[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 21: Thực hành: Tìm hiểu về tác động của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long
1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt ở ĐBSCL chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Tăng lượng mưa và nguồn nước mặt.
B. Giảm lượng mưa, tăng bốc hơi và xâm nhập mặn.
C. Tăng cường dòng chảy từ thượng nguồn sông Mekong.
D. Ổn định mực nước ngầm.
2. Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái thủy sản ở ĐBSCL biểu hiện rõ nhất qua:
A. Sự gia tăng nguồn lợi thủy sản do nhiệt độ nước ấm lên.
B. Sự thay đổi về thành phần loài và tập tính sinh sản của các loài thủy sản.
C. Mùa vụ đánh bắt thủy sản diễn ra quanh năm.
D. Giảm thiểu dịch bệnh trên tôm, cá.
3. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu có vai trò quan trọng như thế nào đối với ĐBSCL?
A. Không có tác động trực tiếp đến việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
B. Giúp người dân chủ động tham gia vào các hoạt động thích ứng và giảm thiểu tác động.
C. Chỉ tập trung vào các biện pháp kỹ thuật cao.
D. Tạo ra tâm lý lo ngại, bất an cho người dân.
4. Để ứng phó với tình trạng sa mạc hóa và suy thoái đất do biến đổi khí hậu ở một số vùng của ĐBSCL, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên đất để phục vụ sản xuất.
B. Trồng cây chắn cát, phục hồi rừng và áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
D. Giảm thiểu hoạt động canh tác.
5. Đâu là giải pháp ứng phó hiệu quả với tình trạng sụt lún đất ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm để phục vụ sản xuất.
B. Chuyển đổi sang các mô hình canh tác không cần nhiều nước.
C. Hạn chế khai thác nước ngầm, tăng cường trữ nước ngọt và quản lý sử dụng nước bền vững.
D. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước ngọt trên diện rộng.
6. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan ở ĐBSCL, ví dụ điển hình là:
A. Mưa phùn kéo dài và sương mù dày đặc.
B. Bão mạnh, lũ lụt nghiêm trọng và hạn hán kéo dài.
C. Thời tiết ôn hòa, ít biến động.
D. Sự gia tăng của gió mùa Đông Bắc.
7. Một trong những tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại ĐBSCL là:
A. Tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ tăng.
B. Giảm diện tích đất canh tác do ngập úng kéo dài.
C. Tăng cường các biện pháp tưới tiêu hiệu quả.
D. Mở rộng diện tích trồng lúa nước do nguồn nước dồi dào.
8. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng nào sau đây, làm thay đổi cảnh quan tự nhiên của ĐBSCL?
A. Thủy triều lên cao đều đặn và ổn định.
B. Sự bồi đắp phù sa diễn ra mạnh mẽ hơn.
C. Mực nước biển dâng và gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Lượng mưa phân bố đều quanh năm, tạo điều kiện canh tác thuận lợi.
9. Tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe cộng đồng ở ĐBSCL, đặc biệt là sự gia tăng của các bệnh truyền nhiễm, có liên quan đến:
A. Sự gia tăng các khu vui chơi giải trí.
B. Nhiệt độ tăng, ẩm ướt gia tăng và sự thay đổi của các yếu tố môi trường tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
C. Cải thiện hệ thống thoát nước và xử lý rác thải.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
10. Đâu là giải pháp cần thiết để bảo vệ nguồn nước ngọt cho ĐBSCL trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nước để tưới tiêu cho cây trồng.
B. Xây dựng các hồ chứa nước lớn và hệ thống kênh mương dẫn nước ngọt từ các vùng khác.
C. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng nước, chống thất thoát, đầu tư vào các công nghệ xử lý nước, trữ nước mưa và nước lợ.
D. Phát triển các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều nước.
11. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, ĐBSCL cần đẩy mạnh phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch công nghiệp nặng.
B. Du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp gắn với bảo vệ môi trường.
C. Du lịch dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo.
D. Du lịch đô thị hóa cao.
12. Hiện tượng mùa khô kéo dài bất thường ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu gây ra hệ quả trực tiếp nào đối với đời sống người dân?
A. Tăng nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
B. Thiếu nước ngọt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
C. Tăng cường sản xuất lúa gạo do điều kiện khô hạn thuận lợi.
D. Giảm thiểu nguy cơ hạn hán và cháy rừng.
13. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững ở ĐBSCL cần ưu tiên những loại cây trồng nào để thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Các loại cây trồng tiêu thụ nhiều nước.
