[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

1. Một khu vực có địa hình bằng phẳng, khí hậu khô hạn và thực vật chủ yếu là cây bụi, cỏ thấp được mô tả là thuộc loại cảnh quan nào?

A. Cảnh quan rừng nhiệt đới ẩm.
B. Cảnh quan sa mạc hoặc bán sa mạc.
C. Cảnh quan núi cao.
D. Cảnh quan đồng bằng châu thổ.

2. Việc một khu vực có nhiều cây cổ thụ, thảm thực vật phong phú và động vật hoang dã đa dạng thường được đánh giá là có giá trị gì trong nghiên cứu cảnh quan?

A. Giá trị kinh tế thấp do ít khai thác được.
B. Giá trị sinh thái cao, thể hiện sự nguyên vẹn của tự nhiên.
C. Ít có giá trị khoa học vì đã được nghiên cứu nhiều.
D. Chỉ có giá trị thẩm mỹ.

3. Theo quan niệm hiện đại về cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc định hình và duy trì sự đa dạng sinh học của một khu vực?

A. Sự hiện diện của các công trình nhân tạo quy mô lớn.
B. Sự đa dạng của các dạng địa hình và hệ sinh thái.
C. Mật độ dân số cao và hoạt động kinh tế sầm uất.
D. Sự thống trị của một loài thực vật duy nhất.

4. Sự thay đổi màu sắc của lá cây theo mùa ở các vùng ôn đới là một biểu hiện của cảnh quan thiên nhiên chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

A. Độ ẩm đất.
B. Chế độ ánh sáng và nhiệt độ.
C. Hoạt động của côn trùng.
D. Thành phần khoáng chất trong đất.

5. Theo các nhà khoa học về cảnh quan, vai trò của hệ sinh thái đất ngập nước (như rừng ngập mặn, đầm lầy) đối với môi trường tự nhiên là gì?

A. Chỉ là nơi sinh sản của muỗi.
B. Làm tăng nguy cơ lũ lụt ven biển.
C. Lọc nước, giảm ô nhiễm và bảo vệ bờ biển.
D. Hấp thụ toàn bộ oxy từ khí quyển.

6. Theo các nguyên tắc phân loại cảnh quan, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là tiêu chí chính để phân biệt các loại cảnh quan?

A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Loại hình thực vật.
D. Mật độ dân số.

7. Khi phân tích một cảnh quan, việc xác định hướng của sườn núi và độ dốc có ý nghĩa gì đối với sự phân bố của thực vật?

A. Không ảnh hưởng đến loại thực vật phát triển.
B. Ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời nhận được và độ ẩm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến loại đá cấu tạo nên sườn núi.
D. Quyết định hoàn toàn loại động vật sinh sống.

8. Khi nghiên cứu một cảnh quan thiên nhiên, việc phân tích mối liên hệ giữa lượng mưa, nhiệt độ và loại thực vật chiếm ưu thế thuộc về phương pháp tiếp cận nào?

A. Chỉ mô tả các yếu tố riêng lẻ.
B. Phân tích mối quan hệ nhân quả và tương tác.
C. So sánh với các cảnh quan khác mà không phân tích nguyên nhân.
D. Ưu tiên yếu tố địa chất hơn yếu tố khí hậu.

9. Cảnh quan nào sau đây thường có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt và xói lở đất cao nhất trong mùa mưa bão?

A. Cảnh quan rừng lá kim trên núi cao.
B. Cảnh quan đồng bằng ven biển có hệ thống thoát nước kém.
C. Cảnh quan sa mạc khô cằn.
D. Cảnh quan thảo nguyên rộng lớn.

10. Theo quan điểm về phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trong một cảnh quan cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Khai thác tối đa để phục vụ nhu cầu hiện tại.
B. Đảm bảo khả năng tái tạo và duy trì cho các thế hệ tương lai.
C. Ưu tiên các hoạt động gây ô nhiễm để tăng trưởng kinh tế.
D. Thay thế hoàn toàn các hệ sinh thái tự nhiên bằng nông nghiệp.

11. Việc một khu vực có nhiều hồ nước ngọt, đầm lầy và sông ngòi uốn lượn thường cho thấy cảnh quan đó có đặc điểm gì?

A. Khí hậu cực kỳ khô hạn.
B. Hoạt động địa chất mạnh mẽ, tạo núi lửa.
C. Nguồn nước dồi dào và địa hình thấp, có thể có nhiều vùng trũng.
D. Thảm thực vật chủ yếu là cây chịu hạn.

12. Cảnh quan nào dưới đây có xu hướng hình thành các dòng chảy ngầm và hệ thống hang động phức tạp do quá trình hòa tan đá?

A. Cảnh quan rừng rậm nhiệt đới.
B. Cảnh quan núi đá vôi.
C. Cảnh quan đồng cỏ ôn đới.
D. Cảnh quan bãi biển cát trắng.

13. Đặc điểm nào của cảnh quan thiên nhiên thể hiện rõ nhất sự tác động của con người lên môi trường tự nhiên một cách tiêu cực?

A. Sự xuất hiện của các loài động vật hoang dã.
B. Cảnh quan rừng nguyên sinh xanh tốt.
C. Vùng đất bị ô nhiễm nặng, mất đi thảm thực vật.
D. Dòng sông có nước chảy trong xanh.

14. Theo các nguyên tắc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, hành động nào sau đây cần được ưu tiên để duy trì sự cân bằng sinh thái?

A. Chặt phá rừng để lấy gỗ.
B. Thúc đẩy các hoạt động công nghiệp hóa mạnh mẽ.
C. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên.
D. Thay thế thảm thực vật bản địa bằng các loài ngoại lai.

15. Khi quan sát một cảnh quan thiên nhiên, việc xác định các yếu tố cấu thành nên nó (như núi, sông, hồ, rừng) thuộc vào giai đoạn nào của quá trình khám phá?

A. Đánh giá tác động môi trường.
B. Lập kế hoạch bảo tồn.
C. Nhận diện và mô tả các thành phần.
D. Phân tích mối quan hệ tương tác.

16. Trong quá trình khám phá cảnh quan, việc sử dụng bản đồ địa hình để xác định độ cao và độ dốc của một khu vực có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá chất lượng không khí.
B. Hiểu rõ cấu trúc không gian và hình thái của cảnh quan.
C. Dự báo thời tiết.
D. Xác định các loài chim di cư.

17. Nếu một khu vực có nhiều núi lửa hoạt động, đá magma xâm nhập và suối nước nóng, đó là biểu hiện của cảnh quan chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

A. Quá trình phong hóa hóa học.
B. Hoạt động kiến tạo nội sinh (mảng kiến tạo).
C. Sự bồi tụ của sông ngòi.
D. Tác động của gió và bão.

18. Khi nghiên cứu một cảnh quan, việc xác định các loài thực vật và động vật đặc hữu của vùng đó giúp hiểu rõ điều gì?

A. Mức độ công nghiệp hóa của khu vực.
B. Sự độc đáo và giá trị bảo tồn của cảnh quan.
C. Tình hình an ninh của khu vực.
D. Khả năng phát triển du lịch mạo hiểm.

19. Khi quan sát một cảnh quan, việc nhận biết các dấu hiệu của sự suy thoái môi trường như đất bạc màu, nguồn nước ô nhiễm có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn?

A. Cho thấy sự phát triển tự nhiên của hệ sinh thái.
B. Là tín hiệu cảnh báo cần có các biện pháp phục hồi và bảo vệ.
C. Chứng tỏ con người đã khai thác hiệu quả tài nguyên.
D. Không có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn.

20. Cảnh quan nào dưới đây thường có sự thay đổi nhiệt độ ngày và đêm rất lớn do thiếu thảm thực vật che phủ và độ ẩm không khí thấp?

A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Sa mạc.
C. Đồng bằng phù sa.
D. Đại dương.

21. Theo các nhà địa lý cảnh quan, "vùng chuyển tiếp" (ecotone) giữa hai loại cảnh quan khác nhau thường có đặc điểm gì nổi bật về đa dạng sinh học?

A. Độ đa dạng sinh học thấp hơn cả hai vùng cảnh quan gốc.
B. Độ đa dạng sinh học tương đương với vùng cảnh quan chính.
C. Độ đa dạng sinh học thường cao hơn cả hai vùng cảnh quan gốc.
D. Chỉ chứa các loài có khả năng thích nghi kém.

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các dạng địa hình như thung lũng sông, đồng bằng ven biển?

A. Hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất.
B. Sự bào mòn và bồi tụ của dòng chảy (sông, biển).
C. Sự biến động khí hậu đột ngột.
D. Hoạt động của sinh vật biển.

23. Cảnh quan nào dưới đây thường được hình thành do hoạt động của các dòng sông băng cổ đại?

A. Đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Thung lũng hình chữ U và các hồ băng.
C. Các đụn cát sa mạc.
D. Rạn san hô dưới biển sâu.

24. Yếu tố nào của cảnh quan thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu khu vực, ví dụ như tạo ra "hiệu ứng đảo nhiệt" ở các đô thị lớn?

