1. Đâu là ngành kinh tế có vai trò ngày càng quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đồng bằng Sông Hồng, góp phần giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người lao động?
A. Nông nghiệp chuyên canh.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Dịch vụ và du lịch.
D. Công nghiệp nặng.
2. Biện pháp nào dưới đây có hiệu quả nhất trong việc nâng cao chất lượng nguồn lao động của vùng Đồng bằng Sông Hồng?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh đào tạo nghề và nâng cao trình độ chuyên môn.
C. Hạn chế di dân từ các vùng khác đến.
D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết việc làm.
3. Đâu là một trong những thế mạnh của vùng Đồng bằng Sông Hồng về nguồn lao động?
A. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
B. Nguồn lao động có kinh nghiệm trong các ngành công nghiệp nặng.
C. Nguồn lao động dồi dào, cần cù, có khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật.
D. Nguồn lao động tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
4. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu công nghiệp của vùng Đồng bằng Sông Hồng hiện nay?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng, đặc biệt là nhiệt điện.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và dệt may.
D. Công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản.
5. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các tỉnh trong vùng Đồng bằng Sông Hồng?
A. Giao thông đường sắt.
B. Giao thông đường bộ.
C. Giao thông đường thủy nội địa.
D. Giao thông đường hàng không.
6. Vấn đề cấp bách nhất trong việc phát triển bền vững ở vùng Đồng bằng Sông Hồng hiện nay là:
A. Hạn chế lũ lụt vào mùa mưa.
B. Chống sạt lở bờ sông.
C. Giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Nâng cao năng suất cây trồng.
7. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm nông nghiệp nào cho cả nước?
A. Chè và cà phê.
B. Cao su và hồ tiêu.
C. Lúa gạo và các loại rau màu.
D. Mía đường và bông.
8. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của vùng Đồng bằng Sông Hồng hiện nay đang diễn ra theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
C. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành kinh tế.
D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
9. Biện pháp nào được xem là quan trọng nhất để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn thuộc Đồng bằng Sông Hồng?
A. Tăng cường trồng cây xanh trong nội thành.
B. Đầu tư mạnh vào hệ thống xử lý nước thải và rác thải.
C. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân.
D. Di dời các nhà máy, xí nghiệp ra khỏi khu dân cư.
10. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật của vùng Đồng bằng Sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Nam Định.
C. Hải Dương.
D. Hà Nội.
11. Hoạt động kinh tế nào đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế của vùng Đồng bằng Sông Hồng, tạo nhiều việc làm cho người lao động?
A. Chỉ phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào khai thác thủ công truyền thống.
D. Chỉ phát triển du lịch sinh thái.
12. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Đồng bằng Sông Hồng là:
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp.
C. Nguồn nước tưới tiêu không ổn định.
D. Trình độ của một bộ phận nông dân còn hạn chế.
13. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có ý nghĩa chiến lược về kinh tế và an ninh quốc phòng vì:
A. Là vùng có nhiều di tích lịch sử văn hóa quan trọng.
B. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị của cả nước.
C. Có đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển kinh tế biển.
D. Là vùng có nhiều tài nguyên khoáng sản để xuất khẩu.
14. Thế mạnh nổi bật về tài nguyên đất của vùng Đồng bằng Sông Hồng là:
A. Đất feralit phong hóa mạnh.
B. Đất phù sa màu mỡ, được bồi đắp hàng năm.
C. Đất badan, đất xám trên phù sa cổ.
D. Đất mặn, đất phèn chiếm diện tích lớn.
15. Trong cơ cấu dân số, nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất ở Đồng bằng Sông Hồng?
A. Trẻ em (dưới 15 tuổi).
B. Lao động (15-64 tuổi).
C. Người già (trên 65 tuổi).
D. Thanh thiếu niên (15-24 tuổi).
16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở vùng Đồng bằng Sông Hồng là do:
A. Có nhiều bãi biển đẹp và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Sở hữu tài nguyên du lịch văn hóa - lịch sử phong phú và đa dạng.
C. Có cảnh quan thiên nhiên độc đáo, ít nơi nào có được.
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm, thuận lợi cho du lịch.
17. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có lợi thế đặc biệt để phát triển ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp cơ khí chế tạo và điện tử.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
18. Tác động chính của quá trình đô thị hóa đến môi trường tự nhiên ở Đồng bằng Sông Hồng là:
A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Giảm lượng phát thải khí nhà kính.
C. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước và không khí.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
19. Trong cơ cấu cây trồng, loại cây nào giữ vai trò quan trọng nhất ở Đồng bằng Sông Hồng?
A. Cây ngô.
B. Cây khoai lang.
C. Cây lúa.
D. Cây lạc.
20. Yếu tố nào dưới đây là hạn chế lớn nhất của vùng Đồng bằng Sông Hồng trong phát triển kinh tế?
A. Nguồn lao động dồi dào nhưng chất lượng còn hạn chế.
B. Mật độ dân số quá cao gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Thiếu các tuyến đường cao tốc kết nối các tỉnh trong vùng.
D. Ít tài nguyên khoáng sản có giá trị công nghiệp.
21. Chính sách phát triển kinh tế biển của vùng Đồng bằng Sông Hồng tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Chỉ khai thác thủy hải sản.
B. Phát triển du lịch biển và dịch vụ cảng biển.
C. Tập trung khai thác dầu khí ngoài khơi.
D. Chỉ phát triển nuôi trồng thủy sản ven bờ.
22. Đâu là một trong những hạn chế của vùng Đồng bằng Sông Hồng trong việc phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa quy mô lớn?
A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
B. Đất đai bị bạc màu.
C. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do đô thị hóa và công nghiệp hóa.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
23. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia chủ yếu là nhờ:
A. Là vùng có diện tích rừng lớn nhất cả nước.
B. Là vùng sản xuất lúa gạo hàng hóa quan trọng, thâm canh.
C. Có nhiều cơ sở chế biến thủy sản xuất khẩu.
D. Tập trung nhiều cơ sở chăn nuôi gia súc lớn.
24. Đặc điểm khí hậu nào của vùng Đồng bằng Sông Hồng có ảnh hưởng lớn nhất đến việc sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây lúa?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Lượng mưa phân bố đều trong năm.
C. Có mùa đông lạnh, ít mưa.
D. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam khô nóng.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh nổi bật của vùng Đồng bằng Sông Hồng về tự nhiên để phát triển nông nghiệp?
A. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.
B. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho canh tác.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
D. Nguồn khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá.