1. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh được xem là cường quốc nông nghiệp với sản lượng cà phê và mía lớn nhất khu vực?
A. Brazil.
B. Argentina.
C. Colombia.
D. Mexico.
2. Đâu là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Mexico, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến và lắp ráp?
A. Ô tô, điện tử và máy móc.
B. Quặng sắt, đồng và nhôm.
C. Cà phê, ca cao và thuốc lá.
D. Ngô, lúa mì và đậu nành.
3. Ngành công nghiệp nào ở Mỹ Latinh có xu hướng phát triển dựa trên nguồn tài nguyên sinh vật phong phú của rừng nhiệt đới?
A. Công nghiệp chế biến dược phẩm và mỹ phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy.
C. Công nghiệp khai thác gỗ và chế biến gỗ.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
4. Mỹ Latinh nổi tiếng với sản xuất và xuất khẩu các loại nông sản nào trên thị trường thế giới?
A. Cà phê, mía, đậu tương và thịt bò.
B. Lúa mì, ngô, bông và len.
C. Chè, lúa gạo, cao su và bông.
D. Ngô, lúa mì, bông và gia cầm.
5. Yếu tố nào sau đây được xem là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản và nguyên liệu thô, thiếu đa dạng hóa sản phẩm.
B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và trình độ cao.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển trong lĩnh vực công nghệ cao.
D. Quy mô dân số quá lớn, gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
6. Đâu là một trong những thế mạnh tự nhiên quan trọng cho phát triển nông nghiệp của khu vực Mỹ Latinh?
A. Đất đai màu mỡ và khí hậu đa dạng, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng.
B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho thủy lợi hóa.
C. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng cơ giới hóa nông nghiệp.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào, ít bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
7. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh được biết đến với ngành công nghiệp khai thác bạc và thiếc phát triển, cùng với sản xuất nông sản đa dạng?
A. Peru.
B. Chile.
C. Bolivia.
D. Ecuador.
8. Đặc điểm nào của nguồn lao động Mỹ Latinh thường được nhắc đến như một thách thức trong phát triển kinh tế?
A. Tỷ lệ lao động phổ thông cao, thiếu lao động có kỹ năng chuyên môn.
B. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học thấp.
C. Thiếu lực lượng lao động trẻ và dồi dào.
D. Mức lương lao động quá cao so với mặt bằng chung thế giới.
9. Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung ở Mỹ Latinh nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thu hút đầu tư, chuyên môn hóa sản xuất và tăng cường cạnh tranh.
B. Phân tán các hoạt động sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Tăng cường sự độc lập tự chủ về kinh tế của từng quốc gia.
D. Bảo tồn các làng nghề truyền thống và phát triển du lịch văn hóa.
10. Tổ chức kinh tế khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia Mỹ Latinh?
A. Mercosur.
B. NAFTA (nay là USMCA).
C. ASEAN.
D. APEC.
11. Brazil nổi bật trong khu vực Mỹ Latinh với ngành công nghiệp nào được xem là mũi nhọn?
A. Công nghiệp ô tô và hàng không.
B. Công nghiệp dệt may và da giày.
C. Công nghiệp khai thác kim cương và đá quý.
D. Công nghiệp sản xuất vũ khí và quốc phòng.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và dịch vụ số tại Mỹ Latinh?
A. Sự gia tăng tỷ lệ sử dụng internet và điện thoại thông minh.
B. Chính sách miễn thuế cho các giao dịch trực tuyến.
C. Sự phát triển của các phương thức thanh toán truyền thống.
D. Thiếu cạnh tranh từ các nền tảng thương mại quốc tế.
13. Xu hướng nào đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp của các nước Mỹ Latinh nhằm nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh?
A. Ứng dụng công nghệ sinh học, giống mới và quy trình sản xuất hiện đại.
B. Tập trung vào canh tác thủ công, giảm thiểu sử dụng máy móc.
C. Mở rộng diện tích canh tác trên các vùng đất khó canh tác.
D. Giảm mạnh quy mô sản xuất, hướng tới thị trường nội địa.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của khu vực Mỹ Latinh cho phát triển kinh tế?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho thủy lợi.
C. Đường bờ biển dài với nhiều cảng biển tự nhiên.
D. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng cơ sở hạ tầng.
15. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế khu vực Mỹ Latinh thể hiện rõ nét nhất sự chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp là gì?
A. Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tăng lên, tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của xuất khẩu nông sản tươi sống.
C. Ngành nông nghiệp vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối trong GDP.
D. Tập trung chủ yếu vào khai thác và xuất khẩu nguyên liệu thô.
16. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh có ngành công nghiệp chế biến khoáng sản phát triển mạnh, đặc biệt là khai thác đồng?
A. Chile.
B. Brazil.
C. Mexico.
D. Peru.
17. Yếu tố nào sau đây góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa phong phú.
B. Hệ thống giao thông công cộng phát triển đồng bộ, giá rẻ.
C. Chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn cho các doanh nghiệp du lịch nước ngoài.
D. Sự ổn định về chính trị và an ninh trật tự trên toàn khu vực.
18. Thành phố nào ở Mỹ Latinh được xem là trung tâm tài chính và kinh tế quan trọng hàng đầu khu vực, với nhiều trụ sở ngân hàng và tập đoàn đa quốc gia?
A. São Paulo (Brazil).
B. Buenos Aires (Argentina).
C. Mexico City (Mexico).
D. Santiago (Chile).
19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp chế biến ở Mỹ Latinh hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến.
B. Nguồn nguyên liệu thô khan hiếm.
C. Chi phí nhân công quá cao.
D. Sự cạnh tranh từ các nước có nền nông nghiệp phát triển.
20. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh được biết đến với ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ phát triển mạnh, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu?
A. Venezuela.
B. Argentina.
C. Chile.
D. Colombia.
21. Vấn đề nào gây ra nhiều thách thức cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của các nước Mỹ Latinh?
A. Sự bất ổn về chính trị và kinh tế ở một số quốc gia.
B. Thiếu sự quan tâm từ các đối tác thương mại lớn.
C. Quy mô thị trường nội địa quá nhỏ.
D. Chi phí vận tải cao do địa hình phức tạp.
22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều thành phố lớn tại Mỹ Latinh?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên hệ thống hạ tầng.
B. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
C. Tăng cường quan hệ thương mại với các nước phát triển.
D. Giảm bất bình đẳng thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
23. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Mỹ Latinh hiện nay, phản ánh xu hướng công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp hóa chất và lọc dầu.
24. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư ở Mỹ Latinh có xu hướng gia tăng hay giảm đi trong những thập kỷ gần đây?
A. Có xu hướng gia tăng hoặc vẫn còn ở mức cao.
B. Đang có xu hướng giảm rõ rệt.
C. Duy trì ở mức ổn định, không có biến động lớn.
D. Đã được giải quyết triệt để.
25. Đâu là một trong những lĩnh vực dịch vụ có tiềm năng phát triển lớn ở Mỹ Latinh, dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?
A. Du lịch sinh thái và khám phá văn hóa.
B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng quốc tế.
C. Dịch vụ công nghệ thông tin và phần mềm.
D. Dịch vụ vận tải biển và logistics toàn cầu.