1. Khi đọc một đoạn thơ, việc phân tích nhạc điệu của câu thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
A. Sự chính xác về mặt ngữ pháp của câu thơ.
B. Nhịp điệu, âm hưởng, và cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền tải.
C. Ý nghĩa đen của từng từ trong câu thơ.
D. Nguồn gốc lịch sử của bài thơ.
2. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thơ trữ tình so với các thể loại thơ khác?
A. Sự tập trung vào việc kể lại một câu chuyện.
B. Sự thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
C. Sự sử dụng nhiều yếu tố miêu tả thiên nhiên.
D. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về vần và nhịp điệu.
3. Theo quan điểm phổ biến về văn hóa đọc, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để hình thành thói quen đọc sách bền vững ở lứa tuổi học sinh?
A. Sự đa dạng về thể loại và chủ đề sách phù hợp với sở thích cá nhân.
B. Sự định hướng, khuyến khích và đồng hành của gia đình, nhà trường.
C. Sự sẵn có của thư viện với nhiều đầu sách mới và hiện đại.
D. Việc tham gia các câu lạc bộ đọc sách và các cuộc thi liên quan đến sách.
4. Việc tóm tắt văn bản hiệu quả nhất đòi hỏi người đọc phải làm gì?
A. Sao chép nguyên văn các câu quan trọng nhất.
B. Xác định ý chính của từng đoạn và diễn đạt lại bằng lời của mình một cách ngắn gọn.
C. Chỉ ghi lại những thông tin có vẻ thú vị nhất.
D. Đọc lướt qua và ghi lại những từ khóa nổi bật.
5. Việc đặt câu hỏi phản biện trong quá trình học tập giúp người học đạt được mục tiêu nào quan trọng nhất?
A. Chứng tỏ bản thân có kiến thức sâu rộng hơn người khác.
B. Xác định những điểm chưa rõ ràng, mâu thuẫn hoặc cần làm sáng tỏ thêm.
C. Tạo ra sự khác biệt và gây ấn tượng với giáo viên.
D. Tìm kiếm câu trả lời có sẵn từ người khác.
6. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, chi tiết đắt giá là gì?
A. Những từ ngữ được sử dụng nhiều nhất trong đoạn văn.
B. Những chi tiết nhỏ, cụ thể, có sức gợi cao, góp phần khắc họa rõ nét đối tượng được miêu tả.
C. Những câu văn dài và phức tạp nhất.
D. Những thông tin chung chung về đối tượng.
7. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp có thể bổ sung thông tin gì cho lời nói?
A. Chỉ đơn thuần là các hành động mang tính biểu diễn.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa, thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng từ ngữ.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của giao tiếp.
8. Việc đọc truyện tranh giáo dục có thể mang lại lợi ích gì cho người học?
A. Chỉ giúp giải trí mà không có giá trị học thuật.
B. Kích thích sự hứng thú, trực quan hóa kiến thức và phát triển tư duy hình ảnh.
C. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với trẻ em mầm non.
9. Việc lập dàn ý cho bài viết có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp bài viết có nhiều ý tưởng phong phú hơn.
B. Đảm bảo tính logic, mạch lạc và cấu trúc chặt chẽ cho toàn bộ bài viết.
C. Tăng tốc độ viết bài.
D. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được ý chính.
10. Trong các yếu tố cấu thành một bài văn nghị luận, đâu là yếu tố chủ đạo và then chốt nhất?
A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc và có tính thuyết phục.
B. Sự đa dạng của các phép tu từ được sử dụng.
C. Cấu trúc bài viết chặt chẽ, có đủ mở bài, thân bài, kết bài.
D. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh và cảm xúc.
11. Khi phân tích một nhân vật văn học, ngôn ngữ đối thoại của nhân vật có thể tiết lộ điều gì quan trọng?
A. Tình trạng sức khỏe hiện tại của nhân vật.
B. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ và địa vị xã hội của nhân vật.
C. Bí mật cá nhân mà nhân vật đang che giấu.
D. Dự đoán về tương lai của nhân vật.
12. Đâu là cách hiệu quả nhất để trình bày ý tưởng trong một bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, có cấu trúc và sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan.
C. Nói liên tục trong một thời gian dài để đảm bảo hết ý.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến hình thức trình bày.
