[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

1. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt và là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản nước ngọt?

A. Hệ sinh thái rừng núi.
B. Hệ sinh thái sông hồ.
C. Hệ sinh thái đồng bằng.
D. Hệ sinh thái biển.

2. Loài động vật nào sau đây được xem là biểu tượng của sự quý hiếm và cần được ưu tiên bảo tồn ở Việt Nam?

A. Cá sấu hoa cà.
B. Voọc Cát Bà.
C. Gà lôi trắng.
D. Cá heo.

3. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam đóng vai trò lá phổi xanh của quốc gia, điều hòa khí hậu và hấp thụ CO2?

A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển.
B. Hệ sinh thái đồng bằng sông Cửu Long.
C. Hệ sinh thái rừng nhiệt đới.
D. Hệ sinh thái rạn san hô.

4. Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm ở Việt Nam là:

A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
C. Khuyến khích người dân săn bắt động vật hoang dã.
D. Tập trung vào việc phát triển nông nghiệp thâm canh.

5. Thành phần loài thực vật đặc trưng của hệ sinh thái rừng lá ngập mặn Việt Nam là:

A. Cây gỗ cứng, thân gỗ lớn.
B. Cây có rễ bám sâu vào đất.
C. Cây có khả năng chịu mặn và ngập úng tốt.
D. Cây ưa sáng, phát triển nhanh.

6. Tại sao các loài sinh vật ở vùng núi cao Việt Nam thường có những đặc điểm thích nghi riêng biệt?

A. Do sự cô lập về địa lý và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
B. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
C. Do nguồn thức ăn khan hiếm.
D. Do sự tác động của con người.

7. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và phá hủy môi trường sống.
C. Sự du nhập của các loài sinh vật ngoại lai.
D. Tác động của thiên tai như bão lũ.

8. Hành động nào sau đây của con người KHÔNG góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Tham gia các chiến dịch trồng cây xanh.
B. Hạn chế sử dụng túi ni lông và sản phẩm nhựa.
C. Mua bán trái phép các loài động, thực vật hoang dã.
D. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì các hệ sinh thái dưới nước ở Việt Nam?

A. Lượng ánh sáng mặt trời.
B. Độ mặn của nước.
C. Dòng chảy và nguồn dinh dưỡng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

10. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

A. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm và dược liệu.
B. Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
C. Duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

11. Trong các hệ sinh thái dưới nước ở Việt Nam, hệ sinh thái nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lợi hải sản và bảo vệ bờ biển?

A. Hệ sinh thái sông hồ.
B. Hệ sinh thái rạn san hô.
C. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
D. Hệ sinh thái cửa sông.

12. Loài thực vật nào sau đây là ví dụ điển hình của cây đặc hữu, chỉ có ở Việt Nam và có giá trị y học cao?

A. Cây lúa.
B. Cây sâm Ngọc Linh.
C. Cây cao su.
D. Cây cà phê.

13. Sự suy thoái của các rạn san hô ở Việt Nam chủ yếu là do tác động nào sau đây?

A. Ô nhiễm môi trường biển do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
B. Hoạt động khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
C. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển do biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

14. Tại sao việc bảo tồn sự đa dạng về giống cây trồng và vật nuôi lại quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia?

A. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm đa dạng và phong phú.
B. Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi trước sâu bệnh và biến đổi khí hậu.
C. Duy trì nguồn gen quý để phát triển giống mới trong tương lai.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

15. Việc bảo tồn các loài chim di cư tại Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với hệ sinh thái?

A. Giúp kiểm soát sâu bọ và phát tán hạt giống.
B. Là chỉ thị cho sức khỏe của môi trường sống.
C. Góp phần vào chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

16. Sự kiện nào sau đây là một ví dụ về việc phát triển kinh tế gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học?

A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản làm ô nhiễm nguồn nước.
D. Trồng rừng thay thế cho diện tích rừng bị mất.

17. Việt Nam được xem là một trong những trung tâm đa dạng sinh học của thế giới chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

A. Sự đa dạng về địa hình và khí hậu.
B. Nằm ở vùng biển nhiệt đới với nhiều ngư trường.
C. Có nhiều hệ thống sông ngòi và đồng bằng phù sa.
D. Lịch sử khai thác tài nguyên lâu đời.

