1. Sự trưởng thành về mặt xã hội có thể được hiểu là khả năng nào sau đây?
A. Chỉ giao tiếp với những người có cùng sở thích và quan điểm cá nhân.
B. Có khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, có ý thức về vai trò và trách nhiệm trong cộng đồng.
C. Luôn tuân theo mọi quy tắc xã hội mà không đặt câu hỏi, kể cả khi chúng không hợp lý.
D. Chỉ quan tâm đến các mối quan hệ thân thuộc trong gia đình và phớt lờ các mối quan hệ bên ngoài.
2. Khi đối mặt với sự phản đối hoặc bất đồng quan điểm, một người trưởng thành có xu hướng:
A. Tấn công cá nhân người bất đồng quan điểm.
B. Lắng nghe, tìm hiểu nguyên nhân của sự bất đồng và cố gắng tìm ra giải pháp chung hoặc chấp nhận sự khác biệt.
C. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến của người khác.
D. Tức giận và bỏ đi.
3. Khi đánh giá một tình huống, một người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên ấn tượng ban đầu.
B. Xem xét các yếu tố liên quan, thu thập thông tin và đánh giá một cách khách quan.
C. Chỉ nhìn vào khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
D. Đồng ý với quan điểm của người đầu tiên mình gặp.
4. Trong quá trình trưởng thành, việc chấp nhận và học hỏi từ những sai lầm là một biểu hiện quan trọng của:
A. Sự yếu đuối và thiếu năng lực.
B. Trí tuệ cảm xúc và khả năng phục hồi (resilience).
C. Sự phụ thuộc vào kinh nghiệm của người khác.
D. Thái độ tiêu cực và thiếu tự tin.
5. Khi một người trưởng thành nói Tôi xin lỗi, điều đó thường thể hiện:
A. Sự yếu đuối và thừa nhận thất bại hoàn toàn.
B. Trách nhiệm cá nhân, sự chân thành và mong muốn sửa chữa sai lầm.
C. Sự miễn cưỡng và chỉ nói cho qua chuyện.
D. Sự phụ thuộc vào lời xin lỗi để được tha thứ.
6. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc đối mặt với áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và giữ vững lập trường cá nhân là một khía cạnh quan trọng của:
A. Sự cô lập và khó hòa nhập.
B. Sự trưởng thành về bản lĩnh và giá trị cá nhân.
C. Sự bướng bỉnh và không biết nghe lời.
D. Sự yếu đuối và dễ bị ảnh hưởng.
7. Khi đối mặt với một thử thách mới, một người trưởng thành thường có xu hướng phản ứng như thế nào?
A. Trốn tránh hoặc đổ lỗi cho hoàn cảnh để không phải đối mặt.
B. Chủ động tìm hiểu, phân tích vấn đề, lập kế hoạch và nỗ lực vượt qua.
C. Luôn giữ thái độ bi quan và cho rằng mình không đủ khả năng thành công.
D. Chờ đợi ai đó giải quyết vấn đề thay mình mà không có sự chủ động.
8. Một trong những dấu hiệu của sự trưởng thành trong giao tiếp là:
A. Nói nhiều và áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
B. Biết lắng nghe tích cực, diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, tôn trọng và có khả năng giải quyết mâu thuẫn.
C. Chỉ nói về bản thân mình và ít khi hỏi thăm người đối diện.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ nhắn tin hoặc gửi email.
9. Theo quan điểm tâm lý học phát triển, giai đoạn thanh niên (khoảng 18-25 tuổi) thường gắn liền với việc hình thành:
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gia đình.
B. Cảm giác hoang mang về vai trò và bản sắc cá nhân (identity crisis).
C. Sự ổn định tuyệt đối trong mọi khía cạnh cuộc sống.
D. Sự nhàm chán và mất hứng thú với mọi thứ.
10. Theo quan niệm phổ biến về sự trưởng thành, yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của việc một cá nhân đã phát triển đầy đủ về mặt tâm lý?
A. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ và đồng thuận từ người khác trong mọi quyết định.
B. Có khả năng tự chủ trong suy nghĩ, cảm xúc và hành động, đồng thời có trách nhiệm với bản thân.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân và bỏ qua cảm xúc, nhu cầu của người khác.
