[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

1. Khi nói về du lịch bền vững, yếu tố nào là cốt lõi để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
B. Tối đa hóa số lượng du khách để tăng doanh thu.
C. Xây dựng các công trình du lịch quy mô lớn, bất chấp tác động môi trường.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh đẹp mà không quan tâm đến thực tế môi trường.

2. Khi tham gia vào các dự án phục hồi môi trường, học sinh cần lưu ý điều gì về việc sử dụng các loài thực vật bản địa?

A. Ưu tiên sử dụng các loài thực vật bản địa phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của khu vực phục hồi.
B. Chỉ sử dụng các loài thực vật ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Tránh sử dụng các loài thực vật bản địa vì chúng có thể cạnh tranh với các loài khác.
D. Việc sử dụng loài thực vật nào không quan trọng bằng số lượng.

3. Theo các chuyên gia sinh thái học, vai trò của các loài sinh vật bản địa trong việc duy trì sự ổn định của cảnh quan thiên nhiên là gì?

A. Chúng là một phần không thể thiếu của chuỗi thức ăn, giúp duy trì cân bằng sinh thái và các chức năng của hệ sinh thái.
B. Chúng chỉ có vai trò trang trí và không ảnh hưởng đến sự vận hành của hệ sinh thái.
C. Việc thay thế sinh vật bản địa bằng sinh vật ngoại lai sẽ giúp cảnh quan đa dạng hơn.
D. Các loài sinh vật bản địa thường yếu ớt và dễ bị tuyệt chủng.

4. Theo các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, hành động nào sau đây góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Tái sử dụng, tái chế vật liệu và giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường.
B. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ hàng hóa dùng một lần.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên mới.
D. Đổ bỏ các sản phẩm đã qua sử dụng ra các bãi rác lớn.

5. Sự suy giảm chất lượng không khí ở các khu đô thị có mối liên hệ như thế nào với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Ô nhiễm không khí có thể gây hại cho thực vật, làm suy giảm sức sống của cảnh quan xanh và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Ô nhiễm không khí không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cảnh quan thiên nhiên.
C. Chỉ những khu vực nông thôn mới chịu ảnh hưởng của ô nhiễm không khí.
D. Ô nhiễm không khí là yếu tố tích cực giúp cảnh quan đô thị trở nên hiện đại hơn.

6. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam có liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát triển bền vững cảnh quan thiên nhiên?

A. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 và các quy định liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Luật Doanh nghiệp năm 2020 tập trung vào quyền tự do kinh doanh.
C. Luật Giáo dục Đại học năm 2012 quy định về đào tạo chuyên ngành.
D. Luật Đầu tư công năm 2019 về các dự án hạ tầng.

7. Khi phân tích các mối đe dọa đối với cảnh quan thiên nhiên, hành vi nào sau đây gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất và mang tính lâu dài?

A. Phá rừng quy mô lớn để lấy gỗ hoặc mở rộng đất nông nghiệp.
B. Xả rác thải sinh hoạt không đúng nơi quy định tại các khu vực công cộng.
C. Du khách để lại một vài mảnh chai nhựa trên bãi biển.
D. Sử dụng túi ni lông thay vì túi vải.

8. Theo các nguyên tắc về quản lý tài nguyên nước bền vững, hành động nào của học sinh góp phần bảo vệ cảnh quan thiên nhiên liên quan đến nguồn nước?

A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày và không xả rác xuống sông, hồ.
B. Sử dụng thật nhiều nước để tưới cây cảnh trong phòng học.
C. Xả nước thải sinh hoạt trực tiếp ra môi trường mà không qua xử lý.
D. Sử dụng các hóa chất tẩy rửa mạnh để làm sạch nguồn nước.

9. Khi học về các hệ sinh thái biển, yếu tố nào sau đây là mối đe dọa lớn nhất đối với sự nguyên vẹn của các rạn san hô, một phần quan trọng của cảnh quan biển?

A. Sự nóng lên toàn cầu và hiện tượng axit hóa đại dương làm san hô bị tẩy trắng và chết.
B. Hoạt động lặn biển của du khách.
C. Sự phát triển của các loài cá nhỏ.
D. Dòng hải lưu tự nhiên.

10. Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Cân bằng giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
B. Ưu tiên tối đa cho phát triển kinh tế mà không cần quan tâm đến tác động môi trường.
C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên bằng cách hạn chế mọi hoạt động của con người trong khu vực đó.
D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề môi trường trước mắt mà không có kế hoạch dài hạn.

11. Theo quan điểm của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), cảnh quan thiên nhiên được hiểu như thế nào là chính xác nhất?

A. Là một khu vực có sự tương tác phức tạp giữa con người và tự nhiên, bao gồm cả yếu tố sinh học, địa lý và văn hóa.
B. Là một khu vực địa lý hoàn toàn hoang sơ, chưa có sự tác động của con người.
C. Là một tập hợp các loài động, thực vật quý hiếm cần được bảo vệ khẩn cấp.
D. Là một khu vực chỉ bao gồm các yếu tố địa chất và thủy văn.

12. Trong các hoạt động giáo dục môi trường tại trường học, phương pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức và hành động của học sinh về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế như tham quan vườn quốc gia, dọn rác bãi biển, trồng cây.
B. Chỉ giảng dạy lý thuyết về các vấn đề môi trường trong sách giáo khoa.
C. Khuyến khích học sinh tiêu thụ nhiều sản phẩm mới để kích thích kinh tế.
D. Tổ chức các cuộc thi vẽ tranh về chủ đề thiên nhiên mà không có phần liên hệ thực tế.

13. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Tác động đến đa dạng sinh học, chất lượng nước, đất đai và các yếu tố cảnh quan tự nhiên.
B. Khả năng thu hút khách du lịch của dự án.
C. Tốc độ hoàn thành dự án để đưa vào sử dụng.
D. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được từ dự án.

14. Trong các biện pháp đối phó với nạn khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên, biện pháp nào mang tính phòng ngừa và giáo dục hiệu quả nhất đối với thế hệ trẻ?

A. Tăng cường giáo dục về giá trị của tài nguyên thiên nhiên và hậu quả của khai thác trái phép, lồng ghép vào chương trình học và hoạt động ngoại khóa.
B. Chỉ tập trung vào việc bắt giữ và xử phạt những người khai thác trái phép.
C. Hạn chế quyền tiếp cận của người dân đối với các khu vực có tài nguyên thiên nhiên.
D. Đầu tư vào công nghệ giám sát mà không có yếu tố giáo dục đi kèm.

15. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra, vai trò của việc bảo tồn các hệ sinh thái rừng nguyên sinh đối với việc duy trì cảnh quan thiên nhiên là gì?

A. Rừng nguyên sinh giúp điều hòa khí hậu, hấp thụ CO2, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học, góp phần quan trọng vào việc duy trì cảnh quan ổn định.
B. Rừng nguyên sinh chỉ có giá trị thẩm mỹ mà không ảnh hưởng đến khí hậu hay các yếu tố môi trường khác.
C. Việc chặt phá rừng nguyên sinh để lấy đất canh tác sẽ mang lại lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Chỉ các khu rừng được trồng mới mới có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.

16. Khi tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường, học sinh nên ưu tiên xử lý loại rác nào trước tiên để mang lại hiệu quả rõ rệt nhất cho cảnh quan?

A. Các loại rác thải nhựa khó phân hủy và rác thải nguy hại.
B. Giấy vụn và bìa carton.
C. Vỏ trái cây và lá cây khô.
D. Mảnh gỗ nhỏ.

17. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên trong khuôn khổ hoạt động trải nghiệm, sáng tạo của học sinh?

A. Tham gia dự án trồng cây xanh tại khu vực trường học hoặc địa phương.
B. Sưu tầm và trưng bày các loài động, thực vật quý hiếm trong lớp học.
C. Tổ chức các buổi xem phim tài liệu về thiên nhiên hoang dã mà không có hoạt động thực tế.
D. Thảo luận về các vấn đề môi trường trên mạng xã hội mà không có hành động cụ thể.

18. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình về việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) đối với cảnh quan thiên nhiên?

A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
B. Thu thập và lưu giữ hạt giống của các loài thực vật quý hiếm trong ngân hàng gen.
C. Nuôi cấy mô các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong phòng thí nghiệm.
D. Tổ chức các chương trình nhân giống các loài sinh vật quý hiếm ở môi trường bên ngoài tự nhiên.

19. Khi tham gia vào các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường, học sinh cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và hiệu quả của hoạt động?

A. Tuân thủ hướng dẫn của người phụ trách, sử dụng dụng cụ bảo hộ lao động phù hợp và làm việc theo nhóm.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ cá nhân mà không quan tâm đến người khác.
C. Sử dụng các vật liệu tái chế không rõ nguồn gốc để thay thế dụng cụ bảo hộ.
D. Làm việc ở những khu vực nguy hiểm để thể hiện sự dũng cảm.

20. Hành động nào sau đây của học sinh thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với các di sản thiên nhiên thế giới đã được UNESCO công nhận?

A. Tìm hiểu về giá trị lịch sử, văn hóa, sinh thái của di sản và tuân thủ các quy định khi tham quan.
B. Tự ý thu thập mẫu vật từ di sản thiên nhiên để làm kỷ niệm.
C. Tổ chức các hoạt động gây tiếng ồn lớn hoặc làm ảnh hưởng đến cảnh quan của di sản.
D. Chỉ xem di sản thiên nhiên như một địa điểm chụp ảnh thông thường.

21. Theo phân tích phổ biến về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái tự nhiên?

A. Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương trong các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Đầu tư công nghệ cao vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.
C. Phát triển mạnh mẽ các khu du lịch sinh thái nhằm thu hút khách tham quan.
D. Áp dụng các quy định pháp luật nghiêm ngặt để xử phạt hành vi phá hoại môi trường.

22. Theo Công ước Đa dạng sinh học, mục tiêu chính của việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?

A. Bảo tồn sự đa dạng của các hệ sinh thái, loài và nguồn gen, cũng như các chức năng sinh thái mà chúng đảm nhiệm.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất.
D. Thiết lập các khu bảo tồn chỉ dành cho mục đích nghiên cứu khoa học.

23. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn thiên nhiên là gì?

A. Tuyên truyền, vận động cộng đồng, thực hiện các dự án bảo tồn và giám sát việc thực thi chính sách môi trường.
B. Chỉ tập trung vào việc gây quỹ mà không tham gia vào hoạt động thực tế.
C. Cản trở các hoạt động phát triển kinh tế của địa phương.
D. Đưa ra các quy định pháp luật mới thay thế cho chính phủ.

24. Phân tích tác động của việc phát triển đô thị hóa nhanh chóng đến cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây là hệ quả tiêu cực rõ rệt nhất?

A. Mất đi các vùng đất tự nhiên, thay đổi dòng chảy của nước và gia tăng ô nhiễm.
B. Tăng cường không gian xanh và các khu vực công cộng.
C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ các công trình hiện đại.
D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân nông thôn.

25. Việc phục hồi các khu vực đất ngập nước bị suy thoái có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

A. Đất ngập nước giúp lọc nước, kiểm soát lũ lụt, lưu trữ carbon và là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài sinh vật.
B. Phục hồi đất ngập nước chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.
C. Đất ngập nước không có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Việc chuyển đổi đất ngập nước thành khu đô thị sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về du lịch bền vững, yếu tố nào là cốt lõi để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Khi tham gia vào các dự án phục hồi môi trường, học sinh cần lưu ý điều gì về việc sử dụng các loài thực vật bản địa?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Theo các chuyên gia sinh thái học, vai trò của các loài sinh vật bản địa trong việc duy trì sự ổn định của cảnh quan thiên nhiên là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Theo các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, hành động nào sau đây góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Sự suy giảm chất lượng không khí ở các khu đô thị có mối liên hệ như thế nào với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam có liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát triển bền vững cảnh quan thiên nhiên?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích các mối đe dọa đối với cảnh quan thiên nhiên, hành vi nào sau đây gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất và mang tính lâu dài?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Theo các nguyên tắc về quản lý tài nguyên nước bền vững, hành động nào của học sinh góp phần bảo vệ cảnh quan thiên nhiên liên quan đến nguồn nước?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Khi học về các hệ sinh thái biển, yếu tố nào sau đây là mối đe dọa lớn nhất đối với sự nguyên vẹn của các rạn san hô, một phần quan trọng của cảnh quan biển?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), cảnh quan thiên nhiên được hiểu như thế nào là chính xác nhất?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các hoạt động giáo dục môi trường tại trường học, phương pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức và hành động của học sinh về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các biện pháp đối phó với nạn khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên, biện pháp nào mang tính phòng ngừa và giáo dục hiệu quả nhất đối với thế hệ trẻ?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra, vai trò của việc bảo tồn các hệ sinh thái rừng nguyên sinh đối với việc duy trì cảnh quan thiên nhiên là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường, học sinh nên ưu tiên xử lý loại rác nào trước tiên để mang lại hiệu quả rõ rệt nhất cho cảnh quan?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên trong khuôn khổ hoạt động trải nghiệm, sáng tạo của học sinh?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình về việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) đối với cảnh quan thiên nhiên?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tham gia vào các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường, học sinh cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và hiệu quả của hoạt động?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Hành động nào sau đây của học sinh thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với các di sản thiên nhiên thế giới đã được UNESCO công nhận?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích phổ biến về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái tự nhiên?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Theo Công ước Đa dạng sinh học, mục tiêu chính của việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn thiên nhiên là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích tác động của việc phát triển đô thị hóa nhanh chóng đến cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây là hệ quả tiêu cực rõ rệt nhất?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Chung tay gìn giữ, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phục hồi các khu vực đất ngập nước bị suy thoái có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?