1. Vùng nào trên Trái Đất thường có nhiều động đất và núi lửa hoạt động nhất do tiếp giáp với các mảng kiến tạo?
A. Vùng nội chí tuyến.
B. Vùng ôn đới hải dương.
C. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
D. Vùng cực.
2. Trong chương trình Địa lý lớp 7 học kỳ II, khi phân tích về các đới khí hậu trên Trái Đất, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các đới khí hậu?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Lượng mưa trung bình hàng năm.
C. Vĩ độ và góc chiếu của tia bức xạ mặt trời.
D. Hướng gió thịnh hành.
3. Đặc điểm nào sau đây là hạn chế chính của đất đen (Xerôzem) trong nông nghiệp?
A. Độ phì nhiêu thấp.
B. Thiếu nước.
C. Thường xuyên bị ngập úng.
D. Chỉ thích hợp với cây ưa lạnh.
4. Loại đất nào sau đây thường có màu đỏ vàng, giàu dinh dưỡng và thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm?
A. Đất phù sa.
B. Đất đen (Xerôzem).
C. Đất feralit.
D. Đất đài nguyên.
5. Loại đất nào sau đây có đặc điểm là lớp đất mặt mỏng, nghèo dinh dưỡng và chịu ảnh hưởng lớn của lớp băng vĩnh cửu?
A. Đất xavan.
B. Đất đầm lầy.
C. Đất đài nguyên.
D. Đất đỏ feralit.
6. Đặc điểm nổi bật của khí hậu xích đạo là:
A. Nóng, ẩm và mưa nhiều quanh năm.
B. Nóng, khô và có hai mùa mưa, khô rõ rệt.
C. Ôn hòa, có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
D. Lạnh, ít mưa và có mùa đông kéo dài.
7. Vùng nào trên Trái Đất thường có loại đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho việc trồng lúa nước?
A. Các vùng núi cao.
B. Các vùng ven sông, hạ lưu sông và đồng bằng châu thổ.
C. Các vùng hoang mạc.
D. Các vùng cực.
8. Địa hình nào sau đây thường được hình thành do quá trình bào mòn và vận chuyển của gió ở các vùng khô hạn?
A. Đồng bằng phù sa.
B. Cao nguyên badan.
C. Đồi cát.
D. Vùng đồi núi đá vôi.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của địa hình cacxtơ (địa hình đá vôi)?
A. Sự hình thành các hang động, sông ngầm.
B. Bề mặt thường có nhiều thung lũng sâu, hẹp.
C. Đặc trưng bởi các kiến tạo địa hình do đá vôi bị hòa tan bởi nước.
D. Chủ yếu xuất hiện ở các vùng có khí hậu khô hạn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự phân hóa đa dạng của khí hậu trên Trái Đất?
A. Sự phân bố không đều của lượng bức xạ mặt trời theo vĩ độ.
B. Sự phân bố đất liền và biển.
C. Hoạt động của các dòng biển.
D. Sự vận động của các vì sao.
11. Loại gió nào thường thổi từ khu vực áp cao chí tuyến về phía áp thấp xích đạo?
A. Gió Tây ôn đới.
B. Gió Mậu dịch.
C. Gió mùa.
D. Gió Đông cực.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đới lạnh?
A. Nhiệt độ trung bình năm thường dưới 10°C.
B. Mùa đông kéo dài, rất lạnh, có nhiều tuyết.
C. Mùa hạ ngắn, nhiệt độ có thể lên cao trên 10°C.
D. Thực vật chủ yếu là rừng lá kim và rừng cận nhiệt đới.
13. Khi so sánh địa hình đồng bằng và địa hình đồi núi, yếu tố nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất về độ cao?
A. Đồng bằng có độ cao lớn hơn đồi núi.
B. Đồi núi có độ cao lớn hơn đồng bằng.
C. Đồng bằng và đồi núi có độ cao tương đương nhau.
D. Không có sự khác biệt về độ cao.
14. Một trong những đặc điểm nổi bật của khí hậu vùng ôn đới là gì?
A. Nhiệt độ cao quanh năm, ít biến đổi.
B. Có hai mùa rõ rệt: mùa đông khô, nóng và mùa hè mưa, mát.
C. Có sự phân hóa thành bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông.
D. Nhiệt độ thấp quanh năm, lượng mưa ít.
15. Sự thay đổi hướng gió theo mùa là đặc trưng của loại khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Khí hậu gió mùa.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phong hóa đá ở các vùng khí hậu khô hạn?
A. Phong hóa hóa học.
B. Phong hóa sinh học.
C. Phong hóa lý học.
D. Phong hóa thủy lực.
17. Vùng nội chí tuyến thường có đặc điểm khí hậu là:
A. Nhiệt độ trung bình năm thấp, biên độ nhiệt ngày và đêm lớn.
B. Nhiệt độ trung bình năm cao, ít có sự chênh lệch giữa các tháng.
C. Mưa nhiều quanh năm, không có sự phân hóa mùa rõ rệt.
D. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của địa hình do băng hà tạo nên ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao?
A. Sự hình thành các thung lũng hình chữ U.
B. Sự tích tụ vật liệu do băng hà tạo thành các đống băng (moraine).
C. Sự mài mòn và vận chuyển đá bởi dòng chảy của nước.
D. Sự hình thành các hồ băng hà (cirque lake).
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành kiểu khí hậu Địa Trung Hải?
A. Ảnh hưởng của gió Mậu dịch.
B. Sự di chuyển của các khối khí ôn đới và khối khí nhiệt đới.
C. Ảnh hưởng của dòng biển nóng.
D. Sự thay đổi hướng gió theo mùa.
20. Loại hình vận động kiến tạo nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành các dãy núi cao và đồ sộ?
A. Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng (nâng lên, hạ xuống).
B. Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang (gấp, đứt gãy).
C. Vận động kiến tạo tạo ra các thung lũng.
D. Vận động kiến tạo tạo ra các cao nguyên.
21. Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra sự biến đổi địa hình một cách đáng kể nhất?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Xây dựng đập thủy điện.
C. Đi bộ trên các con đường mòn.
D. Ngắm cảnh thiên nhiên.
22. Khi phân tích về địa hình trên Trái Đất, thuật ngữ "núi lửa" đề cập đến:
A. Một khe nứt trên bề mặt Trái Đất.
B. Một dạng địa hình do quá trình bồi tụ tạo nên.
C. Một lỗ trên vỏ Trái Đất nơi magma, tro bụi và khí thoát ra ngoài.
D. Một vùng trũng sâu trên lục địa.
23. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả của sự hoạt động mạnh mẽ của gió phơn khô nóng ở một số khu vực?
A. Mùa lũ về.
B. Tăng nguy cơ cháy rừng.
C. Tăng lượng mưa.
D. Sự phát triển của thảm thực vật.
24. Sự chênh lệch về nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn là đặc điểm điển hình của loại hình khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu ôn đới.
C. Khí hậu hoang mạc và cận hoang mạc.
D. Khí hậu gió mùa.
25. Đặc điểm nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng của các loại đất trên Trái Đất?
A. Sự đa dạng của các loại đá gốc.
B. Khí hậu.
C. Địa hình.
D. Tất cả các yếu tố trên.