B. Các loại cây trồng chịu mặn, chịu hạn và có thời gian sinh trưởng ngắn.
C. Các loại cây trồng truyền thống, không thay đổi cơ cấu giống.
D. Các loại cây trồng chỉ phù hợp với điều kiện nước ngọt tuyệt đối.
14. Biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ lũ lụt ở ĐBSCL, đặc biệt là ở các vùng thấp ven sông, do:
A. Lượng mưa giảm và dòng chảy sông yếu.
B. Mực nước biển dâng làm cản trở tiêu thoát nước và cường độ mưa tăng.
C. Hệ thống đê điều được xây dựng kiên cố và hiệu quả.
D. Các hoạt động khai thác cát trên sông giảm.
15. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng thủy sản ở ĐBSCL, đặc biệt là nuôi tôm, thông qua việc:
A. Tăng cường nguồn nước ngọt cho ao nuôi.
B. Làm tăng nhiệt độ nước, thay đổi độ mặn và gia tăng dịch bệnh.
C. Ổn định môi trường nước, giảm thiểu rủi ro.
D. Cải thiện chất lượng thức ăn cho tôm.
16. Hiện tượng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chủ yếu diễn ra mạnh nhất vào thời gian nào trong năm?
A. Mùa mưa, khi lượng nước ngọt đổ về sông nhiều.
B. Mùa khô, khi lưu lượng nước ngọt giảm và triều cường dâng cao.
C. Thời điểm chuyển tiếp giữa mùa mưa và mùa khô, có sự thay đổi đột ngột về lượng mưa.
D. Quanh năm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa các mùa.
17. Biến đổi khí hậu làm thay đổi cơ cấu mùa vụ truyền thống ở ĐBSCL như thế nào?
A. Mùa mưa kéo dài hơn, mùa khô ngắn lại.
B. Các mùa vụ trở nên khó dự báo hơn, có thể xảy ra lũ sớm hoặc hạn hán muộn.
C. Cơ cấu mùa vụ không thay đổi.
D. Tăng số lượng vụ mùa trong năm nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi.
18. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng hạn hán và thiếu nước ngọt nghiêm trọng ở ĐBSCL, đặc biệt vào các tháng cuối mùa khô, chủ yếu do:
A. Lượng mưa cao và dòng chảy sông Mekong lớn.
B. Sự giảm sút của lượng mưa, tăng cường bốc hơi và việc gia tăng sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp.
C. Nước biển dâng làm tăng lượng nước ngọt.
D. Các đập thủy điện ở thượng nguồn ngừng hoạt động.
19. Một trong những thay đổi quan trọng trong cơ cấu kinh tế của ĐBSCL để thích ứng với biến đổi khí hậu là:
A. Tập trung hoàn toàn vào sản xuất lúa.
B. Đa dạng hóa sinh kế, phát triển nông nghiệp công nghệ cao, thích ứng với điều kiện mới.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
D. Giảm thiểu hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường.
20. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng đất bị nhiễm phèn hóa nặng hơn ở ĐBSCL là do:
A. Lượng mưa tăng đột ngột làm rửa trôi phèn.
B. Hạn hán kéo dài làm nước ngọt giảm, phèn từ các tầng đất sâu dễ dàng xâm nhập và tích tụ.
C. Nước biển dâng làm ngọt hóa nguồn nước.
D. Tăng cường hoạt động canh tác lúa nước.
21. Việc thu hẹp diện tích rừng ngập mặn ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường khả năng phòng chống bão lũ.
B. Giảm thiểu tình trạng sạt lở bờ sông, bờ biển.
C. Gia tăng nguy cơ xói lở đất và mất cân bằng sinh thái.
D. Cải thiện chất lượng nước ngọt trong khu vực.
22. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ ĐBSCL trước nguy cơ nước biển dâng và xâm nhập mặn?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
B. Phát triển mạnh mẽ các giống cây trồng và vật nuôi chịu mặn.
C. Nâng cao năng lực dự báo, quy hoạch sử dụng đất, bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn, xây dựng hệ thống thủy lợi phù hợp.
D. Tăng cường nhập khẩu lương thực để bù đắp thiếu hụt.
23. Việc thay đổi tập quán canh tác, ví dụ chuyển từ lúa 3 vụ sang 2 vụ hoặc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, là một biểu hiện của:
A. Sự phát triển của công nghệ canh tác hiện đại.
B. Nỗ lực thích ứng của người dân với các tác động của biến đổi khí hậu.
C. Sự suy giảm của nguồn nước tưới tiêu.
D. Chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
24. Một trong những thách thức lớn nhất mà ĐBSCL phải đối mặt do nước biển dâng là:
A. Tăng cường nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
B. Nguy cơ mất đất do ngập lụt và xâm nhập mặn ngày càng trầm trọng.
C. Mùa khô kéo dài hơn, ít ảnh hưởng đến sản xuất.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các hệ sinh thái nước lợ.
25. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng sạt lở bờ sông, bờ biển ở ĐBSCL là do:
A. Dòng chảy sông ngòi ổn định và ít biến động.
B. Mực nước biển dâng, cường độ bão tăng và việc khai thác cát quá mức.
C. Bù đắp phù sa diễn ra liên tục.
D. Lượng mưa giảm, làm đất khô và dễ bị sạt lở.