1. Hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra việc làm mới ở nước ta hiện nay?
A. Sản xuất nông, lâm, thủy sản.
B. Hoạt động của khu vực kinh tế nhà nước.
C. Đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ.
D. Xuất khẩu lao động.
2. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta hiện nay?
A. Trình độ chuyên môn kỹ thuật của lực lượng lao động.
B. Tình hình phát triển kinh tế và cơ cấu kinh tế.
C. Chính sách tiền lương và phúc lợi.
D. Mức độ hội nhập quốc tế.
3. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để nâng cao năng suất lao động ở Việt Nam?
A. Giảm giờ làm việc.
B. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng cho người lao động.
C. Giảm số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
D. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ.
4. Chính sách nào sau đây của Nhà nước tập trung vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị?
A. Khuyến khích phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Đẩy mạnh đầu tư vào các khu công nghiệp, khu chế xuất và dịch vụ.
C. Tăng cường hỗ trợ vốn cho các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Mở rộng diện tích rừng phòng hộ.
5. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam?
A. Thiếu lao động phổ thông.
B. Trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề còn hạn chế.
C. Số lượng lao động trong độ tuổi lao động giảm.
D. Chi phí đào tạo quá thấp.
6. Hệ quả tích cực của quá trình di cư lao động từ nông thôn ra thành thị ở nước ta là gì?
A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị.
B. Giảm nguồn lao động ở nông thôn.
C. Giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở thành thị.
D. Nâng cao thu nhập và đời sống cho người lao động di cư.
7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật?
A. Tốc độ tăng dân số tự nhiên.
B. Chính sách phát triển giáo dục và đào tạo.
C. Mức độ đô thị hóa.
D. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
8. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự thay đổi cơ cấu lao động theo giới tính ở nước ta?
A. Chính sách bình đẳng giới.
B. Trình độ học vấn của phụ nữ.
C. Sự phát triển của các ngành nghề đòi hỏi lao động nam.
D. Mức độ đô thị hóa.
9. Yếu tố nào dưới đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân bố lao động theo vùng lãnh thổ ở nước ta?
A. Điều kiện khí hậu và thủy văn.
B. Trình độ dân trí và văn hóa.
C. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng.
D. Mật độ dân số và đô thị hóa.
10. Thế mạnh của nguồn lao động nước ta được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào lao động phổ thông.
B. Có cơ cấu trẻ, dồi dào, có khả năng tiếp thu khoa học công nghệ.
C. Chỉ phù hợp với các ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao đồng đều.
11. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc lao động chưa qua đào tạo chiếm tỷ lệ lớn?
A. Năng suất lao động cao.
B. Khả năng cạnh tranh của nền kinh tế yếu.
C. Thu nhập của người lao động tăng nhanh.
D. Tỷ lệ lao động có việc làm luôn ở mức cao.
12. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Lao động khu vực nhà nước chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Lao động khu vực ngoài nhà nước đang có xu hướng giảm mạnh.
C. Lao động khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng nhanh.
D. Lao động khu vực kinh tế tập thể ngày càng phát triển.
13. Vấn đề nào sau đây đặt ra cho lao động Việt Nam khi tham gia thị trường lao động quốc tế?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Khả năng cạnh tranh còn thấp về trình độ chuyên môn và ngoại ngữ.
C. Quá nhiều cơ hội việc làm.
D. Được các nước tiếp nhận đánh giá cao về mọi mặt.
14. Vấn đề đặt ra đối với việc giải quyết việc làm ở nước ta hiện nay là gì, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Thiếu lao động có kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của các ngành mới.
B. Dư thừa lao động có trình độ cao.
C. Số lượng việc làm mới tạo ra luôn vượt cầu.
D. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị ngày càng giảm nhanh.
15. Đặc điểm nào sau đây không phải là của lao động Việt Nam?
A. Số lượng đông đảo.
B. Có cơ cấu trẻ.
C. Trình độ chuyên môn kỹ thuật rất cao.
D. Có khả năng thích ứng với sự thay đổi.
16. Chính sách nào sau đây của Nhà nước nhằm thúc đẩy xuất khẩu lao động?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Hỗ trợ đào tạo nghề và ngoại ngữ cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
C. Hạn chế lao động di cư ra nước ngoài.
D. Giảm số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
17. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông, lâm, ngư nghiệp ở nước ta?
A. Nhu cầu lương thực tăng.
B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp.
C. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp bền vững.
D. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cơ cấu lao động theo thời gian làm việc (chính thức, phi chính thức)?
A. Trình độ học vấn.
B. Chính sách lao động và sự phát triển của thị trường lao động.
C. Mức độ tập trung dân cư.
D. Sự phân bố các loại hình kinh doanh.
19. Theo số liệu thống kê, vùng nào ở nước ta có tỷ lệ lao động phi chính thức cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
20. Tỷ lệ lao động qua đào tạo ở nước ta hiện nay có đặc điểm gì?
A. Tăng đều và ổn định ở tất cả các ngành.
B. Còn thấp so với các nước phát triển, nhưng đang có xu hướng tăng.
C. Tập trung chủ yếu ở lao động nông nghiệp.
D. Giảm dần do lao động không muốn học nghề.
21. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn Việt Nam?
A. Phát triển công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
C. Tập trung phát triển mạnh các ngành dịch vụ ở thành thị.
D. Hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phát triển ngành nghề phi nông nghiệp.
22. Việc chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành nghề ở Việt Nam đang diễn ra theo hướng nào là chủ yếu?
A. Tăng nhanh lao động trong nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng lao động trong công nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ và công nghiệp.
D. Giảm tỷ trọng lao động trong ngành dịch vụ.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, từ đó tạo thêm việc làm?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào, giá cạnh tranh.
C. Chính sách ưu đãi thuế.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
24. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của tình trạng lao động dưới chuẩn ở nước ta?
A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Chất lượng cuộc sống người lao động được cải thiện.
C. Phân hóa giàu nghèo trong xã hội gia tăng.
D. Nhu cầu đào tạo nghề giảm.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở thành thị nước ta hiện nay là gì?
A. Lực lượng lao động có kỹ năng cao quá nhiều.
B. Tốc độ tăng dân số quá nhanh.
C. Số lượng doanh nghiệp hoạt động và tạo việc làm không đủ đáp ứng.
D. Lao động nông thôn không có xu hướng di cư ra thành thị.