1. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của gió phơn Tây Nam khô nóng vào mùa hạ?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Các tỉnh Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
2. Tại sao mùa mưa ở Tây Nguyên thường đến muộn hơn và kết thúc sớm hơn so với Nam Bộ?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
B. Do vị trí địa lý và độ cao.
C. Do sự tác động của Biển Đông.
D. Do ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam.
3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của gió phơn Tây Nam khô nóng đối với sản xuất nông nghiệp ở Duyên hải miền Trung?
A. Tăng cường tưới tiêu bằng nước biển.
B. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu và trồng cây chắn gió.
C. Chuyển đổi sang các loại cây trồng chịu hạn tuyệt đối.
D. Giảm diện tích canh tác vào mùa khô.
4. Mùa mưa ở miền Nam Việt Nam thường trùng với thời gian nào trong năm?
A. Tháng 11 đến tháng 4 năm sau.
B. Tháng 5 đến tháng 10.
C. Tháng 12 đến tháng 3 năm sau.
D. Tháng 1 đến tháng 6.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đến địa hình Việt Nam?
A. Sự hình thành các dạng địa hình karst do quá trình phong hóa hóa học.
B. Quá trình xâm thực mạnh mẽ của nước mưa và dòng chảy.
C. Sự phát triển của các loại đất feralit.
D. Hình thành các đồng bằng phù sa màu mỡ ven biển.
6. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đến sông ngòi Việt Nam?
A. Sông ngòi chảy theo hướng Đông - Tây.
B. Chế độ nước sông thất thường, khó dự đoán.
C. Chế độ nước theo nhịp điệu mùa, lũ lên nhanh và rút nhanh.
D. Hàm lượng phù sa thấp.
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự phân mùa rõ rệt của khí hậu Việt Nam?
A. Sự phân bố địa hình đa dạng.
B. Ảnh hưởng của gió mùa.
C. Vị trí địa lý gần xích đạo.
D. Hoạt động của các dòng biển ven bờ.
8. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng của sinh vật ở Việt Nam, thể hiện rõ nét của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?
A. Sự phân hóa địa hình theo độ cao.
B. Chế độ nước sông ngòi.
C. Lượng mưa và nhiệt độ cao quanh năm.
D. Sự phân bố các loại đất.
9. Đất feralit hình thành trên đá badan là đặc trưng của nhóm đất nào ở Việt Nam?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất mặn, đất phèn.
D. Đất than bùn.
10. Mùa đông ở miền Bắc Việt Nam (từ khoảng tháng 11 đến tháng 4) chịu ảnh hưởng chủ yếu của loại gió nào?
A. Gió mùa Tây Nam.
B. Gió Tín phong.
C. Gió mùa Đông Bắc.
D. Gió phơn khô nóng.
11. Sự thay đổi về lượng mưa và nhiệt độ giữa các mùa ở Việt Nam chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi bức xạ mặt trời theo mùa.
B. Sự thay đổi của các loại gió mùa.
C. Hoạt động của các cơn bão nhiệt đới.
D. Độ cao trung bình của lãnh thổ.
12. Đặc trưng của mùa hạ ở Việt Nam là gì?
A. Nhiệt độ thấp, ít mưa, có sương muối.
B. Nhiệt độ cao, nóng ẩm, mưa nhiều, thường có bão.
C. Thời tiết khô hạn, nắng nóng gay gắt trên diện rộng.
D. Nhiệt độ ôn hòa, mưa phùn kéo dài.
13. Tác động của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đến hoạt động giao thông vận tải ở Việt Nam thể hiện qua?
A. Luôn thuận lợi cho mọi loại hình giao thông.
B. Gây khó khăn cho giao thông đường bộ vào mùa mưa bão.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường biển.
D. Ít có tác động đến các hoạt động vận tải.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với gió mùa mùa hạ ở Việt Nam?
A. Thường mang theo lượng mưa lớn, gây ra lũ lụt.
B. Có gió Tây Nam khô nóng, không có mưa.
C. Tạo ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão.
D. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm trên diện rộng.