D. Luôn mong muốn được người lớn tuổi chỉ bảo và ít khi đưa ra ý kiến riêng.
11. Khi đối mặt với sự không chắc chắn hoặc thay đổi bất ngờ, một người trưởng thành có xu hướng:
A. Hoảng loạn và mất phương hướng.
B. Giữ bình tĩnh, thích ứng và tìm cách vượt qua khó khăn.
C. Chỉ mong muốn mọi thứ quay trở lại như cũ.
D. Đổ lỗi cho người khác vì sự thay đổi đó.
12. Thái độ của một người trưởng thành đối với sự khác biệt của người khác thường là:
A. Phán xét, chỉ trích và cố gắng thay đổi họ.
B. Tôn trọng sự khác biệt, cởi mở và cố gắng thấu hiểu.
C. Coi thường hoặc xa lánh những người khác biệt.
D. Chỉ chấp nhận những người giống mình.
13. Một người trưởng thành có khả năng đối diện với nỗi sợ hãi của mình như thế nào?
A. Luôn tìm cách trốn tránh hoặc phủ nhận nỗi sợ.
B. Nhận diện nỗi sợ, tìm hiểu nguyên nhân và đối mặt với nó một cách có kế hoạch.
C. Để nỗi sợ chi phối hoàn toàn hành động của mình.
D. Chỉ mong đợi người khác giúp mình vượt qua nỗi sợ.
14. Sự phát triển khả năng tự nhận thức (self-awareness) trong quá trình trưởng thành giúp cá nhân:
A. Chỉ nhận thức được điểm mạnh và bỏ qua điểm yếu.
B. Hiểu rõ hơn về bản thân, bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc và giá trị của mình.
C. Luôn cho rằng mình là người hoàn hảo và không cần thay đổi.
D. Dựa dẫm vào người khác để hiểu về chính mình.
15. Khi một người trưởng thành nhận một lời phê bình mang tính xây dựng, phản ứng phổ biến và tích cực nhất là:
A. Tức giận, phòng thủ và bác bỏ mọi ý kiến.
B. Lắng nghe, xem xét nội dung, rút kinh nghiệm và điều chỉnh hành vi nếu cần.
C. Buồn bã, tự ti và cảm thấy bị tấn công cá nhân.
D. Phớt lờ và coi như không có gì xảy ra.
16. Trong các mối quan hệ, sự trưởng thành được thể hiện qua việc:
A. Luôn đòi hỏi sự quan tâm và ưu tiên tuyệt đối từ người khác.
B. Có khả năng cho đi, chia sẻ, đồng cảm và hỗ trợ người khác một cách chân thành.
C. Chỉ nhận lấy mà không cho đi.
D. Luôn mong muốn người khác thay đổi để phù hợp với mình.
17. Khả năng chấp nhận sự thật phũ phàng, ngay cả khi nó không như mong đợi, là một biểu hiện của:
A. Sự bi quan và thiếu hy vọng.
B. Sự trưởng thành trong tư duy và khả năng chấp nhận thực tế.
C. Sự thiếu ý chí và dễ dàng bỏ cuộc.
D. Sự ảo tưởng về bản thân.
18. Khả năng tự đặt mục tiêu và nỗ lực để đạt được chúng là biểu hiện của sự trưởng thành về mặt nào?
A. Tính bốc đồng và thiếu kiên nhẫn.
B. Sự định hướng bản thân và ý chí tự lực.
C. Sự phụ thuộc vào sự thúc đẩy từ bên ngoài.
D. Thái độ thờ ơ với tương lai.
19. Một người được xem là trưởng thành khi họ có thể:
A. Luôn mong đợi sự giúp đỡ và chỉ dẫn từ người khác.
B. Tự mình đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về những hậu quả của quyết định đó.
C. Phụ thuộc vào ý kiến của người khác để đưa ra lựa chọn.
D. Tránh xa các trách nhiệm và nghĩa vụ.
20. Khi một người trưởng thành đưa ra quyết định, họ thường dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Cảm xúc nhất thời và ý kiến của đám đông.
B. Sự phân tích logic, cân nhắc hậu quả và các giá trị cá nhân.
C. Mong muốn làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.
D. Lối suy nghĩ bốc đồng và thiếu cân nhắc.
21. Sự trưởng thành trong việc thiết lập ranh giới cá nhân (personal boundaries) là khả năng:
A. Ngăn cản mọi sự tương tác với người khác.
B. Xác định và giao tiếp rõ ràng về những gì mình chấp nhận và không chấp nhận trong mối quan hệ.
C. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của người khác để tránh xung đột.
D. Chỉ quan tâm đến mong muốn của bản thân mà không xem xét người khác.
22. Việc học cách quản lý cảm xúc tiêu cực như giận dữ, buồn bã, thất vọng là một phần thiết yếu của:
A. Sự yếu đuối và bất lực.
B. Sự trưởng thành về trí tuệ cảm xúc.
C. Sự trốn tránh trách nhiệm.
D. Sự thiếu kiểm soát bản thân.
23. Sự trưởng thành về đạo đức là khả năng:
A. Chỉ làm điều gì đó khi được yêu cầu hoặc có người giám sát.
B. Phân biệt đúng sai, hành động dựa trên lương tâm và các nguyên tắc đạo đức đã được internalized.
C. Luôn tuân theo mệnh lệnh của cấp trên mà không suy xét.
D. Chỉ quan tâm đến hậu quả pháp lý của hành động.
24. Sự trưởng thành về nhận thức có nghĩa là:
A. Chỉ tin vào những gì bản thân nhìn thấy trực tiếp.
B. Có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, hiểu được tính phức tạp và đa chiều của sự vật, hiện tượng.
C. Luôn giữ vững quan điểm của mình bất chấp mọi bằng chứng trái ngược.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thông tin từ các nguồn truyền thống.
25. Sự trưởng thành về mặt cảm xúc bao gồm việc:
A. Luôn giữ vẻ mặt vui vẻ ngay cả khi đang buồn bã.
B. Biết cách nhận diện, hiểu và thể hiện cảm xúc một cách lành mạnh, phù hợp với hoàn cảnh.
C. Chỉ thể hiện những cảm xúc tích cực và che giấu cảm xúc tiêu cực.
D. Phụ thuộc vào người khác để xác định cảm xúc của mình.