1. Trong việc xây dựng một bài phát biểu, ngôn ngữ cần phải rõ ràng, mạch lạc và có sức thuyết phục. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc của bài phát biểu?
A. Sự sắp xếp hợp lý các ý tưởng, luận điểm và sử dụng các từ nối phù hợp. Kết luận Lý giải
B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Kết luận Lý giải
C. Độ cao của giọng nói. Kết luận Lý giải
D. Tốc độ nói nhanh. Kết luận Lý giải
2. Khi một câu văn sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm cao, điều đó thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tính gợi hình, gợi cảm và thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết. Kết luận Lý giải
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn. Kết luận Lý giải
C. Giảm bớt ý nghĩa của câu văn. Kết luận Lý giải
D. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc. Kết luận Lý giải
3. Trong việc sử dụng từ ngữ để miêu tả âm thanh, từ tượng thanh nào sau đây diễn tả âm thanh của tiếng mưa rơi nhẹ nhàng?
A. Rả rích. Kết luận Lý giải
B. Ùm. Kết luận Lý giải
C. Ro ro. Kết luận Lý giải
D. Âm ầm. Kết luận Lý giải
4. Một học sinh viết một bài văn nghị luận với lập luận chưa chặt chẽ, thiếu dẫn chứng thuyết phục. Theo đánh giá chung về kỹ năng viết văn nghị luận, điều này cho thấy học sinh cần cải thiện khía cạnh nào?
A. Khả năng phân tích vấn đề, đưa ra luận điểm rõ ràng và sử dụng dẫn chứng xác đáng. Kết luận Lý giải
B. Việc sử dụng nhiều câu bị động. Kết luận Lý giải
C. Độ dài của bài viết. Kết luận Lý giải
D. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng. Kết luận Lý giải
5. Trong việc sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục người khác, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và sự đồng thuận?
A. Sự logic, mạch lạc của lập luận và tính xác thực của dẫn chứng. Kết luận Lý giải
B. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh. Kết luận Lý giải
C. Tốc độ nói nhanh và tự tin. Kết luận Lý giải
D. Khả năng sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Kết luận Lý giải
6. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định ý chính của từng câu và mối liên hệ giữa chúng giúp hiểu rõ toàn bộ nội dung. Nếu một câu trong đoạn văn có chứa thông tin phụ trợ, nó thường có chức năng gì?
A. Bổ sung chi tiết, làm rõ hoặc minh họa cho ý chính của câu hoặc đoạn văn. Kết luận Lý giải
B. Thay thế hoàn toàn ý chính. Kết luận Lý giải
C. Tạo ra sự mâu thuẫn với ý chính. Kết luận Lý giải
D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn. Kết luận Lý giải
7. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc phân biệt các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép chính phụ, câu ghép đẳng lập) giúp người học sử dụng cấu trúc câu hiệu quả hơn. Câu nào sau đây là ví dụ điển hình của câu ghép đẳng lập?
A. Trời mưa to, nhưng đường phố vẫn rất vắng. Kết luận Lý giải
B. Vì trời mưa to nên đường phố rất vắng. Kết luận Lý giải
C. Trời mưa to, đường phố rất vắng. Kết luận Lý giải
D. Trời mưa to, và đường phố rất vắng. Kết luận Lý giải
8. Khi học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, việc hiểu rõ mục đích và hiệu quả của từng biện pháp là rất quan trọng. Biện pháp nào thường được sử dụng để làm tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc cho sự vật, hiện tượng?
A. Ẩn dụ và hoán dụ. Kết luận Lý giải
B. Chơi chữ. Kết luận Lý giải
C. Nói giảm, nói tránh. Kết luận Lý giải
D. Liệt kê. Kết luận Lý giải
9. Khi đọc một bài báo, việc nhận diện giọng điệu của người viết (ví dụ: khách quan, châm biếm, cảm thán) giúp ta hiểu rõ hơn thông điệp. Giọng điệu nào thường thể hiện sự phân tích dựa trên sự kiện và dữ liệu, ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân?
A. Giọng điệu khách quan. Kết luận Lý giải
B. Giọng điệu châm biếm. Kết luận Lý giải
C. Giọng điệu cảm thán. Kết luận Lý giải
D. Giọng điệu khẩn thiết. Kết luận Lý giải
10. Khi một người sử dụng ngôn ngữ một cách mơ hồ, thiếu rõ ràng, điều này có thể gây ra hiểu lầm trong giao tiếp. Yếu tố nào thường dẫn đến sự mơ hồ trong diễn đạt bằng Tiếng Việt?
