1. Yếu tố nào thường được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các đô thị lịch sử?
A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương và là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa trong quá khứ.
B. Sự phát triển của công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số nông thôn di cư.
D. Sự xuất hiện của các khu công nghệ cao và dịch vụ tài chính hiện đại.
2. Đâu là ví dụ điển hình cho một đô thị có lịch sử phát triển lâu đời và ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa thế giới?
A. New York (Hoa Kỳ)
B. Tokyo (Nhật Bản)
C. Rome (Ý)
D. Thượng Hải (Trung Quốc)
3. Sự khác biệt giữa đô thị hóa tự phát và đô thị hóa có quy hoạch là gì?
A. Đô thị hóa tự phát diễn ra nhanh, có quy hoạch chặt chẽ, còn đô thị hóa có quy hoạch chậm và ít kiểm soát.
B. Đô thị hóa tự phát là sự phát triển không theo kế hoạch, thường dẫn đến nhiều vấn đề, còn đô thị hóa có quy hoạch dựa trên kế hoạch phát triển bền vững.
C. Đô thị hóa tự phát chỉ xảy ra ở nông thôn, còn đô thị hóa có quy hoạch chỉ ở thành phố.
D. Đô thị hóa tự phát không tạo ra việc làm, còn đô thị hóa có quy hoạch tạo ra nhiều việc làm.
4. Một trong những thách thức chính mà các đô thị lớn trên thế giới đang đối mặt hiện nay là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ năng do sự phát triển của tự động hóa.
B. Tăng trưởng dân số âm và già hóa dân số.
C. Ùn tắc giao thông, nhà ở quá tải và ô nhiễm môi trường.
D. Giảm sút vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa.
5. Sự khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa và đô thị là gì?
A. Đô thị hóa là một địa điểm, còn đô thị là một quá trình.
B. Đô thị là một địa điểm, còn đô thị hóa là quá trình chuyển đổi từ nông thôn sang thành thị.
C. Đô thị hóa chỉ xảy ra ở các nước phát triển, còn đô thị có ở mọi nơi.
D. Đô thị hóa là sự gia tăng số lượng đô thị, còn đô thị là một dạng khu dân cư.
6. Đâu không phải là một trong những chức năng chính của đô thị?
A. Trung tâm hành chính, chính trị.
B. Trung tâm kinh tế, thương mại, dịch vụ.
C. Trung tâm giáo dục, y tế và văn hóa.
D. Trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
7. Yếu tố nào là biểu hiện rõ nhất của đô thị hóa quá tải (over-urbanization)?
A. Tỷ lệ dân số sống ở đô thị cao nhưng kinh tế phát triển chậm.
B. Sự phát triển nhanh chóng của các khu đô thị vệ tinh.
C. Việc xây dựng nhiều trung tâm thương mại lớn.
D. Số lượng lớn người dân sống trong các khu nhà giàu.
8. Một trong những lợi ích chính của việc phát triển đô thị nén (compact city) là gì?
A. Giảm mật độ dân số, tạo nhiều không gian trống.
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng đất, giảm nhu cầu di chuyển và bảo vệ môi trường.
C. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân nhiều hơn.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp xung quanh đô thị.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự khác biệt giữa đô thị lịch sử và đô thị hiện đại?
A. Mật độ dân số và tốc độ tăng trưởng.
B. Kiến trúc, quy hoạch và chức năng sử dụng đất qua các thời kỳ.
C. Số lượng trung tâm thương mại và khu vui chơi giải trí.
D. Trình độ phát triển công nghệ thông tin.
10. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là đặc trưng của quá trình nào?
A. Công nghiệp hóa.
B. Đô thị hóa.
C. Toàn cầu hóa.
D. Hiện đại hóa.
11. Tại sao các đô thị cổ thường được bảo tồn và phát triển du lịch?
A. Vì chúng có cơ sở hạ tầng hiện đại nhất.
B. Vì chúng là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và kiến trúc độc đáo.
C. Vì giá trị bất động sản ở các khu vực này luôn tăng cao.
D. Vì chúng có mật độ dân số thấp, ít gây ô nhiễm.
12. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định tầm ảnh hưởng của một đô thị hiện đại?
A. Số lượng cư dân sinh sống trong phạm vi thành phố.
B. Quy mô và tính đa dạng của nền kinh tế, vai trò kết nối khu vực và toàn cầu.
C. Số lượng trường đại học và viện nghiên cứu.
D. Diện tích không gian xanh và các công viên công cộng.
13. Sự phát triển của vành đai xanh xung quanh các đô thị lớn nhằm mục đích gì?
A. Tạo thêm không gian cho các khu công nghiệp mới.
B. Giảm diện tích đất nông nghiệp để phát triển nhà ở.
C. Cân bằng môi trường, giảm ô nhiễm và cung cấp không gian sinh hoạt, giải trí.
D. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
14. Khái niệm đô thị thông minh (smart city) nhấn mạnh vào yếu tố nào là chủ đạo?
A. Số lượng các tòa nhà chọc trời.
B. Việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cải thiện quản lý và chất lượng cuộc sống.
C. Diện tích công viên và không gian xanh.
D. Mức độ ảnh hưởng của đô thị đến các quốc gia khác.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của đô thị hóa ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh, dân số tập trung chủ yếu ở các đô thị nhỏ.
