1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng về khoáng sản ở Việt Nam?
A. Lịch sử phát triển địa chất lâu dài và phức tạp.
B. Nằm ở vị trí giao thoa của nhiều nền địa chất khác nhau.
C. Sự tác động mạnh mẽ của con người trong hoạt động khai thác.
D. Chịu ảnh hưởng của các quá trình kiến tạo, magma, trầm tích.
2. Vùng nào ở Việt Nam có nhiều mỏ quặng bô xít tập trung với trữ lượng lớn, đóng vai trò chiến lược trong việc phát triển công nghiệp nhôm?
A. Vùng Đông Bắc
B. Vùng Tây Nguyên
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ
3. Khu vực nào ở Việt Nam có tiềm năng lớn về khoáng sản titan, là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp sơn, nhựa và sản xuất kim loại chịu nhiệt?
A. Vùng núi phía Bắc
B. Các vùng cát ven biển miền Trung
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Vùng Tây Nguyên
4. Trong các ngành công nghiệp sử dụng khoáng sản, ngành nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc nhiều nhất vào nguồn cung từ khoáng sản kim loại?
A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp chế biến nông sản
C. Công nghiệp điện tử và cơ khí chế tạo
D. Công nghiệp sản xuất thực phẩm
5. Thành phần khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn cho các kim loại, thường được tìm thấy trong quặng sắt hóa học?
A. Mangan
B. Coban
C. Niken
D. Molybden
6. Khoáng sản kim loại nào sau đây có trữ lượng lớn và phân bố rộng khắp ở Việt Nam, là nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp luyện kim đen?
A. Quặng đồng
B. Quặng mangan
C. Quặng sắt
D. Quặng chì
7. Trong các loại khoáng sản được liệt kê, đâu là loại khoáng sản năng lượng có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu năng lượng của Việt Nam hiện nay, đóng góp lớn vào sản xuất điện?
A. Than đá
B. Dầu khí
C. Thủy điện
D. Quặng sắt
8. Vùng nào ở Việt Nam tập trung nhiều mỏ dầu khí quan trọng, đóng góp lớn vào sản lượng khai thác và xuất khẩu của đất nước?
A. Vùng núi Tây Bắc
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Thềm lục địa phía Nam
D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
9. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam có tác động tiêu cực nào sau đây đối với môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học tại các khu vực khai thác.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Gây suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và không khí.
D. Thúc đẩy quá trình tái tạo tài nguyên khoáng sản.
10. Trong các loại đất hiếm được tìm thấy ở Việt Nam, loại nào đóng vai trò quan trọng nhất trong công nghệ sản xuất nam châm vĩnh cửu, pin năng lượng và xúc tác?
A. Neodymium
B. Lanthanum
C. Cerium
D. Praseodymium
11. Việc khai thác than đá ở Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến chất lượng và hiệu quả sử dụng?
A. Trữ lượng than đá ngày càng tăng, chất lượng cao.
B. Chủ yếu là than nâu, chất lượng thấp, khó khai thác.
C. Nhiều mỏ than có hàm lượng lưu huỳnh thấp, thân thiện môi trường.
D. Than antraxit chất lượng cao chiếm phần lớn trữ lượng.
12. Việt Nam có tiềm năng lớn về khoáng sản kim loại màu, trong đó loại nào đóng vai trò quan trọng nhất trong công nghiệp luyện kim và sản xuất vật liệu xây dựng?
A. Quặng đồng
B. Quặng bô xít
C. Quặng thiếc
D. Quặng niken
13. Trong chiến lược phát triển ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ khai thác hiện đại.
B. Trữ lượng khoáng sản cạn kiệt nhanh chóng.
C. Chủ yếu xuất khẩu khoáng sản thô, ít chế biến sâu.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu khoáng sản khác.
14. Việt Nam có nhiều loại khoáng sản quý hiếm, trong đó loại nào là nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp điện tử và sản xuất hợp kim đặc biệt?
A. Quặng titan
B. Quặng crom
C. Quặng thiếc
D. Quặng wolfram
15. Khoáng sản kim loại nào sau đây, thường đi kèm với quặng niken, có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất thép không gỉ và các hợp kim chịu nhiệt?
A. Quặng đồng
B. Quặng coban
C. Quặng molypden
D. Quặng crôm
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các mỏ than đá ở Việt Nam, theo phân bố địa lý và trữ lượng?
A. Phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Bắc.
B. Trữ lượng lớn, tập trung chủ yếu ở các bể than.
C. Chủ yếu là than antraxit có chất lượng cao.
D. Nhiều mỏ có quy mô nhỏ, nằm rải rác.
17. Tỉnh nào ở Việt Nam nổi tiếng với mỏ apatit lớn nhất và quan trọng nhất cả nước, đóng vai trò đầu tàu trong ngành công nghiệp này?
A. Lào Cai
B. Cao Bằng
C. Lạng Sơn
D. Hà Giang
18. Loại khoáng sản nào sau đây, thường được tìm thấy trong các mỏ sa khoáng, là nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất kính, gốm sứ và vật liệu chịu lửa?
A. Cát thạch anh
B. Đá phiến
C. Đá mica
D. Đá bazan
19. Loại khoáng sản phi kim loại nào sau đây rất phổ biến ở Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng, vật liệu xây dựng và công nghiệp hóa chất?
A. Đá basalt
B. Đá granite
C. Đá vôi
D. Đá cẩm thạch
20. Vùng nào ở Việt Nam có trữ lượng đá quý và khoáng sản quý hiếm đáng kể, thường gắn liền với các cấu trúc địa chất cổ?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng núi Tây Bắc và Bắc Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
21. Loại khoáng sản nào sau đây được khai thác chủ yếu từ các vùng có hoạt động núi lửa hoặc các nguồn nhiệt sâu dưới lòng đất, đóng vai trò quan trọng trong ngành năng lượng địa nhiệt?
A. Đá quý
B. Nước khoáng nóng
C. Khoáng sản kim loại
D. Than đá
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của Việt Nam trong hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Sự đa dạng về chủng loại khoáng sản.
C. Trình độ công nghệ khai thác và chế biến hiện đại, tiên tiến.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông vận tải.
23. Loại khoáng sản nào sau đây được coi là "vàng trắng" của Việt Nam do tiềm năng và giá trị kinh tế cao, đặc biệt quan trọng cho công nghiệp hóa chất và vật liệu xây dựng?
A. Apatit
B. Cát thủy tinh
C. Đá vôi
D. Phốt phát
24. Trong các ngành công nghiệp sử dụng khoáng sản, ngành nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào nguồn cung từ khoáng sản kim loại và phi kim loại truyền thống?
A. Công nghiệp luyện kim
B. Công nghiệp sản xuất xi măng
C. Công nghiệp sản xuất phân bón
D. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất
25. Loại khoáng sản năng lượng nào sau đây, mặc dù có trữ lượng không lớn bằng than đá nhưng lại có giá trị kinh tế cao, được sử dụng làm nhiên liệu cho ngành hàng không và một số ngành công nghiệp đặc thù?
A. Khí tự nhiên
B. Dầu mỏ
C. Uran
D. Than antraxit