A. Sử dụng các từ ngữ đa nghĩa không rõ nghĩa nào được dùng, hoặc cấu trúc câu không rõ ràng. Kết luận Lý giải
B. Sử dụng quá nhiều từ ngữ đơn giản. Kết luận Lý giải
C. Việc nói quá chậm. Kết luận Lý giải
D. Thiếu các từ ngữ mang tính hình ảnh. Kết luận Lý giải
11. Khi phân tích cách dùng từ ngữ trong một văn bản, việc nhận diện các từ ngữ mang tính chủ quan hay khách quan giúp đánh giá thái độ của người viết. Từ ngữ nào sau đây thường mang tính chủ quan cao?
A. Tuyệt vời, kinh khủng. Kết luận Lý giải
B. Cây cối, ngôi nhà. Kết luận Lý giải
C. Thành phố, con đường. Kết luận Lý giải
D. Mặt trời, bầu trời. Kết luận Lý giải
12. Trong quá trình phân tích văn bản, việc xác định phong cách ngôn ngữ của tác giả giúp ta hiểu rõ hơn về mục đích và đối tượng giao tiếp. Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác và có tính khách quan cao?
A. Phong cách ngôn ngữ khoa học. Kết luận Lý giải
B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt. Kết luận Lý giải
C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Kết luận Lý giải
D. Phong cách ngôn ngữ báo chí. Kết luận Lý giải
13. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động hoặc trạng thái, việc lựa chọn động từ chính xác phản ánh ý nghĩa muốn truyền đạt là yếu tố quan trọng nhất. Điều này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong cấu trúc ngữ pháp?
A. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng động từ một cách chính xác để diễn đạt đúng ý nghĩa, do đó thể hiện vai trò của động từ như một thành phần cốt lõi trong câu. Kết luận Lý giải
B. Nó cho thấy sự phức tạp của ngữ pháp Tiếng Việt khi phải cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau. Kết luận Lý giải
C. Nó chỉ ra rằng tính chính xác của các tính từ mới là yếu tố quyết định. Kết luận Lý giải
D. Nó nhấn mạnh vai trò của trạng từ trong việc làm rõ nghĩa của động từ. Kết luận Lý giải
14. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng các từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm cách diễn đạt. Tuy nhiên, sự khác biệt tinh tế về sắc thái nghĩa giữa các từ đồng nghĩa là gì?
A. Mỗi từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái nghĩa riêng biệt, phù hợp với ngữ cảnh khác nhau. Kết luận Lý giải
B. Tất cả các từ đồng nghĩa đều có nghĩa hoàn toàn giống nhau. Kết luận Lý giải
C. Sự khác biệt nằm ở độ dài của từ. Kết luận Lý giải
D. Chỉ có sự khác biệt về cách phát âm. Kết luận Lý giải
15. Khi phân tích cấu trúc câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp làm rõ ý nghĩa của câu. Trong câu Việc học tập đòi hỏi sự kiên trì., chủ ngữ của câu là gì?
A. Việc học tập. Kết luận Lý giải
B. Đòi hỏi. Kết luận Lý giải
C. Sự kiên trì. Kết luận Lý giải
D. Học tập. Kết luận Lý giải
16. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, khi ai đó nói Anh ấy là một người rất có tâm, ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ có tâm trong ngữ cảnh này là gì?
A. Tận tâm, chu đáo, làm việc hết lòng vì công việc hoặc người khác. Kết luận Lý giải
B. Có nhiều suy nghĩ phức tạp. Kết luận Lý giải
C. Giàu lòng trắc ẩn nhưng thiếu hành động. Kết luận Lý giải
D. Hay suy diễn và phán xét người khác. Kết luận Lý giải
17. Một đoạn văn miêu tả một sự kiện lịch sử nhưng lại thiếu các mốc thời gian cụ thể và các nhân vật liên quan. Theo đánh giá về tính chính xác và đầy đủ của thông tin, đoạn văn này có điểm yếu nào?
A. Thiếu các yếu tố cụ thể như mốc thời gian, địa điểm, nhân vật để xác định tính chính xác của sự kiện. Kết luận Lý giải
B. Sử dụng quá nhiều tính từ. Kết luận Lý giải
C. Câu văn quá dài. Kết luận Lý giải
D. Thiếu các từ ngữ miêu tả cảm xúc. Kết luận Lý giải
18. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Tiếng Việt thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc?
