[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

1. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm thiết yếu và tạo sinh kế cho hàng triệu người dân ở các vùng ven biển Việt Nam?

A. Nuôi tôm và các loài nhuyễn thể.
B. Nuôi cá tra và các loài cá nước ngọt.
C. Nuôi cá hồi và các loài cá nước lạnh.
D. Nuôi các loài giáp xác nước ngọt.

2. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững ở Việt Nam?

A. Đảm bảo hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường, duy trì nguồn lợi cho tương lai.
B. Tối đa hóa sản lượng khai thác và nuôi trồng để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng thủy sản.
D. Phát triển mạnh các giống thủy sản có năng suất cao.

3. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua là gì?

A. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích phát triển nông nghiệp và công nghiệp.
B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép tràn lan.
C. Cháy rừng do biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
D. Sự phát triển của các khu đô thị và dân cư.

4. Đâu là chính sách quan trọng của Nhà nước Việt Nam nhằm khuyến khích phát triển kinh tế lâm nghiệp đi đôi với bảo vệ rừng và bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES).
B. Chính sách miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp lâm nghiệp.
C. Chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho các dự án trồng rừng.
D. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm gỗ chế biến.

5. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường?

A. Áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, thân thiện với môi trường.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến thủy sản đông lạnh.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ven biển.
D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thủy sản tươi sống.

6. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của ngành lâm nghiệp Việt Nam trước tác động của biến đổi khí hậu?

A. Phát triển các loài cây lâm nghiệp có khả năng thích ứng tốt với điều kiện khô hạn và biến đổi nhiệt độ.
B. Tăng cường khai thác gỗ để thu hồi vốn đầu tư.
C. Giảm diện tích rừng phòng hộ.
D. Hạn chế trồng rừng mới.

7. Đâu là ngành kinh tế biển có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn protein cho tiêu dùng và là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam?

A. Ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản
B. Ngành du lịch biển
C. Ngành hàng hải và vận tải biển
D. Ngành khai thác dầu khí

8. Trong ngành lâm nghiệp Việt Nam, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất, chống xói mòn và điều hòa nguồn nước, đặc biệt ở các vùng đồi núi dốc?

A. Rừng phòng hộ
B. Rừng sản xuất
C. Rừng đặc dụng
D. Rừng trồng

9. Loại cây lâm nghiệp nào được trồng phổ biến nhất ở Việt Nam với mục đích lấy gỗ và làm nguyên liệu cho công nghiệp giấy, góp phần giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên?

A. Bạch đàn
B. Thông
C. Keo
D. Sắn

10. Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ là gì?

A. Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm và chống khai thác IUU.
B. Giá cả sản phẩm thủy sản cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác nhập khẩu.
D. Vận chuyển thủy sản bị gián đoạn do dịch bệnh.

11. Đâu là tỉnh có diện tích rừng trồng lớn nhất Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu gỗ cho công nghiệp chế biến?

A. Quảng Bình
B. Thanh Hóa
C. Bình Phước
D. Lâm Đồng

12. Loại hình rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm và các hệ sinh thái đặc trưng của Việt Nam?

A. Rừng đặc dụng
B. Rừng phòng hộ
C. Rừng sản xuất
D. Rừng ngập mặn

13. Sự kiện nào sau đây minh chứng cho việc Việt Nam đang nỗ lực nâng cao chất lượng và tính bền vững của ngành thủy sản để đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế?

A. Việt Nam tích cực triển khai các quy định về chống khai thác IUU.
B. Việt Nam tăng cường nhập khẩu giống thủy sản chất lượng cao.
C. Việt Nam đẩy mạnh quảng bá các lễ hội thủy sản.
D. Việt Nam giảm sản lượng khai thác thủy sản ven bờ.

14. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành khai thác thủy sản lớn nhất, nhờ vào nguồn lợi phong phú và điều kiện tự nhiên thuận lợi?

A. Vùng biển miền Trung
B. Vùng biển miền Bắc
C. Vùng biển miền Nam
D. Vùng biển Tây Nam

15. Vấn đề môi trường nổi cộm nhất hiện nay trong ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

A. Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng kháng sinh, hóa chất và chất thải chưa qua xử lý.
B. Sự gia tăng của các loài thủy sản ngoại lai xâm hại.
C. Nhiễm mặn nguồn nước ngọt do xâm nhập mặn gia tăng.
D. Hoạt động khai thác cát biển làm ảnh hưởng đến môi trường sống của thủy sản.

16. Loại hình khai thác gỗ nào được khuyến khích phát triển ở Việt Nam nhằm đảm bảo tính bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng?

A. Khai thác gỗ từ rừng trồng theo quy hoạch và phương thức khai thác bền vững.
B. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên với quy mô lớn.
C. Khai thác gỗ theo phương thức tận thu.
D. Khai thác gỗ bất hợp pháp để tăng sản lượng.

17. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào về mặt tài nguyên do tác động của biến đổi khí hậu?

A. Sự thay đổi về nhiệt độ, độ mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến sinh trưởng và phân bố của các loài thủy sản.
B. Sự gia tăng của các bệnh dịch nguy hiểm lây lan trong các ao nuôi.
C. Hoạt động khai thác thủy sản trái phép của tàu nước ngoài ngày càng nhiều.
D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới giảm sút.

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển của ngành lâm nghiệp, đặc biệt là việc bảo vệ rừng và tái sinh rừng?

A. Tình trạng cháy rừng và khai thác gỗ trái phép còn xảy ra.
B. Quy trình trồng rừng mới còn chậm.
C. Giá cả lâm sản không ổn định.
D. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành chế biến gỗ.

19. Vai trò chính của ngành lâm nghiệp trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn, phát triển du lịch sinh thái.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học, giữ gìn cảnh quan thiên nhiên và cân bằng sinh thái.
D. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.

20. Thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam trong việc phát triển bền vững là gì?

A. Cân bằng giữa mục tiêu khai thác kinh tế và bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các dự án trồng rừng quy mô lớn.
C. Nạn phá rừng và khai thác gỗ trái phép còn diễn biến phức tạp.
D. Chất lượng gỗ từ rừng trồng chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.

21. Đâu là vùng có sản lượng khai thác thủy sản nội địa (sông, hồ, ao) lớn nhất Việt Nam?

A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Bắc Trung Bộ
D. Nam Trung Bộ

22. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

A. Chất lượng rừng trồng và quy trình khai thác còn hạn chế.
B. Thiếu lao động có tay nghề trong ngành chế biến gỗ.
C. Diện tích rừng tự nhiên ngày càng suy giảm nhanh chóng.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư cho các dự án lâm nghiệp.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm từ gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
B. Tăng diện tích rừng trồng tập trung trên cả nước.
C. Nâng cao năng suất khai thác gỗ từ rừng trồng.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu gỗ nguyên liệu.

24. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản Việt Nam hiện nay là gì, liên quan đến quy định quốc tế và thị trường xuất khẩu?

A. Nguy cơ bị áp dụng các biện pháp chống khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước có ngành thủy sản phát triển.
C. Chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền ngày càng tăng cao.
D. Nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm do khai thác quá mức.

25. Tỉnh/thành phố nào của Việt Nam nổi bật với ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn, đặc biệt là nuôi tôm và cá tra, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

A. Bến Tre
B. Quảng Ninh
C. Hải Phòng
D. Thái Bình

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm thiết yếu và tạo sinh kế cho hàng triệu người dân ở các vùng ven biển Việt Nam?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững ở Việt Nam?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là chính sách quan trọng của Nhà nước Việt Nam nhằm khuyến khích phát triển kinh tế lâm nghiệp đi đôi với bảo vệ rừng và bảo tồn đa dạng sinh học?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của ngành lâm nghiệp Việt Nam trước tác động của biến đổi khí hậu?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ngành kinh tế biển có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn protein cho tiêu dùng và là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

8. Trong ngành lâm nghiệp Việt Nam, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất, chống xói mòn và điều hòa nguồn nước, đặc biệt ở các vùng đồi núi dốc?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

9. Loại cây lâm nghiệp nào được trồng phổ biến nhất ở Việt Nam với mục đích lấy gỗ và làm nguyên liệu cho công nghiệp giấy, góp phần giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

10. Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là tỉnh có diện tích rừng trồng lớn nhất Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu gỗ cho công nghiệp chế biến?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

12. Loại hình rừng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm và các hệ sinh thái đặc trưng của Việt Nam?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

13. Sự kiện nào sau đây minh chứng cho việc Việt Nam đang nỗ lực nâng cao chất lượng và tính bền vững của ngành thủy sản để đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

14. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành khai thác thủy sản lớn nhất, nhờ vào nguồn lợi phong phú và điều kiện tự nhiên thuận lợi?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

15. Vấn đề môi trường nổi cộm nhất hiện nay trong ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

16. Loại hình khai thác gỗ nào được khuyến khích phát triển ở Việt Nam nhằm đảm bảo tính bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào về mặt tài nguyên do tác động của biến đổi khí hậu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển của ngành lâm nghiệp, đặc biệt là việc bảo vệ rừng và tái sinh rừng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

19. Vai trò chính của ngành lâm nghiệp trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

20. Thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam trong việc phát triển bền vững là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là vùng có sản lượng khai thác thủy sản nội địa (sông, hồ, ao) lớn nhất Việt Nam?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

24. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản Việt Nam hiện nay là gì, liên quan đến quy định quốc tế và thị trường xuất khẩu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 12: Vấn để phát triển ngành lâm nghiệp và ngành thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

25. Tỉnh/thành phố nào của Việt Nam nổi bật với ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn, đặc biệt là nuôi tôm và cá tra, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?