[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

1. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên rừng ở nhiều khu vực trên thế giới và Việt Nam là gì?

A. Tăng cường trồng rừng.
B. Hoạt động khai thác gỗ quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ rừng già.
D. Giảm nhu cầu sử dụng gỗ.

2. Ngành thủy sản Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo hướng nào trong tương lai?

A. Chỉ tập trung vào khai thác truyền thống.
B. Phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và hội nhập quốc tế.
C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

3. Ngành thủy sản Việt Nam có những thuận lợi cơ bản nào để phát triển?

A. Diện tích mặt nước ngọt hạn chế.
B. Nguồn lợi thủy sản suy giảm nghiêm trọng.
C. Vùng biển rộng lớn, nhiều sông ngòi, ao hồ và nguồn lợi thủy sản phong phú.
D. Thiếu kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản.

4. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của tôm nuôi ở Việt Nam?

A. Số lượng tàu đánh bắt cá.
B. Chất lượng thức ăn, mật độ thả nuôi và quản lý môi trường ao nuôi.
C. Nhiệt độ không khí trung bình.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất bao bì.

5. Đặc điểm nổi bật của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay là gì, thể hiện qua các hoạt động trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng?

A. Tập trung chủ yếu vào khai thác gỗ để xuất khẩu.
B. Chú trọng phát triển rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất theo hướng bền vững.
C. Chỉ quan tâm đến việc trồng cây lấy gỗ.
D. Giảm thiểu tối đa các hoạt động liên quan đến cây lâm nghiệp.

6. Vai trò của hoạt động chế biến lâm sản đối với ngành lâm nghiệp là gì?

A. Làm giảm giá trị của gỗ.
B. Tăng giá trị sản phẩm, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ thô.
D. Hạn chế tiêu thụ sản phẩm.

7. Cây nào sau đây thuộc nhóm cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao trong ngành lâm nghiệp Việt Nam?

A. Cây keo.
B. Cây thông.
C. Cây cao su.
D. Cây bạch đàn.

8. Để ngành thủy sản phát triển bền vững, cần chú trọng khắc phục những hạn chế nào?

A. Tăng cường khai thác thủy sản ven bờ.
B. Kiểm soát ô nhiễm môi trường, phòng chống dịch bệnh và nâng cao chất lượng giống.
C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

9. Nguyên nhân chính làm cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm là do:

A. Tăng cường công tác bảo tồn.
B. Khai thác quá mức, sử dụng ngư cụ hủy diệt và ô nhiễm môi trường.
C. Giảm hoạt động đánh bắt.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản.

10. Hoạt động nào là chủ yếu trong ngành lâm nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ Việt Nam?

A. Trồng và phát triển rừng ngập mặn.
B. Trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng sản xuất, rừng phòng hộ.
C. Tập trung khai thác gỗ quý hiếm.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ.

11. Ngành lâm nghiệp có vai trò gì đối với môi trường tự nhiên của Việt Nam?

A. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
B. Bảo vệ đất, nguồn nước, điều hòa khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Làm gia tăng hiện tượng sa mạc hóa.
D. Phá hủy hệ sinh thái.

12. Hoạt động nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu ngành thủy sản Việt Nam hiện nay?

A. Nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác thủy sản.
C. Chế biến thủy sản.
D. Dịch vụ hậu cần thủy sản.

13. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên rừng khỏi nạn phá rừng và cháy rừng?

A. Tăng cường khai thác gỗ để thu lợi nhuận nhanh.
B. Giao đất, giao rừng cho các đơn vị quản lý và người dân bảo vệ.
C. Chỉ trồng lại cây sau khi bị phá hoại.
D. Xóa bỏ hoàn toàn các khu rừng tự nhiên.

14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao giá trị và hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

A. Tăng cường khai thác gỗ thô.
B. Đẩy mạnh chế biến lâm sản, đa dạng hóa sản phẩm và phát triển thị trường.
C. Chỉ tập trung vào trồng rừng.
D. Giảm diện tích rừng tự nhiên.

15. Biện pháp nào là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong ngành lâm nghiệp?

A. Tăng cường khai thác gỗ.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác lâm nghiệp tiên tiến, luân canh cây trồng và sử dụng giống có năng suất cao.
C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
D. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác.

16. Loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói lở và chắn gió, bão?

A. Rừng sản xuất.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng ôn đới.
D. Rừng lá kim.

17. Loại cây lâm nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ để sản xuất giấy và bột giấy?

A. Cây xoan.
B. Cây bạch đàn.
C. Cây lim.
D. Cây thông.

18. Mục tiêu chính của việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp và hiện đại ở Việt Nam là gì?

A. Tăng sản lượng nuôi trồng bằng mọi giá.
B. Nâng cao chất lượng, hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Chỉ tập trung vào các loài thủy sản truyền thống.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng ra các khu vực không phù hợp.

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của ngành thủy sản Việt Nam?

A. Vùng biển rộng lớn, nhiều vũng, vịnh.
B. Nguồn lợi thủy sản đa dạng.
C. Khí hậu nhiệt đới, thuận lợi cho nhiều loài thủy sản phát triển.
D. Hạn chế về công nghệ nuôi trồng và chế biến.

20. Loại hình khai thác thủy sản nào đang gặp nhiều thách thức do suy giảm nguồn lợi và tác động môi trường?

A. Khai thác thủy sản nước ngọt.
B. Khai thác thủy sản ven bờ.
C. Khai thác thủy sản biển xa.
D. Nuôi trồng thủy sản.

21. Thị trường xuất khẩu thủy sản quan trọng nhất của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Châu Phi.
B. Châu Mỹ và Châu Âu.
C. Chỉ các nước láng giềng.
D. Thị trường nội địa.

22. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức nào từ biến đổi khí hậu?

A. Tăng cường nguồn lợi cá.
B. Nước biển dâng, xâm nhập mặn và thay đổi nhiệt độ nước biển ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sản.
C. Giảm thiên tai.
D. Tăng lượng mưa.

23. Tác động tích cực nhất của ngành lâm nghiệp đối với đời sống xã hội là gì?

A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
B. Tạo việc làm, cải thiện sinh kế cho người dân và bảo vệ môi trường sống.
C. Tăng diện tích đất trống, đồi trọc.
D. Hạn chế phát triển du lịch sinh thái.

24. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản nước ngọt ở Việt Nam?

A. Độ mặn của nước.
B. Sự có mặt của hệ thống sông ngòi, ao hồ và nguồn nước ngọt.
C. Nhiệt độ trung bình năm.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.

25. Việc đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản của Việt Nam cần lưu ý đến những yếu tố nào để duy trì sự cạnh tranh?

A. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành.
B. Tuân thủ các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc của thị trường nhập khẩu.
C. Chỉ xuất khẩu sản phẩm thô.
D. Hạn chế đa dạng hóa sản phẩm.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên rừng ở nhiều khu vực trên thế giới và Việt Nam là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành thủy sản Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo hướng nào trong tương lai?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành thủy sản Việt Nam có những thuận lợi cơ bản nào để phát triển?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của tôm nuôi ở Việt Nam?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm nổi bật của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay là gì, thể hiện qua các hoạt động trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của hoạt động chế biến lâm sản đối với ngành lâm nghiệp là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Cây nào sau đây thuộc nhóm cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao trong ngành lâm nghiệp Việt Nam?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Để ngành thủy sản phát triển bền vững, cần chú trọng khắc phục những hạn chế nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên nhân chính làm cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm là do:

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động nào là chủ yếu trong ngành lâm nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ Việt Nam?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Ngành lâm nghiệp có vai trò gì đối với môi trường tự nhiên của Việt Nam?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Hoạt động nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu ngành thủy sản Việt Nam hiện nay?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên rừng khỏi nạn phá rừng và cháy rừng?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao giá trị và hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong ngành lâm nghiệp?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói lở và chắn gió, bão?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Loại cây lâm nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ để sản xuất giấy và bột giấy?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu chính của việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp và hiện đại ở Việt Nam là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của ngành thủy sản Việt Nam?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Loại hình khai thác thủy sản nào đang gặp nhiều thách thức do suy giảm nguồn lợi và tác động môi trường?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Thị trường xuất khẩu thủy sản quan trọng nhất của Việt Nam hiện nay là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức nào từ biến đổi khí hậu?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động tích cực nhất của ngành lâm nghiệp đối với đời sống xã hội là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản nước ngọt ở Việt Nam?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản của Việt Nam cần lưu ý đến những yếu tố nào để duy trì sự cạnh tranh?