[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 11: Quá trình nội sinh và quá trình ngoại sinh. Hiện tượng tạo núi
1. Hiện tượng tạo núi thường liên quan đến sự va chạm hoặc tách giãn của các mảng kiến tạo. Khi hai mảng lục địa va chạm vào nhau, lực nào sẽ chủ yếu gây ra sự hình thành các dãy núi cao và đồ sộ?
A. Lực bào mòn của nước.
B. Lực nén ép tạo ra sự uốn nếp và gấp nếp.
C. Lực phá hủy của gió.
D. Lực đóng băng của nước.
2. Sự hình thành các đỉnh núi có nhiều tầng, nhiều lớp đá chồng lên nhau, thường thấy ở các dãy núi cổ, là kết quả của:
A. Quá trình bồi tụ liên tục của sông ngòi.
B. Hoạt động bào mòn của gió.
C. Quá trình tích tụ trầm tích qua nhiều giai đoạn kiến tạo.
D. Sự hình thành các hang động ngầm.
3. Hiện tượng tạo núi Fold (núi uốn nếp) điển hình nhất là do:
A. Sự xói mòn của băng hà.
B. Lực nén ép ngang làm vỏ Trái Đất bị uốn cong.
C. Hoạt động của gió thổi.
D. Sự bồi tụ của vật liệu trầm tích.
4. Sự hình thành các thung lũng sâu, hẹp do sông ngòi cắt qua các cao nguyên hoặc dãy núi đá cứng là kết quả của:
A. Quá trình đứt gãy tạo ra các khe nứt lớn.
B. Quá trình bào mòn và xói sâu của dòng chảy.
C. Sự uốn nếp của lớp vỏ Trái Đất.
D. Hoạt động của magma nóng chảy.
5. Quá trình ngoại sinh có vai trò chủ yếu là:
A. Tạo ra các dãy núi cao và đồ sộ.
B. Làm thay đổi bề mặt Trái Đất bằng cách bào mòn, vận chuyển và bồi tụ.
C. Tạo ra các hoạt động magma dưới lòng đất.
D. Gây ra các trận động đất.
6. Các quá trình nội sinh có thể làm thay đổi địa hình bề mặt Trái Đất một cách đột ngột hoặc từ từ. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự thay đổi địa hình do quá trình nội sinh tạo ra?
A. Sự hình thành các thung lũng do sông ăn mòn.
B. Sự xuất hiện của các mạch nước ngầm.
C. Sự hình thành các vùng trũng do sụt lún.
D. Sự tích tụ cát do gió.
7. Sự hình thành các dãy núi trẻ trên thế giới, ví dụ như dãy Himalaya, chủ yếu là kết quả của:
A. Hoạt động bào mòn của sông băng.
B. Sự va chạm giữa mảng lục địa Ấn Độ và mảng lục địa Á-Âu.
C. Quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh mẽ.
D. Sự tích tụ vật liệu do gió thổi.
8. Khi một mảng kiến tạo bị nứt vỡ và các khối đá dịch chuyển lên xuống hoặc ngang nhau, hiện tượng này thuộc về quá trình nào và thường tạo ra dạng địa hình gì?
A. Ngoại sinh, tạo ra đồng bằng.
B. Nội sinh, tạo ra các dãy núi và thung lũng do đứt gãy.
C. Ngoại sinh, tạo ra các đụn cát.
D. Nội sinh, tạo ra các hang động.
9. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng cho sự tác động của quá trình nội sinh, cụ thể là hoạt động kiến tạo, lên địa hình?
A. Sự hình thành các cồn cát.
B. Sự hình thành các vực thẳm đại dương do tách giãn mảng.
C. Sự bào mòn đá bởi nước mưa.
D. Sự bồi đắp phù sa của sông.
10. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về sự hình thành địa hình do quá trình nội sinh tạo ra?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Hẻm núi Grand Canyon.
C. Vùng trũng Biển Chết.
D. Cao nguyên bazan.
11. Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào là biểu hiện rõ rệt của quá trình nội sinh tạo ra sự biến dạng bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các thung lũng do xói mòn.
B. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ.
C. Sự hình thành các đứt gãy và nếp uốn trên vỏ Trái Đất.
D. Sự bào mòn của sóng biển.
12. Hiện tượng núi lửa phun trào, tạo ra các dạng địa hình mới như cao nguyên dung nham, nón núi lửa, là một minh chứng cho:
A. Tác động của quá trình phong hóa hóa học.
B. Tác động của quá trình xâm thực và bào mòn.
C. Tác động của quá trình nội sinh.
D. Tác động của quá trình bồi tụ.
13. Quá trình ngoại sinh có vai trò quan trọng trong việc làm thay đổi bề mặt Trái Đất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình ngoại sinh?
