[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 18: Thực hành phân tích biểu đồ nhiệt độ, lượng mưa
1. Trong biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa, tên của địa phương thường được đặt ở đâu để người đọc dễ nhận biết?
A. Ở trục tung
B. Ở trục hoành
C. Ở tiêu đề của biểu đồ
D. Ở chân của các cột lượng mưa
2. Việc nhận biết tháng có nhiệt độ trung bình cao nhất và thấp nhất trên biểu đồ giúp chúng ta xác định yếu tố nào của khí hậu?
A. Lượng mưa trung bình
B. Biên độ nhiệt năm
C. Sự phân bố mưa theo mùa
D. Độ ẩm trung bình
3. Biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa thường sử dụng đơn vị đo nào cho yếu tố nhiệt độ?
A. Mét (m)
B. Kilôgam (kg)
C. Độ C (°C)
D. Lít (L)
4. Yếu tố nào trên biểu đồ thể hiện sự thay đổi của nhiệt độ theo từng tháng trong năm?
A. Trục tung
B. Trục hoành
C. Đường biểu diễn nhiệt độ
D. Cột biểu diễn lượng mưa
5. Việc xác định tháng có lượng mưa thấp nhất giúp ta hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của khí hậu địa phương?
A. Mức độ nóng nhất
B. Mức độ ẩm ướt nhất
C. Thời kỳ có khả năng hạn hán
D. Sự biến động của nhiệt độ
6. Biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa giúp chúng ta hình dung rõ nhất về đặc điểm khí hậu của một địa phương thông qua mối quan hệ giữa hai yếu tố nào?
A. Nhiệt độ trung bình và lượng mưa trung bình
B. Nhiệt độ cao nhất và lượng mưa nhiều nhất
C. Nhiệt độ thấp nhất và lượng mưa ít nhất
D. Biên độ nhiệt và số ngày mưa
7. Nếu hai biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm có đường nhiệt độ và cột lượng mưa tương tự nhau, điều này gợi ý điều gì?
A. Hai địa điểm có khí hậu hoàn toàn khác biệt
B. Hai địa điểm có thể có kiểu khí hậu tương đồng
C. Một địa điểm có khí hậu ôn đới, địa điểm kia có khí hậu xích đạo
D. Chỉ có nhiệt độ là giống nhau
8. Nếu đường biểu diễn nhiệt độ có dạng hình sin đều đặn, điều này phản ánh điều gì về khí hậu của địa phương?
A. Khí hậu khắc nghiệt với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột
B. Khí hậu ôn hòa với sự thay đổi nhiệt độ theo mùa rõ rệt
C. Khí hậu ổn định, ít biến động nhiệt độ
D. Khí hậu nóng bức quanh năm
9. Yếu tố nào trên biểu đồ cho thấy tổng lượng nước rơi xuống một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Đường biểu diễn nhiệt độ
B. Cột biểu diễn lượng mưa
C. Số thứ tự của tháng
D. Trục hoành
10. Khi so sánh biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm khác nhau, chúng ta có thể rút ra kết luận gì về sự khác biệt khí hậu giữa chúng?
A. Sự giống nhau về mùa trong năm
B. Sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa trung bình
C. Sự giống nhau về ngày nắng
D. Sự khác biệt về tốc độ gió
11. Yếu tố nào trên biểu đồ không trực tiếp thể hiện thông tin khí hậu mà chỉ là phương tiện để đọc biểu đồ?
A. Trục tung
B. Trục hoành
C. Đường biểu diễn nhiệt độ
D. Cột biểu diễn lượng mưa
12. Nếu biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình cao và lượng mưa lớn quanh năm, đây là đặc điểm của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hải dương
B. Khí hậu xích đạo
C. Khí hậu địa trung hải
D. Khí hậu hoang mạc
13. Phân tích biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa giúp ích gì cho việc tìm hiểu về khí hậu của một địa phương?
