[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

1. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN gặp khó khăn trong việc hoàn thành phần việc của mình, hành động nào sau đây là phù hợp nhất từ các thành viên khác?

A. Phàn nàn về sự chậm trễ của thành viên đó.
B. Chia sẻ gánh nặng công việc hoặc đưa ra sự hỗ trợ, hướng dẫn.
C. Báo cáo ngay với người hướng dẫn mà không tìm hiểu nguyên nhân.
D. Giả vờ không nhận thấy khó khăn của thành viên đó.

2. Trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (visual aids) như biểu đồ, hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình nhóm có tác dụng gì?

A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và nhàm chán.
B. Giúp thông tin dễ hiểu hơn, thu hút sự chú ý của người nghe và tăng khả năng ghi nhớ.
C. Chỉ dành cho những người không có khả năng diễn đạt bằng lời.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu chuẩn bị.

3. Trong quá trình HĐTN, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho hoạt động nhóm giúp ích gì?

A. Tạo ra sự mơ hồ về những gì cần đạt được.
B. Giúp nhóm tập trung, đo lường tiến độ và tăng khả năng hoàn thành mục tiêu.
C. Tăng áp lực không cần thiết cho các thành viên.
D. Chỉ phù hợp với các hoạt động cá nhân, không áp dụng cho nhóm.

4. Trong HĐTN, khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho vấn đề trở nên rối rắm hơn.
B. Giúp tổ chức ý tưởng, hình dung mối liên hệ giữa các khái niệm và kích thích sáng tạo.
C. Chỉ phù hợp với việc ghi chép cá nhân.
D. Tốn thời gian và không mang lại giá trị thực tế.

5. Trong HĐTN, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

A. Là người đưa ra mọi quyết định cuối cùng.
B. Là người hướng dẫn, hỗ trợ nhóm thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia và quá trình diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
C. Là người chịu trách nhiệm hoàn toàn về kết quả của nhóm.
D. Là người chỉ quan sát mà không can thiệp.

6. Trong ngữ cảnh HĐTN, khi thực hiện hoạt động nhóm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự đồng thuận và tiến độ chung của cả nhóm?

A. Sự cạnh tranh cá nhân để thể hiện bản thân.
B. Việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và khả năng giao tiếp hiệu quả.
C. Sự im lặng để tránh xung đột trong quá trình thảo luận.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.

7. Trong một hoạt động nhóm HĐTN, sự đồng thuận (consensus) thường được hiểu là gì?

A. Tất cả mọi người hoàn toàn đồng ý 100% với mọi quyết định.
B. Mọi người chấp nhận và ủng hộ quyết định, ngay cả khi họ có những quan ngại nhỏ, vì đó là lựa chọn tốt nhất cho nhóm.
C. Quyết định được đưa ra bởi người có chức vụ cao nhất.
D. Chỉ một số ít thành viên đồng ý là đủ.

8. Khi các thành viên HĐTN cùng nhau phân tích tình huống (situational analysis), họ thường xem xét những khía cạnh nào?

A. Chỉ những điểm mạnh của bản thân.
B. Các yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức) liên quan đến tình huống.
C. Chỉ những yếu tố bên ngoài có lợi.
D. Chỉ những vấn đề có thể gây tranh cãi.

9. Mục đích chính của việc phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong HĐTN là gì?

A. Để chỉ trích và làm người nhận cảm thấy tồi tệ.
B. Để ghi nhận điểm mạnh và đề xuất cải thiện những điểm chưa tốt, giúp cá nhân/nhóm phát triển.
C. Để chứng tỏ bản thân hiểu biết hơn người khác.
D. Để giữ im lặng và tránh gây ảnh hưởng đến không khí chung.

10. Trong HĐTN, kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) được thể hiện qua hành động nào?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không đặt câu hỏi.
B. Phân tích thông tin, đánh giá các bằng chứng, xem xét các quan điểm khác nhau và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân khi đưa ra quyết định.
D. Tránh đưa ra ý kiến trái chiều để không gây tranh cãi.

11. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN đưa ra ý kiến trái chiều, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy thảo luận mang tính xây dựng?

A. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó mà không nghe hết.
B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và đưa ra phản hồi dựa trên lý lẽ.
C. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục theo ý kiến ban đầu.
D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.

