[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số đô thị ở Việt Nam?

A. Chuyển đổi các đơn vị hành chính từ nông thôn lên đô thị.
B. Tăng trưởng dân số tự nhiên cao tại các thành phố lớn.
C. Di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
D. Sự phát triển của các ngành kinh tế phi nông nghiệp.

2. Tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam hiện nay so với các nước phát triển trong khu vực Đông Nam Á được đánh giá như thế nào?

A. Cao hơn đáng kể.
B. Tương đương.
C. Thấp hơn.
D. Cao hơn một chút.

3. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình đô thị hóa ở Việt Nam từ năm 2000 đến nay?

A. Tốc độ chậm lại, tỷ lệ đô thị hóa giảm.
B. Tốc độ nhanh, tỷ lệ đô thị hóa tăng, tập trung ở các đô thị lớn và kéo theo sự phát triển của đô thị vệ tinh.
C. Tốc độ chậm, tỷ lệ đô thị hóa tăng nhưng phân bố đồng đều.
D. Tốc độ nhanh, tỷ lệ đô thị hóa giảm do di dân ngược.

4. Quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay có đặc điểm chủ yếu nào sau đây?

A. Tốc độ đô thị hóa nhanh, tỷ lệ đô thị hóa còn thấp, tập trung chủ yếu ở các đô thị lớn.
B. Tốc độ đô thị hóa chậm, tỷ lệ đô thị hóa cao, phân bố đồng đều.
C. Tốc độ đô thị hóa nhanh, tỷ lệ đô thị hóa cao, phân bố không đồng đều.
D. Tốc độ đô thị hóa chậm, tỷ lệ đô thị hóa còn thấp, tập trung ở các đô thị nhỏ.

5. Theo phân tích phổ biến, sự gia tăng dân số thành thị ở Việt Nam chủ yếu là do yếu tố nào?

A. Tăng dân số tự nhiên tại các đô thị.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Chuyển đổi địa giới hành chính.
D. Giảm tỷ lệ sinh ở nông thôn.

6. Vai trò của các đô thị lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Việt Nam là gì?

A. Chỉ đóng vai trò là nơi cư trú thụ động.
B. Là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa cả nước.
C. Là nơi tập trung chủ yếu lực lượng lao động nông nghiệp.
D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình này.

7. Đâu là biện pháp quan trọng để giải quyết vấn đề môi trường do đô thị hóa gây ra ở Việt Nam?

A. Hạn chế phát triển công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng cường quản lý, quy hoạch đô thị và đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm.
C. Khuyến khích người dân quay trở lại nông thôn.
D. Giảm mật độ dân số tại các đô thị lớn bằng cách di dời dân cư.

8. Một trong những vấn đề nan giải do đô thị hóa nhanh ở Việt Nam gây ra là gì?

A. Sự phát triển cân bằng giữa các khu vực đô thị.
B. Thiếu hụt lao động có tay nghề trong các ngành dịch vụ.
C. Áp lực lớn lên hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và môi trường.
D. Sự giảm sút của các hoạt động kinh tế phi nông nghiệp.

9. Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là một hệ quả trực tiếp của quá trình nào?

A. Công nghiệp hóa nông thôn.
B. Đô thị hóa.
C. Toàn cầu hóa.
D. Nông nghiệp hóa.

10. Quá trình đô thị hóa ở nước ta đang có xu hướng nào sau đây?

A. Tập trung chủ yếu vào các đô thị nhỏ và nông thôn.
B. Giảm tốc độ phát triển của các đô thị lớn.
C. Lan tỏa ra các đô thị vừa và nhỏ, hình thành các khu đô thị vệ tinh.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

11. Tác động nào sau đây của đô thị hóa có thể dẫn đến gia tăng bất bình đẳng xã hội?

A. Tăng cường cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
B. Phân hóa giàu nghèo rõ rệt, tạo ra khu dân cư giàu và khu dân cư nghèo.
C. Nâng cao thu nhập bình quân đầu người.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp tại các đô thị.

12. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong đô thị hóa ở Việt Nam so với các nước phát triển?

A. Tỷ lệ đô thị hóa cao hơn.
B. Gắn liền với sự phát triển kinh tế dịch vụ là chủ yếu.
C. Tốc độ đô thị hóa nhanh nhưng tỷ lệ đô thị hóa còn thấp.
D. Ít gây ra các vấn đề môi trường.

13. Đâu là nhân tố quan trọng thúc đẩy đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Sự phát triển của công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
B. Chính sách hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Sự suy giảm của khu vực dịch vụ.
D. Tăng trưởng dân số tự nhiên tại các đô thị.

14. Đâu là hệ quả tiêu cực phổ biến nhất của đô thị hóa nhanh ở nước ta?

A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn.
B. Tăng cường sự kết nối giữa nông thôn và thành thị.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên dịch vụ công cộng.
D. Phát triển cân bằng giữa các đô thị lớn và nhỏ.

15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển như Việt Nam?

A. Nhu cầu về giáo dục và y tế.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Mong muốn có cuộc sống giải trí phong phú hơn.
D. Sự thu hút của các công trình kiến trúc hiện đại.