B. Tốc độ đô thị hóa chậm, quy mô đô thị thường nhỏ và phân bố đều.
C. Tốc độ đô thị hóa chậm, nhưng quy mô đô thị lớn và tập trung cao.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh, dân số tập trung chủ yếu ở các siêu đô thị lớn.
16. Đâu là xu hướng phổ biến của các đô thị hiện đại trong việc giải quyết vấn đề giao thông?
A. Phát triển mạnh mẽ giao thông đường sắt cao tốc liên tỉnh.
B. Ưu tiên phát triển hệ thống giao thông công cộng và giao thông phi cơ giới.
C. Mở rộng tối đa diện tích lòng đường và bãi đỗ xe.
D. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân để giảm tải cho phương tiện công cộng.
17. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của các đô thị ở các nước đang phát triển hiện nay?
A. Chủ yếu là nơi tập trung hoạt động nông nghiệp.
B. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, là trung tâm thu hút lao động và đầu tư.
C. Đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào sự phát triển của khu vực nông thôn.
D. Ít có vai trò trong việc định hình văn hóa và xã hội.
18. Đặc điểm nào sau đây thường KHÔNG phải là dấu hiệu của một đô thị lịch sử?
A. Có nhiều công trình kiến trúc cổ kính.
B. Quy hoạch đô thị theo kiểu mạng lưới ô cờ chặt chẽ.
C. Là trung tâm thương mại, tài chính sầm uất của thời đại mình.
D. Phản ánh rõ nét các giai đoạn phát triển lịch sử qua cấu trúc và kiến trúc.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát huy giá trị của các đô thị lịch sử trong bối cảnh hiện đại?
A. Chỉ tập trung vào bảo tồn kiến trúc mà không quan tâm đến hoạt động kinh tế.
B. Cân bằng giữa bảo tồn di sản văn hóa, kiến trúc với việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
C. Thay thế hoàn toàn các công trình cũ bằng các công trình hiện đại.
D. Hạn chế tối đa hoạt động du lịch để tránh tác động tiêu cực.
20. Yếu tố nào dưới đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của các khu đô thị lịch sử nếu không được quản lý tốt?
A. Sự phát triển quá nhanh của du lịch.
B. Việc bảo tồn quá mức các công trình kiến trúc cũ.
C. Tác động của quá trình hiện đại hóa, xây dựng mới làm ảnh hưởng đến cảnh quan và cấu trúc gốc.
D. Sự suy giảm hoạt động kinh tế tại các khu vực này.
21. Tại sao các đô thị ở các nước đang phát triển thường có tốc độ đô thị hóa nhanh hơn các nước phát triển?
A. Do sự suy giảm của ngành nông nghiệp và thu hút lao động về thành phố.
B. Do chính sách khuyến khích sinh đẻ tại các đô thị.
C. Do thiếu hụt cơ sở hạ tầng ở nông thôn.
D. Do sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
22. Quá trình đô thị hóa hiện đại có tác động tiêu cực nào đến môi trường đô thị nếu không được quản lý tốt?
A. Giảm ô nhiễm không khí do sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn.
B. Tăng diện tích cây xanh và không gian công cộng.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và áp lực lên cơ sở hạ tầng.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống nhờ tiếp cận dịch vụ tốt hơn.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý các đô thị lịch sử?
A. Thiếu các công trình kiến trúc hiện đại.
B. Sự xung đột giữa nhu cầu bảo tồn di sản với yêu cầu phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng sống.
C. Quá ít khách du lịch đến tham quan.
D. Dân số quá trẻ, thiếu người có kinh nghiệm quản lý.
24. Đặc điểm nào phân biệt rõ nhất một siêu đô thị (megacity) với một đô thị lớn thông thường?
A. Quy mô dân số từ 5 triệu người trở lên.
B. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị quan trọng của quốc gia.
C. Có quy mô dân số cực lớn, thường từ 10 triệu người trở lên, và có ảnh hưởng lan tỏa mạnh mẽ.
D. Là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử và văn hóa quan trọng.
25. Đâu là biểu hiện rõ nhất của sự bành trướng đô thị (urban sprawl)?
A. Việc xây dựng các tòa nhà cao tầng san sát nhau trong trung tâm thành phố.
B. Sự lan rộng của các khu dân cư thấp tầng, sử dụng nhiều đất đai, thường cách xa trung tâm.
C. Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
D. Sự gia tăng mật độ dân số ở khu vực ngoại ô.