12. Trong hoạt động nhóm HĐTN, kỹ năng lắng nghe tích cực bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc chờ đến lượt mình nói.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại ý người nói.
C. Ngắt lời người nói để đưa ra quan điểm của mình.
D. Nghe một cách thụ động mà không có sự tương tác.

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động (proactiveness) của một thành viên trong nhóm HĐTN?

A. Chờ đợi được giao nhiệm vụ.
B. Tự giác tìm kiếm thông tin, đề xuất ý tưởng và xung phong nhận việc.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
D. Phàn nàn về khối lượng công việc.

14. Khi đánh giá kết quả của một hoạt động nhóm HĐTN, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Chỉ kết quả cuối cùng đạt được.
B. Cả kết quả đạt được, quá trình thực hiện, sự đóng góp của các thành viên và bài học kinh nghiệm.
C. Chỉ mức độ hài lòng của người hướng dẫn.
D. Chỉ số lượng công việc đã hoàn thành.

15. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN thường xuyên im lặng và ít đóng góp, cách tiếp cận nào sau đây có thể khuyến khích sự tham gia của họ?

A. Phớt lờ và giả định họ không có ý kiến.
B. Đưa ra câu hỏi trực tiếp, yêu cầu họ chia sẻ suy nghĩ hoặc giao cho họ một nhiệm vụ cụ thể phù hợp.
C. Chỉ trích sự im lặng của họ trước cả nhóm.
D. Yêu cầu người hướng dẫn phải làm cho họ nói.

16. Trong các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường thể hiện sự đồng tình hoặc lắng nghe tích cực trong một buổi HĐTN?

A. Khoanh tay trước ngực.
B. Nhìn đi chỗ khác hoặc nhìn vào điện thoại.
C. Gật đầu nhẹ và duy trì giao tiếp bằng mắt.
D. Ngáp hoặc nhìn đồng hồ.

17. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt (flexibility) trong quá trình HĐTN khi đối mặt với thay đổi bất ngờ?

A. Kiên quyết bám vào kế hoạch ban đầu dù có vấn đề.
B. Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, phương pháp hoặc phân công lại nhiệm vụ khi cần thiết.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ theo đúng cách đã định.
D. Nản lòng và bỏ cuộc khi gặp trở ngại.

18. Trong hoạt động nhóm HĐTN, trách nhiệm giải trình (accountability) có nghĩa là gì?

A. Chỉ chịu trách nhiệm khi mọi thứ diễn ra tốt đẹp.
B. Mỗi thành viên chịu trách nhiệm về phần việc được giao và kết quả của mình.
C. Chỉ có trưởng nhóm mới cần giải trình về kết quả chung.
D. Trách nhiệm thuộc về người khác khi có sai sót.

19. Trong HĐTN, khi một thành viên đưa ra ý tưởng đột phá, cách phản ứng nào sau đây là tốt nhất để phát huy ý tưởng đó?

A. Ngay lập tức bác bỏ vì nó quá khác biệt.
B. Khuyến khích người đó trình bày chi tiết, đặt câu hỏi để làm rõ và cùng nhau xem xét tính khả thi.
C. Chỉ ghi nhận một cách hình thức mà không thảo luận sâu.
D. Đợi người khác nói trước rồi mới đưa ra ý kiến của mình.

20. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự gắn kết (cohesion) trong một nhóm HĐTN?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng, sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và các hoạt động gắn kết.
C. Phân chia công việc không đồng đều.
D. Thiếu giao tiếp và tương tác giữa các thành viên.

21. Nếu trong nhóm HĐTN có sự bất đồng quan điểm về phương án giải quyết, cách tiếp cận nào sau đây khuyến khích sự đa dạng ý kiến và tìm ra giải pháp tối ưu?

A. Quyết định dựa trên ý kiến của đa số áp đảo ngay lập tức.
B. Khuyến khích mọi người trình bày quan điểm của mình, lắng nghe và thảo luận để tìm điểm chung hoặc phương án dung hòa.
C. Để một người có quyền lực nhất trong nhóm đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Tránh thảo luận sâu để không làm mất lòng ai.

