[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 9 Chủ đề 2: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Yếu tố nào đã giúp cư dân các châu thổ có thể vượt qua những khó khăn do thiên tai như lũ lụt, hạn hán để duy trì sản xuất nông nghiệp?
A. Sự phát triển của hệ thống thủy lợi và kinh nghiệm ứng phó với thiên tai.
B. Chỉ dựa vào sự may mắn.
C. Chuyển sang hoạt động công nghiệp nặng.
D. Di cư hoàn toàn sang các vùng đất khác.
2. Yếu tố nào làm tăng thêm sự phức tạp và đa dạng cho nền văn minh sông Cửu Long so với văn minh sông Hồng?
A. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa các dân tộc thiểu số và các nền văn hóa nước ngoài do vị trí địa lý.
B. Khí hậu khắc nghiệt hơn.
C. Ít nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Thiếu vĩ tuyến giao thông đường thủy.
3. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở hai châu thổ?
A. Nhu cầu đảm bảo lương thực cho dân cư ngày càng tăng.
B. Sự phát triển của công nghiệp khai khoáng.
C. Hoạt động thương mại đường biển.
D. Sự du nhập của các tôn giáo mới.
4. Tín ngưỡng, phong tục tập quán nào thường phổ biến trong đời sống tinh thần của cư dân các châu thổ?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, các vị thần nông nghiệp và lễ hội liên quan đến mùa màng.
B. Thờ phụng các vị thần núi cao và anh hùng chiến trận.
C. Tập trung vào các nghi lễ chiêm tinh và thiên văn.
D. Thực hành các nghi thức hiến tế động vật hoang dã.
5. Theo phân tích phổ biến, sự phát triển của các vương quốc cổ đại ở hai châu thổ có mối liên hệ mật thiết với yếu tố nào?
A. Khả năng tổ chức quản lý, khai thác tài nguyên và sức lao động hiệu quả.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng hải.
C. Việc chinh phục các vùng đất cao nguyên.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thương mại quốc tế.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Phát triển dựa trên nền nông nghiệp lúa nước.
B. Có hệ thống thủy lợi phức tạp.
C. Sử dụng chủ yếu công cụ bằng đá.
D. Có tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
7. Nghệ thuật điêu khắc và trang trí trên các di chỉ khảo cổ thường phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?
A. Sự gắn bó với thiên nhiên, các loài vật nuôi, cây trồng và tín ngưỡng phồn thực.
B. Sự quan tâm đến các vấn đề chính trị và chiến tranh.
C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
D. Sự phổ biến của nghệ thuật trừu tượng.
8. Vai trò của sông ngòi đối với đời sống văn hóa và giao thông ở các châu thổ là gì?
A. Là tuyến đường giao thông huyết mạch, cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và là nguồn cảm hứng cho văn hóa.
B. Chỉ đóng vai trò ngăn cách các vùng đất.
C. Là nguồn gây thiên tai chính, không có giá trị tích cực.
D. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động quân sự.
9. Sự phát triển của nghề làm gốm ở các châu thổ phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và nhu cầu của xã hội?
A. Trình độ kỹ thuật nung gốm cao, sản xuất ra nhiều loại đồ dùng sinh hoạt, trang trí và đồ tùy táng.
B. Nghề làm gốm chỉ phục vụ duy nhất mục đích xây dựng.
C. Sản phẩm gốm chủ yếu là vũ khí chiến tranh.
D. Kỹ thuật làm gốm còn rất thô sơ.
10. Kiến trúc nhà ở truyền thống ở các vùng châu thổ thường có đặc điểm gì để thích ứng với điều kiện tự nhiên?
A. Nhà sàn hoặc nhà có chân cao để tránh ngập lụt và ẩm thấp.
B. Nhà xây bằng đá kiên cố để chống chọi với gió bão.
C. Nhà lợp mái bằng tôn để cách nhiệt.
D. Nhà đào sâu xuống lòng đất để giữ ấm.
11. Sự hình thành các làng xã ở hai châu thổ chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Nhu cầu hợp tác trong sản xuất nông nghiệp và thủy lợi.
B. Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp.
C. Sự tập trung dân cư do chiến tranh.
D. Hoạt động khai thác lâm sản.
12. Sự khác biệt về quy mô và địa hình giữa châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long có thể giải thích điều gì về sự phát triển của các nền văn minh này?
A. Châu thổ sông Hồng nhỏ hẹp, có nhiều chi lưu phức tạp hơn, trong khi sông Cửu Long rộng lớn, địa hình bằng phẳng, tạo điều kiện cho quy mô dân cư và sản xuất lớn hơn.
B. Châu thổ sông Hồng có nhiều đồi núi hơn, thuận lợi cho khai khoáng.
C. Châu thổ sông Cửu Long có nhiều sa mạc, hạn chế phát triển nông nghiệp.
D. Cả hai châu thổ có điều kiện tự nhiên tương đồng hoàn toàn.
13. Tại sao các lễ hội nông nghiệp, như lễ cúng thần Nông hay lễ hạ điền, lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng?