16. Đặc điểm nào sau đây không phải là xu hướng của đô thị hóa trên thế giới hiện nay?

A. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
B. Sự tập trung dân cư vào các siêu đô thị.
C. Xu hướng phát triển các đô thị vệ tinh và đô thị hóa lan tỏa.
D. Tốc độ đô thị hóa chậm lại ở các nước phát triển.

17. Yếu tố nào sau đây không phản ánh đúng sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế do đô thị hóa ở Việt Nam?

A. Tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng lên.
B. Tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp giảm xuống.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế truyền thống ở nông thôn.
D. Vai trò của các ngành kinh tế hiện đại ngày càng quan trọng.

18. Hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam là gì?

A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng đô thị.
B. Tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tăng trưởng GDP.
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và tệ nạn xã hội.
D. Giảm tỷ lệ lao động trong khu vực phi nông nghiệp.

19. Đâu là tác động của đô thị hóa đến sự thay đổi lối sống và văn hóa ở Việt Nam?

A. Giảm thiểu sự giao thoa văn hóa.
B. Tăng cường tính cộng đồng và gắn kết xã hội.
C. Chuyển đổi sang lối sống công nghiệp, dịch vụ và tiếp thu các giá trị văn hóa mới.
D. Bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống nông thôn.

20. Sự di dân từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình nào?

A. Đô thị hóa tự phát.
B. Đô thị hóa ngược.
C. Đô thị hóa theo chiều rộng.
D. Đô thị hóa theo chiều sâu.

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm lại quá trình đô thị hóa ở Việt Nam nếu không được quản lý tốt?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu kinh tế.
B. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững.
C. Quá tải hạ tầng và dịch vụ công cộng, ô nhiễm môi trường.
D. Nhu cầu việc làm ngày càng tăng.

22. Đâu không phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

A. Diễn ra nhanh, nhưng tỷ lệ đô thị hóa còn thấp.
B. Phân bố đô thị không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các vùng kinh tế trọng điểm.
C. Gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp công nghệ cao.
D. Nảy sinh nhiều vấn đề xã hội và môi trường.

23. Đâu là giải pháp nhằm phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam?

A. Tập trung phát triển các khu công nghiệp nặng.
B. Quy hoạch đô thị theo hướng xanh, thông minh và có hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
C. Hạn chế phát triển khu vực dịch vụ.
D. Tăng cường di dân từ thành thị về nông thôn.

24. Hệ quả nào sau đây là do sự mất cân đối trong phát triển đô thị ở Việt Nam?

A. Thành phố lớn quá tải, nông thôn thiếu lao động có kỹ năng.
B. Nông thôn phát triển mạnh mẽ hơn thành thị.
C. Các đô thị nhỏ phát triển đồng đều và bền vững.
D. Thiếu hụt lao động trong các ngành công nghiệp chế biến.

25. Đâu là tiêu chí quan trọng để phân loại đô thị ở Việt Nam?

A. Số lượng công trình kiến trúc cổ.
B. Tỷ lệ dân cư sống ở nông thôn.
C. Trình độ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và chức năng đô thị.
D. Mức độ ảnh hưởng của các hoạt động văn hóa truyền thống.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số đô thị ở Việt Nam?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

2. Tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam hiện nay so với các nước phát triển trong khu vực Đông Nam Á được đánh giá như thế nào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

3. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình đô thị hóa ở Việt Nam từ năm 2000 đến nay?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

4. Quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay có đặc điểm chủ yếu nào sau đây?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích phổ biến, sự gia tăng dân số thành thị ở Việt Nam chủ yếu là do yếu tố nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của các đô thị lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Việt Nam là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là biện pháp quan trọng để giải quyết vấn đề môi trường do đô thị hóa gây ra ở Việt Nam?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những vấn đề nan giải do đô thị hóa nhanh ở Việt Nam gây ra là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

9. Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là một hệ quả trực tiếp của quá trình nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình đô thị hóa ở nước ta đang có xu hướng nào sau đây?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

11. Tác động nào sau đây của đô thị hóa có thể dẫn đến gia tăng bất bình đẳng xã hội?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong đô thị hóa ở Việt Nam so với các nước phát triển?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là nhân tố quan trọng thúc đẩy đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là hệ quả tiêu cực phổ biến nhất của đô thị hóa nhanh ở nước ta?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển như Việt Nam?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào sau đây không phải là xu hướng của đô thị hóa trên thế giới hiện nay?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây không phản ánh đúng sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế do đô thị hóa ở Việt Nam?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

18. Hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là tác động của đô thị hóa đến sự thay đổi lối sống và văn hóa ở Việt Nam?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

20. Sự di dân từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm lại quá trình đô thị hóa ở Việt Nam nếu không được quản lý tốt?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu không phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là giải pháp nhằm phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ quả nào sau đây là do sự mất cân đối trong phát triển đô thị ở Việt Nam?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là tiêu chí quan trọng để phân loại đô thị ở Việt Nam?