22. Khi gặp khó khăn hoặc mâu thuẫn trong nhóm HĐTN, việc đầu tiên nên làm là gì để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

A. Trách móc cá nhân gây ra vấn đề.
B. Né tránh hoặc phớt lờ vấn đề để tránh đối đầu.
C. Thảo luận thẳng thắn và tìm kiếm giải pháp chung dựa trên sự hợp tác.
D. Yêu cầu người hướng dẫn can thiệp ngay lập tức mà không cố gắng tự giải quyết.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một nhóm hoạt động trải nghiệm HĐTN hoạt động hiệu quả?

A. Các thành viên chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến và được lắng nghe.
C. Có sự phân công công việc rõ ràng và tuân thủ kế hoạch.
D. Một vài thành viên chiếm lĩnh hoàn toàn quá trình thảo luận và ra quyết định.

24. Khi một thành viên HĐTN có thái độ tiêu cực (negative attitude), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhóm?

A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh.
B. Làm giảm tinh thần, ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả làm việc của cả nhóm.
C. Không có ảnh hưởng gì đến nhóm.
D. Giúp nhóm nhận ra những điểm cần cải thiện.

25. Khi một thành viên HĐTN sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng hoặc mang tính công kích, hành động nào sau đây là phù hợp nhất từ người hướng dẫn hoặc các thành viên khác?

A. Phớt lờ hành vi đó để tránh làm tình hình thêm căng thẳng.
B. Nhắc nhở về quy tắc giao tiếp của nhóm và tầm quan trọng của sự tôn trọng lẫn nhau.
C. Đáp trả bằng ngôn ngữ tương tự để thể hiện sự phản đối.
D. Yêu cầu thành viên đó rời khỏi nhóm ngay lập tức.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

1. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN gặp khó khăn trong việc hoàn thành phần việc của mình, hành động nào sau đây là phù hợp nhất từ các thành viên khác?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

2. Trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (visual aids) như biểu đồ, hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình nhóm có tác dụng gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình HĐTN, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho hoạt động nhóm giúp ích gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

4. Trong HĐTN, khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể mang lại lợi ích gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

5. Trong HĐTN, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh HĐTN, khi thực hiện hoạt động nhóm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự đồng thuận và tiến độ chung của cả nhóm?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một hoạt động nhóm HĐTN, sự đồng thuận (consensus) thường được hiểu là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

8. Khi các thành viên HĐTN cùng nhau phân tích tình huống (situational analysis), họ thường xem xét những khía cạnh nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích chính của việc phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong HĐTN là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

10. Trong HĐTN, kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) được thể hiện qua hành động nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN đưa ra ý kiến trái chiều, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy thảo luận mang tính xây dựng?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hoạt động nhóm HĐTN, kỹ năng lắng nghe tích cực bao gồm những yếu tố nào sau đây?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động (proactiveness) của một thành viên trong nhóm HĐTN?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá kết quả của một hoạt động nhóm HĐTN, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một thành viên trong nhóm HĐTN thường xuyên im lặng và ít đóng góp, cách tiếp cận nào sau đây có thể khuyến khích sự tham gia của họ?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường thể hiện sự đồng tình hoặc lắng nghe tích cực trong một buổi HĐTN?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt (flexibility) trong quá trình HĐTN khi đối mặt với thay đổi bất ngờ?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

18. Trong hoạt động nhóm HĐTN, trách nhiệm giải trình (accountability) có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

19. Trong HĐTN, khi một thành viên đưa ra ý tưởng đột phá, cách phản ứng nào sau đây là tốt nhất để phát huy ý tưởng đó?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự gắn kết (cohesion) trong một nhóm HĐTN?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu trong nhóm HĐTN có sự bất đồng quan điểm về phương án giải quyết, cách tiếp cận nào sau đây khuyến khích sự đa dạng ý kiến và tìm ra giải pháp tối ưu?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

22. Khi gặp khó khăn hoặc mâu thuẫn trong nhóm HĐTN, việc đầu tiên nên làm là gì để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một nhóm hoạt động trải nghiệm HĐTN hoạt động hiệu quả?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một thành viên HĐTN có thái độ tiêu cực (negative attitude), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhóm?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một thành viên HĐTN sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng hoặc mang tính công kích, hành động nào sau đây là phù hợp nhất từ người hướng dẫn hoặc các thành viên khác?