1. Việc sử dụng từ ngữ mang tính tích cực, động viên trong quá trình phản hồi về kết quả hoạt động trải nghiệm của bạn bè có ý nghĩa gì?
A. Làm giảm sự tập trung vào nhiệm vụ.
B. Tăng cường sự gắn kết và tạo động lực cho cả nhóm.
C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực chất.
2. Trong hoạt động trải nghiệm làm báo cáo viên, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để bài trình bày trở nên hấp dẫn và thu hút người nghe?
A. Độ dài của bài trình bày.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
C. Sự kết hợp giữa nội dung cô đọng, giọng điệu truyền cảm và ngôn ngữ cơ thể.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc thuộc lòng văn bản.
3. Trong hoạt động trải nghiệm thiết kế một poster tuyên truyền, việc sử dụng các câu khẩu hiệu ngắn gọn, ấn tượng có tác dụng gì?
A. Làm cho poster trở nên rối mắt.
B. Truyền tải thông điệp chính một cách nhanh chóng và dễ nhớ.
C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo.
D. Tăng độ phức tạp của thông tin.
4. Trong hoạt động trải nghiệm tổ chức một buổi giao lưu văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, mạch lạc và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng nhằm mục đích gì?
A. Để thể hiện sự uyên bác cá nhân.
B. Để đảm bảo sự trang trọng, hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng với khách mời và người tham dự.
C. Để gây ấn tượng về mặt hình thức.
D. Để kéo dài thời gian của buổi giao lưu.
5. Trong một hoạt động trải nghiệm về khám phá văn hóa địa phương, việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả sinh động, giàu hình ảnh giúp người nghe/đọc cảm nhận rõ hơn về điều gì?
A. Độ phức tạp của cấu trúc câu.
B. Sự hiểu biết về lịch sử của người nói/viết.
C. Không khí, bối cảnh và cảm xúc của trải nghiệm.
D. Khả năng sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
6. Trong hoạt động trải nghiệm xây dựng kịch bản cho một video ngắn, việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, gần gũi với đời sống giúp tạo hiệu quả gì?
A. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu.
B. Tăng tính chân thực và sự đồng cảm của người xem.
C. Giảm thời lượng của video.
D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong biên kịch.
7. Khi làm việc nhóm trong hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích trong trao đổi thông tin giúp đạt được hiệu quả gì?
A. Tăng thời gian cho các cuộc thảo luận chi tiết.
B. Giúp tiết kiệm thời gian và tránh hiểu lầm.
C. Làm cho thông điệp trở nên mơ hồ.
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng người nghe.
8. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các lễ hội truyền thống, việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả phong tục, tập quán một cách chính xác giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Sự phức tạp của hệ thống chữ viết.
B. Bức tranh văn hóa và ý nghĩa của các nghi lễ.
C. Nguồn gốc của các phương ngữ.
D. Khả năng sử dụng từ Hán Việt.
9. Khi tham gia vào một hoạt động trải nghiệm có yếu tố tranh luận, việc lắng nghe chủ động và ghi nhớ ý kiến của đối phương thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin vào ý kiến của mình.
B. Khả năng phân tích thông tin và tôn trọng quan điểm khác biệt.
C. Mong muốn áp đặt ý kiến cá nhân.
D. Sự thụ động trong giao tiếp.
10. Trong hoạt động trải nghiệm đóng vai các nghề nghiệp khác nhau, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với vai diễn (ví dụ: ngôn ngữ của bác sĩ, giáo viên) thể hiện kỹ năng gì?
A. Khả năng bắt chước.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống giao tiếp.
C. Sự hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
D. Khả năng ghi nhớ lời thoại.
11. Khi tham gia hoạt động trải nghiệm kể chuyện, việc sử dụng các từ ngữ nối câu (ví dụ: sau đó, tiếp theo, tuy nhiên) có vai trò gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên lủng củng.
B. Tạo sự liên kết logic giữa các sự kiện và ý tưởng.
C. Giảm sự hấp dẫn của câu chuyện.
D. Chỉ là các từ thêm vào cho đủ ý.
12. Trong hoạt động trải nghiệm viết thư cho một nhân vật lịch sử, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên chân thực và lôi cuốn hơn?
A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, bóng bẩy.
B. Tìm hiểu kỹ về bối cảnh lịch sử và cuộc đời của nhân vật để tái hiện chân thực giọng văn và nội dung phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào những sự kiện tiêu cực.
D. Viết theo suy nghĩ cá nhân mà không cần nghiên cứu.
13. Trong hoạt động trải nghiệm khám phá các thể loại văn học dân gian, việc phân tích đặc điểm ngôn ngữ của ca dao, tục ngữ giúp người học hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Sự phức tạp của ngữ pháp hiện đại.
B. Nét đẹp văn hóa, tư tưởng và đời sống tinh thần của dân tộc.
C. Khả năng sử dụng từ ngữ ít phổ biến.
D. Các quy tắc giao tiếp trong xã hội hiện đại.
14. Khi đánh giá một sản phẩm sáng tạo trong hoạt động trải nghiệm, việc đưa ra nhận xét mang tính xây dựng, tập trung vào ưu điểm và gợi ý cải thiện cụ thể là cách sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Ngôn ngữ phê phán gay gắt.
B. Ngôn ngữ mang tính đóng góp, hỗ trợ phát triển.
C. Ngôn ngữ trung lập, không có ý kiến.
D. Ngôn ngữ mang tính chỉ trích cá nhân.
15. Khi tham gia hoạt động trải nghiệm sáng tác thơ, việc chú trọng vào lựa chọn từ ngữ gợi hình, gợi cảm và nhịp điệu câu thơ thể hiện vai trò gì của ngôn ngữ?
A. Chức năng thông báo đơn thuần.
B. Chức năng biểu cảm và thẩm mỹ.
C. Chức năng định hướng hành động.
D. Chức năng kiểm soát xã hội.
16. Khi đặt câu hỏi trong quá trình tham gia hoạt động trải nghiệm, mục đích chính của việc đặt câu hỏi mở là gì?
A. Để kiểm tra trí nhớ của người trả lời.
B. Để khuyến khích suy nghĩ sâu sắc và chia sẻ ý kiến đa chiều.
C. Để yêu cầu câu trả lời ngắn gọn, chính xác.
D. Để xác nhận lại thông tin đã biết.
17. Trong hoạt động trải nghiệm làm thơ lục bát, việc chú trọng đến vần và điệu của câu thơ thể hiện vai trò gì của ngôn ngữ?
A. Chức năng giao tiếp thông tin.
B. Chức năng thẩm mỹ và âm nhạc.
C. Chức năng định hướng nhận thức.
D. Chức năng kiểm soát hành vi.
18. Theo quan điểm của các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định tính hiệu quả của giao tiếp bằng ngôn ngữ Tiếng Việt trong môi trường hoạt động trải nghiệm?
A. Sự phong phú của vốn từ vựng cá nhân.
B. Khả năng sử dụng các biện pháp tu từ đa dạng.
C. Sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh của thông điệp.
D. Sự chính xác về ngữ pháp và dấu câu.
19. Khi viết bài thu hoạch sau một buổi hoạt động trải nghiệm thực tế, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự trung thực và khách quan cao nhất?
A. Sử dụng nhiều tính từ mạnh để miêu tả cảm xúc cá nhân.
B. Tập trung vào những sự kiện, thông tin đã quan sát và ghi nhận được.
C. So sánh hoạt động với những trải nghiệm tương tự đã có.
D. Đưa ra những nhận định mang tính cá nhân hóa cao.
20. Trong hoạt động trải nghiệm, khi tham gia thảo luận nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng ý kiến của người khác thể hiện phẩm chất nào của người học?
A. Tính sáng tạo.
B. Tính hợp tác và tôn trọng.
C. Tính chủ động.
D. Tính tự giác.
21. Khi viết lời bình cho một bức ảnh trong hoạt động trải nghiệm, mục đích chính của việc lựa chọn từ ngữ gợi cảm xúc là gì?
A. Làm cho bức ảnh trở nên dài hơn.
B. Tăng cường sự kết nối cảm xúc giữa người xem và nội dung bức ảnh.
C. Thể hiện sự thiếu rõ ràng trong ý tưởng.
D. Chỉ tập trung vào yếu tố kỹ thuật của ảnh.
22. Khi thực hiện hoạt động trải nghiệm phỏng vấn, câu hỏi Điều gì truyền cảm hứng cho bạn? là loại câu hỏi gì?
A. Câu hỏi đóng.
B. Câu hỏi gợi mở.
C. Câu hỏi dẫn dắt.
D. Câu hỏi xác nhận.
23. Khi thực hiện một dự án nhóm trong hoạt động trải nghiệm, việc phân công công việc rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ chỉ dẫn cụ thể giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng thêm thời gian cho các hoạt động giải trí.
B. Tạo sự hiểu lầm về trách nhiệm.
C. Tăng hiệu quả làm việc và tránh chồng chéo công việc.
D. Giảm sự sáng tạo cá nhân.
24. Khi viết nhật ký trải nghiệm, việc sử dụng các câu cảm thán thể hiện mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
B. Bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của người viết.
C. Tăng độ khó cho người đọc.
D. Thay thế các động từ mạnh.
25. Trong hoạt động trải nghiệm thực hành kỹ năng thuyết trình, việc sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể và gần gũi với đời sống người nghe giúp người thuyết trình đạt được hiệu quả gì?
A. Làm bài thuyết trình trở nên dài dòng.
B. Tăng khả năng tiếp nhận và hiểu thông điệp của người nghe.
C. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị.
D. Làm người nghe cảm thấy nhàm chán.