A. Các vùng nước ngọt.
B. Các khu vực có mật độ bê tông và tòa nhà cao.
C. Các khu rừng nguyên sinh.
D. Các dãy núi cao.

25. Cảnh quan thiên nhiên nào thường có khả năng chống chịu tốt nhất trước các tác động xói mòn do mưa lớn nhờ cấu trúc đất và thảm thực vật dày đặc?

A. Cảnh quan hoang mạc cát.
B. Cảnh quan rừng nhiệt đới.
C. Cảnh quan đồng cỏ khô hạn.
D. Cảnh quan núi đá vôi trơ trọi.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Một khu vực có địa hình bằng phẳng, khí hậu khô hạn và thực vật chủ yếu là cây bụi, cỏ thấp được mô tả là thuộc loại cảnh quan nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Việc một khu vực có nhiều cây cổ thụ, thảm thực vật phong phú và động vật hoang dã đa dạng thường được đánh giá là có giá trị gì trong nghiên cứu cảnh quan?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Theo quan niệm hiện đại về cảnh quan thiên nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc định hình và duy trì sự đa dạng sinh học của một khu vực?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Sự thay đổi màu sắc của lá cây theo mùa ở các vùng ôn đới là một biểu hiện của cảnh quan thiên nhiên chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Theo các nhà khoa học về cảnh quan, vai trò của hệ sinh thái đất ngập nước (như rừng ngập mặn, đầm lầy) đối với môi trường tự nhiên là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Theo các nguyên tắc phân loại cảnh quan, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là tiêu chí chính để phân biệt các loại cảnh quan?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một cảnh quan, việc xác định hướng của sườn núi và độ dốc có ý nghĩa gì đối với sự phân bố của thực vật?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nghiên cứu một cảnh quan thiên nhiên, việc phân tích mối liên hệ giữa lượng mưa, nhiệt độ và loại thực vật chiếm ưu thế thuộc về phương pháp tiếp cận nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Cảnh quan nào sau đây thường có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt và xói lở đất cao nhất trong mùa mưa bão?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm về phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trong một cảnh quan cần tuân thủ nguyên tắc nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Việc một khu vực có nhiều hồ nước ngọt, đầm lầy và sông ngòi uốn lượn thường cho thấy cảnh quan đó có đặc điểm gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Cảnh quan nào dưới đây có xu hướng hình thành các dòng chảy ngầm và hệ thống hang động phức tạp do quá trình hòa tan đá?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm nào của cảnh quan thiên nhiên thể hiện rõ nhất sự tác động của con người lên môi trường tự nhiên một cách tiêu cực?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Theo các nguyên tắc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, hành động nào sau đây cần được ưu tiên để duy trì sự cân bằng sinh thái?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Khi quan sát một cảnh quan thiên nhiên, việc xác định các yếu tố cấu thành nên nó (như núi, sông, hồ, rừng) thuộc vào giai đoạn nào của quá trình khám phá?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình khám phá cảnh quan, việc sử dụng bản đồ địa hình để xác định độ cao và độ dốc của một khu vực có mục đích chính là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu một khu vực có nhiều núi lửa hoạt động, đá magma xâm nhập và suối nước nóng, đó là biểu hiện của cảnh quan chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nghiên cứu một cảnh quan, việc xác định các loài thực vật và động vật đặc hữu của vùng đó giúp hiểu rõ điều gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Khi quan sát một cảnh quan, việc nhận biết các dấu hiệu của sự suy thoái môi trường như đất bạc màu, nguồn nước ô nhiễm có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Cảnh quan nào dưới đây thường có sự thay đổi nhiệt độ ngày và đêm rất lớn do thiếu thảm thực vật che phủ và độ ẩm không khí thấp?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Theo các nhà địa lý cảnh quan, vùng chuyển tiếp (ecotone) giữa hai loại cảnh quan khác nhau thường có đặc điểm gì nổi bật về đa dạng sinh học?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các dạng địa hình như thung lũng sông, đồng bằng ven biển?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Cảnh quan nào dưới đây thường được hình thành do hoạt động của các dòng sông băng cổ đại?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào của cảnh quan thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu khu vực, ví dụ như tạo ra hiệu ứng đảo nhiệt ở các đô thị lớn?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 6 Tuần 25: Khám phá cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Cảnh quan thiên nhiên nào thường có khả năng chống chịu tốt nhất trước các tác động xói mòn do mưa lớn nhờ cấu trúc đất và thảm thực vật dày đặc?