1. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở nước ta?
A. Ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Ngành công nghiệp năng lượng.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc đặt các nhà máy nhiệt điện ở nước ta?
A. Gần nguồn nước ngọt.
B. Gần nguồn nguyên liệu than, khí đốt.
C. Gần các khu công nghiệp lớn.
D. Gần các trung tâm dân cư đông đúc.
3. Đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tập trung sản xuất các thiết bị điện tử cao cấp.
B. Sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử, điện thoại di động.
C. Tự chủ hoàn toàn trong nghiên cứu và phát triển chip.
D. Chỉ tập trung vào phần mềm và dịch vụ IT.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Sự phân bố của các mỏ khoáng sản.
D. Trình độ công nghệ hiện đại.
5. Đặc điểm phân bố của ngành công nghiệp sản xuất xi măng ở nước ta chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Nguồn lao động có tay nghề cao.
B. Gần nguồn nguyên liệu đá vôi và phụ gia.
C. Gần các thành phố lớn.
D. Nguồn nước dồi dào.
6. Sự phân bố của ngành công nghiệp chế biến cao su ở nước ta chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi:
A. Nguồn nước sạch dồi dào.
B. Trữ lượng cao su khai thác.
C. Nhu cầu thị trường quốc tế.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
7. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành công nghiệp khai thác và chế biến hải sản nước ta?
A. Trữ lượng nguồn lợi thủy sản lớn và đa dạng.
B. Nguồn lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực chế biến.
C. Công nghệ chế biến tiên tiến nhất thế giới.
D. Nhu cầu tiêu thụ hải sản nội địa luôn biến động.
8. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch?
A. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
9. Nguyên nhân chính làm cho ngành công nghiệp luyện kim màu ở nước ta còn hạn chế là do:
A. Nhu cầu thị trường trong nước thấp.
B. Trữ lượng các loại quặng kim loại màu không lớn và phân tán.
C. Nguồn lao động thiếu chuyên môn.
D. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
10. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô ở nước ta hiện nay chủ yếu tập trung vào giai đoạn nào?
A. Sản xuất ô tô hoàn chỉnh với công nghệ hiện đại.
B. Lắp ráp ô tô và sản xuất một số phụ tùng.
C. Sản xuất động cơ ô tô theo tiêu chuẩn quốc tế.
D. Nghiên cứu và phát triển các dòng xe điện tự lái.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện lực ở Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của nền kinh tế và đời sống.
C. Sự đầu tư của nước ngoài vào ngành năng lượng.
D. Nguồn tài nguyên nhiên liệu hóa thạch phong phú.
12. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở các vùng ven biển, nơi có các cảng biển lớn và nguồn nguyên liệu thuận lợi?
A. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
D. Công nghiệp sản xuất đường.
13. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp các sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người dân và có khả năng xuất khẩu cao?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp luyện kim đen.
14. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến đường, bánh kẹo và các sản phẩm từ mía?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
15. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản (đặc biệt là photphat, lưu huỳnh).
C. Công nghiệp sản xuất đồ uống.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
16. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng cho toàn bộ nền kinh tế quốc dân?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
17. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dệt, làm sợi và sản xuất giấy?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản.
D. Công nghiệp năng lượng.
18. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác và chế biến than ở nước ta hiện nay?
A. Nguồn than dự trữ đã cạn kiệt.
B. Công nghệ khai thác còn lạc hậu, chi phí cao.
C. Nhu cầu tiêu thụ than trong nước ngày càng giảm.
D. Khó khăn trong vận chuyển than ra nước ngoài.
19. Thế mạnh tự nhiên chủ yếu để phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) ở Việt Nam là gì?
A. Nguồn nước ngọt phong phú.
B. Trữ lượng than đá lớn.
C. Nguồn bức xạ mặt trời và gió tương đối lớn.
D. Dân số đông, nhu cầu năng lượng cao.
20. Ngành công nghiệp nào có mối quan hệ tương hỗ với ngành khai thác dầu khí, đặc biệt là trong việc cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
21. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào ở nước ta có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất phân bón.
C. Công nghiệp điện tử - tin học.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
22. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp phân bón, thuốc trừ sâu, góp phần nâng cao năng suất cây trồng?
A. Công nghiệp luyện kim màu.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí.
D. Công nghiệp sản xuất giấy.
23. Đâu là ngành công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất giấy, bột giấy và đồ gỗ nội thất?
A. Công nghiệp khai thác hải sản.
B. Công nghiệp chế biến lâm sản.
C. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
24. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc ứng dụng các thành tựu của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin?
A. Công nghiệp khai thác kim loại.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp điện tử - tin học.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
25. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sản xuất ra các tư liệu lao động cho các ngành khác trong nền kinh tế?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.