[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 5: Vấn để sử dụng hợp li tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường
1. Theo quan điểm về phát triển bền vững, mối quan hệ giữa sử dụng tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường là gì?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không ảnh hưởng đến môi trường.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên phải đi đôi với bảo vệ môi trường.
C. Bảo vệ môi trường chỉ cần thiết khi tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Ưu tiên sử dụng tài nguyên thiên nhiên bằng mọi giá.
2. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường đất khỏi suy thoái ở Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, luân canh, xen canh.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.
D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu về cải tạo đất.
3. Theo phân tích phổ biến, một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước mặt ở Việt Nam là gì?
A. Việc áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
B. Sự gia tăng của các hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp thiếu kiểm soát.
C. Thói quen sử dụng nước tiết kiệm của người dân.
D. Hệ thống kênh mương thủy lợi hoạt động hiệu quả.
4. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên rừng ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác gỗ để phục vụ nhu cầu công nghiệp.
B. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp và trồng rừng bền vững.
C. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang mục đích sản xuất nông nghiệp.
D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu khoa học về bảo tồn rừng.
5. Giải pháp nào sau đây là cần thiết để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển một cách không kiểm soát.
B. Phát triển các ngành kinh tế biển gắn liền với bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động đánh bắt hải sản.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường biển.
6. Theo phân tích phổ biến, một trong những hậu quả nghiêm trọng của việc phá rừng ở Việt Nam là gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước và điều hòa khí hậu.
B. Gia tăng hiện tượng xói mòn, lũ lụt và suy giảm đa dạng sinh học.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp bền vững.
D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
7. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp để tăng sản lượng.
B. Tăng cường bảo vệ các khu rừng nguyên sinh và hệ sinh thái đặc trưng.
C. Thúc đẩy hoạt động du lịch sinh thái không giới hạn.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường đối với doanh nghiệp.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường biển ở Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động khai thác hải sản theo phương pháp truyền thống.
B. Phát triển các ngành công nghiệp ven biển không hạn chế.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch biển.
9. Theo các chuyên gia, vấn đề lớn nhất mà tài nguyên đất nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt là gì?
A. Đất đai ngày càng màu mỡ và ít bị thoái hóa.
B. Diện tích đất nông nghiệp đang bị thu hẹp do đô thị hóa và công nghiệp hóa.
C. Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu đang giảm dần.
D. Sự thay đổi tích cực trong quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp.
10. Theo các nhà khoa học, vấn đề cấp bách nhất trong quản lý và sử dụng tài nguyên năng lượng ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tăng cường đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch.
C. Phát triển các công nghệ khai thác năng lượng hiệu quả hơn.
D. Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng có phát thải cao.
11. Giải pháp nào sau đây có ý nghĩa chiến lược trong việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Phát triển kinh tế lâm nghiệp gắn liền với bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Chuyển đổi diện tích rừng sang mục đích thương mại.
D. Giảm thiểu các hoạt động trồng và phục hồi rừng.
12. Theo quan điểm về phát triển bền vững, yếu tố nào là cốt lõi để giải quyết các vấn đề môi trường và tài nguyên ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
13. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng hợp lý tài nguyên sinh vật ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác các loài sinh vật quý hiếm.
B. Phát triển các mô hình nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản bền vững.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài sinh vật hoang dã.
D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu về đa dạng sinh học.
14. Theo phân tích phổ biến, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái tài nguyên nước ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng nhanh chóng của các hoạt động công nghiệp và đô thị hóa thiếu kiểm soát.
B. Việc áp dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến trong nông nghiệp.
C. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương trong quản lý nguồn nước.
D. Tác động ngày càng giảm của biến đổi khí hậu toàn cầu.
15. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức chính trong việc bảo vệ môi trường không khí ở các vùng nông thôn Việt Nam là gì?
A. Sự gia tăng của các hoạt động đốt rơm rạ và chất thải nông nghiệp.
B. Việc kiểm soát chặt chẽ khí thải từ các nhà máy công nghiệp.
C. Sự phát triển của giao thông công cộng thân thiện với môi trường.
D. Ý thức bảo vệ môi trường ngày càng cao của người dân.
16. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác tài nguyên khoáng sản không hợp lý tại Việt Nam?
A. Sự gia tăng diện tích đất nông nghiệp được cải tạo.
B. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
C. Gây ô nhiễm môi trường đất, nước và làm biến đổi cảnh quan.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái xung quanh.
17. Biện pháp nào sau đây có tác động tích cực nhất đến việc bảo tồn tài nguyên đất ngập nước ở Việt Nam?
A. Chuyển đổi đất ngập nước thành đất nông nghiệp.
B. Tăng cường hoạt động khai thác du lịch tại các khu bảo tồn đất ngập nước.
C. Kiểm soát và phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước bị suy thoái.
D. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn trên diện rộng.
18. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường không khí ở các đô thị Việt Nam là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của giao thông công cộng thân thiện với môi trường.
B. Việc kiểm soát chặt chẽ khí thải từ các nhà máy công nghiệp.
C. Lượng phương tiện cá nhân tăng nhanh và khí thải chưa được kiểm soát hiệu quả.
D. Sự thay đổi tích cực trong ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần có chiến lược gì để sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản?
A. Ưu tiên xuất khẩu khoáng sản thô với số lượng lớn để thu ngoại tệ.
B. Tập trung vào chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu khoáng sản từ các nước khác.
20. Để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.
B. Thúc đẩy hoạt động tưới tiêu lãng phí trong nông nghiệp.
C. Quản lý chặt chẽ việc xả thải công nghiệp và nông nghiệp vào nguồn nước.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác nước ngầm.
21. Vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên đất ở Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nào?
A. Hiện tượng đất bị bạc màu và ô nhiễm hóa chất nông nghiệp ngày càng gia tăng.
B. Sự gia tăng diện tích đất được sử dụng cho mục đích lâm nghiệp.
C. Việc áp dụng rộng rãi các biện pháp canh tác bền vững.
D. Sự suy giảm của các hiện tượng xói mòn đất do thay đổi tập quán canh tác.
22. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc bảo vệ môi trường biển khỏi ô nhiễm?
A. Tăng cường khai thác dầu khí ngoài khơi.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải chất thải công nghiệp và sinh hoạt ra biển.
C. Thúc đẩy hoạt động nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn không kiểm soát.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch biển.
23. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường nông thôn Việt Nam là gì?
A. Sự hạn chế trong việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
B. Việc kiểm soát chặt chẽ chất thải sinh hoạt và chăn nuôi.
C. Sự gia tăng của các hoạt động công nghiệp hóa nông thôn.
D. Ý thức bảo vệ môi trường ngày càng cao của người dân nông thôn.
24. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc sử dụng lãng phí tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam?
A. Gia tăng nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
B. Giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở các vùng ven biển.
C. Thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, đặc biệt trong mùa khô.
D. Tăng cường khả năng tái tạo nguồn nước.
25. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở các khu đô thị Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động xây dựng không kiểm soát.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và hạn chế phương tiện cá nhân.
C. Tổ chức các sự kiện âm nhạc lớn thường xuyên.
D. Giảm thiểu các quy định về tiếng ồn.