A. Sử dụng các đại từ nhân xưng và các từ xưng hô phù hợp với mối quan hệ và địa vị xã hội. Kết luận Lý giải
B. Nói thẳng và không vòng vo. Kết luận Lý giải
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Kết luận Lý giải
D. Nói với âm lượng lớn để thể hiện sự tự tin. Kết luận Lý giải
19. Trong quá trình học viết văn, việc sử dụng các câu có cấu trúc đa dạng giúp bài viết sinh động và hấp dẫn hơn. Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Học sinh đang chăm chú nghe giảng. Kết luận Lý giải
B. Học sinh chăm chú nghe giảng, và giáo viên đang giảng bài. Kết luận Lý giải
C. Vì học sinh chăm chú nghe giảng nên giáo viên rất vui. Kết luận Lý giải
D. Học sinh chăm chú nghe giảng, còn giáo viên giảng bài. Kết luận Lý giải
20. Trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, việc lựa chọn từ ngữ có âm hưởng và hình ảnh mạnh mẽ có thể tạo ấn tượng sâu sắc. Ví dụ, từ nào sau đây gợi lên âm thanh lớn và mạnh mẽ nhất?
A. Ầm ầm. Kết luận Lý giải
B. Lặng lẽ. Kết luận Lý giải
C. Nhẹ nhàng. Kết luận Lý giải
D. Êm dịu. Kết luận Lý giải
21. Khi học về các biện pháp tu từ, việc phân biệt giữa so sánh và ẩn dụ là rất quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai biện pháp này là gì?
A. So sánh trực tiếp dùng từ so sánh (như, là, tựa như...), còn ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng. Kết luận Lý giải
B. So sánh luôn dùng từ như, còn ẩn dụ thì không. Kết luận Lý giải
C. Ẩn dụ chỉ dùng để miêu tả sự vật, còn so sánh dùng để miêu tả hành động. Kết luận Lý giải
D. Không có sự khác biệt nào giữa so sánh và ẩn dụ. Kết luận Lý giải
22. Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích các yếu tố như nhân vật, tình huống, ngôn ngữ... giúp ta hiểu sâu hơn về nội dung và nghệ thuật. Yếu tố nào thường được xem là linh hồn của tác phẩm, giúp truyền tải tư tưởng và cảm xúc của tác giả?
A. Ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả. Kết luận Lý giải
B. Số lượng chương trong tác phẩm. Kết luận Lý giải
C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện. Kết luận Lý giải
D. Độ dài của các câu văn. Kết luận Lý giải
23. Một học sinh viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nhưng cách dùng từ ngữ lại không tạo được hình ảnh sinh động và thu hút người đọc. Theo phân tích phổ biến, lỗi sai này thường xuất phát từ đâu?
A. Sử dụng các từ ngữ miêu tả chung chung, thiếu tính gợi hình và sắc thái cụ thể. Kết luận Lý giải
B. Dùng quá nhiều từ Hán Việt. Kết luận Lý giải
C. Câu văn quá ngắn gọn. Kết luận Lý giải
D. Lỗi sai chính tả trong bài viết. Kết luận Lý giải
24. Trong quá trình học ngoại ngữ, việc nắm vững các quy tắc về ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng một cách phù hợp với ngữ cảnh là điều cần thiết. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự hiểu biết về cách dùng từ trong ngữ cảnh Tiếng Việt?
A. Khả năng sử dụng từ ngữ phù hợp với sắc thái nghĩa và tình huống giao tiếp cụ thể. Kết luận Lý giải
B. Chỉ đơn giản là thuộc lòng tất cả các từ điển Tiếng Việt. Kết luận Lý giải
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ có âm tiết dài và phức tạp. Kết luận Lý giải
D. Việc dịch từng từ một từ ngôn ngữ gốc sang Tiếng Việt. Kết luận Lý giải
25. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ giữa các câu, các ý là bước quan trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả. Yếu tố nào sau đây thường giúp kết nối và làm rõ mối liên hệ này trong văn bản Tiếng Việt?
A. Sử dụng các từ ngữ nối, liên từ và các cụm từ chỉ quan hệ logic như tuy nhiên, do đó, ngoài ra. Kết luận Lý giải
B. Trọng tâm phân tích là vào các từ ngữ miêu tả cảm xúc của nhân vật. Kết luận Lý giải
C. Chỉ tập trung vào các câu có cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Kết luận Lý giải
D. Ưu tiên việc đếm số lượng từ ngữ lặp lại trong đoạn văn. Kết luận Lý giải