[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

1. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật dưới đáy đại dương?

A. Màu sắc của nước biển.
B. Ánh sáng mặt trời, nhiệt độ và áp suất nước.
C. Sự hiện diện của các loài chim biển.
D. Tốc độ gió trên mặt biển.

2. Sự phân bố của các vành đai thực vật theo độ cao trên các sườn núi là một minh chứng cho thấy yếu tố nào của môi trường có ảnh hưởng đến sự sống?

A. Độ ẩm không khí.
B. Ánh sáng mặt trời.
C. Nhiệt độ và lượng mưa.
D. Thành phần khoáng vật của đất.

3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất?

A. Các hoạt động núi lửa.
B. Sự vận động của các đại dương và khí quyển.
C. Sự thay đổi của từ trường Trái Đất.
D. Các cơn bão mặt trời.

4. Đâu là ví dụ về sự thích nghi của thực vật ở vùng đất ngập nước (ví dụ: rừng ngập mặn) với môi trường sống thiếu oxy trong đất?

A. Lá có màu xanh đậm để quang hợp tốt hơn.
B. Rễ khí (pneumatophores) mọc ngược lên khỏi mặt đất.
C. Thân cây có gai để bảo vệ.
D. Hoa có màu sắc sặc sỡ để thu hút côn trùng.

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các loài sinh vật trên cạn, đặc biệt là về nguồn nước và độ ẩm?

A. Độ sâu của lớp đá gốc.
B. Lượng mưa và chế độ thủy văn.
C. Thành phần hóa học của không khí.
D. Hoạt động của các vi sinh vật trong đất.

6. Tại sao các loài động vật sống ở vùng sa mạc thường có màu sắc da tương đồng với màu cát hoặc đá?

A. Để thu hút con mồi.
B. Để làm mát cơ thể.
C. Để ngụy trang, tránh kẻ săn mồi hoặc rình mồi.
D. Để dễ dàng tìm thấy nhau trong sa mạc rộng lớn.

7. Loài sinh vật nào thường có khả năng sống sót trong điều kiện nhiệt độ cực thấp, ví dụ như ở Bắc Cực hoặc Nam Cực?

A. Cây ưa nóng, ưa khô.
B. Động vật có lớp mỡ dày, bộ lông dày hoặc lớp lông mao dày.
C. Các loài bò sát.
D. Các loài cây ưa bóng, ưa ẩm.

8. Sự suy giảm tầng ô-zôn trong khí quyển có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Tăng cường lượng oxy trong khí quyển.
B. Giảm cường độ bức xạ cực tím có hại từ Mặt Trời.
C. Tăng nguy cơ ung thư da và các bệnh về mắt ở sinh vật.
D. Làm cho nhiệt độ bề mặt Trái Đất giảm xuống.

9. Tại sao các loài cây ở vùng ôn đới thường rụng lá vào mùa thu đông?

A. Để tiết kiệm năng lượng.
B. Để thích nghi với điều kiện nhiệt độ thấp và ít nước.
C. Để làm phân bón cho đất.
D. Để thu hút các loài chim di cư.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của môi trường sống trên Trái Đất?

A. Tính đa dạng.
B. Tính đan xen giữa các yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
C. Tính ổn định tuyệt đối, không thay đổi.
D. Tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật và môi trường.

11. Đâu là đặc điểm chung của các sinh vật trên Trái Đất, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa chúng với môi trường sống?

A. Tất cả sinh vật đều có khả năng di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
B. Sinh vật có khả năng thích nghi với điều kiện môi trường sống.
C. Mọi sinh vật đều cần có ánh sáng mặt trời để tồn tại.
D. Sinh vật chỉ sống được ở những nơi có nhiệt độ cao.

12. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa môi trường sống ở vùng cực và môi trường sống ở vùng xích đạo?

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Lượng nước ngọt sẵn có.
C. Nhiệt độ và lượng bức xạ mặt trời.
D. Sự hiện diện của các dãy núi lớn.

13. Sự khác biệt về thảm thực vật giữa rừng nhiệt đới ẩm và thảo nguyên chủ yếu là do:

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa.
C. Loại đá mẹ tạo nên đất.
D. Sự hiện diện của các loài động vật ăn cỏ.

14. Tại sao các loài cá sống ở biển sâu thường có đôi mắt rất to hoặc không có mắt?

A. Để thu hút bạn tình.
B. Để thích nghi với điều kiện thiếu ánh sáng.
C. Để tránh bị kẻ săn mồi phát hiện.
D. Để cảm nhận rung động của nước tốt hơn.

15. Đâu là ví dụ về vai trò của sinh vật đối với môi trường, thể hiện sự tác động hai chiều?

A. Cây xanh hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
B. Động vật ăn cỏ ăn lá cây.
C. Nấm phân giải xác chết động vật.
D. Vi khuẩn cố định đạm trong đất.

16. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của động vật với môi trường sống trên cây cao, ví dụ như khỉ?

A. Mắt nhìn xa rất tốt.
B. Chân có khả năng leo trèo và tay có khả năng cầm nắm.
C. Khả năng đào hang dưới đất.
D. Bộ lông dày để giữ ấm.

17. Loài sinh vật nào thường có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường sống có nồng độ muối cao, như các vùng cửa sông hoặc biển?

A. Cây ưa bóng, ưa ẩm.
B. Động vật sống trong rừng rậm.
C. Các loài thực vật, động vật ưa mặn (halophytes).
D. Các loài nấm sống trên gỗ mục.