A. Là dịp để cộng đồng cùng nhau cầu mong vụ mùa bội thu, thể hiện sự đoàn kết và duy trì các giá trị văn hóa.
B. Chỉ là các hoạt động giải trí cá nhân.
C. Là cơ hội để trưng bày các sản phẩm công nghiệp.
D. Nhằm mục đích thể hiện quyền lực của giới quý tộc.
14. Cơ sở vật chất chủ yếu để hình thành và phát triển các nền văn minh sông Hồng và sông Cửu Long là gì?
A. Đồng bằng châu thổ màu mỡ và hệ thống sông ngòi chằng chịt.
B. Đồi núi cao và nguồn khoáng sản phong phú.
C. Vùng biển rộng lớn và tài nguyên biển đa dạng.
D. Cao nguyên rộng lớn và khí hậu ôn đới.
15. Sự phân bố dân cư tập trung ở các vùng ven sông, cửa sông và các vùng đất thấp màu mỡ là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào trong quá trình hình thành văn minh châu thổ?
A. Sự phụ thuộc vào nguồn nước và đất đai thuận lợi cho nông nghiệp.
B. Nhu cầu phòng thủ quân sự.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Mong muốn sinh sống gần các khu mỏ khoáng sản.
16. Hoạt động kinh tế chủ đạo của cư dân các châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long trong thời kỳ văn minh sơ khai là gì?
A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Đánh bắt hải sản.
17. Mối quan hệ giữa hoạt động nông nghiệp và sự phát triển của các công trình thủy lợi ở hai châu thổ là gì?
A. Nông nghiệp cần thủy lợi để chủ động nguồn nước tưới, tiêu, chống lũ, từ đó thúc đẩy xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Thủy lợi phát triển trước rồi mới dẫn đến sự phát triển của nông nghiệp.
C. Hai yếu tố này không có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
D. Thủy lợi chỉ phục vụ mục đích giao thông thủy.
18. Đặc điểm địa hình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự màu mỡ cho đất đai ở hai châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Các bậc thềm phù sa do sự bồi đắp của sông ngòi qua hàng nghìn năm.
B. Các vùng đất feralit đỏ bazan.
C. Các cao nguyên badan đá.
D. Các vùng đất ngập mặn ven biển.
19. Ngành thủ công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các cư dân châu thổ, đặc biệt trong việc chế tác công cụ và đồ dùng sinh hoạt?
A. Nghề luyện kim (chế tác đồ đồng, sắt).
B. Nghề làm đồ gốm.
C. Nghề dệt vải.
D. Nghề chế tác đá.
20. Theo các nhà nghiên cứu văn hóa, hình ảnh con thuyền trong các bức vẽ hay đồ vật cổ ở các châu thổ thường mang ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự gắn bó với sông nước, phương tiện đi lại và giao thương, đồng thời thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên.
B. Chỉ là vật trang trí đơn thuần.
C. Biểu tượng của chiến tranh trên sông.
D. Thể hiện sự cô lập với thế giới bên ngoài.
21. Sự khác biệt cơ bản về khí hậu giữa hai châu thổ đã tác động như thế nào đến phương thức canh tác?
A. Châu thổ sông Hồng có mùa đông lạnh, cần các giống lúa chịu lạnh, trong khi sông Cửu Long ấm áp quanh năm, trồng được nhiều vụ lúa.
B. Cả hai châu thổ đều có khí hậu nóng ẩm quanh năm, không có sự khác biệt đáng kể.
C. Châu thổ sông Hồng có mùa khô kéo dài, còn sông Cửu Long có mùa mưa đều quanh năm.
D. Châu thổ sông Hồng chỉ trồng được một vụ lúa, còn sông Cửu Long trồng được nhiều vụ.
22. Công cụ sản xuất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nông nghiệp lúa nước thời kỳ đầu?
A. Cày, bừa làm bằng sắt.
B. Cuốc, xẻng làm bằng đá.
C. Máy móc tự động.
D. Công cụ săn bắt.
23. Văn minh sông Hồng và sông Cửu Long có điểm tương đồng cơ bản nào về mặt tổ chức xã hội?
A. Đều có sự hình thành các làng xã với cơ cấu tổ chức tương đối chặt chẽ.
B. Đều theo chế độ mẫu hệ.
C. Đều có cấu trúc xã hội phân chia thành các bộ lạc du mục.
D. Đều không có sự phân chia tầng lớp xã hội.
24. Sự phát triển của nghề đúc đồng ở các nền văn minh này đã góp phần tạo ra những sản phẩm quan trọng nào?
A. Công cụ lao động (cày, bừa), vũ khí (rìu, giáo) và các đồ dùng nghi lễ (trống đồng).
B. Các tác phẩm điêu khắc bằng đá.
C. Các công trình kiến trúc bằng bê tông.
D. Các loại máy móc công nghiệp hiện đại.
25. Sự ra đời của chữ viết ở các nền văn minh này chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Ghi chép sổ sách hành chính, thuế má và các nghi lễ tôn giáo.
B. Sáng tác văn học nghệ thuật.
C. Trao đổi thông tin với các nền văn minh khác.
D. Ghi lại lịch sử chiến tranh.