15. Yếu tố nào sau đây góp phần làm giảm tính chất khắc nghiệt của mùa đông ở miền Bắc Việt Nam so với các vùng cùng vĩ độ ở châu Âu hoặc châu Á?
A. Ảnh hưởng của biển Đông.
B. Chắn của dãy Trường Sơn.
C. Độ cao trung bình lớn.
D. Hoạt động của gió mùa Tây Nam.
16. Tại sao gió mùa Đông Bắc khi vào Việt Nam lại trở nên lạnh và ẩm hơn khi xuất phát từ Siberia?
A. Do đi qua Biển Đông và hấp thụ hơi nước.
B. Do đi qua địa hình đồi núi cao của Trung Quốc.
C. Do sự phân bố của các hệ thống áp thấp trên đường đi.
D. Do sự tương tác với gió mùa Tây Nam.
17. Hiện tượng sương muối, sương giá ở miền Bắc Việt Nam thường xảy ra vào thời điểm nào?
A. Giữa mùa hạ.
B. Cuối mùa đông, đầu mùa xuân.
C. Giữa mùa đông.
D. Cuối mùa thu.
18. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chống lũ lụt và hạn chế tác động của thiên tai do khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa gây ra?
A. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
B. Giảm thiểu diện tích rừng tự nhiên.
C. Trồng và bảo vệ rừng, xây dựng hồ chứa nước.
D. Tăng cường khai thác nước ngầm.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam?
A. Nhiệt độ trung bình năm cao, thường trên 20°C.
B. Lượng mưa phân bố đều quanh năm và trên toàn lãnh thổ.
C. Có sự phân mùa rõ rệt: mùa nóng ẩm và mùa lạnh khô.
D. Gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam đóng vai trò chủ đạo.
20. Tại sao mùa khô ở miền Bắc lại có hiện tượng hanh khô, ít mưa?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam.
B. Do gió mùa Đông Bắc thổi từ lục địa vào, mang không khí khô.
C. Do hoạt động của dải hội tụ nhiệt đới.
D. Do bức xạ mặt trời yếu.
21. Biểu hiện rõ rệt nhất của tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa trong lớp phủ thực vật ở Việt Nam là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của rừng lá kim.
B. Tính chịu hạn, chịu lạnh cao của các loài cây.
C. Sự đa dạng về loài, nhiều loài cây ưa ẩm, cây thân gỗ lớn.
D. Sự phân bố đồng đều của các loại thảm thực vật trên cả nước.
22. Tác động của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đến tài nguyên đất ở Việt Nam thể hiện ở điểm nào?
A. Đất đai bị nhiễm mặn, nhiễm phèn nghiêm trọng trên diện rộng.
B. Sự hình thành và phát triển của đất feralit trên đá badan là chủ yếu.
C. Đất đai có xu hướng bạc màu hóa nhanh chóng do thiếu nước.
D. Hàm lượng dinh dưỡng trong đất thấp, không phù hợp cho nông nghiệp.
23. Tính ẩm của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa được biểu hiện chủ yếu qua yếu tố nào?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Lượng mưa lớn và độ ẩm không khí cao.
C. Số giờ nắng nhiều.
D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.
24. Hiện tượng lũ quét và sạt lở đất ở miền núi Việt Nam thường xảy ra mạnh mẽ nhất vào thời điểm nào?
A. Mùa khô, khi đất đai bị khô hạn.
B. Mùa mưa, khi có mưa lớn kéo dài và tập trung.
C. Thời kỳ chuyển mùa xuân - hạ.
D. Mùa đông, khi có gió mùa Đông Bắc.
25. Đặc trưng của mùa mưa ở vùng núi phía Bắc Việt Nam là gì?
A. Mưa phùn, mưa bụi kéo dài.
B. Mưa rào và dông, thường xen kẽ những ngày khô.
C. Mưa lớn tập trung, dễ gây lũ quét.
D. Mưa ổn định, không có hiện tượng cực đoan.