1. Đặc điểm địa lý nào góp phần tạo nên sự đa dạng của nông nghiệp Nam Phi?
A. Sự phân bố đồng đều của lượng mưa trên cả nước.
B. Sự tồn tại của các đồng bằng phù sa màu mỡ ven biển.
C. Sự đa dạng về khí hậu và địa hình từ vùng ôn đới đến cận nhiệt đới.
D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm thuận lợi cho cây trồng nhiệt đới.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của ngành dịch vụ ở Nam Phi?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú thu hút du lịch.
B. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và thu nhập khả dụng.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin và viễn thông.
D. Chính sách quốc hữu hóa các doanh nghiệp dịch vụ lớn.
3. Đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Nam Phi là gì?
A. Tập trung chủ yếu vào khai thác kim cương và vàng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng sản phẩm quốc nội.
B. Đa dạng hóa các loại khoáng sản khai thác, nhưng chủ yếu là các khoáng sản phi kim loại.
C. Chủ yếu khai thác các khoáng sản năng lượng như than đá, nhưng trữ lượng không lớn.
D. Ngành khai thác đang suy giảm mạnh do cạn kiệt tài nguyên và công nghệ lạc hậu.
4. Nam Phi được mệnh danh là Lục địa thu nhỏ chủ yếu là do:
A. Sự đa dạng về khí hậu, cảnh quan và tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự phong phú về các dân tộc và nền văn hóa.
C. Quy mô diện tích rộng lớn và vị trí địa lý chiến lược.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai thác.
5. Đâu là một trong những lý do khiến Nam Phi có khả năng phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu?
A. Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia với công nghệ tiên tiến.
B. Nguồn lao động giá rẻ và ít được đào tạo.
C. Chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
D. Khí hậu ôn hòa thuận lợi cho mọi loại hình sản xuất.
6. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô tại Nam Phi chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Nguồn nhân lực kỹ thuật cao và đầu tư từ các tập đoàn đa quốc gia.
B. Nguyên liệu thép dồi dào từ ngành luyện kim.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa khổng lồ.
D. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước nghiêm ngặt.
7. Thị trường xuất khẩu chính của các sản phẩm nông nghiệp Nam Phi là gì?
A. Chủ yếu là các nước láng giềng trong khu vực SADC.
B. Châu Âu và các nước phát triển khác.
C. Châu Á, đặc biệt là Trung Quốc.
D. Cả ba khu vực trên đều là thị trường xuất khẩu quan trọng.
8. Đâu là trụ cột chính trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?
A. Ngành nông nghiệp.
B. Ngành công nghiệp khai thác và chế biến.
C. Ngành dịch vụ và thương mại.
D. Ngành du lịch.
9. Ngành nông nghiệp của Nam Phi có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu trồng cây lương thực để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
B. Tập trung vào các loại cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao.
C. Sản xuất đa dạng, từ cây lương thực, cây công nghiệp đến chăn nuôi và xuất khẩu nông sản.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tưới tiêu từ các con sông lớn.
10. Biện pháp nào sau đây đang được Nam Phi áp dụng để khắc phục sự bất bình đẳng kinh tế?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Thực hiện các chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho nhóm dân tộc thiểu số.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu khoáng sản thô ra thị trường quốc tế.
D. Tập trung phát triển giáo dục và đào tạo nghề cho người dân.
11. Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với các quốc gia nào trong khu vực?
A. Các quốc gia Đông Phi.
B. Các quốc gia Tây Phi.
C. Các quốc gia thuộc Liên minh Phát triển Miền Nam Châu Phi (SADC).
D. Các quốc gia Bắc Phi.
12. Nam Phi có thế mạnh đặc biệt về loại khoáng sản nào sau đây?
A. Quặng sắt và đồng.
B. Vàng và kim cương.
C. Bô-xít và mangan.
D. U-ra-ni và crôm.
13. Đâu là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay?
A. Sự bất bình đẳng về thu nhập và tài sản giữa các tầng lớp dân cư.
B. Nguồn cung cấp năng lượng không ổn định.
C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao.
D. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới.
14. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác khoáng sản của Nam Phi hiện nay là:
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác về giá.
B. Nguồn tài nguyên đang dần cạn kiệt và chi phí khai thác tăng cao.
C. Chính sách quản lý tài nguyên không hiệu quả của chính phủ.
D. Thiếu vốn đầu tư để nâng cấp công nghệ khai thác.
15. Thách thức về môi trường mà Nam Phi đang đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế là gì?
A. Sa mạc hóa và suy thoái đất đai ở các vùng khô hạn.
B. Ô nhiễm không khí do hoạt động khai thác than.
C. Thiếu nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?
A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản chiếm tỷ trọng lớn.
B. Ngành dịch vụ có xu hướng tăng trưởng và đóng góp ngày càng cao.
C. Ngành nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo trong việc tạo việc làm.
D. Tỷ lệ đô thị hóa cao, tập trung dân cư và hoạt động kinh tế ở các thành phố lớn.
17. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Nam Phi mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm giá trị xuất khẩu của các sản phẩm nông nghiệp.
B. Tạo ra giá trị gia tăng, tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, không có khả năng xuất khẩu.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn ngành khai thác.
18. Vai trò của ngành tài chính và ngân hàng trong nền kinh tế Nam Phi là gì?
A. Chủ yếu cung cấp vốn cho ngành khai thác khoáng sản.
B. Đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, đầu tư và hỗ trợ các ngành kinh tế khác.
C. Chỉ tập trung vào các giao dịch nội địa và ít kết nối với thị trường quốc tế.
D. Có quy mô nhỏ và không có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến ở Nam Phi là gì?
A. Nguồn nguyên liệu phong phú từ nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
B. Nhu cầu tiêu thụ lớn từ thị trường nội địa.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài mạnh mẽ.
D. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
20. Thách thức lớn nhất mà ngành du lịch Nam Phi đang đối mặt là gì?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn nghèo nàn.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến du lịch khác trong khu vực.
C. Vấn đề an ninh và tỷ lệ tội phạm cao.
D. Thiếu các sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nền nông nghiệp đa dạng và có khả năng xuất khẩu.
C. Ngành dịch vụ phát triển mạnh, đặc biệt là du lịch.
D. Quy mô dân số đông, tạo nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
22. Ngành công nghiệp nào của Nam Phi có thế mạnh về sản xuất phương tiện giao thông?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp ô tô.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
23. Ngành công nghiệp nào của Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc chế biến nông sản và khoáng sản?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.
B. Công nghiệp luyện kim và cơ khí.
C. Công nghiệp sản xuất hóa chất.
D. Công nghiệp dệt may.
24. Đâu là một trong những chính sách kinh tế quan trọng mà Nam Phi đang theo đuổi để thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Tăng cường các rào cản thương mại và thuế quan.
B. Ổn định hóa môi trường chính trị và pháp lý, cải thiện cơ sở hạ tầng.
C. Hạn chế quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Tập trung vào phát triển các doanh nghiệp nhà nước.
25. Vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế Nam Phi là gì?
A. Chiếm tỷ trọng nhỏ và chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
B. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo.
C. Bị hạn chế bởi sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
D. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu khoáng sản thô.