18. Vai trò của các loài côn trùng trong hệ sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam là gì?

A. Thụ phấn cho cây trồng và kiểm soát sâu bệnh.
B. Phân hủy chất hữu cơ, làm giàu đất.
C. Cung cấp nguồn thức ăn cho các loài động vật khác.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

19. Việc phát triển các khu du lịch sinh thái cần tuân thủ nguyên tắc nào để không ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh doanh.
B. Hạn chế sự tiếp cận của du khách đến các khu vực nhạy cảm.
C. Tập trung vào các hoạt động giải trí quy mô lớn.
D. Cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ du lịch.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự đa dạng sinh vật ở Việt Nam?

A. Sự phong phú về các loài thực vật và động vật.
B. Sự phân bố đồng đều của các hệ sinh thái trên cả nước.
C. Sự tồn tại của nhiều loài đặc hữu, quý hiếm.
D. Sự đa dạng về các kiểu hệ sinh thái.

21. Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, chống xói mòn và giữ cân bằng sinh thái?

A. Rừng ôn đới.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng nhiệt đới gió mùa.
D. Rừng lá kim.

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai có hại tại Việt Nam?

A. Tăng cường kiểm dịch thực vật và động vật tại biên giới.
B. Khuyến khích người dân trồng các giống cây trồng bản địa.
C. Phát triển các khu bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền về tác hại của sinh vật ngoại lai.

23. Tại sao các loài sinh vật ở vùng ven biển Việt Nam lại có sự đa dạng về loài và môi trường sống?

A. Do sự giao thoa giữa môi trường trên cạn và môi trường nước.
B. Do sự đa dạng về địa hình ven biển (bãi cát, ghềnh đá, rừng ngập mặn).
C. Do nguồn nước ngọt từ sông đổ ra biển.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

24. Việc phát triển nông nghiệp bền vững, nông nghiệp hữu cơ có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học?

A. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường sống.
B. Tăng cường đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
C. Bảo tồn nguồn gen bản địa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

25. Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hệ sinh thái rừng nhiệt đới gió mùa và hệ sinh thái rừng ôn đới là gì?

A. Thành phần loài thực vật và động vật.
B. Lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm.
C. Độ cao so với mực nước biển.
D. Loại đất đai.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt và là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản nước ngọt?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Loài động vật nào sau đây được xem là biểu tượng của sự quý hiếm và cần được ưu tiên bảo tồn ở Việt Nam?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam đóng vai trò lá phổi xanh của quốc gia, điều hòa khí hậu và hấp thụ CO2?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm ở Việt Nam là:

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Thành phần loài thực vật đặc trưng của hệ sinh thái rừng lá ngập mặn Việt Nam là:

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao các loài sinh vật ở vùng núi cao Việt Nam thường có những đặc điểm thích nghi riêng biệt?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Hành động nào sau đây của con người KHÔNG góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì các hệ sinh thái dưới nước ở Việt Nam?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các hệ sinh thái dưới nước ở Việt Nam, hệ sinh thái nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lợi hải sản và bảo vệ bờ biển?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Loài thực vật nào sau đây là ví dụ điển hình của cây đặc hữu, chỉ có ở Việt Nam và có giá trị y học cao?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Sự suy thoái của các rạn san hô ở Việt Nam chủ yếu là do tác động nào sau đây?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc bảo tồn sự đa dạng về giống cây trồng và vật nuôi lại quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Việc bảo tồn các loài chim di cư tại Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với hệ sinh thái?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Sự kiện nào sau đây là một ví dụ về việc phát triển kinh tế gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Việt Nam được xem là một trong những trung tâm đa dạng sinh học của thế giới chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của các loài côn trùng trong hệ sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Việc phát triển các khu du lịch sinh thái cần tuân thủ nguyên tắc nào để không ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự đa dạng sinh vật ở Việt Nam?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, chống xói mòn và giữ cân bằng sinh thái?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai có hại tại Việt Nam?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao các loài sinh vật ở vùng ven biển Việt Nam lại có sự đa dạng về loài và môi trường sống?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Việc phát triển nông nghiệp bền vững, nông nghiệp hữu cơ có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 10 Sinh vật Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hệ sinh thái rừng nhiệt đới gió mùa và hệ sinh thái rừng ôn đới là gì?