1. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế Nhật Bản?
A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
B. Dân số có xu hướng già hóa nhanh.
C. Phụ thuộc vào xuất khẩu công nghệ cao.
D. Nguồn lao động trẻ dồi dào với chi phí thấp.
2. Yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của Nhật Bản trong giai đoạn phát triển kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, góp phần thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa công nghệ cao?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lực lượng lao động dồi dào với chi phí thấp.
C. Chất lượng nguồn nhân lực cao, trình độ kỹ thuật và kỷ luật lao động tốt.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
3. Sự gia tăng dân số già hóa ở Nhật Bản đã tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Tăng trưởng dân số trẻ, thúc đẩy thị trường lao động.
B. Giảm sức ép lên hệ thống an sinh xã hội.
C. Gây áp lực lên hệ thống y tế, lương hưu và giảm lực lượng lao động.
D. Thúc đẩy mạnh mẽ ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cho người trẻ.
4. Nhật Bản có chính sách phát triển kinh tế hướng về xuất khẩu. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tập trung sản xuất hàng hóa cho thị trường nội địa.
B. Ưu tiên sản xuất và đẩy mạnh bán hàng hóa ra nước ngoài.
C. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Tập trung phát triển các ngành dịch vụ phục vụ khách du lịch.
5. Ngành nào trong lĩnh vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Nhật Bản hiện nay?
A. Ngành du lịch và lữ hành.
B. Ngành dịch vụ tài chính, bảo hiểm và bất động sản.
C. Ngành giáo dục và y tế.
D. Ngành vận tải và kho bãi.
6. Đặc điểm nào của thị trường lao động Nhật Bản góp phần quan trọng vào năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Tỷ lệ lao động thời vụ cao.
B. Sự ổn định và cam kết lâu dài của người lao động với doanh nghiệp.
C. Chỉ số năng suất lao động trên đầu người thấp.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao và biến động.
7. Chính sách kinh tế của Nhật Bản ưu tiên phát triển các khu công nghiệp tập trung, hiện đại. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường bảo vệ môi trường.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư, áp dụng công nghệ mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.
C. Phân tán lực lượng lao động ra các vùng nông thôn.
D. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
8. Đâu là một trong những giải pháp mà Nhật Bản đang thực hiện để ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa?
A. Hạn chế đầu tư vào tự động hóa.
B. Khuyến khích người dân nghỉ hưu sớm.
C. Tăng cường sử dụng lao động nước ngoài và đẩy mạnh tự động hóa, robot hóa.
D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
9. Nguồn năng lượng chủ yếu mà Nhật Bản phải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt là gì?
A. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
B. Than đá và dầu mỏ.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Thủy điện.
10. Chính sách kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai tập trung vào việc phục hồi và phát triển các ngành công nghiệp nào là chủ yếu?
A. Công nghiệp nặng, cơ khí và hóa chất.
B. Công nghiệp nhẹ, dệt may và chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp quốc phòng và vũ khí.
D. Công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
11. Nhật Bản được mệnh danh là cường quốc về lĩnh vực nào trong kinh tế thế giới?
A. Xuất khẩu nông sản.
B. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
C. Khai thác và xuất khẩu kim loại quý.
D. Du lịch văn hóa truyền thống.
12. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay là sự chuyển dịch mạnh mẽ từ công nghiệp sang lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến tài nguyên.
C. Ngành dịch vụ và công nghệ thông tin.
D. Các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
13. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Âu và Châu Phi.
B. Bắc Mỹ và Đông Nam Á.
C. Nam Mỹ và Trung Đông.
D. Châu Đại Dương và Trung Á.
14. Tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản có xu hướng như thế nào trong những thập kỷ gần đây so với các nước phát triển khác?
A. Luôn ở mức rất cao, gây bất ổn xã hội.
B. Có xu hướng tương đối thấp và ổn định.
C. Biến động mạnh theo từng năm.
D. Cao hơn đáng kể so với các nước châu Âu.
15. Nhật Bản nổi tiếng với các tập đoàn kinh tế lớn, hoạt động đa ngành và có ảnh hưởng mạnh mẽ trên toàn cầu. Những tập đoàn này thường được gọi là gì?
A. Conglomerates.
B. Zaibatsu.
C. Keiretsu.
D. Cartels.
16. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò chủ đạo và là biểu tượng cho sức mạnh kinh tế của đất nước này trên thị trường quốc tế?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
C. Công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
D. Ngành công nghiệp khai khoáng.
17. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đã có những bước phát triển vượt bậc và dẫn đầu thế giới về công nghệ sản xuất robot?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp điện tử và cơ khí chính xác.
C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.
18. Vai trò của khoa học và công nghệ trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới và nâng cao sức cạnh tranh.
C. Chủ yếu tập trung vào nghiên cứu cơ bản, ít ứng dụng vào sản xuất.
D. Bị hạn chế bởi nguồn vốn đầu tư.
19. Yếu tố nào đã giúp Nhật Bản vượt qua khó khăn sau chiến tranh và nhanh chóng phục hồi kinh tế?
A. Sự hỗ trợ từ Liên Xô.
B. Tận dụng được các thành tựu khoa học kỹ thuật của Mỹ và các nước phương Tây.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào chưa được khai thác.
D. Chính sách bồi thường chiến tranh của các nước Đồng minh.
20. Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản đang đối mặt trong những năm gần đây, ngoài vấn đề dân số già hóa, là gì?
A. Sự suy giảm nghiêm trọng của ngành nông nghiệp.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc.
C. Sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên khoáng sản.
D. Tình trạng bất ổn chính trị trong nước.
21. Mối quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và các nước ASEAN được thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?
A. Xuất khẩu nông sản từ ASEAN sang Nhật Bản.
B. Đầu tư trực tiếp của Nhật Bản vào sản xuất, công nghệ và cơ sở hạ tầng tại ASEAN.
C. Nhập khẩu thiết bị công nghiệp nặng từ ASEAN.
D. Hợp tác khai thác khoáng sản giữa hai bên.
22. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp Nhật Bản, loại hình sản xuất nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
B. Trồng lúa nước thâm canh và các loại rau quả, cây công nghiệp.
C. Ngư nghiệp đánh bắt xa bờ.
D. Trồng rừng và khai thác gỗ.
23. Mục tiêu chính của các chính sách Abenomics đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
B. Tái cấu trúc lại cơ cấu công nghiệp nặng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua nới lỏng tiền tệ, kích thích tài khóa và cải cách cơ cấu.
D. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.
24. Đặc điểm nào về nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế của Nhật Bản là đáng chú ý nhất?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
B. Chủ yếu dựa vào nguồn tiết kiệm trong nước và vốn tích lũy từ xuất khẩu.
C. Nhận viện trợ phát triển chính thức từ các nước khác.
D. Đầu tư chủ yếu từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
25. Đặc điểm nào của hoạt động thương mại quốc tế của Nhật Bản thể hiện rõ vai trò cường quốc kinh tế?
A. Nhập siêu lớn về hàng hóa.
B. Thặng dư thương mại lớn, xuất khẩu công nghệ và sản phẩm chế tạo.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
D. Thương mại dịch vụ có quy mô nhỏ.