A. Sự bào mòn của nước chảy.
B. Sự vận chuyển vật liệu của gió.
C. Hoạt động phun trào magma.
D. Sự phá hủy đá bởi nhiệt độ thay đổi.
14. Quá trình ngoại sinh bao gồm phong hóa, xâm thực, vận chuyển và bồi tụ. Yếu tố nào sau đây là kết quả của quá trình bồi tụ?
A. Các khe núi do nước chảy tạo ra.
B. Các cánh đồng châu thổ rộng lớn.
C. Các đỉnh núi bị bào mòn.
D. Các vết nứt trên đá do nhiệt độ.
15. Sự hình thành các thung lũng sông và đồng bằng nhờ phù sa bồi đắp là một ví dụ điển hình của:
A. Quá trình nội sinh.
B. Quá trình ngoại sinh.
C. Hoạt động của magma.
D. Hoạt động kiến tạo.
16. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng cho sự tác động của quá trình ngoại sinh lên địa hình?
A. Sự hình thành các dãy núi mới.
B. Sự hình thành các hẻm núi sâu và thung lũng do xói mòn.
C. Sự phun trào của núi lửa tạo ra cao nguyên dung nham.
D. Sự nâng lên của vỏ Trái Đất do động đất.
17. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình nội sinh và ngoại sinh trong việc tác động lên bề mặt Trái Đất là:
A. Quá trình nội sinh tạo ra sự nâng cao, còn quá trình ngoại sinh tạo ra sự hạ thấp.
B. Quá trình nội sinh diễn ra từ bên trong, còn quá trình ngoại sinh diễn ra từ bên ngoài.
C. Quá trình nội sinh làm bào mòn, còn quá trình ngoại sinh làm bồi đắp.
D. Quá trình nội sinh diễn ra nhanh, còn quá trình ngoại sinh diễn ra chậm.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự hình thành các dãy núi trẻ trên Trái Đất?
A. Sự va chạm của các mảng kiến tạo.
B. Hoạt động núi lửa.
C. Sự bào mòn của gió và nước.
D. Sự uốn nếp và đứt gãy của vỏ Trái Đất.
19. Khi hai mảng đại dương va chạm nhau, mảng đại dương nào có tuổi đời trẻ hơn và nóng hơn thường có xu hướng:
A. Chìm xuống dưới mảng kia.
B. Nâng lên trên mảng kia.
C. Bị bào mòn bởi nước biển.
D. Tách giãn ra khỏi mảng kia.
20. Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, quá trình nào thường xảy ra dẫn đến sự hình thành các dãy núi ven biển, ví dụ như dãy An-đét?
A. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ.
B. Sự bồi tụ trầm tích do gió.
C. Sự lún sâu của mảng đại dương và sự nâng lên, uốn nếp của mảng lục địa.
D. Sự hình thành các hồ nước ngọt.
21. Các quá trình ngoại sinh như phong hóa và xói mòn có tác dụng:
A. Làm tăng độ cao của các dãy núi.
B. Làm phân rã, phá hủy và vận chuyển các vật liệu trên bề mặt.
C. Tạo ra các hoạt động địa chấn.
D. Làm nóng chảy đá magma.
22. Quá trình ngoại sinh có vai trò làm biến đổi bề mặt Trái Đất theo hướng:
A. Làm cho địa hình trở nên lồi lõm, không bằng phẳng.
B. Làm trẻ hóa các dạng địa hình cũ.
C. Làm san bằng các chỗ lồi, lấp đầy các chỗ trũng.
D. Làm gia tăng hoạt động magma.
23. Nguyên nhân nào sau đây không phải là tác động trực tiếp của quá trình nội sinh đến sự hình thành địa hình bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các thung lũng do đứt gãy.
B. Sự phun trào của núi lửa.
C. Sự bồi đắp phù sa của sông ngòi.
D. Sự nâng lên, hạ xuống của các lục địa.
24. Quá trình nội sinh và ngoại sinh là hai quá trình chủ yếu tác động lên bề mặt Trái Đất. Quá trình nào sau đây được xem là nguyên nhân chính trực tiếp gây ra hiện tượng tạo núi?
A. Quá trình phong hóa và bồi tụ.
B. Quá trình uốn nếp, đứt gãy và xâm thực.
C. Các hoạt động magma, sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
D. Sự bào mòn của gió và dòng chảy.
25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò chính trong quá trình bào mòn, vận chuyển và bồi tụ, làm thay đổi bề mặt Trái Đất từ bên ngoài?
A. Hoạt động địa chấn.
B. Năng lượng của gió và nước.
C. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
D. Hoạt động magma.