1. Đâu là điểm cực Bắc về mặt kinh độ của Việt Nam?
A. 109°24Đ
B. 102°09Đ
C. 23°20B
D. 8°34B
2. Phát biểu nào sau đây là đúng về vị trí địa lý của Việt Nam?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông và bán cầu Bắc.
B. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây và bán cầu Bắc.
C. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông và bán cầu Nam.
D. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây và bán cầu Nam.
3. Đâu là điểm cực Đông về mặt kinh độ của Việt Nam, tính theo đường bờ biển?
A. Mũi Cà Mau
B. Đảo Hải Nam (Trung Quốc)
C. Đảo Hải Nam (Việt Nam)
D. Điểm cực Đông của đất liền tại xã Vạn Thạnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa
4. Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng bao nhiêu km² tính cả các đảo, quần đảo?
A. Khoảng 1 triệu km²
B. Khoảng 1,5 triệu km²
C. Khoảng 2 triệu km²
D. Khoảng 3 triệu km²
5. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự kéo dài của lãnh thổ Việt Nam theo chiều Bắc - Nam?
A. Rộng khoảng 1.500 km theo chiều Đông - Tây.
B. Dài khoảng 1.650 km theo chiều Bắc - Nam.
C. Nằm trên nhiều múi giờ khác nhau.
D. Có đường bờ biển dài 3.260 km.
6. Việt Nam nằm trong khu vực nào của châu Á về mặt tự nhiên và vị trí địa lý?
A. Nam Á
B. Đông Á
C. Đông Nam Á
D. Trung Á
7. Đường biên giới trên đất liền dài nhất của Việt Nam tiếp giáp với quốc gia nào?
A. Trung Quốc
B. Lào
C. Campuchia
D. Myanmar
8. Đâu là hệ tọa độ địa lý xác định vị trí tuyệt đối của Việt Nam trên Trái Đất?
A. 23°20B - 8°34B, 102°09Đ - 109°24Đ
B. 8°34B - 23°20B, 102°09Đ - 109°24Đ
C. 8°34N - 23°20N, 102°09E - 109°24E
D. 23°20N - 8°34N, 109°24E - 102°09E
9. Vùng biển Việt Nam được chia thành bao nhiêu bộ phận theo chiều từ bờ ra biển?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Năm
10. Đâu là đặc điểm không đúng về vùng trời Việt Nam?
A. Bao gồm không gian bao trùm lãnh thổ trên đất liền.
B. Bao gồm không gian bao trùm vùng nội thủy và lãnh hải.
C. Bao gồm không gian bao trùm vùng đặc quyền kinh tế.
D. Bao gồm không gian bao trùm vùng tiếp giáp lãnh hải.
11. Đâu là hệ quả của việc Việt Nam nằm ở vị trí cầu nối giữa các đại dương lớn?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Ảnh hưởng của bão từ Thái Bình Dương.
C. Nhiều đồng bằng châu thổ.
D. Ít tài nguyên biển.
12. Vị trí địa lý Việt Nam có ảnh hưởng đến loại hình giao thông vận tải nào?
A. Chỉ giao thông đường bộ.
B. Chủ yếu giao thông đường sắt.
C. Giao thông đường biển, đường hàng không và đường bộ.
D. Chỉ giao thông đường hàng không.
13. Đâu là điểm cực Nam về mặt vĩ độ của Việt Nam?
A. 109°24Đ
B. 102°09Đ
C. 23°20B
D. 8°34B
14. Đâu là hệ quả của vị trí địa lý Việt Nam nằm gần trung tâm khu vực Đông Nam Á?
A. Khí hậu đa dạng, nhiều thiên tai.
B. Thuận lợi giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước trong khu vực và thế giới.
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc xung đột trong khu vực.
D. Tiềm năng phát triển nông nghiệp lúa nước cao.
15. Phạm vi lãnh thổ Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?
A. Vùng đất, vùng nước, vùng trời.
B. Vùng đất, vùng biển, vùng trời.
C. Vùng đất, vùng nước, vùng biển, vùng trời.
D. Vùng đất, vùng biển nội thủy, vùng nước.
16. Đường bờ biển Việt Nam có hình dạng như thế nào?
A. Cong hình chữ S
B. Cong hình chữ U
C. Cong hình chữ L
D. Thẳng
17. Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và khúc khuỷu mang lại lợi thế chủ yếu về mặt nào?
A. Phát triển công nghiệp khai khoáng.
B. Phát triển nông nghiệp thâm canh.
C. Phát triển kinh tế biển, du lịch biển.
D. Phát triển công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
18. Đâu là hệ quả quan trọng nhất của việc Việt Nam nằm ở khu vực gió mùa châu Á?
A. Khí hậu đa dạng, phân hóa theo chiều Bắc - Nam.
B. Có mùa khô và mùa mưa rõ rệt.
C. Nhiệt độ trung bình năm cao.
D. Lượng mưa lớn.
19. Vùng biển Việt Nam giáp với vùng biển của những quốc gia nào?
A. Trung Quốc, Philippines, Campuchia, Thái Lan
B. Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Indonesia, Campuchia
C. Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia
D. Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Campuchia, Thái Lan, Brunei
20. Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?
A. Quảng Ngãi
B. Bình Thuận
C. Đà Nẵng
D. Khánh Hòa
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vị trí địa lý mang lại thuận lợi cho Việt Nam?
A. Gần các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng.
B. Nằm ở trung tâm của các nước phát triển trong khu vực Đông Nam Á.
C. Tiếp giáp với các quốc gia có nền văn hóa và lịch sử lâu đời.
D. Có nhiều đảo và quần đảo với tiềm năng kinh tế và an ninh.
22. Đâu là đảo có diện tích lớn nhất của Việt Nam?
A. Phú Quốc
B. Côn Đảo
C. Cát Bà
D. Bạch Long Vĩ
23. Vị trí địa lý Việt Nam có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với khu vực nào?
A. Châu Âu
B. Châu Phi
C. Châu Đại Dương
D. Đông Nam Á
24. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của vị trí địa lý Việt Nam trong khuôn khổ khu vực Đông Nam Á?
A. Nằm trên đường chí tuyến Bắc.
B. Là cầu nối giữa các nước Đông Nam Á trên đất liền và trên biển.
C. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quý.
D. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển.
25. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam chủ yếu giáp với những quốc gia nào?
A. Trung Quốc, Lào, Campuchia
B. Trung Quốc, Thái Lan, Lào
C. Lào, Campuchia, Thái Lan
D. Trung Quốc, Myanmar, Lào