1. Theo quan điểm của ngôn ngữ học tri thức (cognitive linguistics), mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy được xem như thế nào?
A. Ngôn ngữ là một hệ thống độc lập, không liên quan đến tư duy.
B. Ngôn ngữ là một biểu hiện của tư duy, cấu trúc ngôn ngữ phản ánh cấu trúc nhận thức.
C. Tư duy chỉ có thể hình thành sau khi có ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ chỉ là công cụ để truyền đạt tư duy đã có sẵn.
2. Khi nói về biện pháp tu từ (figure of speech) trong phân tích ngôn ngữ, mục đích chính của việc sử dụng chúng là gì?
A. Để làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và làm phong phú thêm ý nghĩa của lời nói.
C. Để thay thế hoàn toàn ý nghĩa đen của từ ngữ.
D. Để tuân thủ các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt.
3. Khái niệm sự lịch sự (politeness) trong Ngôn ngữ học Hiện đại được hiểu chủ yếu là gì?
A. Chỉ việc nói năng nhỏ nhẹ, thưa gửi.
B. Các chiến lược ngôn ngữ được sử dụng để duy trì và bảo vệ bộ mặt (face) của người đối thoại.
C. Việc sử dụng từ ngữ trang trọng trong mọi tình huống.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
4. Trong ngữ cảnh Ngôn ngữ học Hiện đại, thuật ngữ ẩn dụ khái niệm (conceptual metaphor) chỉ ra điều gì?
A. Việc sử dụng từ ngữ theo nghĩa đen.
B. Việc hiểu và trải nghiệm một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể, quen thuộc hơn.
C. Sự thay đổi đột ngột trong ý nghĩa của từ.
D. Việc sử dụng từ ngữ có âm thanh tương tự.
5. Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để hiểu mối liên kết giữa các câu hoặc đoạn văn?
A. Sự đa dạng của các loại từ.
B. Sự mạch lạc và nhất quán về ý nghĩa, cấu trúc.
C. Số lượng từ vựng phong phú.
D. Độ dài trung bình của câu.
6. Theo quan điểm của các nhà ngôn ngữ học hiện đại, chức năng chính của ngôn ngữ là gì trong giao tiếp của con người?
A. Là công cụ để ghi chép lịch sử và văn hóa.
B. Là phương tiện để biểu đạt tư tưởng, tình cảm và giao tiếp giữa mọi người.
C. Là hệ thống các âm thanh và ký hiệu có quy tắc.
D. Là phương tiện để phân loại và hệ thống hóa kiến thức khoa học.
7. Trong ngữ cảnh của Ngôn ngữ học Hiện đại, khái niệm ngữ dụng (pragmatics) tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp và cú pháp của câu.
B. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và người sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
C. Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của các từ vựng.
D. Âm vị học và cách phát âm chuẩn xác.
8. Theo lý thuyết về chuẩn mực giao tiếp (communicative norms), tại sao việc tuân thủ các quy tắc bất thành văn lại quan trọng trong một cuộc trò chuyện?
A. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau, duy trì mối quan hệ xã hội và tránh hiểu lầm.
C. Để chứng minh sự uyên bác của người nói.
D. Để chỉ ra sự khác biệt về văn hóa.
9. Yếu tố ngữ cảnh (context) đóng vai trò gì trong việc giải mã ý nghĩa của lời nói theo Ngôn ngữ học Hiện đại?
A. Nó làm cho ý nghĩa trở nên mơ hồ hơn.
B. Nó cung cấp thông tin cần thiết để hiểu đúng ý định của người nói, bao gồm cả ý nghĩa hàm ẩn.
C. Nó chỉ quan trọng trong các văn bản khoa học.
D. Nó không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ ngữ.
10. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics), nghiên cứu về tiếp nhận ngôn ngữ (language acquisition) tập trung vào điều gì?
A. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ loài người.
B. Quá trình một cá nhân học và hiểu ngôn ngữ.
C. Cách các tổ chức quốc tế sử dụng ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt trong từ vựng giữa các ngôn ngữ.
11. Khái niệm chủ thể phát ngôn (speaker) và người nghe (hearer) trong Ngôn ngữ học Hiện đại nhấn mạnh vai trò gì trong quá trình giao tiếp?
A. Chỉ đơn thuần là hai thực thể thụ động.
B. Là những tác nhân tích cực, định hình và diễn giải ý nghĩa dựa trên mục đích và ngữ cảnh.
C. Chỉ quan trọng trong các bài phát biểu chính thức.
D. Chỉ là hai khái niệm lý thuyết, không có thực tế.
12. Khi phân tích một tác phẩm văn học, cách tiếp cận ngôn ngữ học văn học (literary linguistics) sẽ tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ các sự kiện lịch sử được mô tả trong tác phẩm.
B. Cách thức ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra hiệu quả thẩm mỹ và ý nghĩa nghệ thuật.
C. Số lượng trang và kích thước của tác phẩm.
D. Thông tin tiểu sử của tác giả.
13. Khái niệm ngữ pháp tạo sinh (generative grammar), tiêu biểu là của Noam Chomsky, tập trung vào điều gì?
A. Lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
B. Cơ chế tâm trí bẩm sinh cho phép con người tạo ra và hiểu vô số câu chưa từng nghe.
C. Sự khác biệt về từ vựng giữa các vùng miền.
D. Cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội.
14. Khái niệm ngữ nghĩa (semantics) trong Ngôn ngữ học hiện đại chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Chỉ các quy tắc về ngữ pháp và cú pháp.
