và xã hội của Hoa Kỳ hiện nay?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

15. Chính sách thương mại của Hoa Kỳ thường ưu tiên điều gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

16. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của lao động trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành công nghiệp nào ở Hoa Kỳ có mức độ tự động hóa cao và sản xuất theo dây chuyền hiện đại?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

20. Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong sản xuất và tiêu dùng nông sản trên thế giới?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

21. Nhân tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng hàng đầu của nền kinh tế Hoa Kỳ trên trường quốc tế?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

22. Hoa Kỳ được mệnh danh là công xưởng thế giới chủ yếu dựa vào ngành nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

23. Hoa Kỳ có chính sách đối ngoại kinh tế nào chủ yếu để duy trì vị thế cường quốc?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

24. Sự tập trung của các công ty công nghệ cao ở một số khu vực tại Hoa Kỳ, ví dụ như Thung lũng Silicon, thể hiện rõ nét xu hướng nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 19 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của các cảng biển và hệ thống giao thông đường thủy nội địa đối với kinh tế Hoa Kỳ là gì?

Xem kết quả