1. Khi phân tích một câu ca dao, yếu tố nào sau đây giúp hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người xưa?
A. Số lượng từ láy trong câu
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Các từ ngữ, hình ảnh, ẩn dụ mang tính biểu tượng văn hóa
D. Vần và nhịp điệu của câu
2. Hoạt động Hát các bài hát dân ca trong chủ đề này giúp học sinh cảm nhận điều gì về Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Sự đơn điệu của âm nhạc truyền thống
B. Tính nhạc điệu và cảm xúc trong lời ca dân ca
C. Khó khăn trong việc ghi nhớ lời bài hát
D. Sự khác biệt về kỹ thuật thanh nhạc
3. Khi so sánh hai câu ca dao có cùng chủ đề nhưng khác nhau về cách dùng từ, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Số lượng dòng của mỗi câu ca dao
B. Sắc thái biểu cảm và ý nghĩa sâu xa mà từ ngữ mang lại
C. Độ dài của mỗi từ trong câu
D. Vị trí của dấu chấm câu
4. Khi thảo luận về sự giàu đẹp của tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất?
A. Số lượng âm tiết trong mỗi từ
B. Khả năng tạo ra nhiều từ ngữ phong phú, đa dạng sắc thái nghĩa và khả năng diễn đạt tinh tế
C. Sự giống nhau với các ngôn ngữ khác
D. Sự đơn giản và dễ học
5. Hoạt động trải nghiệm nhằm giúp học sinh nhận biết phương ngữ có mục đích chính là gì?
A. Khuyến khích học sinh chỉ sử dụng từ ngữ toàn dân
B. Giúp học sinh hiểu và tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ
C. Tạo ra một ngôn ngữ chung duy nhất cho cả nước
D. Phê phán sự khác biệt trong cách phát âm
6. Trong bài tập sắp xếp các từ ngữ vào nhóm phù hợp (ví dụ: từ chỉ đồ vật, từ chỉ hoạt động, từ chỉ đặc điểm), học sinh đang rèn luyện kỹ năng gì về Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Kỹ năng viết văn xuôi
B. Kỹ năng phân loại và hiểu nghĩa của từ vựng
C. Kỹ năng đọc hiểu văn bản dài
D. Kỹ năng sử dụng dấu câu
7. Trong ngữ cảnh HĐTN, KNTT thường được hiểu là viết tắt của thuật ngữ nào trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Kiến thức nền tảng
B. Kỹ năng nói và viết
C. Kiến thức tổng hợp
D. Kỹ năng nhận thức
8. Đâu là ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa từ ngữ toàn dân và từ ngữ địa phương ở miền Trung Việt Nam?
A. Cái bát (toàn dân) – Chén (miền Nam)
B. Cái nồi (toàn dân) – Nồi đất (miền Trung)
C. Cái dép (toàn dân) – Guốc (miền Bắc)
D. Cái mền (toàn dân) – Mền/Chăn (miền Trung/Bắc)
9. Hoạt động tìm hiểu về các câu ca dao, tục ngữ có hình ảnh thiên nhiên giúp học sinh hiểu điều gì về cách người Việt xưa quan sát thế giới?
A. Họ chỉ quan tâm đến những hiện tượng lớn
B. Họ quan sát thiên nhiên một cách tinh tế và gắn bó mật thiết
C. Họ không có kiến thức về khoa học tự nhiên
D. Họ chỉ nhìn thiên nhiên qua lăng kính tiêu cực
10. Trong bài tập tìm từ trái nghĩa với các từ cho sẵn, mục đích chính là gì?
A. Làm cho vốn từ vựng trở nên phức tạp hơn
B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa đối lập của từ
C. Thực hành viết câu sai ngữ pháp
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng thụ động
11. Trong bài tập đặt câu với từ ngữ địa phương, yêu cầu sử dụng từ ngữ đó trong ngữ cảnh phù hợp nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra những câu sai ngữ pháp
B. Giúp học sinh hiểu và vận dụng đúng ý nghĩa, sắc thái của từ
C. Chỉ tập trung vào việc nhớ mặt chữ
D. Thử thách khả năng ghi nhớ từ vựng
12. Hoạt động tạo ra một đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ ngữ địa phương có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?
A. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ
B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên
C. Kỹ năng viết luận
D. Kỹ năng phân tích ngữ pháp chuyên sâu
13. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ trong tiếng Việt thường được sử dụng để làm gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn
B. Tạo ra sự liên tưởng, gợi hình ảnh và làm giàu ý nghĩa cho lời nói
C. Tránh lặp lại từ ngữ
D. Tăng cường tính khách quan của thông tin
14. Hoạt động phân biệt các từ đồng nghĩa trong chủ đề này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Sử dụng từ ngữ một cách tùy tiện
B. Diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn
C. Nhầm lẫn các sắc thái nghĩa của từ
D. Sáng tác từ mới không theo quy tắc
15. Khi học sinh trình bày một đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương, giáo viên nên đưa ra phản hồi như thế nào để khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ?
