1. Câu Vì trời mưa to nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi chơi. thuộc kiểu câu nào xét về mục đích nói?
A. Câu nghi vấn.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu cầu khiến.
2. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh để làm cho lời nói nhẹ nhàng, lịch sự hơn?
A. Nói quá.
B. Nói giảm, nói tránh.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
3. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, cụm danh từ là một tổ hợp từ có ý nghĩa nhất định. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một cụm danh từ hoàn chỉnh?
A. Trung tâm ngữ (thường là danh từ).
B. Các yếu tố bổ sung ý nghĩa cho trung tâm ngữ (như định ngữ, bổ ngữ).
C. Động từ hoặc tính từ đứng trước trung tâm ngữ.
D. Các từ ngữ đi kèm để làm rõ nghĩa.
4. Câu Mẹ đi chợ mua thịt, cá, rau. là một câu đơn. Nếu muốn chuyển thành câu ghép thể hiện mối quan hệ liệt kê, ta có thể thêm từ nối nào?
A. nhưng
B. vì
C. và
D. hơn
5. Câu Lan hát rất hay. là một câu đơn. Nếu muốn chuyển câu này thành câu ghép, ta có thể thêm mệnh đề phụ nào sau đây?
A. và mọi người đều vỗ tay.
B. nhưng cô ấy hơi nhút nhát.
C. sau khi tập luyện chăm chỉ.
D. với chất giọng trong trẻo.
6. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, chủ ngữ và vị ngữ là hai thành phần chính của câu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của chủ ngữ?
A. Nêu đối tượng hoặc sự vật, hiện tượng có hành động, trạng thái, đặc điểm được nói đến.
B. Chỉ ra hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ.
C. Biểu thị sự việc, hiện tượng đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
D. Có thể thay thế vị ngữ trong một số trường hợp câu đặc biệt.
7. Trong Tiếng Việt, thành ngữ là những cụm từ cố định, mang ý nghĩa khái quát. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thành ngữ?
A. Có tính hình tượng cao.
B. Thường có cấu trúc cố định, khó thay đổi hoặc thêm bớt từ.
C. Ý nghĩa của cả cụm thường khác với ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
D. Chỉ được sử dụng trong văn viết.
8. Xét câu: Anh ấy học bài rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới. Cấu trúc để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới trong câu này có chức năng gì?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ chỉ mục đích.
D. Bổ ngữ.
9. Trong Tiếng Việt, từ láy và từ ghép là hai cách tạo từ phổ biến. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm nhận biết chính của từ láy?
A. Các tiếng trong từ có quan hệ về nghĩa.
B. Các tiếng trong từ có quan hệ về âm thanh (lặp lại âm đầu, vần hoặc thanh).
C. Các tiếng trong từ có thể đứng độc lập.
D. Có thể thêm các yếu tố phụ vào từ.
10. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và so sánh đều có chung đặc điểm là tạo ra hình ảnh sinh động. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai biện pháp này là gì?
A. Ẩn dụ dùng từ ngữ chỉ sự vật khác để gọi tên sự vật, hiện tượng cần nói đến, còn so sánh dùng từ ngữ so sánh.
B. Ẩn dụ chỉ dùng để miêu tả, còn so sánh dùng để biểu cảm.
C. Ẩn dụ dựa trên nét tương đồng, còn so sánh dựa trên nét khác biệt.
D. So sánh luôn có hình ảnh cụ thể, ẩn dụ thường trừu tượng.
11. Trong Tiếng Việt, dấu câu có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và cấu trúc câu. Dấu phẩy (,) thường được dùng để làm gì?
A. Đánh dấu kết thúc một câu.
B. Ngăn cách các thành phần câu không cùng loại hoặc không cùng chức năng ngữ pháp.
C. Biểu thị sự ngập ngừng hoặc ngắt quãng trong lời nói.
D. Đánh dấu một từ hoặc cụm từ được nhấn mạnh.
12. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định biện pháp tu từ giúp hiểu sâu sắc hơn ý đồ của tác giả. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để tạo ra sự đối lập, tương phản giữa hai ý tưởng, hình ảnh?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nói quá.
D. Điệp ngữ.
13. Xét câu Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh thẳm.. Trong câu này, bầu trời xanh thẳm đóng vai trò gì về mặt ngữ pháp?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Trạng ngữ.
14. Câu Chiếc lá vàng rơi xao xuyến trong gió chiều. sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
15. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho câu về mặt nào?
A. Chỉ đối tượng thực hiện hành động.
B. Chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ.
C. Chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức diễn ra sự việc.
D. Chỉ bản chất của sự vật, hiện tượng.
16. Trong các biện pháp tu từ, nhân hóa là việc gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm của con người. Mục đích chính của việc sử dụng nhân hóa là gì?
A. Tạo sự khách quan, trung lập cho miêu tả.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi và dễ hình dung hơn.
C. Phân biệt rõ ràng giữa con người và sự vật.
D. Tránh lặp lại các từ ngữ miêu tả thông thường.
17. Câu Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp. thuộc loại câu nào xét về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
18. Khi phân tích một văn bản, việc xác định ngôi kể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Ngôi kể thứ nhất (tôi) thường mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm?
A. Tạo sự khách quan, toàn diện về câu chuyện.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và thể hiện nội tâm nhân vật.
C. Cho phép người đọc dễ dàng đánh giá các nhân vật khác.
D. Giúp tác giả dễ dàng mô tả các sự kiện phức tạp.
19. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định ý chính là rất cần thiết. Ý chính của một đoạn văn thường được thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Câu đầu tiên của đoạn văn.
B. Câu cuối cùng của đoạn văn.
C. Các câu mang nội dung khái quát, hoặc được lặp lại, nhấn mạnh.
D. Tất cả các câu trong đoạn văn đều có vai trò như nhau trong việc thể hiện ý chính.
20. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, chính tả đóng vai trò quan trọng. Lỗi sai phổ biến nhất khi viết các từ có âm s/x, ch/tr, d/gi thường liên quan đến:
A. Quy tắc viết hoa tên riêng.
B. Sự nhầm lẫn giữa các phụ âm đầu có cách phát âm gần giống nhau.
C. Lỗi sai về thanh điệu.
D. Việc sử dụng sai dấu câu.
21. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, tác giả thường sử dụng các yếu tố nào để làm cho cảnh vật trở nên sống động và chân thực hơn?
A. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Các chi tiết cụ thể về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, mùi vị, cảm giác.
C. Các câu hỏi tu từ không có câu trả lời.
D. Các câu văn ngắn, cụt lủn.
22. Trong Tiếng Việt, từ đồng âm là những từ viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Việc nhận biết và phân biệt từ đồng âm quan trọng vì lý do gì?
A. Để làm cho câu văn thêm phong phú.
B. Để tránh gây nhầm lẫn ý nghĩa, đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
C. Để tạo hiệu quả hài hước, châm biếm.
D. Để tăng tính tượng hình, tượng thanh cho từ ngữ.
23. Trong phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, cụm động từ là một tổ hợp từ có ý nghĩa nhất định. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm của cụm động từ?
A. Tính từ.
B. Quan hệ từ.
C. Động từ hoặc cụm động từ.
D. Trạng ngữ.
24. Câu Cây cối xanh tươi, hoa lá khoe sắc thắm. là một câu đơn. Nếu muốn biến nó thành câu ghép thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, ta có thể thêm từ nối nào?
A. hoặc
B. và
C. nhưng
D. nên
25. Câu Mặc dù trời rất lạnh, nhưng em vẫn đi học đầy đủ. thuộc kiểu câu nào xét về cấu trúc ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.