[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 10: Quyết định lựa chọn nghề phù hợp và chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi
1. Khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ trong môi trường làm việc, thái độ nào giúp người lao động thích ứng hiệu quả nhất?
A. Giữ vững cách làm việc cũ và hy vọng mọi thứ sẽ trở lại bình thường.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ cấp trên ngay lập tức.
C. Chủ động học hỏi, linh hoạt thay đổi và nhìn nhận cơ hội trong thách thức.
D. Phàn nàn về sự thay đổi và trì hoãn việc thích ứng.
2. Theo quan điểm phổ biến về sự nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện văn hóa doanh nghiệp?
A. Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý.
B. Các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp.
C. Những giá trị cốt lõi, niềm tin, thái độ và cách ứng xử chung của các thành viên trong công ty.
D. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
3. Tại sao việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề lại quan trọng đối với sự nghiệp?
A. Để tránh phải đối mặt với bất kỳ vấn đề nào.
B. Giúp đối phó hiệu quả với những thách thức và đóng góp giá trị cho tổ chức.
C. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý cấp cao.
D. Làm cho công việc trở nên nhàm chán hơn.
4. Khi phải đối mặt với áp lực công việc cao, cách quản lý căng thẳng nào sau đây là không hiệu quả?
A. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu.
B. Phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ và ưu tiên hợp lý.
C. Tránh né hoặc trì hoãn các công việc gây áp lực.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp hoặc người thân.
5. Việc đặt mục tiêu nghề nghiệp SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho người lao động?
A. Tạo ra sự mơ hồ về hướng đi để có nhiều lựa chọn.
B. Giúp xác định rõ ràng các bước cần thực hiện và đo lường tiến độ.
C. Cam kết đạt được mọi mục tiêu dù không thực tế.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải học hỏi thêm kiến thức mới.
6. Trong quá trình xây dựng thương hiệu cá nhân cho nghề nghiệp, điều gì là quan trọng nhất?
A. Tạo ra một hình ảnh hoàn hảo, không tì vết.
B. Thể hiện sự chân thực, nhất quán về giá trị và năng lực cốt lõi.
C. Sao chép hình mẫu của những người thành công khác.
D. Chỉ tập trung vào các thành tích bề nổi.
7. Khi đối mặt với sự thay đổi quy trình làm việc, việc chủ động tìm hiểu tại sao có sự thay đổi đó mang lại lợi ích gì?
A. Để có cớ phàn nàn về sự thay đổi.
B. Giúp hiểu rõ mục đích, giảm bớt sự kháng cự và dễ dàng thích nghi hơn.
C. Không cần thiết vì chỉ cần làm theo hướng dẫn mới.
D. Để tìm ra điểm yếu của người đề xuất thay đổi.
8. Khi một người mới bắt đầu làm việc, việc tìm hiểu về văn hóa ẩn (implicit culture) của công ty là gì?
A. Các quy tắc và quy định được ghi trong sổ tay nhân viên.
B. Những quy tắc, chuẩn mực, thái độ không được nói ra nhưng được mọi người tuân theo.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
D. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự.
9. Trong bối cảnh thị trường lao động biến động, kỹ năng nào được xem là kỹ năng của tương lai và giúp người lao động thích ứng tốt hơn?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
B. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với công nghệ mới.
C. Chuyên môn sâu về một lĩnh vực duy nhất.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới?
A. Chủ động kết bạn và xây dựng mạng lưới quan hệ.
B. Quan sát và học hỏi cách mọi người làm việc.
C. Giữ thái độ tiêu cực và chỉ trích những điểm khác biệt.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá sự phù hợp của một công ty với bản thân?
A. Quy mô công ty và số lượng nhân viên.
B. Văn hóa doanh nghiệp, giá trị cốt lõi và môi trường làm việc.
C. Địa điểm làm việc và cơ sở vật chất.
D. Danh tiếng và uy tín của công ty trên thị trường.
12. Chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới bao gồm việc:
A. Mong đợi mọi người sẽ chủ động giúp đỡ và hướng dẫn mọi thứ.
B. Lo lắng quá mức về việc mắc sai lầm và tránh giao tiếp.
C. Tìm hiểu văn hóa công ty, cởi mở học hỏi và xây dựng mối quan hệ.
D. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ được giao và không quan tâm đến các yếu tố khác.
13. Trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự phù hợp lâu dài và sự phát triển cá nhân?
A. Mức lương cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
B. Sự yêu thích, phù hợp với năng lực và giá trị cá nhân.
C. Yêu cầu của thị trường lao động và xu hướng ngành nghề.
D. Lời khuyên và sự định hướng từ gia đình, bạn bè.
14. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp lại quan trọng trong quá trình thích ứng với môi trường làm việc?
A. Để có người làm thay công việc của mình.
B. Giúp học hỏi kinh nghiệm, nhận sự hỗ trợ và tạo môi trường làm việc tích cực.
C. Chỉ để có người cùng đi ăn trưa.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
15. Khi một nhân viên mới được giao một nhiệm vụ phức tạp, cách tiếp cận tốt nhất để đảm bảo hoàn thành công việc là gì?
A. Cố gắng tự mình giải quyết mà không hỏi ai.
B. Chờ đợi hướng dẫn chi tiết từ cấp trên trước khi bắt đầu.
C. Chia nhỏ nhiệm vụ, tìm hiểu thông tin, hỏi rõ những điểm chưa hiểu và xin phản hồi thường xuyên.
D. Giao phó một phần công việc cho đồng nghiệp.
16. Việc tìm hiểu về xu hướng ngành nghề trong tương lai có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn nghề nghiệp hiện tại?
A. Đảm bảo chọn được ngành hot nhất thời điểm hiện tại.
B. Giúp đưa ra lựa chọn có tính bền vững, phù hợp với sự phát triển của thị trường lao động.
C. Không quan trọng vì thị trường luôn thay đổi.
D. Chỉ cần theo đuổi đam mê mà không cần quan tâm đến xu hướng.
17. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình nào?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm.
B. Chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.
C. Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân và lựa chọn nghề nghiệp.
D. Tìm kiếm sự thăng tiến trong công việc.
18. Việc chuẩn bị tâm lý cho một công việc mới nên bắt đầu từ khi nào?
A. Ngay trước ngày làm việc đầu tiên.
B. Sau khi đã làm việc được một thời gian.
C. Từ khi bắt đầu tìm hiểu và quyết định chọn nghề.
D. Chỉ khi gặp khó khăn lớn trong công việc.
19. Khi gặp khó khăn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và tinh thần trách nhiệm?
A. Chờ đợi người khác nhận ra và giúp đỡ.
B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc công cụ làm việc.
C. Tìm kiếm thông tin, hỏi ý kiến đồng nghiệp/cấp trên hoặc đề xuất giải pháp.
D. Nghỉ làm sớm vì không giải quyết được.
20. Khi nhận phản hồi mang tính xây dựng về hiệu suất làm việc, thái độ tốt nhất là:
A. Bỏ qua vì người góp ý không hiểu hết tình hình.
B. Phòng thủ và tìm cách bào chữa cho lỗi sai.
C. Lắng nghe cẩn thận, xem xét ý kiến và rút kinh nghiệm để cải thiện.
D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình.
21. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp (networking) có lợi ích gì cho sự nghiệp?
A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp.
B. Cung cấp cơ hội học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và mở rộng các cơ hội nghề nghiệp.
C. Chỉ đơn thuần là có thêm bạn bè.
D. Giúp đỡ người khác mà không nhận lại gì.
22. Yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn ngành nghề theo mô hình Holland (RIASEC)?
A. Thực tế (Realistic)
B. Nghiên cứu (Investigative)
C. Sáng tạo (Creative)
D. Trách nhiệm (Responsible)
23. Trong quá trình tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin nào sau đây là ít hữu ích nhất cho việc quyết định lựa chọn?
A. Mô tả công việc và trách nhiệm chính.
B. Yêu cầu về trình độ học vấn và kỹ năng.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành.
D. Các ý kiến cá nhân không có căn cứ về sự hot của ngành.
24. Một người có xu hướng Nghệ thuật (Artistic) trong mô hình Holland thường cảm thấy thoải mái và hứng thú với các công việc liên quan đến:
A. Phân tích dữ liệu và giải quyết vấn đề logic.
B. Lao động chân tay và vận hành máy móc.
C. Sáng tạo, biểu đạt bản thân qua nghệ thuật, thiết kế.
D. Giúp đỡ người khác và làm việc nhóm.
25. Một người có xu hướng Xã hội (Social) trong mô hình Holland thường tìm thấy sự hài lòng trong các công việc đòi hỏi:
A. Làm việc với dữ liệu và các hệ thống phức tạp.
B. Thuyết phục, lãnh đạo và cạnh tranh.
C. Giúp đỡ, giảng dạy, chăm sóc và hỗ trợ người khác.
D. Thực hiện các công việc kỹ thuật và sửa chữa.