13. Khi viết một đoạn văn diễn dịch, trình tự sắp xếp ý phổ biến nhất là gì?
A. Giải thích chi tiết, sau đó nêu ví dụ minh họa, cuối cùng là kết luận.
B. Nêu câu chủ đề, sau đó triển khai ý bằng các câu mở rộng, ví dụ.
C. Nêu ví dụ cụ thể, sau đó rút ra bài học, cuối cùng là khẳng định ý chính.
D. Nêu ý kiến cá nhân, sau đó phân tích các khía cạnh của vấn đề.
14. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá tính chân thực của một nguồn thông tin trực tuyến?
A. Số lượng lượt chia sẻ và bình luận của người dùng.
B. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và chuyên nghiệp.
C. Sự uy tín của tác giả, tổ chức xuất bản và sự tồn tại của bằng chứng.
D. Thông tin được trình bày một cách khách quan, không có ý kiến cá nhân.
15. Khi phân tích một bài báo, tính khách quan được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Sự sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm thán, biểu cảm.
B. Việc trình bày thông tin dựa trên sự kiện, số liệu và bằng chứng có thể kiểm chứng.
C. Quan điểm cá nhân mạnh mẽ của người viết về vấn đề.
D. Sự đồng tình của đa số độc giả với nội dung bài báo.
16. Trong hoạt động nhóm, việc phân công công việc hợp lý có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội thể hiện bản thân.
B. Tối ưu hóa hiệu quả làm việc và phát huy năng lực của từng cá nhân.
C. Giảm thiểu sự bất đồng và mâu thuẫn trong nhóm.
D. Tạo ra không khí làm việc vui vẻ, thoải mái.
17. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động khác biệt với lắng nghe thụ động ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn.
B. Sự tham gia tích cực vào cuộc hội thoại, thể hiện sự quan tâm.
C. Tốc độ phản hồi nhanh chóng sau khi người nói kết thúc.
D. Khả năng phân tích thông tin sâu sắc hơn.
18. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), yếu tố nào cần được chú trọng để tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji).
B. Diễn đạt ý tứ rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và kiểm tra lại trước khi gửi.
C. Viết tắt tối đa các từ ngữ.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông tin chính.
19. Khi đánh giá một bài thuyết trình, tiêu chí tính mạch lạc và logic đề cập đến khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Sự tự tin và phong thái của người thuyết trình.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và chính xác.
C. Cách tổ chức ý tưởng, trình bày thông tin theo một trình tự hợp lý.
D. Sự tương tác hiệu quả giữa người thuyết trình và khán giả.
20. Việc sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận nhằm mục đích gì là chính?
A. Làm cho bài văn thêm phần sinh động, hấp dẫn.
B. Chứng minh cho luận điểm, làm tăng sức thuyết phục cho lập luận.
C. Mở rộng phạm vi kiến thức của người đọc.
D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về vấn đề.
21. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định hoàn cảnh sáng tác giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất về tác phẩm?
A. Phong cách nghệ thuật đặc trưng của tác giả.
B. Giá trị thẩm mỹ và tư tưởng mà tác phẩm hướng tới.
C. Mối liên hệ giữa nội dung tác phẩm với bối cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ văn học qua các thời kỳ.
22. Việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ví dụ: metaphor, simile) trong văn bản có tác dụng gì quan trọng?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng cường khả năng gợi hình, gợi cảm và làm cho nội dung trở nên sinh động, dễ liên tưởng.
C. Chỉ phù hợp với các bài thơ ca.
D. Giảm bớt lượng từ ngữ cần sử dụng.
23. Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc thường là gì?
A. Tìm kiếm những lời khen ngợi về tác phẩm.
B. Hiểu thêm về giá trị nghệ thuật, tư tưởng và những góc nhìn đánh giá khác nhau về tác phẩm.
C. So sánh quan điểm cá nhân với người phê bình.
D. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả tác phẩm.
24. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ được đánh giá cao về khả năng gì trong văn chương?
A. Tăng cường tính biểu cảm và gợi hình ảnh.
B. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ, bay bổng hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng suy đoán ý đồ của tác giả.
D. Phân biệt rõ ràng giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
25. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định từ ngữ chuyên ngành giúp người đọc nắm bắt được điều gì?
A. Phong cách cá nhân của người viết.
B. Lĩnh vực kiến thức hoặc chủ đề cụ thể mà đoạn văn đề cập.
C. Tính hình tượng và gợi cảm của ngôn ngữ.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện.