[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

1. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp mà không đặt câu hỏi.
B. Luôn tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích, đánh giá tính xác thực và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
C. Dựa hoàn toàn vào ý kiến của số đông để hình thành quan điểm.
D. Chỉ tin vào những gì đã được chứng minh từ trước.

2. Phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực học tập và phát triển liên tục?

A. Sự tự tin thái quá vào khả năng của bản thân.
B. Kiên trì, nhẫn nại và khả năng vượt qua khó khăn.
C. Luôn mong muốn nhận được sự tán thưởng từ người khác.
D. Tránh né những thử thách mới để đảm bảo an toàn.

3. Việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới trong một lĩnh vực cụ thể được gọi là gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Sự bảo thủ.
B. Sự trì trệ.
C. Phát triển năng lực chuyên môn (Professional development).
D. Sự thiếu tập trung.

4. Khi đặt mục tiêu phát triển bản thân, việc đảm bảo mục tiêu có thể đạt được (achievable) có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu đó phải dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
B. Mục tiêu đó phải nằm trong khả năng thực hiện của bản thân, có thể đạt được với nguồn lực và thời gian có sẵn.
C. Mục tiêu đó phải là điều không tưởng.
D. Chỉ cần đặt mục tiêu cao mà không cần quan tâm đến khả năng thực hiện.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên một môi trường học tập tích cực cho việc hoàn thiện bản thân?

A. Sự khuyến khích và hỗ trợ từ giảng viên/người hướng dẫn.
B. Cơ hội để trao đổi, thảo luận và học hỏi lẫn nhau.
C. Sự cạnh tranh gay gắt và áp lực phải vượt trội hơn người khác bằng mọi giá.
D. Tài liệu học tập đa dạng và dễ tiếp cận.

6. Theo lý thuyết về sự phát triển cá nhân, việc hình thành niềm tin giới hạn (limiting beliefs) có tác động tiêu cực như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Giúp tập trung vào những gì có thể đạt được.
B. Hạn chế sự phát triển, cản trở việc thử nghiệm những điều mới và đạt được tiềm năng đầy đủ.
C. Tạo động lực mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn.
D. Giúp đánh giá thực tế hơn về khả năng của bản thân.

7. Khi đặt mục tiêu SMART, chữ M trong SMART đại diện cho điều gì?

A. Motivated (Được thúc đẩy).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Meaningful (Có ý nghĩa).
D. Manageable (Có thể quản lý).

8. Thái độ nào sau đây cần có khi tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng để phục vụ cho mục tiêu hoàn thiện bản thân?

A. Phản bác ngay lập tức để bảo vệ quan điểm cá nhân.
B. Cảm thấy bị tấn công và phòng thủ.
C. Lắng nghe cởi mở, xem xét một cách khách quan và chọn lọc những điều hữu ích.
D. Bỏ qua lời góp ý vì cho rằng người góp ý không hiểu mình.

9. Việc lập danh sách những điều cần biết ơn (gratitude journaling) có tác động gì đến quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Tạo cảm giác tự mãn và giảm động lực phấn đấu.
B. Giúp tăng cường sự hài lòng, giảm stress và nuôi dưỡng thái độ tích cực.
C. Chỉ tập trung vào những điều tiêu cực trong cuộc sống.
D. Làm tăng cảm giác ghen tị với những người có nhiều hơn.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một kế hoạch phát triển bản thân hiệu quả và bền vững?

A. Sự ngẫu hứng và linh hoạt không cần kế hoạch chi tiết.
B. Sự phù hợp với giá trị cốt lõi và mục tiêu dài hạn của bản thân.
C. Dựa hoàn toàn vào những gì người khác mong muốn.
D. Sao chép y nguyên kế hoạch của người thành công khác.

11. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một người đang chủ động trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Luôn tìm kiếm lời khuyên và sự giúp đỡ từ người khác trước mọi quyết định.
B. Chấp nhận mọi lời phê bình mà không có sự phản hồi hay xem xét.
C. Đặt mục tiêu học tập và rèn luyện cụ thể, có kế hoạch thực hiện và đánh giá kết quả.
D. So sánh bản thân với người khác để tìm ra điểm yếu cần khắc phục.

12. Khi nói đến sức khỏe tinh thần trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, điều này bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào việc không có bệnh tâm thần.
B. Khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì các mối quan hệ tích cực và đóng góp cho cộng đồng.
C. Luôn cảm thấy vui vẻ và hài lòng mọi lúc.
D. Sự độc lập hoàn toàn khỏi ảnh hưởng của người khác.

13. Hành động nào sau đây minh họa cho việc phát triển trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence)?

A. Phớt lờ cảm xúc của bản thân khi gặp áp lực.
B. Biểu lộ cảm xúc một cách bộc phát mà không suy nghĩ.
C. Nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, đồng thời thấu cảm và ứng xử phù hợp với cảm xúc của người khác.
D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của hoàn thiện bản thân?

A. Phát triển kỹ năng mềm.
B. Nâng cao kiến thức chuyên môn.
C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện ngoại hình.
D. Rèn luyện phẩm chất đạo đức.

15. Phẩm chất nào sau đây là nền tảng cho việc xây dựng các mối quan hệ bền vững và có ý nghĩa, góp phần vào sự phát triển cá nhân?

A. Sự ích kỷ.
B. Sự trung thực và lòng tin.
C. Sự thao túng.
D. Sự thờ ơ.

16. Khi đối mặt với thất bại, cách phản ứng nào cho thấy sự trưởng thành và khả năng học hỏi để hoàn thiện bản thân?

A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
B. Buông xuôi, từ bỏ mọi nỗ lực.
C. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút ra bài học kinh nghiệm và điều chỉnh phương pháp.
D. Cố gắng quên đi thất bại và không nghĩ về nó nữa.

17. Việc học từ sai lầm (learning from mistakes) là một phần thiết yếu của hoàn thiện bản thân vì nó giúp?

A. Chứng minh rằng bản thân không có khả năng.
B. Hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến kết quả không mong muốn và điều chỉnh hành vi trong tương lai.
C. Tránh mọi rủi ro trong tương lai.
D. Đổ lỗi cho người khác về sai lầm của mình.

18. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, khái niệm vùng thoải mái (comfort zone) thường được hiểu là?

A. Nơi mà mọi thử thách đều được giải quyết dễ dàng.
B. Trạng thái tâm lý an toàn, quen thuộc, nơi cá nhân cảm thấy thoải mái và ít gặp rủi ro.
C. Môi trường lý tưởng để khám phá những điều mới.
D. Nơi duy nhất có thể đạt được sự phát triển.

19. Trong việc xây dựng lòng tự trọng lành mạnh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
B. Đạt được sự công nhận và khen ngợi liên tục từ bên ngoài.
C. Tự đánh giá bản thân dựa trên giá trị nội tại và thành tựu cá nhân, bất chấp những lời chỉ trích không xác đáng.
D. Tránh né mọi tình huống có thể dẫn đến thất bại.

20. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình nhận thức và hành vi cá nhân?

A. Sự công nhận và đánh giá của người khác.
B. Khả năng tự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu và giá trị bản thân.
C. Việc đạt được thành công vật chất và địa vị xã hội.
D. Sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh và các mối quan hệ xã hội.

21. Khi áp dụng nguyên tắc tư duy phát triển (growth mindset) vào việc học tập, một người sẽ có xu hướng?

A. Tin rằng khả năng là cố định và không thể thay đổi.
B. Xem thử thách là cơ hội để học hỏi và phát triển kỹ năng.
C. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
D. Tránh né những lĩnh vực mà bản thân cho là yếu kém.

22. Khả năng tự học (self-directed learning) là một kỹ năng quan trọng trong hoàn thiện bản thân vì nó cho phép cá nhân?

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào chương trình học có sẵn.
B. Chủ động tìm kiếm kiến thức, kỹ năng và định hướng con đường học tập của mình.
C. Học theo những gì người khác yêu cầu.
D. Chỉ học những kiến thức đã được chứng minh là đúng.

23. Khả năng tự điều chỉnh cảm xúc, suy nghĩ và hành vi để đạt được mục tiêu dài hạn được gọi là gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Tính bốc đồng.
B. Sự tự chủ (Self-regulation).
C. Tính thụ động.
D. Sự phụ thuộc.

24. Yếu tố nào sau đây có thể giúp một người vượt qua sự trì hoãn (procrastination) để hoàn thiện bản thân?

A. Luôn chờ đợi cảm hứng đến.
B. Chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Tin rằng sẽ có thời gian làm sau.
D. Tránh đối mặt với nhiệm vụ.

25. Theo quan điểm phát triển cá nhân, việc thiết lập các mối quan hệ tích cực và lành mạnh có ý nghĩa gì đối với quá trình hoàn thiện bản thân?

A. Tạo áp lực phải thay đổi để phù hợp với người khác.
B. Giúp nhận được sự hỗ trợ tinh thần, học hỏi kinh nghiệm và mở rộng góc nhìn.
C. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân trong việc phát triển bản thân.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) trong quá trình hoàn thiện bản thân?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực học tập và phát triển liên tục?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới trong một lĩnh vực cụ thể được gọi là gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đặt mục tiêu phát triển bản thân, việc đảm bảo mục tiêu có thể đạt được (achievable) có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên một môi trường học tập tích cực cho việc hoàn thiện bản thân?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Theo lý thuyết về sự phát triển cá nhân, việc hình thành niềm tin giới hạn (limiting beliefs) có tác động tiêu cực như thế nào đến quá trình hoàn thiện bản thân?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đặt mục tiêu SMART, chữ M trong SMART đại diện cho điều gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Thái độ nào sau đây cần có khi tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng để phục vụ cho mục tiêu hoàn thiện bản thân?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Việc lập danh sách những điều cần biết ơn (gratitude journaling) có tác động gì đến quá trình hoàn thiện bản thân?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một kế hoạch phát triển bản thân hiệu quả và bền vững?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một người đang chủ động trong quá trình hoàn thiện bản thân?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nói đến sức khỏe tinh thần trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, điều này bao gồm những khía cạnh nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Hành động nào sau đây minh họa cho việc phát triển trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence)?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của hoàn thiện bản thân?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Phẩm chất nào sau đây là nền tảng cho việc xây dựng các mối quan hệ bền vững và có ý nghĩa, góp phần vào sự phát triển cá nhân?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đối mặt với thất bại, cách phản ứng nào cho thấy sự trưởng thành và khả năng học hỏi để hoàn thiện bản thân?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Việc học từ sai lầm (learning from mistakes) là một phần thiết yếu của hoàn thiện bản thân vì nó giúp?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, khái niệm vùng thoải mái (comfort zone) thường được hiểu là?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Trong việc xây dựng lòng tự trọng lành mạnh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình nhận thức và hành vi cá nhân?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Khi áp dụng nguyên tắc tư duy phát triển (growth mindset) vào việc học tập, một người sẽ có xu hướng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Khả năng tự học (self-directed learning) là một kỹ năng quan trọng trong hoàn thiện bản thân vì nó cho phép cá nhân?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Khả năng tự điều chỉnh cảm xúc, suy nghĩ và hành vi để đạt được mục tiêu dài hạn được gọi là gì trong quá trình hoàn thiện bản thân?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây có thể giúp một người vượt qua sự trì hoãn (procrastination) để hoàn thiện bản thân?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Theo quan điểm phát triển cá nhân, việc thiết lập các mối quan hệ tích cực và lành mạnh có ý nghĩa gì đối với quá trình hoàn thiện bản thân?