18. Tại sao các loài thực vật ở vùng sa mạc thường có lá tiêu giảm hoặc biến thành gai?

A. Để thu hút côn trùng thụ phấn.
B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước.
C. Để hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
D. Để chống lại sự tấn công của động vật ăn cỏ.

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng của các môi trường sống trên Trái Đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố và phát triển của sinh vật?

A. Sự vận động của các mảng kiến tạo.
B. Hoạt động của con người.
C. Sự phân bố bức xạ mặt trời và lượng mưa.
D. Các hoạt động kinh tế, xã hội.

20. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu, ví dụ như hiện tượng nóng lên toàn cầu, có thể gây ra hệ quả trực tiếp nào đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Tăng cường sự đa dạng sinh học ở mọi nơi.
B. Thay đổi phân bố của các loài sinh vật và gây nguy cơ tuyệt chủng.
C. Làm cho mọi môi trường sống trở nên ôn hòa hơn.
D. Giảm thiểu nhu cầu nước của thực vật.

21. Sự xuất hiện của các loài sinh vật có khả năng quang hợp là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống trên Trái Đất vì nó đã:

A. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào sinh vật dị dưỡng.
B. Giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học và giải phóng oxy.
C. Làm giảm lượng khí carbon dioxide trong khí quyển.
D. Tạo ra các môi trường sống dưới nước hoàn toàn mới.

22. Sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất được tạo ra bởi những yếu tố nào là chủ yếu?

A. Sự giống nhau về điều kiện khí hậu trên toàn cầu.
B. Sự tác động đều đặn của các thiên thạch.
C. Sự khác biệt về điều kiện địa lý, khí hậu và quá trình tiến hóa.
D. Sự đồng nhất trong cấu trúc gen của tất cả các loài.

23. Đâu là hậu quả của việc phá rừng trên diện rộng đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Tăng cường độ che phủ của thực vật.
B. Giảm sự xói mòn đất và tăng nguồn nước.
C. Giảm đa dạng sinh học và thay đổi khí hậu cục bộ.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của khí quyển.

24. Tại sao chim cánh cụt ở Nam Cực có lớp mỡ dày và bộ lông không thấm nước?

A. Để bay lượn tốt hơn.
B. Để săn mồi dưới nước hiệu quả hơn.
C. Để giữ ấm cơ thể trong môi trường băng giá.
D. Để thu hút bạn tình.

25. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều thẳng đứng của các loài sinh vật trên Trái Đất, ví dụ như trên các đỉnh núi cao?

A. Độ sâu của lớp đất.
B. Lượng oxy trong không khí và nhiệt độ.
C. Độ pH của đất.
D. Sự hiện diện của các sông, suối.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật dưới đáy đại dương?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

2. Sự phân bố của các vành đai thực vật theo độ cao trên các sườn núi là một minh chứng cho thấy yếu tố nào của môi trường có ảnh hưởng đến sự sống?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là ví dụ về sự thích nghi của thực vật ở vùng đất ngập nước (ví dụ: rừng ngập mặn) với môi trường sống thiếu oxy trong đất?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các loài sinh vật trên cạn, đặc biệt là về nguồn nước và độ ẩm?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao các loài động vật sống ở vùng sa mạc thường có màu sắc da tương đồng với màu cát hoặc đá?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

7. Loài sinh vật nào thường có khả năng sống sót trong điều kiện nhiệt độ cực thấp, ví dụ như ở Bắc Cực hoặc Nam Cực?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

8. Sự suy giảm tầng ô-zôn trong khí quyển có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với sự sống trên Trái Đất?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao các loài cây ở vùng ôn đới thường rụng lá vào mùa thu đông?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của môi trường sống trên Trái Đất?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm chung của các sinh vật trên Trái Đất, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa chúng với môi trường sống?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa môi trường sống ở vùng cực và môi trường sống ở vùng xích đạo?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt về thảm thực vật giữa rừng nhiệt đới ẩm và thảo nguyên chủ yếu là do:

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao các loài cá sống ở biển sâu thường có đôi mắt rất to hoặc không có mắt?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là ví dụ về vai trò của sinh vật đối với môi trường, thể hiện sự tác động hai chiều?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của động vật với môi trường sống trên cây cao, ví dụ như khỉ?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

17. Loài sinh vật nào thường có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường sống có nồng độ muối cao, như các vùng cửa sông hoặc biển?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao các loài thực vật ở vùng sa mạc thường có lá tiêu giảm hoặc biến thành gai?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng của các môi trường sống trên Trái Đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố và phát triển của sinh vật?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

20. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu, ví dụ như hiện tượng nóng lên toàn cầu, có thể gây ra hệ quả trực tiếp nào đối với sự sống trên Trái Đất?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

21. Sự xuất hiện của các loài sinh vật có khả năng quang hợp là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống trên Trái Đất vì nó đã:

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

22. Sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất được tạo ra bởi những yếu tố nào là chủ yếu?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là hậu quả của việc phá rừng trên diện rộng đối với sự sống trên Trái Đất?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao chim cánh cụt ở Nam Cực có lớp mỡ dày và bộ lông không thấm nước?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 23: Sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều thẳng đứng của các loài sinh vật trên Trái Đất, ví dụ như trên các đỉnh núi cao?