[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng
1. Sự chênh lệch về trình độ kỹ năng lao động giữa các vùng có ảnh hưởng như thế nào đến phân hóa thu nhập?
A. Vùng có lao động kỹ năng cao thường có thu nhập bình quân đầu người cao hơn.
B. Trình độ kỹ năng không ảnh hưởng đến thu nhập.
C. Vùng có lao động phổ thông sẽ có thu nhập cao hơn.
D. Chỉ có lao động có bằng cấp mới có thu nhập cao.
2. Để phát triển kinh tế địa phương và tạo việc làm, việc thu hút đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) vào các ngành công nghệ cao mang lại lợi ích gì?
A. Tạo ra việc làm đòi hỏi kỹ năng cao, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
B. Chỉ tạo ra việc làm phổ thông với thu nhập thấp.
C. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường.
D. Thúc đẩy xuất khẩu lao động giá rẻ.
3. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự gia tăng thất nghiệp ở các thành phố lớn?
A. Lao động từ nông thôn di cư ra thành phố tìm việc làm ngày càng nhiều.
B. Các doanh nghiệp thành phố đóng cửa hàng loạt.
C. Nhu cầu lao động trong các ngành dịch vụ giảm mạnh.
D. Tăng cường áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất.
4. Để giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông thôn, chính sách nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Khuyến khích phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp và dịch vụ tại địa phương.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
C. Hỗ trợ người lao động di cư ra thành phố tìm việc.
D. Giảm giờ làm trong ngành nông nghiệp.
5. Để thúc đẩy việc làm tại địa phương, chính quyền cần ưu tiên chính sách nào?
A. Khuyến khích khởi nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển.
B. Tăng cường nhập khẩu lao động.
C. Giảm giờ làm cho người lao động.
D. Đóng cửa các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả.
6. Sự phát triển của khoa học công nghệ và tự động hóa có thể gây ra những tác động nào đến cơ cấu lao động và việc làm?
A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng về công nghệ.
B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông do cần người vận hành máy móc.
C. Không làm thay đổi cơ cấu lao động.
D. Chỉ làm tăng số lượng việc làm trong ngành sản xuất.
7. Theo phân tích phổ biến về vấn đề việc làm ở địa phương, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất trong việc tạo ra cơ hội việc làm mới và bền vững?
A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và khả năng cạnh tranh.
B. Tăng cường đào tạo nghề theo nhu cầu của các doanh nghiệp lớn.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp.
D. Nâng cao năng suất lao động trong các ngành nông nghiệp truyền thống.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao thu nhập bình quân đầu người ở các vùng kém phát triển?
A. Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật và xã hội, thu hút đầu tư.
B. Tăng cường hoạt động văn hóa, thể thao.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
D. Phân phối lại đất đai công bằng hơn.
9. Đâu là hệ quả trực tiếp của sự phân hóa thu nhập theo vùng đối với đời sống xã hội?
A. Gia tăng mâu thuẫn và bất bình đẳng xã hội.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng.
C. Giảm áp lực lên các dịch vụ công cộng ở vùng phát triển.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
10. Phân hóa thu nhập theo vùng thể hiện rõ nhất ở sự khác biệt nào giữa các vùng?
A. Mức độ phát triển kinh tế và cơ hội tiếp cận các dịch vụ xã hội.
B. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên.
C. Tỷ lệ người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ địa phương.
11. Trong các giải pháp để giảm khoảng cách thu nhập giữa các vùng, biện pháp nào có tính khả thi cao trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho các vùng chậm phát triển?
A. Tập trung đầu tư vào phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn, có lợi thế so sánh của vùng.
B. Tăng cường hỗ trợ trực tiếp bằng tiền mặt cho người dân.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trên toàn quốc.
D. Miễn phí giáo dục đại học cho mọi công dân.
12. Vấn đề thất nghiệp trá hình thường xảy ra phổ biến nhất ở khu vực nào tại Việt Nam?
A. Nông thôn, nơi có nhiều lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp nhưng năng suất thấp.
B. Thành thị, nơi có nhiều lao động tự do không có hợp đồng.
C. Các khu công nghiệp tập trung.
D. Các vùng du lịch phát triển.
13. Một địa phương có tỷ lệ lao động qua đào tạo cao thường có xu hướng nào về vấn đề việc làm?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và thu nhập bình quân đầu người cao.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và thu nhập bình quân đầu người thấp.
C. Tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực phi chính thức cao.
D. Nhu cầu đào tạo lại lao động cao.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phân hóa thu nhập theo vùng?
A. Sự khác biệt về cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế chất lượng cao.
B. Sự chênh lệch về mức sống và khả năng tiếp cận các dịch vụ tiện ích.
C. Sự đa dạng về các loại hình văn hóa truyền thống.
D. Sự khác biệt về năng suất lao động và thu nhập bình quân.
15. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch lớn về thu nhập giữa vùng Đông Bắc và vùng Tây Bắc Việt Nam?
A. Mức độ tiếp cận hạ tầng giao thông, cơ sở vật chất và các ngành kinh tế có giá trị cao.
B. Sự khác biệt về mật độ dân số.
C. Truyền thống trồng lúa nước ở cả hai vùng.
D. Tỷ lệ lao động trẻ ở vùng Tây Bắc cao hơn.
16. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc giải quyết vấn đề việc làm ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ lao động nhập cư.
C. Tỷ lệ lao động nữ cao hơn nam giới.
D. Sự phát triển quá nhanh của các ngành công nghiệp nặng.
17. Thế nào là lao động có kỹ năng?
A. Người lao động đã được đào tạo chuyên môn và có kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực nhất định.
B. Người lao động làm việc trong các ngành công nghệ cao.
C. Người lao động có bằng đại học.
D. Người lao động có khả năng làm việc nhiều giờ.
18. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của một địa phương có vấn đề việc làm nghiêm trọng?
A. Tỷ lệ thất nghiệp hoặc thiếu việc làm cao, thu nhập thấp.
B. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học cao.
C. Nhiều doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
19. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa có tác động như thế nào đến vấn đề việc làm ở địa phương?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhưng cũng làm giảm việc làm trong khu vực nông nghiệp.
B. Chỉ làm tăng số lượng việc làm mà không thay đổi cơ cấu lao động.
C. Chủ yếu làm tăng năng suất lao động mà không tạo thêm việc làm.
D. Dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt do máy móc thay thế lao động.
20. Vấn đề lao động trẻ ở nông thôn hiện nay thường gặp phải thách thức nào trong việc tìm kiếm việc làm?
A. Thiếu cơ hội việc làm phù hợp với trình độ và mong muốn phát triển.
B. Bị cạnh tranh bởi lao động lớn tuổi có kinh nghiệm.
C. Không có cơ hội tiếp cận các chương trình đào tạo nghề.
D. Yêu cầu mức lương quá cao so với khả năng chi trả của doanh nghiệp.
21. Yếu tố nào sau đây góp phần làm gia tăng sự phân hóa thu nhập giữa các vùng nông thôn và thành thị trong bối cảnh đô thị hóa nhanh?
A. Sự tập trung các hoạt động kinh tế, dịch vụ có giá trị cao và cơ hội việc làm tốt ở thành thị.
B. Nông thôn phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến.
C. Chính sách hỗ trợ nông dân vay vốn ưu đãi.
D. Người dân nông thôn có xu hướng ở lại địa phương nhiều hơn.
22. Phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam, theo các nghiên cứu địa lý kinh tế, chủ yếu phản ánh sự chênh lệch nào?
A. Mức độ tiếp cận các nguồn lực phát triển và cơ hội kinh tế.
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn của người dân.
C. Chính sách an sinh xã hội của chính quyền địa phương.
D. Truyền thống văn hóa và tập quán sinh hoạt.
23. Việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề tại địa phương có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc giải quyết vấn đề việc làm?
A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của người lao động, đáp ứng yêu cầu thị trường.
B. Chỉ giúp người lao động có bằng cấp cao hơn.
C. Làm tăng chi phí đào tạo cho người dân.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng tìm việc làm.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến phân hóa thu nhập giữa thành thị và nông thôn ở Việt Nam?
A. Sự tập trung các ngành kinh tế có thu nhập cao và dịch vụ ở thành thị.
B. Mức độ tiếp cận thông tin và công nghệ của người dân nông thôn còn hạn chế.
C. Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn chưa đủ mạnh.
D. Sự khác biệt về khí hậu và điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến năng suất lao động.
25. Chính sách nào của Nhà nước nhằm mục tiêu giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo giữa các vùng?
A. Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng khó khăn, miền núi, biên giới.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân đối với người giàu.
C. Hạn chế di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
D. Quy định mức lương tối thiểu đồng nhất trên cả nước.