B. Ý nghĩa của từ, câu và cách chúng liên kết với nhau.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
D. Âm điệu và ngữ điệu trong lời nói.
15. Theo Ngôn ngữ học Hiện đại, tại sao sự mập mờ (ambiguity) trong ngôn ngữ lại không phải lúc nào cũng là một khuyết điểm?
A. Vì sự mập mờ làm ngôn ngữ trở nên chính xác hơn.
B. Vì nó có thể được sử dụng một cách sáng tạo trong văn học, hài hước hoặc để giảm nhẹ tính trực diện của thông điệp.
C. Vì tất cả mọi người đều hiểu ý nghĩa chính xác.
D. Vì sự mập mờ là dấu hiệu của ngôn ngữ sơ khai.
16. Khi nghiên cứu về ngôn ngữ và quyền lực (language and power), các nhà ngôn ngữ học xã hội thường phân tích điều gì?
A. Cách ngôn ngữ được dùng để mua vui.
B. Cách ngôn ngữ được sử dụng để thiết lập, duy trì hoặc thách thức các mối quan hệ quyền lực trong xã hội.
C. Số lượng từ ngữ mà người có quyền sử dụng.
D. Sự khác biệt về ngữ âm giữa các tầng lớp xã hội.
17. Khái niệm ngôn ngữ ký hiệu (sign language) xét theo khía cạnh ngôn ngữ học hiện đại, có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ nói?
A. Nó chỉ có thể truyền đạt các khái niệm đơn giản.
B. Nó sử dụng các cử chỉ, nét mặt và không gian thay vì âm thanh để tạo nghĩa.
C. Nó không có ngữ pháp hay cấu trúc chặt chẽ.
D. Nó chỉ là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
18. Khái niệm ngữ cảnh hóa (contextualization) trong phân tích diễn ngôn ám chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng từ ngữ hiếm gặp.
B. Quá trình mà một phát ngôn hoặc văn bản trở nên có ý nghĩa trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Việc dịch thuật ngôn ngữ.
D. Việc tạo ra các quy tắc ngữ pháp mới.
19. Trong phân tích ngôn ngữ, tại sao ý nghĩa ám chỉ (connotation) lại khác biệt và quan trọng so với ý nghĩa gợi tả (denotation)?
A. Ý nghĩa ám chỉ là nghĩa đen, ý nghĩa gợi tả là nghĩa bóng.
B. Ý nghĩa gợi tả là nghĩa từ điển, còn ý nghĩa ám chỉ là những liên tưởng, cảm xúc, giá trị văn hóa đi kèm với từ.
C. Ý nghĩa gợi tả luôn tích cực, ý nghĩa ám chỉ luôn tiêu cực.
D. Ý nghĩa ám chỉ chỉ tồn tại trong thơ ca.
20. Tại sao việc nghiên cứu lỗi sai (errors) trong ngôn ngữ lại quan trọng đối với các nhà Ngôn ngữ học Hiện đại?
A. Để chỉ ra sự kém cỏi của người sử dụng ngôn ngữ.
B. Để hiểu rõ hơn về quá trình lĩnh hội ngôn ngữ, các quy tắc ngầm và sự phát triển của ngôn ngữ.
C. Để loại bỏ hoàn toàn các lỗi sai khỏi ngôn ngữ.
D. Để chỉ trích các phương ngữ không theo chuẩn.
21. Khái niệm chuẩn mực ngôn ngữ (linguistic norm) trong Ngôn ngữ học Hiện đại thường được hiểu là gì?
A. Chỉ cách nói của người dân ở một vùng địa lý cụ thể.
B. Một tập hợp các quy tắc và cách sử dụng ngôn ngữ được xã hội chấp nhận và khuyến khích.
C. Các lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học thường mắc phải.
D. Sự sáng tạo và biến tấu trong cách dùng từ của các nhà văn.
22. Tại sao các nhà Ngôn ngữ học Hiện đại lại quan tâm đến ngôn ngữ phi lời (non-verbal communication) trong phân tích giao tiếp?
A. Vì nó là yếu tố duy nhất quyết định thành công của giao tiếp.
B. Vì nó bổ sung, làm rõ hoặc thậm chí mâu thuẫn với thông điệp lời nói, góp phần tạo nên ý nghĩa tổng thể.
C. Vì nó chỉ xuất hiện trong các nền văn hóa nguyên thủy.
D. Vì nó không có vai trò quan trọng trong giao tiếp.
23. Trong ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics), yếu tố biến thể ngôn ngữ (language variation) được xem là gì?
A. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
B. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa các nhóm xã hội hoặc ngữ cảnh khác nhau.
C. Lỗi ngữ pháp do người nói không chuyên gây ra.
D. Sự pha trộn giữa các ngôn ngữ khác nhau.
24. Khái niệm hành động ngôn từ (speech act) trong Ngôn ngữ học Hiện đại cho rằng lời nói không chỉ mang thông tin mà còn thực hiện hành động gì?
A. Chỉ hành động ghi lại thông tin.
B. Hành động như hứa hẹn, yêu cầu, cam kết, cảnh báo.
C. Hành động phân loại đối tượng.
D. Hành động mô tả thế giới xung quanh.
25. Tại sao việc hiểu ý nghĩa hàm ẩn (implicature) lại quan trọng trong phân tích ngôn ngữ theo hướng Ngôn ngữ học Hiện đại?
A. Nó giúp xác định lỗi ngữ pháp trong câu.
B. Nó cho phép người nói truyền đạt thông tin không trực tiếp, dựa vào ngữ cảnh và sự hiểu biết chung.
C. Nó là cơ sở để xây dựng từ điển bách khoa toàn thư.
D. Nó quy định cách phát âm chuẩn cho từng từ.