[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

1. Các hoạt động kinh tế chủ yếu của con người trên biển và đại dương bao gồm những gì?

A. Trồng trọt, chăn nuôi trên cạn.
B. Khai thác hải sản, vận tải biển, du lịch biển và khai thác khoáng sản.
C. Xây dựng nhà cửa và nhà máy trên đất liền.
D. Nghiên cứu khí tượng trên đất liền.

2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm cho nước biển có vị mặn?

A. Tác động của gió làm bốc hơi nước.
B. Các khoáng chất hòa tan từ đất liền, đá và hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
C. Sự phân hủy xác sinh vật biển.
D. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt biển.

3. Các dãy núi ngầm dưới đáy đại dương có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Chúng thường có đỉnh bằng phẳng và độ cao thấp.
B. Chúng là những dãy núi lửa khổng lồ, có đỉnh nhọn và thường vươn lên rất cao.
C. Chúng luôn được bao phủ bởi băng tuyết vĩnh cửu.
D. Chúng có độ dốc thoai thoải và ít hoạt động địa chất.

4. Trong các đại dương, đại dương nào có diện tích nhỏ nhất và nằm chủ yếu ở vùng cực Bắc?

A. Thái Bình Dương.
B. Đại Tây Dương.
C. Ấn Độ Dương.
D. Bắc Băng Dương.

5. Đại dương nào chiếm phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất và được biết đến với Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi có nhiều hoạt động địa chấn và núi lửa?

A. Ấn Độ Dương.
B. Đại Tây Dương.
C. Thái Bình Dương.
D. Nam Đại Dương.

6. Đại dương nào có diện tích lớn nhất trên Trái Đất?

A. Đại Tây Dương.
B. Ấn Độ Dương.
C. Bắc Băng Dương.
D. Thái Bình Dương.

7. Sự ô nhiễm môi trường biển có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

A. Làm tăng sự đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng nước biển.
C. Gây hại cho sinh vật biển, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và kinh tế.
D. Giúp nước biển trong hơn.

8. Loại trầm tích nào thường được tìm thấy nhiều nhất ở các đồng bằng châu thổ đại dương?

A. Trầm tích núi lửa.
B. Trầm tích vụn hữu cơ từ xác sinh vật.
C. Trầm tích do các con sông vận chuyển và bồi tụ.
D. Trầm tích do gió thổi từ lục địa ra.

9. Vực thẳm đại dương là những khe nứt sâu trên vỏ Trái Đất, thường nằm ở đâu?

A. Trên các đồng bằng châu thổ đại dương.
B. Ở rìa các lục địa, nơi tiếp giáp giữa mảng kiến tạo.
C. Tại các đỉnh núi ngầm.
D. Trên các đảo nổi giữa đại dương.

10. Sườn lục địa là vùng chuyển tiếp từ thềm lục địa xuống đồng bằng sâu của đại dương. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về sườn lục địa?

A. Là vùng biển có độ dốc rất nhỏ, nước rất nông.
B. Là vùng biển có độ dốc lớn, nhiều khe rãnh sâu và các dạng địa hình phức tạp.
C. Là vùng biển có đáy bằng phẳng, ít biến đổi địa hình.
D. Là vùng biển có nhiệt độ ổn định và ít dòng chảy.

11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến sự thay đổi mực nước thủy triều trong ngày?

A. Chỉ có lực hút của Mặt Trăng.
B. Chỉ có lực hút của Mặt Trời.
C. Sự kết hợp của lực hút Mặt Trăng, Mặt Trời và vị trí của Mặt Trăng so với Trái Đất.
D. Nhiệt độ và độ mặn của nước biển.

12. Loại sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc tạo nên các rạn san hô, một dạng địa hình đặc biệt dưới đáy biển?

A. Cá voi xanh.
B. San hô.
C. Tảo biển.
D. Sứa.

13. Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao thường có nhiệt độ thấp hơn các vùng biển ở vĩ độ thấp?

A. Do các vùng vĩ độ cao nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn.
B. Do các vùng vĩ độ cao có ít dòng biển nóng chảy qua.
C. Do các vùng vĩ độ cao nhận được ít bức xạ mặt trời hơn và có băng bao phủ.
D. Do các vùng vĩ độ cao có độ mặn nước biển cao hơn.

14. Thềm lục địa là phần ngầm dưới biển của lục địa, kéo dài ra xa bờ. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về thềm lục địa?

A. Là vùng biển có độ sâu lớn nhất và dốc đứng.
B. Là vùng biển nông, thoải, có sườn dốc nhỏ, thường có nhiều tài nguyên khoáng sản.
C. Là vùng biển có đáy không bằng phẳng, nhiều núi ngầm và vực sâu.
D. Là vùng biển có nhiệt độ nước thấp và ít sinh vật sinh sống.

15. Đồng bằng châu thổ đại dương là những đồng bằng rộng lớn nằm ở đâu của đáy đại dương?

A. Ngay sát bờ biển, nơi các con sông đổ ra.
B. Ở vùng sườn lục địa dốc đứng.
C. Ở các vực sâu, chân núi ngầm và rìa các lục địa.
D. Tại các vùng cực có băng bao phủ.

16. Dòng biển lạnh là gì và đặc điểm của chúng?

A. Là dòng chảy có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ trung bình của vùng biển đó, chảy từ vùng ôn đới về xích đạo.
B. Là dòng chảy có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ trung bình của vùng biển đó, thường chảy từ vùng cực hoặc ôn đới về vùng xích đạo.
C. Là dòng chảy có độ mặn thấp hơn các vùng biển xung quanh.
D. Là dòng chảy chỉ xuất hiện ở các vùng biển sâu.