A. Chỉ trích ngay lập tức về việc dùng sai từ
B. Gợi ý cách thay thế bằng từ ngữ toàn dân mà không giải thích
C. Ghi nhận sự sáng tạo, giải thích ý nghĩa và gợi ý cách dùng phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau
D. Yêu cầu học sinh không sử dụng từ ngữ địa phương nữa
16. Việc học sinh kể chuyện hoặc đọc thơ theo phương ngữ của địa phương mình có ý nghĩa gì đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa?
A. Làm mất đi sự thống nhất của tiếng Việt
B. Khuyến khích sự sáng tạo cá nhân không giới hạn
C. Góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị ngôn ngữ địa phương
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các phương ngữ khác
17. Hoạt động giới thiệu về một món ăn đặc sản của quê hương sử dụng ngôn ngữ miêu tả có thể giúp học sinh phát triển khía cạnh nào của KNTT?
A. Kỹ năng thuyết trình
B. Kỹ năng sử dụng từ ngữ miêu tả sinh động để gợi cảm xúc và hình ảnh
C. Kỹ năng nghiên cứu lịch sử ẩm thực
D. Kỹ năng sử dụng các phép tính toán học
18. Trong HĐTN, khi giáo viên đưa ra ví dụ về các câu chào hỏi khác nhau ở các vùng miền, mục đích chính là gì?
A. Chứng minh sự phức tạp không cần thiết của tiếng Việt
B. Giúp học sinh nhận biết sự đa dạng trong giao tiếp ứng xử
C. Khuyến khích học sinh bắt chước cách chào của vùng khác
D. Đánh giá khả năng bắt chước âm điệu của học sinh
19. Khi học sinh được yêu cầu giải thích ý nghĩa của một từ địa phương mà em biết, mục đích của hoạt động này là gì?
A. Làm cho lớp học trở nên ồn ào
B. Thúc đẩy sự chia sẻ kiến thức và trải nghiệm ngôn ngữ cá nhân
C. Kiểm tra khả năng thuộc lòng từ điển
D. Tạo áp lực cho những học sinh ít biết từ địa phương
20. Hoạt động tìm hiểu về tục ngữ, thành ngữ địa phương giúp học sinh nhận thức điều gì về tính dân tộc của ngôn ngữ?
A. Sự hạn chế của ngôn ngữ truyền thống
B. Tính đúc kết kinh nghiệm và trí tuệ dân gian
C. Sự lỗi thời của các câu nói cũ
D. Sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nước ngoài
21. Chủ đề 9 của Hoạt động trải nghiệm lớp 4, tuần 33, tập trung vào khía cạnh nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Lịch sử phát triển của chữ Quốc ngữ
B. Các biện pháp tu từ trong văn học
C. Sự phong phú và tinh tế của tiếng Việt qua các phương ngữ
D. Ứng dụng từ ngữ địa phương và phương ngữ trong giao tiếp
22. Khi học về các từ ngữ miêu tả âm thanh trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được khai thác để làm phong phú vốn từ?
A. Số lượng chữ cái trong từ
B. Mối liên hệ giữa âm thanh và hình ảnh/cảm xúc
C. Độ dài của từ
D. Nguồn gốc từ vựng (Hán-Việt, Pháp-Việt)
23. Khi tìm hiểu về từ ngữ địa phương, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt với từ ngữ toàn dân?
A. Nguồn gốc lịch sử của từ
B. Sự phổ biến và sử dụng rộng rãi trên toàn quốc
C. Phạm vi sử dụng và vùng miền đặc trưng
D. Số lượng âm tiết của từ
24. Trong ngữ cảnh giao tiếp, khi nào việc sử dụng từ ngữ địa phương có thể gây ra hiểu lầm?
A. Khi nói chuyện với người cùng vùng miền
B. Khi từ ngữ đó có nghĩa khác hoặc không tồn tại trong phương ngữ của người nghe
C. Khi từ ngữ đó mang tính tích cực và thân mật
D. Khi người nói giải thích rõ ràng ý nghĩa của từ
25. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có thể mang lại ý nghĩa gì?
A. Gây khó khăn cho người nghe không cùng vùng miền
B. Thể hiện sự gắn bó với cội nguồn và văn hóa địa phương
C. Làm giảm đi tính trang trọng của lời nói
D. Cho thấy sự thiếu hiểu biết về từ ngữ toàn dân