A. Chỉ cho biết nhiệt độ trung bình
B. Chỉ cho biết tổng lượng mưa
C. Cung cấp cái nhìn tổng quan về sự biến động của nhiệt độ và lượng mưa theo thời gian
D. Chỉ cho biết các loại gió thịnh hành
14. Đâu là cách diễn giải đúng về biểu đồ khi các cột lượng mưa của mùa đông thấp hơn nhiều so với mùa hè?
A. Địa phương có mùa đông khô và mùa hè ẩm ướt
B. Địa phương có mùa đông ẩm ướt và mùa hè khô hạn
C. Nhiệt độ mùa đông cao hơn mùa hè
D. Lượng mưa đều nhau quanh năm
15. Khi phân tích biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa, chúng ta thường xem xét yếu tố nào để xác định mùa khô và mùa mưa của một địa phương?
A. Sự biến động của nhiệt độ
B. Lượng mưa tập trung theo từng thời kỳ
C. Biên độ nhiệt năm
D. Nhiệt độ trung bình cả năm
16. Trong biểu đồ, tháng nào có nhiệt độ cao nhất và lượng mưa thấp nhất cùng lúc, điều này cho thấy đặc điểm gì?
A. Mùa mưa và nóng
B. Mùa khô và nóng
C. Mùa mưa và lạnh
D. Mùa khô và lạnh
17. Đâu là cách đọc chính xác nhất về thông tin trên trục tung của biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa?
A. Biểu thị tháng trong năm
B. Biểu thị số ngày nắng
C. Biểu thị nhiệt độ hoặc lượng mưa
D. Biểu thị tốc độ gió
18. Yếu tố nào trên biểu đồ giúp chúng ta nhận biết được sự chênh lệch về nhiệt độ giữa các tháng trong năm?
A. Độ cao của các cột lượng mưa
B. Độ cao của đường biểu diễn nhiệt độ
C. Khoảng cách giữa tháng nóng nhất và tháng lạnh nhất
D. Tổng lượng mưa trong năm
19. Biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình tháng 1 là 10°C và tháng 7 là 25°C. Yếu tố nào của khí hậu được biểu thị qua sự chênh lệch này?
A. Lượng mưa
B. Biên độ nhiệt năm
C. Độ ẩm
D. Gió phơn
20. Biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa cho biết nhiệt độ cao nhất vào tháng 7 và lượng mưa lớn nhất vào tháng 9. Điều này cho thấy tháng nào có khả năng là tháng nóng nhất trong năm ở địa phương đó?
A. Tháng 7
B. Tháng 9
C. Tháng 1
D. Tháng 12
21. Nếu lượng mưa phân bố không đều, tập trung chủ yếu vào một vài tháng, điều này cho thấy đặc điểm khí hậu gì?
A. Khí hậu khô hạn quanh năm
B. Khí hậu có sự phân mùa rõ rệt
C. Khí hậu ôn hòa, mưa đều
D. Khí hậu có nhiều sương mù
22. Biểu đồ cho thấy nhiệt độ cao nhất vào tháng 1 và lượng mưa nhiều nhất vào tháng 6. Điều này có thể cho thấy địa phương nằm ở khu vực nào?
A. Cực Bắc
B. Vùng ôn đới với mùa hè mưa nhiều
C. Vùng xích đạo
D. Vùng ôn đới với mùa đông mưa nhiều
23. Nếu biểu đồ cho thấy lượng mưa rất thấp trong nhiều tháng liên tiếp, điều này gợi ý về mùa gì của địa phương đó?
A. Mùa mưa
B. Mùa khô
C. Mùa xuân
D. Mùa thu
24. Nếu một biểu đồ cho thấy biên độ nhiệt năm lớn, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhiệt độ giữa các tháng thay đổi ít
B. Nhiệt độ giữa tháng nóng nhất và tháng lạnh nhất chênh lệch nhiều
C. Lượng mưa phân bố đều quanh năm
D. Lượng mưa rất cao trong tất cả các tháng
25. Nếu cả đường nhiệt độ và các cột lượng mưa đều có xu hướng tăng dần từ tháng 1 đến tháng 7 rồi giảm dần, điều này thể hiện quy luật biến đổi khí hậu theo?
A. Ngày trong tuần
B. Giờ trong ngày
C. Mùa trong năm
D. Thế kỷ