[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

1. Khi phân tích văn bản, việc nhận diện các biện pháp tu từ ngữ pháp giúp làm rõ ý đồ của tác giả. Biện pháp nào diễn tả việc lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc cụm từ để nhấn mạnh?

A. Điệp ngữ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Đối lập.

2. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề chính giúp người đọc nắm bắt nội dung cốt lõi. Chủ đề nào sau đây thường là trọng tâm khi bàn về phát triển bền vững trong các bài viết mang tính học thuật?

A. Lịch sử hình thành các nền văn minh.
B. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Sự phát triển của các loại hình nghệ thuật.
D. Các biện pháp phòng chống thiên tai.

3. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong Tiếng Việt giúp câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh. Thành ngữ nào sau đây diễn tả ý nghĩa của sự nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu?

A. Nước chảy đá mòn.
B. Ăn cây táo, rào cây khế.
C. Cóc kiện trời.
D. Thả con săn sắt, bắt con cá rô.

4. Khi sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong Tiếng Việt, ví dụ như ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ đóng vai trò quan trọng. Cử chỉ nào sau đây thường được coi là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng hoặc bất lịch sự trong văn hóa giao tiếp Việt Nam?

A. Chắp tay trước ngực khi chào hỏi.
B. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện khi nói chuyện.
C. Khoanh tay trước ngực khi ngồi.
D. Gật đầu nhẹ để biểu thị sự đồng ý.

5. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ điển là công cụ hữu ích để tra cứu và hiểu nghĩa từ. Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các từ điển Tiếng Việt hiện đại?

A. Chỉ liệt kê các từ cổ và hiếm gặp.
B. Sắp xếp từ theo thứ tự bảng chữ cái và giải thích nghĩa, loại từ, ví dụ.
C. Chỉ cung cấp các từ đồng nghĩa của từ cần tra.
D. Tập trung vào các từ địa phương và tiếng lóng.

6. Trong giao tiếp Tiếng Việt, việc sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Đại từ nhân xưng nào sau đây thường được sử dụng để xưng hô với người lớn tuổi hơn, thể hiện sự kính trọng và thân mật?

A. Tôi - Anh/Chị.
B. Tớ - Cậu.
C. Con - Bố/Mẹ.
D. Cháu - Bác/Cô/Chú.

7. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ số lượng và đơn vị đo lường cần chính xác. Đâu là đơn vị đo lường chiều dài phổ biến trong hệ đo lường Việt Nam cũ?

A. Mét.
B. Inch.
C. Thước.
D. Yard.

8. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, chính tả đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp chính xác. Lỗi sai chính tả nào sau đây thường gặp nhất khi viết về các khái niệm liên quan đến khoa học máy tính?

A. Nhầm lẫn giữa s và x.
B. Nhầm lẫn giữa i và y trong các thuật ngữ tiếng Anh được Việt hóa.
C. Viết sai thanh điệu.
D. Nhầm lẫn giữa g và gh.

9. Trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu rõ ngữ cảnh là yếu tố then chốt để diễn đạt đúng ý. Câu nào sau đây thể hiện sự đa nghĩa của từ chạy?

A. Anh ấy đang chạy bộ trên công viên.
B. Chiếc xe đang chạy bon bon trên đường.
C. Thời gian đang chạy đua với chúng tôi.
D. Cô ấy chạy sang nhà hàng xóm.

10. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý chính là một kỹ năng cần thiết. Ý nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý nghĩa cốt lõi của việc phân tích cấu trúc ngữ pháp trong Tiếng Việt?

A. Tìm các lỗi sai về chính tả và ngữ pháp.
B. Hiểu mối quan hệ giữa các từ, cụm từ và câu trong một văn bản.
C. Dịch văn bản sang một ngôn ngữ khác.
D. Đánh giá tính logic và mạch lạc của toàn bộ văn bản.

11. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có sắc thái ý nghĩa khác nhau đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt. Đâu là sự khác biệt chính về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ biết và hiểu?

A. Biết chỉ hành động tiếp nhận thông tin, còn hiểu chỉ sự thấu suốt và nắm bắt sâu sắc ý nghĩa.
B. Biết ám chỉ kiến thức chung chung, còn hiểu ám chỉ kiến thức chuyên sâu.
C. Biết và hiểu có ý nghĩa tương đương nhau và có thể thay thế cho nhau.
D. Biết chỉ sự ghi nhớ, còn hiểu chỉ sự quên lãng.

12. Khi viết một đoạn văn, việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý tưởng. Trong ngữ cảnh nói về công nghệ, từ nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử có khả năng xử lý thông tin và kết nối mạng?

A. Cái máy.
B. Thiết bị.
C. Công cụ.
D. Vật dụng.

13. Khi phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt, chủ ngữ thường là yếu tố chỉ người, sự vật, hiện tượng thực hiện hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể được cấu tạo phức tạp hơn. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu phức tạp?

A. Một trạng từ chỉ thời gian.
B. Một cụm danh từ hoặc một mệnh đề.
C. Một từ láy chỉ cảm xúc.
D. Một thán từ thể hiện sự ngạc nhiên.

14. Khi phân tích cấu trúc câu, việc xác định tân ngữ là quan trọng. Tân ngữ thường là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động. Tân ngữ thường đứng ở vị trí nào trong câu Tiếng Việt?

A. Trước chủ ngữ.
B. Sau động từ hoặc sau giới từ.
C. Giữa chủ ngữ và động từ.
D. Ở cuối câu, sau trạng ngữ.

15. Khi phân tích văn bản, việc nhận diện phép tu từ là rất quan trọng để hiểu sâu sắc ý nghĩa. Phép tu từ nào thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng khác loại nhưng có nét tương đồng?

A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.

16. Khi phân tích văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của tác giả giúp người đọc hiểu rõ hơn thông điệp. Mục đích nào sau đây thường là chính khi viết một bài báo khoa học?

A. Kể một câu chuyện giải trí.
B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm cá nhân.
C. Cung cấp thông tin, phân tích và trình bày kết quả nghiên cứu.
D. Chia sẻ cảm xúc cá nhân về một vấn đề.

17. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, các loại từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa. Đâu là chức năng chính của liên từ trong một câu?

A. Chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
B. Nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau để tạo sự liên kết.
C. Biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ sở hữu.
D. Chỉ nơi chốn, thời gian hoặc cách thức diễn ra hành động.

18. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Đâu là cặp từ đồng nghĩa hoàn toàn trong các lựa chọn sau?

A. Xinh đẹp - đẹp đẽ.
B. Vui vẻ - phấn khởi.
C. Cao lớn - to con.
D. Làm - thực hiện.

19. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, cụm từ đá bóng thường được hiểu là hành động dùng chân điều khiển quả bóng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, đá bóng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ. Đâu là cách hiểu ẩn dụ phổ biến nhất của cụm từ này?

A. Chỉ hành động dùng chân đá mạnh vào một vật gì đó.
B. Chỉ việc tranh giành, đùn đẩy trách nhiệm cho người khác.
C. Chỉ hành động chuyền bóng nhanh và chính xác trong môn bóng đá.
D. Chỉ việc sút bóng vào khung thành đối phương.

20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các yếu tố liên kết câu là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây thường được dùng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề?

A. Và, cùng, bên cạnh đó.
B. Vì, do, bởi vì.
C. Tuy nhiên, nhưng, mặc dù.
D. Do đó, vì vậy, kết quả là.

21. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định thể loại văn bản giúp người đọc tiếp cận nội dung phù hợp. Văn bản nào sau đây thường có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn trình bày một ý hoặc một khía cạnh của vấn đề, thường sử dụng ngôn ngữ khách quan và có luận điểm rõ ràng?

A. Truyện ngắn.
B. Thơ trữ tình.
C. Báo cáo khoa học.
D. Kịch bản.

22. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc phân tách các ý và tạo nhịp điệu cho câu. Dấu câu nào sau đây thường được dùng để liệt kê các thành phần trong một chuỗi?

A. Dấu chấm hỏi.
B. Dấu chấm than.
C. Dấu phẩy.
D. Dấu chấm lửng.

23. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của tác giả là một kỹ năng quan trọng. Giọng điệu nào sau đây thường thể hiện sự nghiêm túc, khách quan và dựa trên bằng chứng?

A. Mỉa mai.
B. Hài hước.
C. Trữ tình.
D. Phân tích.

24. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ Hán Việt có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc giúp làm giàu vốn từ. Đâu là ý nghĩa của từ quốc gia?

A. Một nhóm người có cùng ngôn ngữ.
B. Một vùng đất rộng lớn có chủ quyền.
C. Một tổ chức xã hội lớn.
D. Một tập hợp các quốc gia.

25. Trong việc sử dụng ngôn ngữ, sự phát triển của công nghệ thông tin đã ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp. Từ nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự du nhập của thuật ngữ công nghệ vào Tiếng Việt, có nguồn gốc từ tiếng Anh?

A. Xe cộ.
B. Máy tính.
C. Tivi.
D. Điện thoại.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích văn bản, việc nhận diện các biện pháp tu từ ngữ pháp giúp làm rõ ý đồ của tác giả. Biện pháp nào diễn tả việc lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc cụm từ để nhấn mạnh?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề chính giúp người đọc nắm bắt nội dung cốt lõi. Chủ đề nào sau đây thường là trọng tâm khi bàn về phát triển bền vững trong các bài viết mang tính học thuật?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong Tiếng Việt giúp câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh. Thành ngữ nào sau đây diễn tả ý nghĩa của sự nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

4. Khi sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong Tiếng Việt, ví dụ như ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ đóng vai trò quan trọng. Cử chỉ nào sau đây thường được coi là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng hoặc bất lịch sự trong văn hóa giao tiếp Việt Nam?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ điển là công cụ hữu ích để tra cứu và hiểu nghĩa từ. Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các từ điển Tiếng Việt hiện đại?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giao tiếp Tiếng Việt, việc sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Đại từ nhân xưng nào sau đây thường được sử dụng để xưng hô với người lớn tuổi hơn, thể hiện sự kính trọng và thân mật?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ số lượng và đơn vị đo lường cần chính xác. Đâu là đơn vị đo lường chiều dài phổ biến trong hệ đo lường Việt Nam cũ?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

8. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, chính tả đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp chính xác. Lỗi sai chính tả nào sau đây thường gặp nhất khi viết về các khái niệm liên quan đến khoa học máy tính?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

9. Trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu rõ ngữ cảnh là yếu tố then chốt để diễn đạt đúng ý. Câu nào sau đây thể hiện sự đa nghĩa của từ chạy?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ý chính là một kỹ năng cần thiết. Ý nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý nghĩa cốt lõi của việc phân tích cấu trúc ngữ pháp trong Tiếng Việt?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

11. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có sắc thái ý nghĩa khác nhau đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt. Đâu là sự khác biệt chính về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ biết và hiểu?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

12. Khi viết một đoạn văn, việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý tưởng. Trong ngữ cảnh nói về công nghệ, từ nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử có khả năng xử lý thông tin và kết nối mạng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt, chủ ngữ thường là yếu tố chỉ người, sự vật, hiện tượng thực hiện hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể được cấu tạo phức tạp hơn. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu phức tạp?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích cấu trúc câu, việc xác định tân ngữ là quan trọng. Tân ngữ thường là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động. Tân ngữ thường đứng ở vị trí nào trong câu Tiếng Việt?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích văn bản, việc nhận diện phép tu từ là rất quan trọng để hiểu sâu sắc ý nghĩa. Phép tu từ nào thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng khác loại nhưng có nét tương đồng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của tác giả giúp người đọc hiểu rõ hơn thông điệp. Mục đích nào sau đây thường là chính khi viết một bài báo khoa học?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, các loại từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa. Đâu là chức năng chính của liên từ trong một câu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Đâu là cặp từ đồng nghĩa hoàn toàn trong các lựa chọn sau?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

19. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, cụm từ đá bóng thường được hiểu là hành động dùng chân điều khiển quả bóng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, đá bóng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ. Đâu là cách hiểu ẩn dụ phổ biến nhất của cụm từ này?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các yếu tố liên kết câu là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây thường được dùng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định thể loại văn bản giúp người đọc tiếp cận nội dung phù hợp. Văn bản nào sau đây thường có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn trình bày một ý hoặc một khía cạnh của vấn đề, thường sử dụng ngôn ngữ khách quan và có luận điểm rõ ràng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc phân tách các ý và tạo nhịp điệu cho câu. Dấu câu nào sau đây thường được dùng để liệt kê các thành phần trong một chuỗi?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của tác giả là một kỹ năng quan trọng. Giọng điệu nào sau đây thường thể hiện sự nghiêm túc, khách quan và dựa trên bằng chứng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ Hán Việt có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc giúp làm giàu vốn từ. Đâu là ý nghĩa của từ quốc gia?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

25. Trong việc sử dụng ngôn ngữ, sự phát triển của công nghệ thông tin đã ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp. Từ nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự du nhập của thuật ngữ công nghệ vào Tiếng Việt, có nguồn gốc từ tiếng Anh?

Xem kết quả