17. Sự phân bố nhiệt độ nước biển phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Độ sâu của đáy biển.
B. Lượng mưa và lượng nước ngọt đổ vào biển.
C. Vĩ độ (khoảng cách đến đường xích đạo) và các dòng hải lưu.
D. Tốc độ gió thổi trên bề mặt biển.

18. Đâu là đặc điểm chung nhất của các vùng biển và đại dương trên Trái Đất?

A. Chúng đều là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.
B. Chúng đều có độ mặn tương đương nhau và có dòng chảy phức tạp.
C. Chúng đều là những khối nước khổng lồ, thông với nhau và chiếm phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất.
D. Chúng đều có đáy biển bằng phẳng và độ sâu đồng đều.

19. Sự đa dạng của các dạng địa hình dưới đáy đại dương phản ánh điều gì về Trái Đất?

A. Trái Đất có bề mặt hoàn toàn bằng phẳng.
B. Trái Đất là một hành tinh năng động với các quá trình địa chất diễn ra liên tục.
C. Chỉ có các lục địa mới có địa hình phức tạp.
D. Đáy đại dương không chịu tác động của các lực tự nhiên.

20. Thủy triều là hiện tượng nước biển có tính chu kỳ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

A. Do gió thổi mạnh làm dồn nước vào bờ.
B. Do sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn của nước biển.
C. Do sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động lên Trái Đất.
D. Do hoạt động của các dòng hải lưu ngầm dưới đáy biển.

21. Dòng biển nóng là gì và đặc điểm của chúng?

A. Là dòng chảy có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ trung bình của vùng biển đó, chảy từ vùng cực về xích đạo.
B. Là dòng chảy có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ trung bình của vùng biển đó, thường chảy từ vùng xích đạo về vùng ôn đới hoặc cực.
C. Là dòng chảy có độ mặn cao hơn các vùng biển xung quanh.
D. Là dòng chảy chỉ xuất hiện ở các vùng biển nông.

22. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn gốc hình thành các dạng địa hình đáy đại dương?

A. Hoạt động kiến tạo của các mảng vỏ Trái Đất.
B. Quá trình bồi tụ trầm tích do các con sông đổ ra biển.
C. Tác động của các hoạt động sống của sinh vật biển.
D. Sự bào mòn của sóng biển và dòng chảy.

23. Tại sao vùng biển ven bờ thường có nguồn lợi hải sản phong phú hơn các vùng biển xa bờ?

A. Do nước biển ven bờ có độ sâu lớn hơn.
B. Do vùng biển ven bờ nhận được nhiều ánh sáng và dinh dưỡng từ lục địa.
C. Do vùng biển ven bờ có nhiệt độ nước biển cao hơn.
D. Do vùng biển ven bờ ít bị ảnh hưởng bởi dòng hải lưu.

24. Độ sâu trung bình của các đại dương trên Trái Đất là bao nhiêu?

A. Khoảng 1000 mét.
B. Khoảng 2000 mét.
C. Khoảng 3800 mét.
D. Khoảng 5000 mét.

25. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm giữa lục địa Á-Âu và châu Phi, là một phần của Đại Tây Dương?

A. Biển Đen.
B. Biển Đông.
C. Địa Trung Hải.
D. Biển Ả Rập.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

1. Các hoạt động kinh tế chủ yếu của con người trên biển và đại dương bao gồm những gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm cho nước biển có vị mặn?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

3. Các dãy núi ngầm dưới đáy đại dương có đặc điểm nổi bật là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các đại dương, đại dương nào có diện tích nhỏ nhất và nằm chủ yếu ở vùng cực Bắc?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

5. Đại dương nào chiếm phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất và được biết đến với Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi có nhiều hoạt động địa chấn và núi lửa?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

6. Đại dương nào có diện tích lớn nhất trên Trái Đất?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

7. Sự ô nhiễm môi trường biển có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

8. Loại trầm tích nào thường được tìm thấy nhiều nhất ở các đồng bằng châu thổ đại dương?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

9. Vực thẳm đại dương là những khe nứt sâu trên vỏ Trái Đất, thường nằm ở đâu?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

10. Sườn lục địa là vùng chuyển tiếp từ thềm lục địa xuống đồng bằng sâu của đại dương. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về sườn lục địa?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến sự thay đổi mực nước thủy triều trong ngày?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

12. Loại sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc tạo nên các rạn san hô, một dạng địa hình đặc biệt dưới đáy biển?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao thường có nhiệt độ thấp hơn các vùng biển ở vĩ độ thấp?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

14. Thềm lục địa là phần ngầm dưới biển của lục địa, kéo dài ra xa bờ. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về thềm lục địa?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

15. Đồng bằng châu thổ đại dương là những đồng bằng rộng lớn nằm ở đâu của đáy đại dương?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

16. Dòng biển lạnh là gì và đặc điểm của chúng?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phân bố nhiệt độ nước biển phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm chung nhất của các vùng biển và đại dương trên Trái Đất?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

19. Sự đa dạng của các dạng địa hình dưới đáy đại dương phản ánh điều gì về Trái Đất?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

20. Thủy triều là hiện tượng nước biển có tính chu kỳ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

21. Dòng biển nóng là gì và đặc điểm của chúng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn gốc hình thành các dạng địa hình đáy đại dương?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao vùng biển ven bờ thường có nguồn lợi hải sản phong phú hơn các vùng biển xa bờ?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

24. Độ sâu trung bình của các đại dương trên Trái Đất là bao nhiêu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 21: Biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm giữa lục địa Á-Âu và châu Phi, là một phần của Đại Tây Dương?